Đặc điểm | Thông số |
Mã sản phẩm | - |
Nhà sản xuất | Koyo |
Xuất xứ | Nhật Bản |
● Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo, Angular contact ball bearing, còn gọi là ổ bi đỡ chặn hoặc vòng bi tiếp xúc góc, là loại vòng bi có khả năng chịu tải hướng tâm và hướng trục theo một hướng. Ổ bi đỡ chặn thường được sử dụng trong các lĩnh vực vận hành đòi hỏi tốc độ cao và độ chính xác cao.
● Các góc tiếp xúc thường gặp của loại bạc đạn đỡ chặn này là 15°, 30° hoặc 40°. Nếu quay ở tốc độ cao thì góc tiếp xúc nhỏ có ưu điểm nhiều hơn. Xét về góc độ khả năng chịu tải hướng trục, góc tiếp xúc lớn chiếm ưu thế hơn.
● Đối với ổ bi đỡ chặn có góc tiếp xúc là 40°, khả năng chịu tải dọc trục của loại bị này là lớn, không thể tháo rời. Các vòng ngoài và vòng trong đều có một vai cao, một vai thấp. Ổ bi loại này có khả năng chịu tải lớn bởi vai chặn thấp cho phép lượng lớn viên bi tập trung và hợp thành trong ổ bi.
Hoạt động tốt ở nhiệt độ môi trường lên đến 150°C
Hoạt động bền bỉ
Độ chịu tải cao
Hoạt động trơ tru và yên tĩnh
Mô-men xoắn thấp
● Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo có nhiều model cấu tạo khác nhau để phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng của khách hàng, Ứng dụng của Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo :
Xe ô tô: bánh trước xe cỡ nhỏ
Tua bin, Mô tơ
Máy bơm, Máy in, Hộp số
STT | Bearing No. | Tên sản phẩm | Size d (mm) | D (mm) | B (mm) | r (mm) | r1 (mm) | Giá Bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7900C | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7900C | 10 | 22 | 6 | 0.3 | 0.15 | Liên Hệ |
2 | 7000 | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7000 | 10 | 26 | 8 | 0.3 | 0.15 | Liên Hệ |
3 | 7000B | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7000B | 10 | 26 | 8 | 0.3 | 0.15 | Liên Hệ |
4 | 7000C | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7000C | 10 | 26 | 8 | 0.3 | 0.15 | Liên Hệ |
5 | 7200 | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7200 | 10 | 30 | 9 | 0.6 | 0.3 | Liên Hệ |
6 | 7200B | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7200B | 10 | 30 | 9 | 0.6 | 0.3 | Liên Hệ |
7 | 7200C | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7200C | 10 | 30 | 9 | 0.6 | 0.3 | Liên Hệ |
8 | 7300 | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7300 | 10 | 35 | 11 | 0.6 | 0.3 | Liên Hệ |
9 | 7901C | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7901C | 12 | 24 | 6 | 0.3 | 0.15 | Liên Hệ |
10 | 7001 | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7001 | 12 | 28 | 8 | 0.3 | 0.15 | Liên Hệ |
11 | 7001B | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7001B | 12 | 28 | 8 | 0.3 | 0.15 | Liên Hệ |
12 | 7001C | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7001C | 12 | 28 | 8 | 0.3 | 0.15 | Liên Hệ |
13 | 7201 | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7201 | 12 | 32 | 10 | 0.6 | 0.3 | Liên Hệ |
14 | 7201B | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7201B | 12 | 32 | 10 | 0.6 | 0.3 | Liên Hệ |
15 | 7201C | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7201C | 12 | 32 | 10 | 0.6 | 0.3 | Liên Hệ |
16 | 7301 | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7301 | 12 | 37 | 12 | 1 | 0.6 | Liên Hệ |
17 | 7902C | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7902C | 15 | 28 | 7 | 0.3 | 0.15 | Liên Hệ |
18 | 7002 | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7002 | 15 | 32 | 9 | 0.3 | 0.15 | Liên Hệ |
19 | 7002B | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7002B | 15 | 32 | 9 | 0.3 | 0.15 | Liên Hệ |
20 | 7002C | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7002C | 15 | 32 | 9 | 0.3 | 0.15 | Liên Hệ |
21 | 7202 | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7202 | 15 | 35 | 11 | 0.6 | 0.3 | Liên Hệ |
22 | 7202B | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7202B | 15 | 35 | 11 | 0.6 | 0.3 | Liên Hệ |
23 | 7202C | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7202C | 15 | 35 | 11 | 0.6 | 0.3 | Liên Hệ |
24 | 7302 | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7302 | 15 | 42 | 13 | 1 | 0.6 | Liên Hệ |
25 | 7903C | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7903C | 17 | 30 | 7 | 0.3 | 0.15 | Liên Hệ |
