CTY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY

Cty TNHH Vật Tư Cơ Điện Miền Tây, Chuyên cung cấp vật tư công nghiệp, Thiết bị điện công nghiệp, Vật tư cơ khí nhà máy

1

Hotline
0903 929 973

5 sao
Đặc điểm Thông số
Mã sản phẩm Daphaco
Nhà sản xuất Daphaco
Xuất xứ Chính hãng
btn1   btn1       0903.929.973
Sản phẩm dây và cáp điện Daphaco được sản xuất theo dây chuyền công nghệ mới cùng với kỹ thuật tiên tiến, luôn luôn bảo đảm chất lượng cao, sản phẩm đạt nhiều chứng nhận uy tín trong và ngoài nước.

Dây Cáp Điện Daphaco
●  Dây cáp điện DAPHACO được sản xuất và thử nghiệm phù hợp theo tiêu chuẩn đa quốc gia, với những sản phẩm có chất lượng cao và ổn định. Chúng tôi tự hào là nhà cung cấp dây cáp điện DAPHACO uy tín được sự tin tưởng và ủng hộ của quý khách hàng.
●  Hãy cập nhật bảng giá dây cáp điện DAPHACO mới nhất của chúng tôi dưới đây.

enlightenedenlightenedenlightened Tải bảng giá dây điện Daphaco tại đây: DÂY ĐIỆN DAPHACO

Bảng giá dây cáp điện DAPHACO tiêu chuẩn điện dân dụng.

●  Để cho những thiết bị điện hay động cơ hoạt đông được thì một bộ phận không thể thiếu đó là dây dẫn điện. Và để tiết kiệm được điện năng thì ta cần phải chọn một loại dây cáp điện phù hợp với công suất tiêu thụ của thiết bị điện đó. Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại dây cáp điện khác nhau, chất lượng cũng khác nhau, hàng giả hàng nhái hàng kém chất lượng tràn lan. Nhưng bạn hãy yên tâm, chúng tôi lấy uy tín để tạo nên thương hiệu. Dưới đây là bảng giá dây cáp điện dân dụng dành cho khách hàng tham khảo và lựa chọn.
●  Dây cáp điện tiêu chuẩn công trình, cáp điện lực, cáp xoắn hạ thế cách điện PVC. Dây cáp điện DAPHACO được sản xuất trên dây chuyền hệ thống trang thiết bị máy móc ngoại nhập đáp ứng được mọi nhu cầu khắc khe nhất của khách hàng Dây cáp điện DAPHACO đưa bạn đến những thành công trong cuộc sống.
●  Cáp điều khiển DAPHACO cách điện PVC thường có hai loại là chống nhiễu và không chống nhiễu. Loại chống nhiễu phức tạp hơn ở chỗ có lớp bọc lưới đồng chống nhiễu có khả năng chịu lực tốt. Cáp điều khiển được phân làm nhiều loại với số lượng lõi khác nhau, tùy vào mục đích của người tiêu dùng mà lựa chọn sao cho phù hợp nhất. Ngoài ra cáp điều khiển còn quy định về màu sắc hay số thứ tự cho từng dây giúp cho việc đấu nối dễ dàng hơn.

