Đặc điểm | Thông số |
Mã sản phẩm | - |
Nhà sản xuất | SKF |
Xuất xứ | Chính hãng |
● Vòng Bi Tang Trống 2 Dãy Tự Lựa SKF Spherical roller bearings, là một thiết kế cải tiến có đường tiếp xúc được sửa đổi giữa mương và con lăn. Cấu trúc này cho phép khả năng chịu tải trọng tác động và xuyên tâm rất cao. Loại ổ trục này có thể chịu tải trọng dọc trục hai chiều ở mức độ vừa phải và có thể tự căn chỉnh.
● Là loại vòng bi chịu tải trọng nặng, cho phép lệch trục từ 1 đến 2 độ. Vòng bi tang trống 2 dãy tự lựa có con lăn đối xứng, giúp phân bổ tải trọng đều hơn, làm tăng tối đa tuổi thọ hoạt động của vòng bi.
● Vòng dẫn hướng nổi giúp giảm ma sát, Vòng bi tang trống 2 dãy tự lựa có kích thước con lăn lớn hơn làm tăng khả năng chịu tải và tuổi thọ hoạt động bền hơn so với các loại vòng bi tang trống khác trên thị trường. Vòng cách thép dạng ô kín có cấu tạo chắc chắn và chịu được nhiệt độ cao
Tuổi thọ lâu hơn các nhãn hàng khác
Tiếng ồn thấp
Nhiệt độ cao kéo dài (lên đến 200 độ C)
Thích hợp cho các ứng dụng mà sự sai lệch có thể phát sinh do lỗi lắp hoặc do lệch trục.
Khả năng chịu tải hướng tâm cực cao vì dòng tiếp xúc với con lăn và mương.
● Vòng Bi Tang Trống 2 Dãy Tự Lựa SKF có nhiều model cấu tạo khác nhau để phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng của khách hàng. Ứng dụng vòng bi Tang Trống SKF:
Sản xuất giấy
Đầu máy toa xe
Máy lắc và các loại máy móc công nghiệp khác.
STT | Bearing No. | Tên sản phẩm | Size d (mm) | Đường kính D (mm) | Chiều dày B (mm) | Giá Bán |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22205/20 E | Vòng bi tang trống SKF 22205/20 E | 20 | 52 | 18 | Liên Hệ |
2 | 22205 E | Vòng bi tang trống SKF 22205 E | 25 | 52 | 18 | Liên Hệ |
3 | BS2-2205-2RS/VT143 | Vòng bi tang trống SKF BS2-2205-2RS/VT143 | 25 | 52 | 23 | Liên Hệ |
4 | 21305 CC | Vòng bi tang trống SKF 21305 CC | 25 | 62 | 17 | Liên Hệ |
5 | 22206 E | Vòng bi tang trống SKF 22206 E | 30 | 62 | 20 | Liên Hệ |
6 | BS2-2206-2RS/VT143 | Vòng bi tang trống SKF BS2-2206-2RS/VT143 | 30 | 62 | 25 | Liên Hệ |
7 | 21306 CC | Vòng bi tang trống SKF 21306 CC | 30 | 72 | 19 | Liên Hệ |
8 | 22207 E | Vòng bi tang trống SKF 22207 E | 35 | 72 | 23 | Liên Hệ |
9 | BS2-2207-2RS/VT143 | Vòng bi tang trống SKF BS2-2207-2RS/VT143 | 35 | 72 | 28 | Liên Hệ |
10 | 21307 CC | Vòng bi tang trống SKF 21307 CC | 35 | 80 | 21 | Liên Hệ |
11 | 22208 E | Vòng bi tang trống SKF 22208 E | 40 | 80 | 23 | Liên Hệ |
12 | BS2-2208-2RS/VT143 | Vòng bi tang trống SKF BS2-2208-2RS/VT143 | 40 | 80 | 28 | Liên Hệ |
13 | 21308 E | Vòng bi tang trống SKF 21308 E | 40 | 90 | 23 | Liên Hệ |
14 | 22308 E/VA405 | Vòng bi tang trống SKF 22308 E/VA405 | 40 | 90 | 33 | Liên Hệ |
15 | 22308 E | Vòng bi tang trống SKF 22308 E | 40 | 90 | 33 | Liên Hệ |
16 | BS2-2308-2RS/VT143 | Vòng bi tang trống SKF BS2-2308-2RS/VT143 | 40 | 90 | 38 | Liên Hệ |
17 | 22209 E | Vòng bi tang trống SKF 22209 E | 45 | 85 | 23 | Liên Hệ |