26 | 7003 | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7003 | 17 | 35 | 10 | 0.3 | 0.15 | Liên Hệ |
27 | 7003B | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7003B | 17 | 35 | 10 | 0.3 | 0.15 | Liên Hệ |
28 | 7003C | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7003C | 17 | 35 | 10 | 0.3 | 0.15 | Liên Hệ |
29 | 7203 | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7203 | 17 | 40 | 12 | 0.6 | 0.3 | Liên Hệ |
30 | 7203B | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7203B | 17 | 40 | 12 | 0.6 | 0.3 | Liên Hệ |
31 | 7203C | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7203C | 17 | 40 | 12 | 0.6 | 0.3 | Liên Hệ |
32 | 7303 | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7303 | 17 | 47 | 14 | 1 | 0.6 | Liên Hệ |
33 | 7303B | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7303B | 17 | 47 | 14 | 1 | 0.6 | Liên Hệ |
34 | 7303C | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7303C | 17 | 47 | 14 | 1 | 0.6 | Liên Hệ |
35 | 7904C | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7904C | 20 | 37 | 9 | 0.3 | 0.15 | Liên Hệ |
36 | 7004 | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7004 | 20 | 42 | 12 | 0.6 | 0.3 | Liên Hệ |
37 | 7004B | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7004B | 20 | 42 | 12 | 0.6 | 0.3 | Liên Hệ |
38 | 7004C | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7004C | 20 | 42 | 12 | 0.6 | 0.3 | Liên Hệ |
39 | 7204 | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7204 | 20 | 47 | 14 | 1 | 0.6 | Liên Hệ |
40 | 7204B | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7204B | 20 | 47 | 14 | 1 | 0.6 | Liên Hệ |
41 | 7204C | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7204C | 20 | 47 | 14 | 1 | 0.6 | Liên Hệ |
42 | 7304 | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7304 | 20 | 52 | 15 | 1.1 | 0.6 | Liên Hệ |
43 | 7304B | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7304B | 20 | 52 | 15 | 1.1 | 0.6 | Liên Hệ |
44 | 7304C | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7304C | 20 | 52 | 15 | 1.1 | 0.6 | Liên Hệ |
45 | 7404 | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7404 | 20 | 72 | 19 | 1.1 | 0.6 | Liên Hệ |
46 | 7404B | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7404B | 20 | 72 | 19 | 1.1 | 0.6 | Liên Hệ |
47 | 7905C | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7905C | 25 | 42 | 9 | 0.3 | 0.15 | Liên Hệ |
48 | 7005 | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7005 | 25 | 47 | 12 | 0.6 | 0.3 | Liên Hệ |
49 | 7005B | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7005B | 25 | 47 | 12 | 0.6 | 0.3 | Liên Hệ |
50 | 7005C | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7005C | 25 | 47 | 12 | 0.6 | 0.3 | Liên Hệ |
51 | 7205 | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7205 | 25 | 52 | 15 | 1 | 0.6 | Liên Hệ |
52 | 7205B | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7205B | 25 | 52 | 15 | 1 | 0.6 | Liên Hệ |
53 | 7205C | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7205C | 25 | 52 | 15 | 1 | 0.6 | Liên Hệ |
54 | 7305 | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7305 | 25 | 62 | 17 | 1.1 | 0.6 | Liên Hệ |
55 | 7305B | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7305B | 25 | 62 | 17 | 1.1 | 0.6 | Liên Hệ |
56 | 7305C | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7305C | 25 | 62 | 17 | 1.1 | 0.6 | Liên Hệ |
57 | 7405 | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7405 | 25 | 80 | 21 | 1.5 | 1 | Liên Hệ |
58 | 7405B | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7405B | 25 | 80 | 21 | 1.5 | 1 | Liên Hệ |
59 | 7906C | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7906C | 30 | 47 | 9 | 0.3 | 0.15 | Liên Hệ |
60 | 7006 | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7006 | 30 | 55 | 13 | 1 | 0.6 | Liên Hệ |
61 | 7006B | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7006B | 30 | 55 | 13 | 1 | 0.6 | Liên Hệ |
62 | 7006C | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7006C | 30 | 55 | 13 | 1 | 0.6 | Liên Hệ |
63 | 7206 | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7206 | 30 | 62 | 16 | 1 | 0.6 | Liên Hệ |