CÁC DÒNG SẢN PHẨM

STT TÊN SẢN PHẨM MODEL GIÁ BÁN
1 Dây điện đơn Daphaco Cu/PVC CV 1.0 - 0.6/1kV CV 1.0 - 0.6/1kV Liên hệ
2 Dây điện đơn Daphaco Cu/PVC CV 1.5 - 0.6/1kV CV 1.5 - 0.6/1kV Liên hệ
3 Dây điện đơn Daphaco Cu/PVC CV 2.0 - 0.6/1kV CV 2.0 - 0.6/1kV Liên hệ
4 Dây điện đơn Daphaco Cu/PVC CV 2.5 - 0.6/1kV CV 2.5 - 0.6/1kV Liên hệ
5 Dây điện đơn Daphaco Cu/PVC CV 3.0 - 0.6/1kV CV 3.0 - 0.6/1kV Liên hệ
6 Dây điện đơn Daphaco Cu/PVC CV 4.0 - 0.6/1kV CV 4.0 - 0.6/1kV Liên hệ
7 Dây điện đơn Daphaco Cu/PVC CV 5.0 - 0.6/1kV CV 5.0 - 0.6/1kV Liên hệ
8 Dây điện đơn Daphaco Cu/PVC CV 6.0 - 0.6/1kV CV 6.0 - 0.6/1kV Liên hệ
9 Dây đơn cứng Daphaco Cu/PVC 12/10 - 0.6/1kV 12/10 - 0.6/1kV Liên hệ
10 Dây đơn cứng Daphaco Cu/PVC 16/10 - 0.6/1kV 16/10 - 0.6/1kV Liên hệ
11 Dây đơn cứng Daphaco Cu/PVC 20/10 - 0.6/1kV 20/10 - 0.6/1kV Liên hệ
12 Dây đơn cứng Daphaco Cu/PVC 26/10 - 0.6/1kV 26/10 - 0.6/1kV Liên hệ
13 Dây đơn cứng Daphaco Cu/PVC 30/10 - 0.6/1kV 30/10 - 0.6/1kV Liên hệ
14 Dây đôi mềm Oval Daphaco Cu/PVC/PVC DEP 2x1.0 - 0.6/1kV DEP 2x1.0 - 0.6/1kV Liên hệ
15 Dây đôi mềm Oval Daphaco Cu/PVC/PVC DEP 2x1.5 - 0.6/1kV DEP 2x1.5 - 0.6/1kV Liên hệ
16 Dây đôi mềm Oval Daphaco Cu/PVC/PVC DEP 2x2.5 - 0.6/1kV DEP 2x2.5 - 0.6/1kV Liên hệ
17 Dây đôi mềm Oval Daphaco Cu/PVC/PVC DEP 2x4.0 - 0.6/1kV DEP 2x4.0 - 0.6/1kV Liên hệ
18 Dây đôi mềm Oval Daphaco Cu/PVC/PVC DEP 2x6.0 - 0.6/1kV DEP 2x6.0 - 0.6/1kV Liên hệ
19 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 2x1.0 - 0.6/1kV Fa 2x1.0 - 0.6/1kV Liên hệ
20 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 2x1.5 - 0.6/1kV Fa 2x1.5 - 0.6/1kV Liên hệ
21 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 2x2.5 - 0.6/1kV Fa 2x2.5 - 0.6/1kV Liên hệ
22 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 2x4.0 - 0.6/1kV Fa 2x4.0 - 0.6/1kV Liên hệ
23 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 2x5.0 - 0.6/1kV Fa 2x5.0 - 0.6/1kV Liên hệ
24 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 2x6.0 - 0.6/1kV Fa 2x6.0 - 0.6/1kV Liên hệ
25 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 2x8.0 - 0.6/1kV Fa 2x8.0 - 0.6/1kV Liên hệ
26 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 2x10 - 0.6/1kV Fa 2x10 - 0.6/1kV Liên hệ
27 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 2x14 - 0.6/1kV Fa 2x14 - 0.6/1kV Liên hệ
28 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 2x16 - 0.6/1kV Fa 2x16 - 0.6/1kV Liên hệ
29 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 2x25 - 0.6/1kV Fa 2x25 - 0.6/1kV Liên hệ
30 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 2x35 - 0.6/1kV Fa 2x35 - 0.6/1kV Liên hệ
31 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 3x1.5 - 0.6/1kV Fa 3x1.5 - 0.6/1kV Liên hệ
32 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 3x2.5 - 0.6/1kV Fa 3x2.5 - 0.6/1kV Liên hệ
33 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 3x4.0 - 0.6/1kV Fa 3x4.0 - 0.6/1kV Liên hệ
34 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 3x5.0 - 0.6/1kV Fa 3x5.0 - 0.6/1kV Liên hệ
35 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 3x6.0 - 0.6/1kV Fa 3x6.0 - 0.6/1kV Liên hệ
36 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 3x8.0 - 0.6/1kV Fa 3x8.0 - 0.6/1kV Liên hệ
37 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 3x10 - 0.6/1kV Fa 3x10 - 0.6/1kV Liên hệ
38 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 3x14 - 0.6/1kV Fa 3x14 - 0.6/1kV Liên hệ
39 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 3x16 - 0.6/1kV Fa 3x16 - 0.6/1kV Liên hệ
40 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 3x25 - 0.6/1kV Fa 3x25 - 0.6/1kV Liên hệ
41 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 3x35 - 0.6/1kV Fa 3x35 - 0.6/1kV Liên hệ
42 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 4x1.5 - 0.6/1kV Fa 4x1.5 - 0.6/1kV Liên hệ
