Đặc điểm | Thông số |
Mã sản phẩm | - |
Nhà sản xuất | SKF |
Xuất xứ | Chính hãng |
● Vòng Bi, Ổ Bi Tự Lựa SKF - Self-aligning ball bearings, hay còn gọi là bạc đạn nhào có đường lăn vòng ngoài hình cầu, tâm vòng bi có đường cong tiếp xúc với chính vòng bi. Do đó vòng trong, bi và vòng cách tiếp tục quay, tự chỉnh nếu chúng bị lệch trong khoảng giới hạn thiết kế. Vòng bi tròn tự lựa với 2 dãy bi cầu gắn liền vào một rế và chạy trên 2 rãnh của ca trong vòng bi. Khối thống nhất 2 dãy bi và ca trong có thể chuyển động tự lựa so với ca ngoài do mặt tiếp xúc của 2 dãy viên bi với ca ngoài không có rảnh và ca ngoài cong hình bán cầu.
● Vòng bi đỡ tự lựa thông thường có hai dãy bi và có rãnh lăn hình cầu ở vòng ngoài. Vì vậy chúng có khả năng chịu được độ lệch góc giữa trục và gối đỡ. Chúng đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng lệch trục hoặc trục bị võng. Hơn nữa, có ma sát thấp nhất so với các loại ổ lăn khác, cho phép hoạt động nguội hơn ngay cả ở vận tốc cao
Là loại vòng bi có khả năng bù trừ độ lệch trục khi hoạt động. (độ lệch cho phép từ 1,5 đến 3 độ).
Vòng bi cầu 2 dãy tự lựa được ứng dụng trong nhiều vị trí chuyển động của thiết bị.
Tính phổ biến cao.
Là loại vòng bi có tuổi thọ bền bỉ vượt trội hơn các thương hiệu khác trên thị trường, khả năng làm việc êm ái, tiết kiệm năng lượng.
● Vòng Bi, Ổ Bi Tự Lựa SKF có nhiều model cấu tạo khác nhau để phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng của khách hàng, cấu tạo khác nhau nhằm đáp ứng tối đa công năng sử dụng cũng như giảm thiểu chi phí cho từng nhu cầu sử dụng của thiết bị, bao gồm :
Vòng Bi, Ổ Bi Tự Lựa SKF: Không nắp, có cấu tạo không sử dụng nắp chắn mỡ với khe hỡ theo tiêu chuẩn C3, sử dụng trong môi trường có mỡ nuôi trực tiếp.
Vòng Bi, Ổ Bi Tự Lựa SKF (-2RS): 2 nắp cao su, có sẵn mỡ bôi trơn bên trong và sử dụng 2 nắp chắn bằng cao su, có khả năng chống được bụi, mạt sắt, nước,... .
STT | Bearing No. | Tên sản phẩm | Size d (mm) | Đường kính D (mm) | Chiều dày B (mm) | Giá Bán |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 135 TN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 135 TN9 | 5 | 19 | 6 | Liên Hệ |
2 | 126 TN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 126 TN9 | 6 | 19 | 6 | Liên Hệ |
3 | 127 TN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 127 TN9 | 7 | 22 | 7 | Liên Hệ |
4 | 108 TN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 108 TN9 | 8 | 22 | 7 | Liên Hệ |
5 | 129 TN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 129 TN9 | 9 | 26 | 8 | Liên Hệ |
6 | 1200 ETN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 1200 ETN9 | 10 | 30 | 9 | Liên Hệ |
7 | 2200 E-2RS1TN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2200 E-2RS1TN9 | 10 | 30 | 14 | Liên Hệ |
8 | 2200 ETN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2200 ETN9 | 10 | 30 | 14 | Liên Hệ |
9 | 1201 ETN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 1201 ETN9 | 12 | 32 | 10 | Liên Hệ |
10 | 2201 E-2RS1TN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2201 E-2RS1TN9 | 12 | 32 | 14 | Liên Hệ |
11 | 2201 ETN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2201 ETN9 | 12 | 32 | 14 | Liên Hệ |
12 | 1301 ETN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 1301 ETN9 | 12 | 37 | 12 | Liên Hệ |
13 | 2301 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2301 | 12 | 37 | 17 | Liên Hệ |
14 | 1202 ETN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 1202 ETN9 | 15 | 35 | 11 | Liên Hệ |
15 | 2202 E-2RS1TN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2202 E-2RS1TN9 | 15 | 35 | 14 | Liên Hệ |
16 | 2202 ETN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2202 ETN9 | 15 | 35 | 14 | Liên Hệ |
17 | 1302 ETN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 1302 ETN9 | 15 | 42 | 13 | Liên Hệ |
18 | 2302 E-2RS1TN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2302 E-2RS1TN9 | 15 | 42 | 17 | Liên Hệ |