18 | BS2-2209-2RS/VT143 | Vòng bi tang trống SKF BS2-2209-2RS/VT143 | 45 | 85 | 28 | Liên Hệ |
19 | 21309 E | Vòng bi tang trống SKF 21309 E | 45 | 100 | 25 | Liên Hệ |
20 | 22309 E/VA405 | Vòng bi tang trống SKF 22309 E/VA405 | 45 | 100 | 36 | Liên Hệ |
21 | 22309 E | Vòng bi tang trống SKF 22309 E | 45 | 100 | 36 | Liên Hệ |
22 | BS2-2309-2RS/VT143 | Vòng bi tang trống SKF BS2-2309-2RS/VT143 | 45 | 100 | 42 | Liên Hệ |
23 | 22210 E | Vòng bi tang trống SKF 22210 E | 50 | 90 | 23 | Liên Hệ |
24 | BS2-2210-2RS/VT143 | Vòng bi tang trống SKF BS2-2210-2RS/VT143 | 50 | 90 | 28 | Liên Hệ |
25 | 21310 E | Vòng bi tang trống SKF 21310 E | 50 | 110 | 27 | Liên Hệ |
26 | 22310 E/VA405 | Vòng bi tang trống SKF 22310 E/VA405 | 50 | 110 | 40 | Liên Hệ |
27 | 22310 E | Vòng bi tang trống SKF 22310 E | 50 | 110 | 40 | Liên Hệ |
28 | BS2-2310-2RS/VT143 | Vòng bi tang trống SKF BS2-2310-2RS/VT143 | 50 | 110 | 45 | Liên Hệ |
29 | 22211 E | Vòng bi tang trống SKF 22211 E | 55 | 100 | 25 | Liên Hệ |
30 | BS2-2211-2RS/VT143 | Vòng bi tang trống SKF BS2-2211-2RS/VT143 | 55 | 100 | 31 | Liên Hệ |
31 | 21311 E | Vòng bi tang trống SKF 21311 E | 55 | 120 | 29 | Liên Hệ |
32 | 22311 E | Vòng bi tang trống SKF 22311 E | 55 | 120 | 43 | Liên Hệ |
33 | 22311 E/VA405 | Vòng bi tang trống SKF 22311 E/VA405 | 55 | 120 | 43 | Liên Hệ |
34 | BS2-2311-2RS/VT143 | Vòng bi tang trống SKF BS2-2311-2RS/VT143 | 55 | 120 | 49 | Liên Hệ |
35 | 22212 E | Vòng bi tang trống SKF 22212 E | 60 | 110 | 28 | Liên Hệ |
36 | BS2-2212-2RS/VT143 | Vòng bi tang trống SKF BS2-2212-2RS/VT143 | 60 | 110 | 34 | Liên Hệ |
37 | 21312 E | Vòng bi tang trống SKF 21312 E | 60 | 130 | 31 | Liên Hệ |
38 | 22312 E | Vòng bi tang trống SKF 22312 E | 60 | 130 | 46 | Liên Hệ |
39 | 22312 E/VA405 | Vòng bi tang trống SKF 22312 E/VA405 | 60 | 130 | 46 | Liên Hệ |
40 | BS2-2312-2RS/VT143 | Vòng bi tang trống SKF BS2-2312-2RS/VT143 | 60 | 130 | 53 | Liên Hệ |
41 | 24013-2RS5W/VT143 | Vòng bi tang trống SKF 24013-2RS5W/VT143 | 65 | 100 | 35 | Liên Hệ |
42 | 24013 CC/W33 | Vòng bi tang trống SKF 24013 CC/W33 | 65 | 100 | 35 | Liên Hệ |
43 | 22213 E | Vòng bi tang trống SKF 22213 E | 65 | 120 | 31 | Liên Hệ |
44 | BS2-2213-2RS/VT143 | Vòng bi tang trống SKF BS2-2213-2RS/VT143 | 65 | 120 | 38 | Liên Hệ |
45 | 21313 E | Vòng bi tang trống SKF 21313 E | 65 | 140 | 33 | Liên Hệ |
46 | 22313 E | Vòng bi tang trống SKF 22313 E | 65 | 140 | 48 | Liên Hệ |
47 | 22313 E/VA405 | Vòng bi tang trống SKF 22313 E/VA405 | 65 | 140 | 48 | Liên Hệ |
48 | BS2-2313-2RS/VT143 | Vòng bi tang trống SKF BS2-2313-2RS/VT143 | 65 | 140 | 56 | Liên Hệ |
49 | 22214 E | Vòng bi tang trống SKF 22214 E | 70 | 125 | 31 | Liên Hệ |
50 | BS2-2214-2RS/VT143 | Vòng bi tang trống SKF BS2-2214-2RS/VT143 | 70 | 125 | 38 | Liên Hệ |
51 | 21314 E | Vòng bi tang trống SKF 21314 E | 70 | 150 | 35 | Liên Hệ |
52 | 22314 E | Vòng bi tang trống SKF 22314 E | 70 | 150 | 51 | Liên Hệ |
53 | 22314 E/VA405 | Vòng bi tang trống SKF 22314 E/VA405 | 70 | 150 | 51 | Liên Hệ |