43 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 4x2.5 - 0.6/1kV Fa 4x2.5 - 0.6/1kV Liên hệ
44 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 4x4.0 - 0.6/1kV Fa 4x4.0 - 0.6/1kV Liên hệ
45 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 4x5.0 - 0.6/1kV Fa 4x5.0 - 0.6/1kV Liên hệ
46 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 4x6.0 - 0.6/1kV Fa 4x6.0 - 0.6/1kV Liên hệ
47 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 4x8.0 - 0.6/1kV Fa 4x8.0 - 0.6/1kV Liên hệ
48 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 4x10.0 - 0.6/1kV Fa 4x10.0 - 0.6/1kV Liên hệ
49 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 4x14 - 0.6/1kV Fa 4x14 - 0.6/1kV Liên hệ
50 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 4x16 - 0.6/1kV Fa 4x16 - 0.6/1kV Liên hệ
51 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 4x25 - 0.6/1kV Fa 4x25 - 0.6/1kV Liên hệ
52 Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 4x35 - 0.6/1kV Fa 4x14 - 0.6/1kV Liên hệ
53 Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC VCmd 2x0.5 - 0.6/1kV VCmd 2x0.5 - 0.6/1kV Liên hệ
54 Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC VCmd 2x0.75 - 0.6/1kV VCmd 2x0.75 - 0.6/1kV Liên hệ
55 Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC VCmd 2x1.0 - 0.6/1kV VCmd 2x1.0 - 0.6/1kV Liên hệ
56 Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC VCmd 2x1.25 - 0.6/1kV VCmd 2x1.25 - 0.6/1kV Liên hệ
57 Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC VCmd 2x1.5 - 0.6/1kV VCmd 2x1.5 - 0.6/1kV Liên hệ
58 Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC VCmd 2x2.5 - 0.6/1kV VCmd 2x2.5 - 0.6/1kV Liên hệ
59 Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 2x1.0 - 0.3/0.5kV VVCm 2x1.0 - 0.3/0.5kV Liên hệ
60 Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 2x1.5 - 0.3/0.5kV VVCm 2x1.0 - 0.3/0.5kV Liên hệ
61 Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 2x2.5 - 0.3/0.5kV VVCm 2x2.5 - 0.3/0.5kV Liên hệ
62 Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 2x4.0 - 0.3/0.5kV VVCm 2x4.0 - 0.3/0.5kV Liên hệ
63 Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 2x6.0 - 0.3/0.5kV VVCm 2x6.0 - 0.3/0.5kV Liên hệ
64 Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 2x8.0 - 0.6/1kV VVCm 2x8.0 - 0.6/1kV Liên hệ
65 Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 2x10 - 0.6/1kV VVCm 2x10 - 0.6/1kV Liên hệ
66 Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 2x14 - 0.6/1kV VVCm 2x14 - 0.6/1kV Liên hệ
67 Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 2x16 - 0.6/1kV VVCm 2x16 - 0.6/1kV Liên hệ
68 Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 2x22 - 0.6/1kV VVCm 2x22 - 0.6/1kV Liên hệ
69 Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 2x25 - 0.6/1kV VVCm 2x25 - 0.6/1kV Liên hệ
70 Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 2x35 - 0.6/1kV VVCm 2x35 - 0.6/1kV Liên hệ
71 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x1.0 - 0.3/0.5kV VVCm 3x1.0 - 0.3/0.5kV Liên hệ
72 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x1.5 - 0.3/0.5kV VVCm 3x1.5 - 0.3/0.5kV Liên hệ
73 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x2.5- 0.3/0.5kV VVCm 3x2.5 - 0.3/0.5kV Liên hệ
74 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x4.0 - 0.3/0.5kV VVCm 3x4.0 - 0.3/0.5kV Liên hệ
75 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x6.0 - 0.3/0.5kV VVCm 3x6.0 - 0.3/0.5kV Liên hệ
76 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x8.0 - 0.6/1kV VVCm 3x8.0 - 0.6/1kV Liên hệ
77 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x10 - 0.6/1kV VVCm 3x10 - 0.6/1kV Liên hệ
78 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x14 - 0.6/1kV VVCm 3x14 - 0.6/1kV Liên hệ
79 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x16 - 0.6/1kV VVCm 3x16 - 0.6/1kV Liên hệ
