Đặc điểm | Thông số |
Mã sản phẩm | - |
Nhà sản xuất | MITUTOYO |
Xuất xứ | Nhật Bản |
● Đồng hồ so chân gập là một dụng cụ đọ lường chiều dài tuyến tính hồi vị dựa trên kết cấu thanh răng-bánh răng thành chuyển động xoay của kim đo trên mặt đồng hồ với các vạch chia cố định. Được sản xuất theo công nghệ hiện đại của Nhật Bản có độ chính xác và đáng tin cậy nhất trên thế giới, cơ cấu thanh răng-bánh răng có khả năng chống sốc cao với nhiều tùy chọn như khoảng đo, độ chính xác, nhiều kiểu dáng, đơn vị mm hoặc inch phù hợp với nhiều yêu cầu khác nhau của khách hàng.
● Đồng hồ so chân gập là loại dụng cụ đo lường dùng để đánh giá chất lượng, độ chính xác và chất lượng của sản phẩm. Dựa trên cơ cấu lò xo và bánh răng, đồng hồ có thể xác định được sự sai khác giữa các điểm. Khi sử dụng, người sử dụng phải chỉnh cho kim đồng hồ về vạch 0. Đồng hồ so điện tử dùng cảm biến nên có thể tự động trở về giá trị 0.
Ứng dụng của đồng hồ so chân gập Mitutoyo
Trong xưởng gia công cắt gọt: Hỗ trợ thiết lập điểm gốc phôi (X=0, Y=0) trên máy CNC.Lấy tâm của lỗ. Lấy tâm phôi cho mâm cặp 4 chấu không tự định tâm.
Trong phòng QC hay phòng gia công chế tạo: Dùng để đo kiểm độ thẳng, độ phẳng, độ song song. Kiểm tra độ tròn, độ trụ, độ lồi hay lõm của trục. Kiểm tra độ đồng tâm.
Trong xưởng sản xuất: Nó dùng để thiết lập đồ gá, thiết lập và hiệu chỉnh máy. Thiết lập độ đồng trục giữa 2 thiết bị.
Đầu đo (contact point) bằng hợp kim carbide, chống mài mòn.
Có bộ đếm số vòng quay.
Đo chính xác và dễ dàng vùng hốc hay nơi chật hẹp, cộng với các đường kính ngoài và trong mà đồng hồ so cơ không thể tiếp cận được.
Cấu tạo không ly hợp (No-clutch) để tự động đảo ngược hướng đo.
Vòng quay số (bezel) và thiết kế mặt pha lê có vòng giăng cung cấp khả năng chống nước và bụi bẩn.
Bề mặt đồng hồ bằng tinh thể pha lê chống nhòe và có phủ lớp chống trầy xước.
Chiều dài của đầu đo được in trên mặt đồng hồ so.
“Limit hands (tùy chọn) có thể gắn vào “bezel”, cho phép dễ dàng xác định giới hạn trên và dưới của dung sai.
STT | Mã Sản Phẩm | Tên Sản Phẩm | Độ chia | Phạm vi đo | Độ chính xác | Mặt hiển thị | Lực đo (N) | Giá Bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 513-424-10A | Đồng Hồ So Mitutoyo 513-424-10A | 0.01 mm | 0.5 mm | 6 µm | 0-25-0 | 0.3 or less | Liên Hệ |
2 | 513-424-10E | Đồng Hồ So Mitutoyo 513-424-10E | 0.01 mm | 0.5 mm | 6 µm | 0-25-0 | 0.3 or less | Liên Hệ |
3 | 513-424-10T | Đồng Hồ So Mitutoyo 513-424-10T | 0.01 mm | 0.5 mm | 6 µm | 0-25-0 | 0.3 or less | Liên Hệ |
4 | 513-478-10E | Đồng Hồ So Mitutoyo 513-478-10E | 0.01 mm | 0.5 mm | 6 µm | 0-25-0 | 0.3 or less | Liên Hệ |
5 | 513-466-10E | Đồng Hồ So Mitutoyo 513-466-10E | 0.01 mm | 0.5 mm | 6 µm | 0-25-0 | 0.3 or less | Liên Hệ |
6 | 513-414-10A | Đồng Hồ So Mitutoyo 513-414-10A | 0.01 mm | 0.5 mm | 10 µm | 0-25-0 | 0.2 or less | Liên Hệ |
7 | 513-414-10E | Đồng Hồ So Mitutoyo 513-414-10E | 0.01 mm | 0.5 mm | 10 µm | 0-25-0 | 0.2 or less | Liên Hệ |
8 | 513-414-10T | Đồng Hồ So Mitutoyo 513-414-10T | 0.01 mm | 0.5 mm | 10 µm | 0-25-0 | 0.2 or less | Liên Hệ |
9 | 513-426-10A | Đồng Hồ So Mitutoyo 513-426-10A | 0.01 mm | 1.5 mm | 16 µm | 0-25-0 | 0.4 or less | Liên Hệ |
10 | 513-426-10E | Đồng Hồ So Mitutoyo 513-426-10E | 0.01 mm | 1.5 mm | 16 µm | 0-25-0 | 0.4 or less | Liên Hệ |
11 | 513-404-10A | Đồng Hồ So Mitutoyo 513-404-10A | 0.01 mm | 0.8 mm | 9 µm | 0-40-0 | 0.3 or less | Liên Hệ |
12 | 513-404-10E | Đồng Hồ So Mitutoyo 513-404-10E | 0.01 mm | 0.8 mm | 9 µm | 0-40-0 | 0.3 or less | Liên Hệ |
13 | 513-404-10T | Đồng Hồ So Mitutoyo 513-404-10T | 0.01 mm | 0.8 mm | 9 µm | 0-40-0 | 0.3 or less | Liên Hệ |