64 | 7206B | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7206B | 30 | 62 | 16 | 1 | 0.6 | Liên Hệ |
65 | 7206C | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7206C | 30 | 62 | 16 | 1 | 0.6 | Liên Hệ |
66 | 7306 | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7306 | 30 | 72 | 19 | 1.1 | 0.6 | Liên Hệ |
67 | 7306B | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7306B | 30 | 72 | 19 | 1.1 | 0.6 | Liên Hệ |
68 | 7306C | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7306C | 30 | 72 | 19 | 1.1 | 0.6 | Liên Hệ |
69 | 7406 | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7406 | 30 | 90 | 23 | 1.5 | 1 | Liên Hệ |
70 | 7406B | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7406B | 30 | 90 | 23 | 1.5 | 1 | Liên Hệ |
71 | 7907C | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7907C | 35 | 55 | 10 | 0.6 | 0.3 | Liên Hệ |
72 | 7007 | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7007 | 35 | 62 | 14 | 1 | 0.6 | Liên Hệ |
73 | 7007B | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7007B | 35 | 62 | 14 | 1 | 0.6 | Liên Hệ |
74 | 7007C | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7007C | 35 | 62 | 14 | 1 | 0.6 | Liên Hệ |
75 | 7207 | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7207 | 35 | 72 | 17 | 1.1 | 0.6 | Liên Hệ |
76 | 7207B | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7207B | 35 | 72 | 17 | 1.1 | 0.6 | Liên Hệ |
77 | 7207C | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7207C | 35 | 72 | 17 | 1.1 | 0.6 | Liên Hệ |
78 | 7307 | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7307 | 35 | 80 | 21 | 1.5 | 1 | Liên Hệ |
79 | 7307B | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7307B | 35 | 80 | 21 | 1.5 | 1 | Liên Hệ |
80 | 7307C | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7307C | 35 | 80 | 21 | 1.5 | 1 | Liên Hệ |
81 | 7407 | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7407 | 35 | 100 | 25 | 1.5 | 1 | Liên Hệ |
82 | 7407B | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7407B | 35 | 100 | 25 | 1.5 | 1 | Liên Hệ |
83 | 7908C | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7908C | 40 | 62 | 12 | 0.6 | 0.3 | Liên Hệ |
84 | 7008 | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7008 | 40 | 68 | 15 | 1 | 0.6 | Liên Hệ |
85 | 7008B | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7008B | 40 | 68 | 15 | 1 | 0.6 | Liên Hệ |
86 | 7008C | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7008C | 40 | 68 | 15 | 1 | 0.6 | Liên Hệ |
87 | 7208 | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7208 | 40 | 80 | 18 | 1.1 | 0.6 | Liên Hệ |
88 | 7208B | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7208B | 40 | 80 | 18 | 1.1 | 0.6 | Liên Hệ |
89 | 7208C | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7208C | 40 | 80 | 18 | 1.1 | 0.6 | Liên Hệ |
90 | 7308 | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7308 | 40 | 90 | 23 | 1.5 | 1 | Liên Hệ |
91 | 7308B | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7308B | 40 | 90 | 23 | 1.5 | 1 | Liên Hệ |
92 | 7308C | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7308C | 40 | 90 | 23 | 1.5 | 1 | Liên Hệ |
93 | 7408 | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7408 | 40 | 110 | 27 | 2 | 1 | Liên Hệ |
94 | 7408B | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7408B | 40 | 110 | 27 | 2 | 1 | Liên Hệ |
95 | 7909C | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7909C | 45 | 68 | 12 | 0.6 | 0.3 | Liên Hệ |
96 | 7009 | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7009 | 45 | 75 | 16 | 1 | 0.6 | Liên Hệ |
97 | 7009B | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7009B | 45 | 75 | 16 | 1 | 0.6 | Liên Hệ |
98 | 7009C | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7009C | 45 | 75 | 16 | 1 | 0.6 | Liên Hệ |
99 | 7209 | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7209 | 45 | 85 | 19 | 1.1 | 0.6 | Liên Hệ |
100 | 7209B | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7209B | 45 | 85 | 19 | 1.1 | 0.6 | Liên Hệ |
101 | 7209C | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7209C | 45 | 85 | 19 | 1.1 | 0.6 | Liên Hệ |
102 | 7309 | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7309 | 45 | 100 | 25 | 1.5 | 1 | Liên Hệ |