80 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x22 - 0.6/1kV VVCm 3x22 - 0.6/1kV Liên hệ
81 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x25 - 0.6/1kV VVCm 3x25 - 0.6/1kV Liên hệ
82 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x35 - 0.6/1kV VVCm 3x35 - 0.6/1kV Liên hệ
83 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x1.5+1x1.0 - 0.6/1kV VVCm 3x1.5+1x1.0 - 0.6/1kV Liên hệ
84 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x2.5+1x1.5 - 0.6/1kV VVCm 3x2.5+1x1.5 - 0.6/1kV Liên hệ
85 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x4.0+1x2.5 - 0.6/1kV VVCm 3x4.0+1x2.5 - 0.6/1kV Liên hệ
86 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x6.0+1x2.5 - 0.6/1kV VVCm 3x6.0+1x2.5 - 0.6/1kV Liên hệ
87 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x6.0+1x4.0 - 0.6/1kV VVCm 3x6.0+1x4.0 - 0.6/1kV Liên hệ
88 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x8.0+1x4.0 - 0.6/1kV VVCm 3x8.0+1x4.0 - 0.6/1kV Liên hệ
89 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x10+1x6.0 - 0.6/1kV VVCm 3x10+1x6.0 - 0.6/1kV Liên hệ
90 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x14+1x8.0 - 0.6/1kV VVCm 3x14+1x8.0 - 0.6/1kV Liên hệ
91 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x16+1x8.0 - 0.6/1kV VVCm 3x16+1x8.0 - 0.6/1kV Liên hệ
92 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x16+1x10.0 - 0.6/1kV VVCm 3x16+1x10.0 - 0.6/1kV Liên hệ
93 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x22+1x10 - 0.6/1kV VVCm 3x22+1x10 - 0.6/1kV Liên hệ
94 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x25+1x10 - 0.6/1kV VVCm 3x25+1x10 - 0.6/1kV Liên hệ
95 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x35+1x16 - 0.6/1kV VVCm 3x35+1x16 - 0.6/1kV Liên hệ
96 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x35+1x25 - 0.6/1kV VVCm 3x35+1x25 - 0.6/1kV Liên hệ
97 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 4x1.0 - 0.3/0.5kV VVCm 4x1.0 - 0.3/0.5kV Liên hệ
98 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 4x1.5 - 0.3/0.5kV VVCm 4x1.5 - 0.3/0.5kV Liên hệ
99 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 4x2.5 - 0.3/0.5kV VVCm 4x2.5 - 0.3/0.5kV Liên hệ
100 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 4x4.0 - 0.3/0.5kV VVCm 4x4.0 - 0.3/0.5kV Liên hệ
101 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 4x6.0 - 0.3/0.5kV VVCm 4x6.0 - 0.3/0.5kV Liên hệ
102 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 4x8.0 - 0.6/1kV VVCm 4x8.0 - 0.6/1kV Liên hệ
103 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 4x10 - 0.6/1kV VVCm 4x10 - 0.6/1kV Liên hệ
104 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 4x14 - 0.6/1kV VVCm 4x14 - 0.6/1kV Liên hệ
105 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 4x16 - 0.6/1kV VVCm 4x16 - 0.6/1kV Liên hệ
106 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 4x22 - 0.6/1kV VVCm 4x22 - 0.6/1kV Liên hệ
107 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 4x25 - 0.6/1kV VVCm 4x25 - 0.6/1kV Liên hệ
108 Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 4x35 - 0.6/1kV VVCm 4x35 - 0.6/1kV Liên hệ
109 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2x1.5 - 0.3/0.5kV CVV 2x1.5 - 0.3/0.5kV Liên hệ
110 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2x2.5 - 0.3/0.5kV CVV 2x2.5 - 0.3/0.5kV Liên hệ
111 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2x4.0 - 0.3/0.5kV CVV 2x4.0 - 0.3/0.5kV Liên hệ
112 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2x6.0 - 0.3/0.5kV CVV 2x6.0 - 0.3/0.5kV Liên hệ
113 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2x10 - 0.3/0.5kV CVV 2x10 - 0.3/0.5kV Liên hệ
114 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2x1.0 - 0.6/1kV CVV 2x1.0 - 0.6/1kV Liên hệ
115 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2x2.0 - 0.6/1kV CVV 2x2.0 - 0.6/1kV Liên hệ
