Đặc điểm | Thông số |
Mã sản phẩm | YG - T1022 |
Nhà sản xuất | YG-1 |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
● Mũi taro thẳng YG1 được sản xuất bởi YG1 có thể sử dụng để taro bằng máy hoặc bằng tay khi kết hợp với tay quay taro. Đặc điểm của mũi taro là khi gia công sẽ cuộn phôi lại và đẩy xuống phía dưới.
● Mũi taro thẳng thép đảm bảo được độ cứng và bền cho mũi. Mũi taro lỗ thông hay mũi taro thẳng thường được kết hợp với mũi khoan để tạo ren.
● Mũi taro là một công cụ được sử dụng để tạo ren cho các chi tiết cơ khí với mặt ren nằm ở phía trong. Mũi taro có thể dùng tay hoặc sử dụng trên máy phay, máy tiện, máy khoan. Mũi taro được phân loại theo kích thước ren gia công và bước ren (M3x0.5, M4x0.7, M5x0.8,...) , theo loại ren (ren hệ mét, ren hệ Anh, ren hệ Mỹ,...), theo hình dạng của mũi taro (xoắn, thẳng, nén,..). Mũi taro thể được sử dụng trên các vật liệu như kim loại, gỗ, nhựa và composite.
STT | Mã Sản Phẩm | Tên Sản Phẩm | L2 (mm) | L1 (mm) | D2(mm) | K (mm) | Kl (mm) | Flute | Giá Bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | T1022132 | Taro Thẳng YG Oxide đen M2x0.4 YH2 | 40 | 9.5 | 3 | 2.5 | 5 | 2 | Liên Hệ |
2 | T1022152 | Taro Thẳng YG Oxide đen M2.2x0.45 YH2 | 42 | 9.5 | 3 | 2.5 | 5 | 2 | Liên Hệ |
3 | T1022192 | Taro Thẳng YG Oxide đen M2.3x0.4 YH2 | 42 | 9.5 | 3 | 2.5 | 5 | 2 | Liên Hệ |
4 | T1022172 | Taro Thẳng YG Oxide đen M2.5x0.45 YH2 | 44 | 9.5 | 3 | 2.5 | 5 | 2 | Liên Hệ |
5 | T1022492 | Taro Thẳng YG Oxide đen M2.6x0.45 YH2 | 44 | 9.5 | 3 | 2.5 | 5 | 2 | Liên Hệ |
6 | T1022202 | Taro Thẳng YG Oxide đen M3x0.5 YH2 | 46 | 11 | 4 | 3.2 | 6 | 3 | Liên Hệ |
7 | T1022212 | Taro Thẳng YG Oxide đen M3x0.35 YH2 | 46 | 9.5 | 4 | 3.2 | 6 | 3 | Liên Hệ |
8 | T1022222 | Taro Thẳng YG Oxide đen M3.5x0.6 YH2 | 48 | 13 | 4 | 3.2 | 6 | 3 | Liên Hệ |
9 | T1022232 | Taro Thẳng YG Oxide đen M3.5x0.35 YH2 | 48 | 9.5 | 4 | 3.2 | 6 | 3 | Liên Hệ |
10 | T1022242 | Taro Thẳng YG Oxide đen M4x0.7 YH2 | 52 | 13 | 5 | 4 | 7 | 3 | Liên Hệ |
11 | T1022252 | Taro Thẳng YG Oxide đen M4x0.5 YH2 | 52 | 13 | 5 | 4 | 7 | 3 | Liên Hệ |
12 | T1022262 | Taro Thẳng YG Oxide đen M4.5x0.75 YH2 | 55 | 13 | 5 | 4 | 7 | 3 | Liên Hệ |
13 | T1022272 | Taro Thẳng YG Oxide đen M4.5x0.5 YH2 | 55 | 13 | 5 | 4 | 7 | 3 | Liên Hệ |
14 | T1022282 | Taro Thẳng YG Oxide đen M5x0.8 YH2 | 60 | 16 | 5.5 | 4.5 | 7 | 3 | Liên Hệ |
15 | T1022292 | Taro Thẳng YG Oxide đen M5x0.5 YH2 | 60 | 16 | 5.5 | 4.5 | 7 | 3 | Liên Hệ |
16 | T1022302 | Taro Thẳng YG Oxide đen M5.5x0.5 YH2 | 55 | 13 | 5.5 | 4.5 | 7 | 3 | Liên Hệ |
17 | T1022312 | Taro Thẳng YG Oxide đen M6x1 YH2 | 62 | 19 | 6 | 4.5 | 7 | 3 | Liên Hệ |
18 | T1022322 | Taro Thẳng YG Oxide đen M6x0.75 YH2 | 62 | 19 | 6 | 4.5 | 7 | 3 | Liên Hệ |