19 | 2302 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2302 | 15 | 42 | 17 | Liên Hệ |
20 | 1203 ETN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 1203 ETN9 | 17 | 40 | 12 | Liên Hệ |
21 | 2203 E-2RS1TN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2203 E-2RS1TN9 | 17 | 40 | 16 | Liên Hệ |
22 | 2203 ETN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2203 ETN9 | 17 | 40 | 16 | Liên Hệ |
23 | 1303 ETN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 1303 ETN9 | 17 | 47 | 14 | Liên Hệ |
24 | 2303 E-2RS1TN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2303 E-2RS1TN9 | 17 | 47 | 19 | Liên Hệ |
25 | 2303 M | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2303 M | 17 | 47 | 19 | Liên Hệ |
26 | 1204 ETN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 1204 ETN9 | 20 | 47 | 14 | Liên Hệ |
27 | 2204 E-2RS1TN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2204 E-2RS1TN9 | 20 | 47 | 18 | Liên Hệ |
28 | 2204 ETN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2204 ETN9 | 20 | 47 | 18 | Liên Hệ |
29 | 1304 ETN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 1304 ETN9 | 20 | 52 | 15 | Liên Hệ |
30 | 2304 E-2RS1TN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2304 E-2RS1TN9 | 20 | 52 | 21 | Liên Hệ |
31 | 2304 TN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2304 TN9 | 20 | 52 | 21 | Liên Hệ |
32 | 1205 ETN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 1205 ETN9 | 25 | 52 | 15 | Liên Hệ |
33 | 2205 E-2RS1TN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2205 E-2RS1TN9 | 25 | 52 | 18 | Liên Hệ |
34 | 2205 ETN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2205 ETN9 | 25 | 52 | 18 | Liên Hệ |
35 | 1305 ETN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 1305 ETN9 | 25 | 62 | 17 | Liên Hệ |
36 | 2305 E-2RS1TN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2305 E-2RS1TN9 | 25 | 62 | 24 | Liên Hệ |
37 | 2305 ETN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2305 ETN9 | 25 | 62 | 24 | Liên Hệ |
38 | 1206 ETN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 1206 ETN9 | 30 | 62 | 16 | Liên Hệ |
39 | 2206 E-2RS1TN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2206 E-2RS1TN9 | 30 | 62 | 20 | Liên Hệ |
40 | 2206 ETN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2206 ETN9 | 30 | 62 | 20 | Liên Hệ |
41 | 1306 ETN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 1306 ETN9 | 30 | 72 | 19 | Liên Hệ |
42 | 2306 E-2RS1TN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2306 E-2RS1TN9 | 30 | 72 | 27 | Liên Hệ |
43 | 2306 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2306 | 30 | 72 | 27 | Liên Hệ |
44 | 1207 ETN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 1207 ETN9 | 35 | 72 | 17 | Liên Hệ |
45 | 2207 E-2RS1TN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2207 E-2RS1TN9 | 35 | 72 | 23 | Liên Hệ |
46 | 2207 ETN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2207 ETN9 | 35 | 72 | 23 | Liên Hệ |
47 | 1307 ETN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 1307 ETN9 | 35 | 80 | 21 | Liên Hệ |
48 | 2307 E-2RS1TN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2307 E-2RS1TN9 | 35 | 80 | 31 | Liên Hệ |
49 | 2307 ETN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2307 ETN9 | 35 | 80 | 31 | Liên Hệ |
50 | 1208 ETN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 1208 ETN9 | 40 | 80 | 18 | Liên Hệ |
51 | 2208 E-2RS1TN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2208 E-2RS1TN9 | 40 | 80 | 23 | Liên Hệ |
52 | 2208 ETN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2208 ETN9 | 40 | 80 | 23 | Liên Hệ |
53 | 1308 ETN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 1308 ETN9 | 40 | 90 | 23 | Liên Hệ |
54 | 2308 E-2RS1TN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2308 E-2RS1TN9 | 40 | 90 | 33 | Liên Hệ |