116 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2x3.0 - 0.6/1kV CVV 2x3.0 - 0.6/1kV Liên hệ
117 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2x3.5- 0.6/1kV CVV 2x3.5 - 0.6/1kV Liên hệ
118 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2x5.0 - 0.6/1kV CVV 2x5.0 - 0.6/1kV Liên hệ
119 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2x5.5 - 0.6/1kV CVV 2x5.5 - 0.6/1kV Liên hệ
120 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2x8.0 - 0.6/1kV CVV 2x8.0 - 0.6/1kV Liên hệ
121 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2x11 - 0.6/1kV CVV 2x11 - 0.6/1kV Liên hệ
122 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2x14 - 0.6/1kV CVV 2x14 - 0.6/1kV Liên hệ
123 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2x16 - 0.6/1kV CVV 2x16 - 0.6/1kV Liên hệ
124 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2x22 - 0.6/1kV CVV 2x22 - 0.6/1kV Liên hệ
125 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2x25 - 0.6/1kV CVV 2x25 - 0.6/1kV Liên hệ
126 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2x35 - 0.6/1kV CVV 2x35 - 0.6/1kV Liên hệ
127 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2x38 - 0.6/1kV CVV 2x38 - 0.6/1kV Liên hệ
128 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2x50 - 0.6/1kV CVV 2x50 - 0.6/1kV Liên hệ
129 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2x70 - 0.6/1kV CVV 2x70 - 0.6/1kV Liên hệ
130 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x1.5 - 0.3/0.5kV CVV 3x1.5 - 0.3/0.5kV Liên hệ
131 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x2.5 - 0.3/0.5kV CVV 3x2.5 - 0.3/0.5kV Liên hệ
132 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x4.0 - 0.3/0.5kV CVV 3x4.0 - 0.3/0.5kV Liên hệ
133 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x6.0 - 0.3/0.5kV CVV 3x6.0 - 0.3/0.5kV Liên hệ
134 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x10 - 0.3/0.5kV CVV 3x10 - 0.3/0.5kV Liên hệ
135 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x1.0 - 0.6/1kV CVV 3x1.0 - 0.6/1kV Liên hệ
136 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x2.0 - 0.6/1kV CVV 3x2.0 - 0.6/1kV Liên hệ
137 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x3.0 - 0.6/1kV CVV 3x3.0 - 0.6/1kV Liên hệ
138 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x3.5 - 0.6/1kV CVV 3x3.5 - 0.6/1kV Liên hệ
139 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x5.0 - 0.6/1kV CVV 3x5.0 - 0.6/1kV Liên hệ
140 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x5.5 - 0.6/1kV CVV 3x5.5 - 0.6/1kV Liên hệ
141 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x8.0 - 0.6/1kV CVV 3x8.0 - 0.6/1kV Liên hệ
142 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x11 - 0.6/1kV CVV 3x11 - 0.6/1kV Liên hệ
143 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x14 - 0.6/1kV CVV 3x14 - 0.6/1kV Liên hệ
144 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x16 - 0.6/1kV CVV 3x16 - 0.6/1kV Liên hệ
145 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x22 - 0.6/1kV CVV 3x22 - 0.6/1kV Liên hệ
146 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x25 - 0.6/1kV CVV 3x25 - 0.6/1kV Liên hệ
147 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x35 - 0.6/1kV CVV 3x35 - 0.6/1kV Liên hệ
148 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x50 - 0.6/1kV CVV 3x50 - 0.6/1kV Liên hệ
149 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x70 - 0.6/1kV CVV 3x70 - 0.6/1kV Liên hệ
150 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4x1.5 - 0.3/0.5kV CVV 4x1.5 - 0.3/0.5kV Liên hệ
151 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4x2.5 - 0.3/0.5kV CVV 4x2.5 - 0.3/0.5kV Liên hệ
152 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4x4.0 - 0.3/0.5kV CVV 4x4.0 - 0.3/0.5kV Liên hệ
153 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4x6.0 - 0.3/0.5kV CVV 4x6.0 - 0.3/0.5kV Liên hệ