19 | T1022332 | Taro Thẳng YG Oxide đen M6x0.5 YH2 | 62 | 19 | 6 | 4.5 | 7 | 3 | Liên Hệ |
20 | T1022342 | Taro Thẳng YG Oxide đen M7x1 YH2 | 65 | 19 | 6.2 | 5 | 8 | 3 | Liên Hệ |
21 | T1022352 | Taro Thẳng YG Oxide đen M7x0.75 YH2 | 65 | 19 | 6.2 | 5 | 8 | 3 | Liên Hệ |
22 | T1022363 | Taro Thẳng YG Oxide đen M8x1.25 YH3 | 70 | 22 | 6.2 | 5 | 8 | 3 | Liên Hệ |
23 | T1022373 | Taro Thẳng YG Oxide đen M8x1 YH3 | 70 | 22 | 6.2 | 5 | 8 | 3 | Liên Hệ |
24 | T1022383 | Taro Thẳng YG Oxide đen M8x0.75 YH3 | 70 | 22 | 6.2 | 5 | 8 | 3 | Liên Hệ |
25 | T1022393 | Taro Thẳng YG Oxide đen M9x1.25 YH3 | 72 | 22 | 7 | 5.5 | 8 | 3 | Liên Hệ |
26 | T1022403 | Taro Thẳng YG Oxide đen M9x1 YH3 | 72 | 22 | 7 | 5.5 | 8 | 3 | Liên Hệ |
27 | T1022413 | Taro Thẳng YG Oxide đen M9x0.75 YH3 | 72 | 22 | 7 | 5.5 | 8 | 3 | Liên Hệ |
28 | T1022423 | Taro Thẳng YG Oxide đen M10x1.5 YH3 | 75 | 24 | 7 | 5.5 | 8 | 3 | Liên Hệ |
29 | T1022433 | Taro Thẳng YG Oxide đen M10x1.25 YH3 | 75 | 24 | 7 | 5.5 | 8 | 3 | Liên Hệ |
30 | T1022443 | Taro Thẳng YG Oxide đen M10x1 YH3 | 75 | 24 | 7 | 5.5 | 8 | 3 | Liên Hệ |
31 | T1022453 | Taro Thẳng YG Oxide đen M10x0.75 YH3 | 75 | 24 | 7 | 5.5 | 8 | 3 | Liên Hệ |
32 | T1022463 | Taro Thẳng YG Oxide đen M11x1.5 YH3 | 80 | 25 | 8 | 6 | 9 | 3 | Liên Hệ |
33 | T1022473 | Taro Thẳng YG Oxide đen M11x1 YH3 | 80 | 25 | 8 | 6 | 9 | 3 | Liên Hệ |
34 | T1022483 | Taro Thẳng YG Oxide đen M11x0.75 YH3 | 80 | 25 | 8 | 6 | 9 | 3 | Liên Hệ |
35 | T1022504 | Taro Thẳng YG Oxide đen M12x1.75 YH4 | 82 | 29 | 8.5 | 6.5 | 9 | 3 | Liên Hệ |
36 | T1022513 | Taro Thẳng YG Oxide đen M12x1.5 YH3 | 82 | 29 | 8.5 | 6.5 | 9 | 3 | Liên Hệ |
37 | T1022523 | Taro Thẳng YG Oxide đen M12x1.25 YH3 | 82 | 29 | 8.5 | 6.5 | 9 | 3 | Liên Hệ |
38 | T1022533 | Taro Thẳng YG Oxide đen M12x1 YH3 | 82 | 29 | 8.5 | 6.5 | 9 | 3 | Liên Hệ |
39 | T1022544 | Taro Thẳng YG Oxide đen M14x2 YH4 | 88 | 30 | 10.5 | 8 | 11 | 3 | Liên Hệ |
40 | T1022553 | Taro Thẳng YG Oxide đen M14x1.5 YH3 | 88 | 30 | 10.5 | 8 | 11 | 3 | Liên Hệ |
41 | T1022563 | Taro Thẳng YG Oxide đen M14x1.25 YH3 | 88 | 30 | 10.5 | 8 | 11 | 3 | Liên Hệ |
42 | T1022573 | Taro Thẳng YG Oxide đen M14x1 YH3 | 88 | 30 | 10.5 | 8 | 11 | 3 | Liên Hệ |
43 | T1022583 | Taro Thẳng YG Oxide đen M15x1.5 YH3 | 90 | 30 | 10.5 | 8 | 11 | 3 | Liên Hệ |
44 | T1022593 | Taro Thẳng YG Oxide đen M15x1 YH3 | 90 | 30 | 10.5 | 8 | 11 | 3 | Liên Hệ |
45 | T1022604 | Taro Thẳng YG Oxide đen M16x2 YH4 | 95 | 32 | 12.5 | 10 | 13 | 3 | Liên Hệ |
46 | T1022613 | Taro Thẳng YG Oxide đen M16x1.5 YH3 | 95 | 32 | 12.5 | 10 | 13 | 3 | Liên Hệ |
47 | T1022623 | Taro Thẳng YG Oxide đen M16x1 YH3 | 95 | 32 | 12.5 | 10 | 13 | 3 | Liên Hệ |
48 | T1022654 | Taro Thẳng YG Oxide đen M18x2.5 YH4 | 100 | 37 | 14 | 11 | 14 | 3 | Liên Hệ |