55 | 2308 ETN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2308 ETN9 | 40 | 90 | 33 | Liên Hệ |
56 | 1209 ETN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 1209 ETN9 | 45 | 85 | 19 | Liên Hệ |
57 | 2209 E-2RS1TN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2209 E-2RS1TN9 | 45 | 85 | 23 | Liên Hệ |
58 | 2209 ETN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2209 ETN9 | 45 | 85 | 23 | Liên Hệ |
59 | 1309 ETN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 1309 ETN9 | 45 | 100 | 25 | Liên Hệ |
60 | 2309 E-2RS1TN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2309 E-2RS1TN9 | 45 | 100 | 36 | Liên Hệ |
61 | 2309 ETN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2309 ETN9 | 45 | 100 | 36 | Liên Hệ |
62 | 1210 ETN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 1210 ETN9 | 50 | 90 | 20 | Liên Hệ |
63 | 2210 E-2RS1TN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2210 E-2RS1TN9 | 50 | 90 | 23 | Liên Hệ |
64 | 2210 ETN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2210 ETN9 | 50 | 90 | 23 | Liên Hệ |
65 | 1310 ETN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 1310 ETN9 | 50 | 110 | 27 | Liên Hệ |
66 | 2310 E-2RS1TN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2310 E-2RS1TN9 | 50 | 110 | 40 | Liên Hệ |
67 | 2310 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2310 | 50 | 110 | 40 | Liên Hệ |
68 | 1211 ETN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 1211 ETN9 | 55 | 100 | 21 | Liên Hệ |
69 | 2211 E-2RS1TN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2211 E-2RS1TN9 | 55 | 100 | 25 | Liên Hệ |
70 | 2211 ETN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2211 ETN9 | 55 | 100 | 25 | Liên Hệ |
71 | 1311 ETN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 1311 ETN9 | 55 | 120 | 29 | Liên Hệ |
72 | 2311 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2311 | 55 | 120 | 43 | Liên Hệ |
73 | 1212 ETN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 1212 ETN9 | 60 | 110 | 22 | Liên Hệ |
74 | 2212 E-2RS1TN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2212 E-2RS1TN9 | 60 | 110 | 28 | Liên Hệ |
75 | 2212 ETN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2212 ETN9 | 60 | 110 | 28 | Liên Hệ |
76 | 1312 ETN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 1312 ETN9 | 60 | 130 | 31 | Liên Hệ |
77 | 2312 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2312 | 60 | 130 | 46 | Liên Hệ |
78 | 1213 ETN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 1213 ETN9 | 65 | 120 | 23 | Liên Hệ |
79 | 2213 E-2RS1TN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2213 E-2RS1TN9 | 65 | 120 | 31 | Liên Hệ |
80 | 2213 ETN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2213 ETN9 | 65 | 120 | 31 | Liên Hệ |
81 | 1313 ETN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 1313 ETN9 | 65 | 140 | 33 | Liên Hệ |
82 | 2313 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2313 | 65 | 140 | 48 | Liên Hệ |
83 | 1214 ETN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 1214 ETN9 | 70 | 125 | 24 | Liên Hệ |
84 | 2214 E-2RS1TN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2214 E-2RS1TN9 | 70 | 125 | 31 | Liên Hệ |
85 | 2214 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2214 | 70 | 125 | 31 | Liên Hệ |
86 | 1314 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 1314 | 70 | 150 | 35 | Liên Hệ |
87 | 2314 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2314 | 70 | 150 | 51 | Liên Hệ |
88 | 1215 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 1215 | 75 | 130 | 25 | Liên Hệ |
89 | 2215 ETN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2215 ETN9 | 75 | 130 | 31 | Liên Hệ |
90 | 1315 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 1315 | 75 | 160 | 37 | Liên Hệ |
91 | 2315 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2315 | 75 | 160 | 55 | Liên Hệ |
92 | 1216 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 1216 | 80 | 140 | 26 | Liên Hệ |