103 | 7309B | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7309B | 45 | 100 | 25 | 1.5 | 1 | Liên Hệ |
104 | 7309C | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7309C | 45 | 100 | 25 | 1.5 | 1 | Liên Hệ |
105 | 7409 | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7409 | 45 | 120 | 29 | 2 | 1 | Liên Hệ |
106 | 7409B | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7409B | 45 | 120 | 29 | 2 | 1 | Liên Hệ |
107 | 7910C | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7910C | 50 | 72 | 12 | 0.6 | 0.3 | Liên Hệ |
108 | 7010 | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7010 | 50 | 80 | 16 | 1 | 0.6 | Liên Hệ |
109 | 7010B | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7010B | 50 | 80 | 16 | 1 | 0.6 | Liên Hệ |
110 | 7010C | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7010C | 50 | 80 | 16 | 1 | 0.6 | Liên Hệ |
111 | 7210 | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7210 | 50 | 90 | 20 | 1.1 | 0.6 | Liên Hệ |
112 | 7210B | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7210B | 50 | 90 | 20 | 1.1 | 0.6 | Liên Hệ |
113 | 7210C | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7210C | 50 | 90 | 20 | 1.1 | 0.6 | Liên Hệ |
114 | 7310 | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7310 | 50 | 10 | 27 | 2 | 1 | Liên Hệ |
115 | 7310B | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7310B | 50 | 10 | 27 | 2 | 1 | Liên Hệ |
116 | 7310C | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7310C | 50 | 10 | 27 | 2 | 1 | Liên Hệ |
117 | 7410 | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7410 | 50 | 30 | 31 | 2.1 | 1.1 | Liên Hệ |
118 | 7410B | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7410B | 50 | 30 | 31 | 2.1 | 1.1 | Liên Hệ |
119 | 7911C | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7911C | 55 | 80 | 13 | 1 | 0.6 | Liên Hệ |
120 | 7011 | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7011 | 55 | 90 | 18 | 1.1 | 0.6 | Liên Hệ |
121 | 7011B | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7011B | 55 | 90 | 18 | 1.1 | 0.6 | Liên Hệ |
122 | 7011C | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7011C | 55 | 90 | 18 | 1.1 | 0.6 | Liên Hệ |
123 | 7211 | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7211 | 55 | 0 | 21 | 1.5 | 1 | Liên Hệ |
124 | 7211B | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7211B | 55 | 0 | 21 | 1.5 | 1 | Liên Hệ |
125 | 7211C | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7211C | 55 | 0 | 21 | 1.5 | 1 | Liên Hệ |
126 | 7311 | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7311 | 55 | 20 | 29 | 2 | 1 | Liên Hệ |
127 | 7311B | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7311B | 55 | 20 | 29 | 2 | 1 | Liên Hệ |
128 | 7311C | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7311C | 55 | 20 | 29 | 2 | 1 | Liên Hệ |
129 | 7411 | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7411 | 55 | 40 | 33 | 2.1 | 1.1 | Liên Hệ |
130 | 7411B | Vòng Bi Tiếp Xúc Góc Koyo 7411B | 55 | 40 | 33 | 2.1 | 1.1 | Liên Hệ |
STT | Bearing No. | Tên sản phẩm | Size d (mm) | D (mm) | B (mm) | r (mm) | r1 (mm) | Giá Bán |
Giao hàng nhanh chóng
Hướng dẫn mua hàng
Sản phẩm chính hãng
Cam kết chất lượng
Hotline mua hàng
0903.929.973
Dịch vụ giao hàng nhanh, nhân viên hướng dẫn sử dụng tận tình
Nếu bạn còn thắc mắc điều gì về sản phẩm, hãy gọi điện cho chúng tôi để được nhân viên tư vấn tận tình nhất. Hi vọng chúng tôi sẽ là lựa chọn tin cậy nhất dành cho bạn.
Liên hệ ngay với Công Ty chúng tôi để được báo giá với giá cạnh tranh nhất!
Theo quy định hiện hành các khoản thanh toán mua bán phải thực hiện chuyển khoản qua ngân hàng.
Chúng tôi sẽ rất vui lòng nếu Quý Khách hàng thanh toán mọi khoản tiền dù lớn hay nhỏ đều bằng chuyển khoản.
Khi thanh toán tiền, Quý khách hàng có thể thanh toán Online hoặc tới các Chi nhánh (hoặc Phòng giao dịch) gần Quý khách hàng nhất thuộc ngân hàng sau đây :
Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam Techcombank
Tên chủ tài khoản: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Số tài khoản: 149331
Ngân hàng Đông Á - Chi nhánh Quận 5 - PDG Bình Chánh
Tên chủ tài khoản: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Số tài khoản: 017514440001