54 | BS2-2314-2RS/VT143 | Vòng bi tang trống SKF BS2-2314-2RS/VT143 | 70 | 150 | 60 | Liên Hệ |
55 | 24015-2RS5/VT143 | Vòng bi tang trống SKF 24015-2RS5/VT143 | 75 | 115 | 40 | Liên Hệ |
56 | 24015 CC/W33 | Vòng bi tang trống SKF 24015 CC/W33 | 75 | 115 | 40 | Liên Hệ |
57 | 22215 E | Vòng bi tang trống SKF 22215 E | 75 | 130 | 31 | Liên Hệ |
58 | BS2-2215-2RS/VT143 | Vòng bi tang trống SKF BS2-2215-2RS/VT143 | 75 | 130 | 38 | Liên Hệ |
59 | 21315 E | Vòng bi tang trống SKF 21315 E | 75 | 160 | 37 | Liên Hệ |
60 | 22315 E | Vòng bi tang trống SKF 22315 E | 75 | 160 | 55 | Liên Hệ |
61 | 22315 EJA/VA405 | Vòng bi tang trống SKF 22315 EJA/VA405 | 75 | 160 | 55 | Liên Hệ |
62 | BS2-2315-2RS/VT143 | Vòng bi tang trống SKF BS2-2315-2RS/VT143 | 75 | 160 | 64 | Liên Hệ |
63 | 22216 E | Vòng bi tang trống SKF 22216 E | 80 | 140 | 33 | Liên Hệ |
64 | BS2-2216-2RS/VT143 | Vòng bi tang trống SKF BS2-2216-2RS/VT143 | 80 | 140 | 40 | Liên Hệ |
65 | 21316 E | Vòng bi tang trống SKF 21316 E | 80 | 170 | 39 | Liên Hệ |
66 | 22316 E | Vòng bi tang trống SKF 22316 E | 80 | 170 | 58 | Liên Hệ |
67 | 22316 EJA/VA405 | Vòng bi tang trống SKF 22316 EJA/VA405 | 80 | 170 | 58 | Liên Hệ |
68 | BS2-2316-2RS/VT143 | Vòng bi tang trống SKF BS2-2316-2RS/VT143 | 80 | 170 | 67 | Liên Hệ |
69 | 22217 E | Vòng bi tang trống SKF 22217 E | 85 | 150 | 36 | Liên Hệ |
70 | BS2-2217-2RS/VT143 | Vòng bi tang trống SKF BS2-2217-2RS/VT143 | 85 | 150 | 44 | Liên Hệ |
71 | 21317 E | Vòng bi tang trống SKF 21317 E | 85 | 180 | 41 | Liên Hệ |
72 | 22317 E | Vòng bi tang trống SKF 22317 E | 85 | 180 | 60 | Liên Hệ |
73 | 22317 EJA/VA405 | Vòng bi tang trống SKF 22317 EJA/VA405 | 85 | 180 | 60 | Liên Hệ |
74 | 22317 EJA/VA406 | Vòng bi tang trống SKF 22317 EJA/VA406 | 85 | 180 | 60 | Liên Hệ |
75 | 22218 E | Vòng bi tang trống SKF 22218 E | 90 | 160 | 40 | Liên Hệ |
76 | BS2-2218-2RS/VT143 | Vòng bi tang trống SKF BS2-2218-2RS/VT143 | 90 | 160 | 48 | Liên Hệ |
77 | 23218 CC/W33 | Vòng bi tang trống SKF 23218 CC/W33 | 90 | 160 | 52,4 | Liên Hệ |
78 | 21318 E | Vòng bi tang trống SKF 21318 E | 90 | 190 | 43 | Liên Hệ |
79 | 22318 E | Vòng bi tang trống SKF 22318 E | 90 | 190 | 64 | Liên Hệ |
80 | 22318 EJA/VA405 | Vòng bi tang trống SKF 22318 EJA/VA405 | 90 | 190 | 64 | Liên Hệ |
81 | BS2-2318-2RS5/VT143 | Vòng bi tang trống SKF BS2-2318-2RS5/VT143 | 90 | 190 | 73 | Liên Hệ |
82 | 22219 E | Vòng bi tang trống SKF 22219 E | 95 | 170 | 43 | Liên Hệ |
83 | BS2-2219-2RS/VT143 | Vòng bi tang trống SKF BS2-2219-2RS/VT143 | 95 | 170 | 51 | Liên Hệ |
84 | 21319 E | Vòng bi tang trống SKF 21319 E | 95 | 200 | 45 | Liên Hệ |
85 | 22319 E | Vòng bi tang trống SKF 22319 E | 95 | 200 | 67 | Liên Hệ |
86 | 22319 EJA/VA405 | Vòng bi tang trống SKF 22319 EJA/VA405 | 95 | 200 | 67 | Liên Hệ |
87 | 24020-2RS5/VT143 | Vòng bi tang trống SKF 24020-2RS5/VT143 | 100 | 150 | 50 | Liên Hệ |
88 | 24020 CC/W33 | Vòng bi tang trống SKF 24020 CC/W33 | 100 | 150 | 50 | Liên Hệ |