93 | 2216 ETN9 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2216 ETN9 | 80 | 140 | 33 | Liên Hệ |
94 | 1316 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 1316 | 80 | 170 | 39 | Liên Hệ |
95 | 2316 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2316 | 80 | 170 | 58 | Liên Hệ |
96 | 1217 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 1217 | 85 | 150 | 28 | Liên Hệ |
97 | 2217 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2217 | 85 | 150 | 36 | Liên Hệ |
98 | 1317 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 1317 | 85 | 180 | 41 | Liên Hệ |
99 | 2317 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2317 | 85 | 180 | 60 | Liên Hệ |
100 | 2317 M | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2317 M | 85 | 180 | 60 | Liên Hệ |
101 | 1218 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 1218 | 90 | 160 | 30 | Liên Hệ |
102 | 2218 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2218 | 90 | 160 | 40 | Liên Hệ |
103 | 1318 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 1318 | 90 | 190 | 43 | Liên Hệ |
104 | 2318 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2318 | 90 | 190 | 64 | Liên Hệ |
105 | 1219 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 1219 | 95 | 170 | 32 | Liên Hệ |
106 | 2219 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2219 | 95 | 170 | 43 | Liên Hệ |
107 | 1319 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 1319 | 95 | 200 | 45 | Liên Hệ |
108 | 2319 M | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2319 M | 95 | 200 | 67 | Liên Hệ |
109 | 1220 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 1220 | 100 | 180 | 34 | Liên Hệ |
110 | 2220 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2220 | 100 | 180 | 46 | Liên Hệ |
111 | 1320 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 1320 | 100 | 215 | 47 | Liên Hệ |
112 | 2320 | Vòng bi, ổ bi tự lựa SKF 2320 | 100 | 215 | 73 | Liên Hệ |
STT | Bearing No. | Tên sản phẩm | Size d (mm) | Đường kính D (mm) | Chiều dày B (mm) | Giá Bán |
Giao hàng nhanh chóng
Hướng dẫn mua hàng
Sản phẩm chính hãng
Cam kết chất lượng
Hotline mua hàng
0903.929.973
Dịch vụ giao hàng nhanh, nhân viên hướng dẫn sử dụng tận tình
Nếu bạn còn thắc mắc điều gì về sản phẩm, hãy gọi điện cho chúng tôi để được nhân viên tư vấn tận tình nhất. Hi vọng chúng tôi sẽ là lựa chọn tin cậy nhất dành cho bạn.
Liên hệ ngay với Công Ty chúng tôi để được báo giá với giá cạnh tranh nhất!
Theo quy định hiện hành các khoản thanh toán mua bán trị giá trên 20.000.000VND phải thực hiện chuyển khoản qua ngân hàng.
Chúng tôi sẽ rất vui lòng nếu Quý Khách hàng thanh toán mọi khoản tiền dù lớn hay nhỏ đều bằng chuyển khoản.
Khi thanh toán tiền cho sản phẩm của mình, Quý khách hàng có thể tới Chi nhánh (hoặc Phòng giao dịch) gần Quý khách hàng nhất thuộc ngân hàng sau đây :
1- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng TMCP Đông Á:
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Tài khoản số: 0175.1444.0001
Tại: Ngân hàng TMCP Đông Á - Chi nhánh Quận 5 - PDG Bình Chánh.
Nội dung: ………………………………………………..
2- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam - Techcombank:
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số: 19.034.224.144.019
Tại: Ngân hàng Techcombank-CN Gia Định, HCM.
Nội dung: ………………………………………………..
Nếu Quý khách hàng có thẻ ATM và muốn thanh toán trực tuyến qua Internet, có thể thanh toán cho chúng tôi.
3- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngoại thương Vietcombank:
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số : 0181.002.817.295
Tại: Ngân hàng Vietcombank chi nhánh Nam Sài Gòn.
Nội dung: ……………………………………………….
Hãy liên lạc với chúng tôi để nhận thông tin chi tiết tài khoản trước khi gửi tiền.
Văn phòng CTY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Dịch vụ khách hàng Điện thoại: (+84)903.929.973 - (+84)976.683.973