49 | T1022664 | Taro Thẳng YG Oxide đen M18x2 YH4 | 100 | 37 | 14 | 11 | 14 | 3 | Liên Hệ |
50 | T1022674 | Taro Thẳng YG Oxide đen M18x1.5 YH4 | 100 | 37 | 14 | 11 | 14 | 3 | Liên Hệ |
51 | T1022683 | Taro Thẳng YG Oxide đen M18x1 YH3 | 95 | 30 | 14 | 11 | 14 | 3 | Liên Hệ |
52 | T1022704 | Taro Thẳng YG Oxide đen M20x2.5 YH4 | 105 | 37 | 15 | 12 | 15 | 3 | Liên Hệ |
53 | T1022714 | Taro Thẳng YG Oxide đen M20x2 YH4 | 105 | 37 | 15 | 12 | 15 | 3 | Liên Hệ |
54 | T1022724 | Taro Thẳng YG Oxide đen M20x1.5 YH4 | 105 | 37 | 15 | 12 | 15 | 3 | Liên Hệ |
55 | T1022733 | Taro Thẳng YG Oxide đen M20x1 YH3 | 95 | 30 | 15 | 12 | 15 | 3 | Liên Hệ |
56 | T1022744 | Taro Thẳng YG Oxide đen M22x2.5 YH4 | 115 | 38 | 17 | 13 | 16 | 3 | Liên Hệ |
57 | T1022754 | Taro Thẳng YG Oxide đen M22x2 YH4 | 115 | 38 | 17 | 13 | 16 | 3 | Liên Hệ |
58 | T1022764 | Taro Thẳng YG Oxide đen M22x1.5 YH4 | 115 | 38 | 17 | 13 | 16 | 3 | Liên Hệ |
59 | T1022773 | Taro Thẳng YG Oxide đen M22x1 YH3 | 95 | 30 | 17 | 13 | 16 | 3 | Liên Hệ |
60 | T1022784 | Taro Thẳng YG Oxide đen M24x3 YH4 | 120 | 45 | 19 | 15 | 18 | 3 | Liên Hệ |
61 | T1022794 | Taro Thẳng YG Oxide đen M24x2 YH4 | 120 | 45 | 19 | 15 | 18 | 3 | Liên Hệ |
62 | T1022804 | Taro Thẳng YG Oxide đen M24x1.5 YH4 | 120 | 45 | 19 | 15 | 18 | 3 | Liên Hệ |
63 | T1022813 | Taro Thẳng YG Oxide đen M24x1 YH3 | 95 | 30 | 19 | 15 | 18 | 3 | Liên Hệ |
64 | T1022824 | Taro Thẳng YG Oxide đen M25x2 YH4 | 125 | 45 | 19 | 15 | 18 | 3 | Liên Hệ |
65 | T1022834 | Taro Thẳng YG Oxide đen M25x1.5 YH4 | 125 | 45 | 19 | 15 | 18 | 3 | Liên Hệ |
66 | T1022N44 | Taro Thẳng YG Oxide đen M26x2 YH4 | 125 | 45 | 20 | 15 | 18 | 4 | Liên Hệ |
67 | T1022854 | Taro Thẳng YG Oxide đen M26x1.5 YH4 | 125 | 45 | 20 | 15 | 18 | 4 | Liên Hệ |
68 | T1022N53 | Taro Thẳng YG Oxide đen M26x1 YH3 | 95 | 30 | 20 | 15 | 18 | 4 | Liên Hệ |
69 | T1022864 | Taro Thẳng YG Oxide đen M27x3 YH4 | 130 | 45 | 20 | 15 | 18 | 4 | Liên Hệ |
70 | T1022874 | Taro Thẳng YG Oxide đen M27x2 YH4 | 130 | 45 | 20 | 15 | 18 | 4 | Liên Hệ |
71 | T1022884 | Taro Thẳng YG Oxide đen M27x1.5 YH4 | 130 | 45 | 20 | 15 | 18 | 4 | Liên Hệ |
72 | T1022904 | Taro Thẳng YG Oxide đen M28x2 YH4 | 130 | 45 | 21 | 17 | 20 | 4 | Liên Hệ |
73 | T1022914 | Taro Thẳng YG Oxide đen M28x1.5 YH4 | 130 | 45 | 21 | 17 | 20 | 4 | Liên Hệ |
74 | T1022945 | Taro Thẳng YG Oxide đen M30x3.5 YH5 | 135 | 48 | 23 | 17 | 20 | 4 | Liên Hệ |
75 | T1022954 | Taro Thẳng YG Oxide đen M30x3 YH4 | 135 | 48 | 23 | 17 | 20 | 4 | Liên Hệ |
76 | T1022964 | Taro Thẳng YG Oxide đen M30x2 YH4 | 135 | 45 | 23 | 17 | 20 | 4 | Liên Hệ |
77 | T1022974 | Taro Thẳng YG Oxide đen M30x1.5 YH4 | 135 | 45 | 23 | 17 | 20 | 4 | Liên Hệ |