14 | 513-474-10E | Đồng Hồ So Mitutoyo 513-474-10E | 0.01 mm | 0.8 mm | 9 µm | 0-40-0 | 0.3 or less | Liên Hệ |
15 | 513-464-10E | Đồng Hồ So Mitutoyo 513-464-10E | 0.01 mm | 0.8 mm | 9 µm | 0-40-0 | 0.3 or less | Liên Hệ |
16 | 513-415-10A | Đồng Hồ So Mitutoyo 513-415-10A | 0.01 mm | 1.0 mm | 10 µm | 0-50-0 | 0.2 or less | Liên Hệ |
17 | 513-415-10E | Đồng Hồ So Mitutoyo 513-415-10E | 0.01 mm | 1.0 mm | 10 µm | 0-50-0 | 0.2 or less | Liên Hệ |
18 | 513-415-10T | Đồng Hồ So Mitutoyo 513-415-10T | 0.01 mm | 1.0 mm | 10 µm | 0-50-0 | 0.2 or less | Liên Hệ |
19 | 513-477-10E | Đồng Hồ So Mitutoyo 513-477-10E | 0.01 mm | 1.0 mm | 10 µm | 0-50-0 | 0.2 or less | Liên Hệ |
20 | 513-405-10A | Đồng Hồ So Mitutoyo 513-405-10A | 0.002 mm | 0.2 mm | 4 µm | 0-100-0 | 0.3 or less | Liên Hệ |
21 | 513-405-10E | Đồng Hồ So Mitutoyo 513-405-10E | 0.002 mm | 0.2 mm | 4 µm | 0-100-0 | 0.3 or less | Liên Hệ |
22 | 513-405-10T | Đồng Hồ So Mitutoyo 513-405-10T | 0.002 mm | 0.2 mm | 4 µm | 0-100-0 | 0.3 or less | Liên Hệ |
23 | 513-475-10E | Đồng Hồ So Mitutoyo 513-475-10E | 0.002 mm | 0.2 mm | 4 µm | 0-100-0 | 0.3 or less | Liên Hệ |
24 | 513-465-10E | Đồng Hồ So Mitutoyo 513-465-10E | 0.002 mm | 0.2 mm | 4 µm | 0-100-0 | 0.3 or less | Liên Hệ |
25 | 513-425-10A | Đồng Hồ So Mitutoyo 513-425-10A | 0.002 mm | 0.6 mm | 7 µm | 0-100-0 | 0.4 or less | Liên Hệ |
26 | 513-425-10E | Đồng Hồ So Mitutoyo 513-425-10E | 0.002 mm | 0.6 mm | 7 µm | 0-100-0 | 0.4 or less | Liên Hệ |
27 | 513-401-10E | Đồng Hồ So Mitutoyo 513-401-10E | 0.001 mm | 0.14 mm | 4 µm | 0-70-0 | 0.3 or less | Liên Hệ |
28 | 513-471-10E | Đồng Hồ So Mitutoyo 513-471-10E | 0.001 mm | 0.14 mm | 4 µm | 0-70-0 | 0.3 or less | Liên Hệ |
STT | Mã Sản Phẩm | Tên Sản Phẩm | Độ chia | Phạm vi đo | Độ chính xác | Mặt hiển thị | Lực đo (N) | Giá Bán |
Giao hàng nhanh chóng
Hướng dẫn mua hàng
Sản phẩm chính hãng
Cam kết chất lượng
Hotline mua hàng
0903.929.973
Dịch vụ giao hàng nhanh, nhân viên hướng dẫn sử dụng tận tình
Nếu bạn còn thắc mắc điều gì về sản phẩm, hãy gọi điện cho chúng tôi để được nhân viên tư vấn tận tình nhất. Hi vọng chúng tôi sẽ là lựa chọn tin cậy nhất dành cho bạn.
Liên hệ ngay với Công Ty chúng tôi để được báo giá với giá cạnh tranh nhất!
Theo quy định hiện hành các khoản thanh toán mua bán trị giá trên 20.000.000VND phải thực hiện chuyển khoản qua ngân hàng.
Chúng tôi sẽ rất vui lòng nếu Quý Khách hàng thanh toán mọi khoản tiền dù lớn hay nhỏ đều bằng chuyển khoản.
Khi thanh toán tiền cho sản phẩm của mình, Quý khách hàng có thể tới Chi nhánh (hoặc Phòng giao dịch) gần Quý khách hàng nhất thuộc ngân hàng sau đây :
1- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng TMCP Đông Á:
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Tài khoản số: 0175.1444.0001
Tại: Ngân hàng TMCP Đông Á - Chi nhánh Quận 5 - PDG Bình Chánh.
Nội dung: ………………………………………………..
2- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam - Techcombank:
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số: 19.034.224.144.019
Tại: Ngân hàng Techcombank-CN Gia Định, HCM.
Nội dung: ………………………………………………..
Nếu Quý khách hàng có thẻ ATM và muốn thanh toán trực tuyến qua Internet, có thể thanh toán cho chúng tôi.
3- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngoại thương Vietcombank:
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số : 0181.002.817.295
Tại: Ngân hàng Vietcombank chi nhánh Nam Sài Gòn.
Nội dung: ……………………………………………….
Hãy liên lạc với chúng tôi để nhận thông tin chi tiết tài khoản trước khi gửi tiền.
Văn phòng CTY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Dịch vụ khách hàng Điện thoại: (+84)903.929.973 - (+84)976.683.973