89 | 23120 CC/W33 | Vòng bi tang trống SKF 23120 CC/W33 | 100 | 165 | 52 | Liên Hệ |
90 | 23120-2RS5/VT143 | Vòng bi tang trống SKF 23120-2RS5/VT143 | 100 | 165 | 52 | Liên Hệ |
91 | 24120 CC/W33 | Vòng bi tang trống SKF 24120 CC/W33 | 100 | 165 | 65 | Liên Hệ |
92 | 24120-2RS5/VT143 | Vòng bi tang trống SKF 24120-2RS5/VT143 | 100 | 165 | 65 | Liên Hệ |
93 | 22220 E | Vòng bi tang trống SKF 22220 E | 100 | 180 | 46 | Liên Hệ |
94 | BS2-2220-2RS5/VT143 | Vòng bi tang trống SKF BS2-2220-2RS5/VT143 | 100 | 180 | 55 | Liên Hệ |
95 | 23220 CC/W33 | Vòng bi tang trống SKF 23220 CC/W33 | 100 | 180 | 60,3 | Liên Hệ |
96 | 23220-2RS/VT143 | Vòng bi tang trống SKF 23220-2RS/VT143 | 100 | 180 | 60,3 | Liên Hệ |
97 | 23220-2RS5/VT143 | Vòng bi tang trống SKF 23220-2RS5/VT143 | 100 | 180 | 60,3 | Liên Hệ |
98 | 21320 E | Vòng bi tang trống SKF 21320 E | 100 | 215 | 47 | Liên Hệ |
99 | 22320 E | Vòng bi tang trống SKF 22320 E | 100 | 215 | 73 | Liên Hệ |
100 | 22320 EJA/VA405 | Vòng bi tang trống SKF 22320 EJA/VA405 | 100 | 215 | 73 | Liên Hệ |
STT | Bearing No. | Tên sản phẩm | Size d (mm) | Đường kính D (mm) | Chiều dày B (mm) | Giá Bán |
Giao hàng nhanh chóng
Hướng dẫn mua hàng
Sản phẩm chính hãng
Cam kết chất lượng
Hotline mua hàng
0903.929.973
Dịch vụ giao hàng nhanh, nhân viên hướng dẫn sử dụng tận tình
Nếu bạn còn thắc mắc điều gì về sản phẩm, hãy gọi điện cho chúng tôi để được nhân viên tư vấn tận tình nhất. Hi vọng chúng tôi sẽ là lựa chọn tin cậy nhất dành cho bạn.
Liên hệ ngay với Công Ty chúng tôi để được báo giá với giá cạnh tranh nhất!
Theo quy định hiện hành các khoản thanh toán mua bán trị giá trên 20.000.000VND phải thực hiện chuyển khoản qua ngân hàng.
Chúng tôi sẽ rất vui lòng nếu Quý Khách hàng thanh toán mọi khoản tiền dù lớn hay nhỏ đều bằng chuyển khoản.
Khi thanh toán tiền cho sản phẩm của mình, Quý khách hàng có thể tới Chi nhánh (hoặc Phòng giao dịch) gần Quý khách hàng nhất thuộc ngân hàng sau đây :
1- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng TMCP Đông Á:
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Tài khoản số: 0175.1444.0001
Tại: Ngân hàng TMCP Đông Á - Chi nhánh Quận 5 - PDG Bình Chánh.
Nội dung: ………………………………………………..
2- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam - Techcombank:
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số: 19.034.224.144.019
Tại: Ngân hàng Techcombank-CN Gia Định, HCM.
Nội dung: ………………………………………………..
Nếu Quý khách hàng có thẻ ATM và muốn thanh toán trực tuyến qua Internet, có thể thanh toán cho chúng tôi.
3- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngoại thương Vietcombank:
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số : 0181.002.817.295
Tại: Ngân hàng Vietcombank chi nhánh Nam Sài Gòn.
Nội dung: ……………………………………………….
Hãy liên lạc với chúng tôi để nhận thông tin chi tiết tài khoản trước khi gửi tiền.
Văn phòng CTY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Dịch vụ khách hàng Điện thoại: (+84)903.929.973 - (+84)976.683.973