154 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4x10 - 0.3/0.5kV CVV 4x10 - 0.3/0.5kV Liên hệ
155 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4x1.0 - 0.6/1kV CVV 4x1.0 - 0.6/1kV Liên hệ
156 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4x2.0 - 0.6/1kV CVV 4x2.0 - 0.6/1kV Liên hệ
157 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4x3.0 - 0.6/1kV CVV 4x3.0 - 0.6/1kV Liên hệ
158 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4x3.5 - 0.6/1kV CVV 4x3.5 - 0.6/1kV Liên hệ
159 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4x5.0 - 0.6/1kV CVV 4x5.0 - 0.6/1kV Liên hệ
160 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4x5.5 - 0.6/1kV CVV 4x5.5 - 0.6/1kV Liên hệ
161 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4x8.0 - 0.6/1kV CVV 4x8.0 - 0.6/1kV Liên hệ
162 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4x11 - 0.6/1kV CVV 4x11 - 0.6/1kV Liên hệ
163 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4x14 - 0.6/1kV CVV 4x14 - 0.6/1kV Liên hệ
164 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4x16 - 0.6/1kV CVV 4x16 - 0.6/1kV Liên hệ
165 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4x22 - 0.6/1kV CVV 4x22 - 0.6/1kV Liên hệ
166 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4x25 - 0.6/1kV CVV 4x25 - 0.6/1kV Liên hệ
167 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4x35 - 0.6/1kV CVV 4x35 - 0.6/1kV Liên hệ
168 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4x38 - 0.6/1kV CVV 4x38 - 0.6/1kV Liên hệ
169 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4x50 - 0.6/1kV CVV 4x50 - 0.6/1kV Liên hệ
170 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4x70 - 0.6/1kV CVV 4x70 - 0.6/1kV Liên hệ
171 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x2.5+1x1.5 - 0.6/1kV CVV 3x2.5+1x1.5 - 0.6/1kV Liên hệ
172 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x4.0+1x2.0 - 0.6/1kV CVV 3x4.0+1x2.0 - 0.6/1kV Liên hệ
173 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x6.0+1x4.0 - 0.6/1kV CVV 3x6.0+1x4.0 - 0.6/1kV Liên hệ
174 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x8.0+1x4.0 - 0.6/1kV CVV 3x8.0+1x4.0 - 0.6/1kV Liên hệ
175 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x10+1x6.0 - 0.6/1kV CVV 3x10+1x6.0 - 0.6/1kV Liên hệ
176 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x14+1x8.0 - 0.6/1kV CVV 3x14+1x8.0 - 0.6/1kV Liên hệ
177 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x16+1x10 - 0.6/1kV CVV 3x16+1x10 - 0.6/1kV Liên hệ
178 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x22+1x10 - 0.6/1kV CVV 3x22+1x10 - 0.6/1kV Liên hệ
179 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x25+1x10 - 0.6/1kV CVV 3x25+1x10 - 0.6/1kV Liên hệ
180 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x25+1x16 - 0.6/1kV CVV 3x25+1x16 - 0.6/1kV Liên hệ
181 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x35+1x16 - 0.6/1kV CVV 3x35+1x16 - 0.6/1kV Liên hệ
182 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x35+1x25 - 0.6/1kV CVV 3x35+1x25 - 0.6/1kV Liên hệ
183 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x38+1x16 - 0.6/1kV CVV 3x38+1x16 - 0.6/1kV Liên hệ
184 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x38+1x22 - 0.6/1kV CVV 3x38+1x22 - 0.6/1kV Liên hệ
185 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x50+1x25 - 0.6/1kV CVV 3x50+1x25 - 0.6/1kV Liên hệ
186 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x50+1x35 - 0.6/1kV CVV 3x50+1x35 - 0.6/1kV Liên hệ
187 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x70+1x35 - 0.6/1kV CVV 3x70+1x35 - 0.6/1kV Liên hệ
188 Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x70+1x50 - 0.6/1kV CVV 3x70+1x50 - 0.6/1kV Liên hệ
189 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 1.5 - 0.6/1kV CXV 1.5 - 0.6/1kV Liên hệ
190 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 2.5 - 0.6/1kV CXV 2.5 - 0.6/1kV Liên hệ