78 | T1022982 | Taro Thẳng YG Oxide đen M30x1 YH2 | 105 | 30 | 23 | 17 | 20 | 4 | Liên Hệ |
79 | T1022A45 | Taro Thẳng YG Oxide đen M33x3.5 YH5 | 145 | 51 | 25 | 19 | 22 | 4 | Liên Hệ |
80 | T1022A54 | Taro Thẳng YG Oxide đen M33x3 YH4 | 145 | 51 | 25 | 19 | 22 | 4 | Liên Hệ |
81 | T1022A63 | Taro Thẳng YG Oxide đen M33x2 YH3 | 145 | 45 | 25 | 19 | 22 | 4 | Liên Hệ |
82 | T1022A74 | Taro Thẳng YG Oxide đen M33x1.5 YH4 | 145 | 45 | 25 | 19 | 22 | 4 | Liên Hệ |
83 | T1022B35 | Taro Thẳng YG Oxide đen M36x4 YH5 | 155 | 57 | 28 | 21 | 24 | 4 | Liên Hệ |
84 | T1022B44 | Taro Thẳng YG Oxide đen M36x3 YH4 | 155 | 57 | 28 | 21 | 24 | 4 | Liên Hệ |
85 | T1022B53 | Taro Thẳng YG Oxide đen M36x2 YH3 | 155 | 45 | 28 | 21 | 24 | 4 | Liên Hệ |
86 | T1022B64 | Taro Thẳng YG Oxide đen M36x1.5 YH4 | 155 | 45 | 28 | 21 | 24 | 4 | Liên Hệ |
STT | Mã Sản Phẩm | Tên Sản Phẩm | L2 (mm) | L1 (mm) | D2(mm) | K (mm) | Kl (mm) | Flute | Giá Bán |
Giao hàng nhanh chóng
Hướng dẫn mua hàng
Sản phẩm chính hãng
Cam kết chất lượng
Hotline mua hàng
0903.929.973
Dịch vụ giao hàng nhanh, nhân viên hướng dẫn sử dụng tận tình
Nếu bạn còn thắc mắc điều gì về sản phẩm, hãy gọi điện cho chúng tôi để được nhân viên tư vấn tận tình nhất. Hi vọng chúng tôi sẽ là lựa chọn tin cậy nhất dành cho bạn.
Liên hệ ngay với Công Ty chúng tôi để được báo giá với giá cạnh tranh nhất!
Theo quy định hiện hành các khoản thanh toán mua bán trị giá trên 20.000.000VND phải thực hiện chuyển khoản qua ngân hàng.
Chúng tôi sẽ rất vui lòng nếu Quý Khách hàng thanh toán mọi khoản tiền dù lớn hay nhỏ đều bằng chuyển khoản.
Khi thanh toán tiền cho sản phẩm của mình, Quý khách hàng có thể tới Chi nhánh (hoặc Phòng giao dịch) gần Quý khách hàng nhất thuộc ngân hàng sau đây :
1- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng TMCP Đông Á:
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Tài khoản số: 0175.1444.0001
Tại: Ngân hàng TMCP Đông Á - Chi nhánh Quận 5 - PDG Bình Chánh.
Nội dung: ………………………………………………..
2- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam - Techcombank:
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số: 19.034.224.144.019
Tại: Ngân hàng Techcombank-CN Gia Định, HCM.
Nội dung: ………………………………………………..
Nếu Quý khách hàng có thẻ ATM và muốn thanh toán trực tuyến qua Internet, có thể thanh toán cho chúng tôi.
3- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngoại thương Vietcombank:
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số : 0181.002.817.295
Tại: Ngân hàng Vietcombank chi nhánh Nam Sài Gòn.
Nội dung: ……………………………………………….
Hãy liên lạc với chúng tôi để nhận thông tin chi tiết tài khoản trước khi gửi tiền.
Văn phòng CTY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Dịch vụ khách hàng Điện thoại: (+84)903.929.973 - (+84)976.683.973