191 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 4.0 - 0.6/1kV CXV 4.0 - 0.6/1kV Liên hệ
192 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 6.0 - 0.6/1kV CXV 6.0 - 0.6/1kV Liên hệ
193 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 10 - 0.6/1kV CXV 10 - 0.6/1kV Liên hệ
194 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 16 - 0.6/1kV CXV 16 - 0.6/1kV Liên hệ
195 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 25 - 0.6/1kV CXV 25 - 0.6/1kV Liên hệ
196 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 35 - 0.6/1kV CXV 35 - 0.6/1kV Liên hệ
197 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 50 - 0.6/1kV CXV 50 - 0.6/1kV Liên hệ
198 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 70 - 0.6/1kV CXV 70 - 0.6/1kV Liên hệ
199 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 95 - 0.6/1kV CXV 95 - 0.6/1kV Liên hệ
200 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 120 - 0.6/1kV CXV 120 - 0.6/1kV Liên hệ
201 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 150 - 0.6/1kV CXV 150 - 0.6/1kV Liên hệ
202 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 185 - 0.6/1kV CXV 185 - 0.6/1kV Liên hệ
203 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 240 - 0.6/1kV CXV 240 - 0.6/1kV Liên hệ
204 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 300 - 0.6/1kV CXV 300 - 0.6/1kV Liên hệ
205 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 2x1.5 - 0.6/1kV CXV 2x1.5 - 0.6/1kV Liên hệ
206 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 2x2.5 - 0.6/1kV CXV 2x2.5 - 0.6/1kV Liên hệ
207 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 2x4.0 - 0.6/1kV CXV 2x4.0 - 0.6/1kV Liên hệ
208 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 2x6.0 - 0.6/1kV CXV 2x6.0 - 0.6/1kV Liên hệ
209 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 2x10 - 0.6/1kV CXV 2x10 - 0.6/1kV Liên hệ
210 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 2x16 - 0.6/1kV CXV 2x16 - 0.6/1kV Liên hệ
211 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 2x25 - 0.6/1kV CXV 2x25 - 0.6/1kV Liên hệ
212 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 2x35 - 0.6/1kV CXV 2x35 - 0.6/1kV Liên hệ
213 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 2x50 - 0.6/1kV CXV 2x50 - 0.6/1kV Liên hệ
214 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 2x70 - 0.6/1kV CXV 2x70 - 0.6/1kV Liên hệ
215 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3x1.5 - 0.6/1kV CXV 3x1.5 - 0.6/1kV Liên hệ
216 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3x2.5 - 0.6/1kV CXV 3x2.5 - 0.6/1kV Liên hệ
217 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3x4.0- 0.6/1kV CXV 3x4.0 - 0.6/1kV Liên hệ
218 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3x6.0 - 0.6/1kV CXV 3x6.0 - 0.6/1kV Liên hệ
219 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3x10 - 0.6/1kV CXV 3x10 - 0.6/1kV Liên hệ
220 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3x16 - 0.6/1kV CXV 3x16 - 0.6/1kV Liên hệ
221 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3x25 - 0.6/1kV CXV 3x25 - 0.6/1kV Liên hệ
222 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3x35 - 0.6/1kV CXV 3x35 - 0.6/1kV Liên hệ
223 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3x50 - 0.6/1kV CXV 3x50 - 0.6/1kV Liên hệ
224 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3x70 - 0.6/1kV CXV 3x70 - 0.6/1kV Liên hệ
225 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 4x1.5 - 0.6/1kV CXV 4x1.5 - 0.6/1kV Liên hệ
226 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 4x2.5 - 0.6/1kV CXV 4x2.5 - 0.6/1kV Liên hệ
227 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 4x4.0 - 0.6/1kV CXV 4x4.0 - 0.6/1kV Liên hệ
228 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 4x6.0 - 0.6/1kV CXV 4x6.0 - 0.6/1kV Liên hệ
229 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 4x10 - 0.6/1kV CXV 4x10 - 0.6/1kV Liên hệ
230 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 4x16 - 0.6/1kV CXV 4x16 - 0.6/1kV Liên hệ
231 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 4x25 - 0.6/1kV CXV 4x25 - 0.6/1kV Liên hệ
232 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 4x35 - 0.6/1kV CXV 4x35 - 0.6/1kV Liên hệ
233 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 4x50 - 0.6/1kV CXV 4x50 - 0.6/1kV Liên hệ
234 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 4x70 - 0.6/1kV CXV 4x70 - 0.6/1kV Liên hệ
235 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3x2.5+1x1.5 - 0.6/1kV CXV 3x2.5+1x1.5 - 0.6/1kV Liên hệ
236 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3x4.0+1x2.5 - 0.6/1kV CXV 3x4.0+1x2.5 - 0.6/1kV Liên hệ
237 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3x6.0+1x2.5 - 0.6/1kV CXV 3x6.0+1x2.5 - 0.6/1kV Liên hệ
238 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3x6.0+1x4.0 - 0.6/1kV CXV 3x6.0+1x4.0 - 0.6/1kV Liên hệ
239 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3x10+1x6.0 - 0.6/1kV CXV 3x10+1x6.0 - 0.6/1kV Liên hệ
240 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3x16+1x10 - 0.6/1kV CXV 3x16+1x10 - 0.6/1kV Liên hệ
241 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3x25+1x16 - 0.6/1kV CXV 3x25+1x16 - 0.6/1kV Liên hệ
242 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3x35+1x16 - 0.6/1kV CXV 3x35+1x16 - 0.6/1kV Liên hệ
243 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3x35+1x25 - 0.6/1kV CXV 3x35+1x25 - 0.6/1kV Liên hệ
244 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3x50+1x25 - 0.6/1kV CXV 3x50+1x25 - 0.6/1kV Liên hệ
245 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3x50+1x35 - 0.6/1kV CXV 3x50+1x35 - 0.6/1kV Liên hệ
246 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3x70+1x35 - 0.6/1kV CXV 3x70+1x35 - 0.6/1kV Liên hệ
247 Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3x70+1x50 - 0.6/1kV CXV 3x70+1x50 - 0.6/1kV Liên hệ
STT TÊN SẢN PHẨM MODEL GIÁ BÁN

Dịch vụ giao hàng nhanh, nhân viên hướng dẫn sử dụng tận tình
Nếu bạn còn thắc mắc điều gì về sản phẩm, hãy gọi điện cho chúng tôi để được nhân viên tư vấn tận tình nhất. Hi vọng chúng tôi sẽ là lựa chọn tin cậy nhất dành cho bạn.

Liên hệ ngay với Công Ty chúng tôi để được báo giá với giá cạnh tranh nhất!

Theo quy định hiện hành các khoản thanh toán mua bán trị giá trên 20.000.000VND phải thực hiện chuyển khoản qua ngân hàng.
Chúng tôi sẽ rất vui lòng nếu Quý Khách hàng thanh toán mọi khoản tiền dù lớn hay nhỏ đều bằng chuyển khoản.
Khi thanh toán tiền cho sản phẩm của mình, Quý khách hàng có thể tới Chi nhánh (hoặc Phòng giao dịch) gần Quý khách hàng nhất thuộc ngân hàng sau đây :
1- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng TMCP Đông Á:
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY   
Tài khoản số: 0175.1444.0001
Tại: Ngân hàng TMCP Đông Á - Chi nhánh Quận 5 - PDG Bình Chánh.
Nội dung: ………………………………………………..
2- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam - Techcombank:
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số: 19.034.224.144.019
Tại: Ngân hàng Techcombank-CN Gia Định, HCM.
Nội dung: ………………………………………………..
Nếu Quý  khách hàng có thẻ ATM và muốn thanh toán trực tuyến qua Internet, có thể thanh toán cho chúng tôi.
3- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngoại thương Vietcombank:  
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số : 0181.002.817.295
Tại: Ngân hàng Vietcombank chi nhánh Nam Sài Gòn.
Nội dung: ……………………………………………….
Hãy liên lạc với chúng tôi để nhận thông tin chi tiết tài khoản trước khi gửi tiền.
Văn phòng CTY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Dịch vụ khách hàng Điện thoại: (+84)903.929.973 - (+84)976.683.973