Đặc điểm | Thông số |
Mã sản phẩm | - |
Nhà sản xuất | Insize |
Xuất xứ | Chính hãng |
● Thương hiệu INSIZE, nổi tiếng toàn cầu trong lĩnh vực thiết bị đo lường, cung cấp hàng nghìn sản phẩm chất lượng cao đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Dưới đây là những dòng sản phẩm nổi bật của thương hiệu này:
● Thước đo: INSIZE cung cấp một loạt các loại thước đo khác nhau, từ thước đo cơ truyền thống đến thước cặp điện tử hiện đại, với độ chính xác cao, thiết kế chắc chắn và dễ sử dụng.
● Các dụng cụ/thước đo chuyên dụng khác nhau: Bao gồm thước đo độ sâu, thước đo độ dày, thước đo bán kính, thước đo chiều cao, dụng cụ đo đường kính và chu vi lỗ,…
● Thiết bị đo cơ khí chính xác: Bao gồm máy đo độ bóng, máy đo độ cứng, máy đo độ dày,…
● Dụng cụ kiểm tra kim loại: Bao gồm các loại kính hiển vi, kính lúp, kính hiển vi video, dụng cụ kiểm tra lớp phủ và các thiết bị thí nghiệm có độ chính xác cao.
● Thiết bị đo lường di động: Bao gồm ampe kìm, đồng hồ vạn năng kỹ thuật số, bút đo độ rung,…
● Dụng cụ đo độ tròn, độ phẳng, độ nhám: Bao gồm máy đo biên dạng bề mặt, máy đo độ tròn, máy đo độ phẳng, máy đo độ nhám,…
● Thiết bị đo môi trường di động: Bao gồm máy đo pH cầm tay, máy đo âm thanh, ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm kỹ thuật số,…
● Thước đo góc Insize là một trong những thiết bị được sử dụng thông dụng, đem lại lợi ích trong đo lường cho người thợ.
● Ưu điểm nổi bật của dụng cụ đo góc này là tiện dụng có thể mang theo đi làm việc. Sản phẩm có kích thước phổ biến ở ở tùy dụng cụ, và có độ rải góc từ 0-180 độ, thước được làm từ thép nên không bị gỉ siêu bền.
● Thước đo góc Insize có trang bị vít kẹp, bề mặt trước có vạch chia với con số ghi rõ ràng, dễ đọc kết quả khi sử dụng. Ngoài ra, thước đo góc Insize còn được mạ chrome sáng và bao bọc bởi hộp nhựa cứng nên có độ bền rất cao.
STT | Mã SP | Tên Sản Phẩm | Kích thước | Phạm vi đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Giá Bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4747-120 | Thước đo góc 45° đế rộng Insize 4747-120 | 120x80mm | 120mm | - | 33µm | Liên Hệ |
2 | 4747-150 | Thước đo góc 45° đế rộng Insize 4747-150 | 150x100mm | 150mm | - | 36µm | Liên Hệ |
3 | 4747-200 | Thước đo góc 45° đế rộng Insize 4747-200 | 200x130mm | 200mm | - | 41µm | Liên Hệ |
4 | 4793-50 | Thước đo góc vuông mỏng với đế rộng Insize 4793-50 | 50x40mm | 50mm | - | 6µm | Liên Hệ |
5 | 4793-75 | Thước đo góc vuông mỏng với đế rộng Insize 4793-75 | 75x50mm | 75mm | - | 7µm | Liên Hệ |
6 | 4793-100 | Thước đo góc vuông mỏng với đế rộng Insize 4793-100 | 100x70mm | 100mm | - | 7µm | Liên Hệ |
7 | 4793-150 | Thước đo góc vuông mỏng với đế rộng Insize 4793-150 | 150x100mm | 150mm | - | 8µm | Liên Hệ |
8 | 4793-200 | Thước đo góc vuông mỏng với đế rộng Insize 4793-200 | 200x130mm | 200mm | - | 9µm | Liên Hệ |
9 | 4793-250 | Thước đo góc vuông mỏng với đế rộng Insize 4793-250 | 250x165mm | 250mm | - | 10µm | Liên Hệ |
10 | 4793-300 | Thước đo góc vuông mỏng với đế rộng Insize 4793-300 | 300x200mm | 300mm | - | 11µm | Liên Hệ |
11 | 4790-050 | Thước đo góc vuông vát cạnh Insize 4790-050 | 50x40mm | 50mm | - | 2.5µm | Liên Hệ |
12 | 4790-075 | Thước đo góc vuông vát cạnh Insize 4790-075 | 75x50mm | 75mm | - | 2.8µm | Liên Hệ |
13 | 4790-0100 | Thước đo góc vuông vát cạnh Insize 4790-0100 | 100x70mm | 100mm | - | 3.0µm | Liên Hệ |
14 | 4790-0150 | Thước đo góc vuông vát cạnh Insize 4790-0150 | 150x100mm | 150mm | - | 3.5µm | Liên Hệ |
15 | 4790-0200 | Thước đo góc vuông vát cạnh Insize 4790-0200 | 200x130mm | 200mm | - | 4.0µm | Liên Hệ |
16 | 4790-0250 | Thước đo góc vuông vát cạnh Insize 4790-0250 | 250x165mm | 250mm | - | 4.5µm | Liên Hệ |
17 | 4790-0300 | Thước đo góc vuông vát cạnh Insize 4790-0300 | 300x200mm | 300mm | - | 5.0µm | Liên Hệ |
18 | 4141-250 | Thước đo góc vuông bằng đá granite Insize 4141-250 | 250x160mm | - | - | 1µm | Liên Hệ |
19 | 4141-400 | Thước đo góc vuông bằng đá granite Insize 4141-400 | 400x250mm | - | - | 1µm | Liên Hệ |
20 | 4141-630 | Thước đo góc vuông bằng đá granite Insize 4141-630 | 630x400mm | - | - | 1.5µm | Liên Hệ |
21 | 2172-360A | Thước đo góc điện tử Insize 2172-360A | 300mm | 0-360° | 10"/0.005° | ±5' | Liên Hệ |
22 | 2372-360 | Thước đo góc vạn năng Insize 2372-360 | 300mm | 0-360° | 5' | ±5' | Liên Hệ |
23 | 2374-320 | Thước đo góc Insize 2374-320 | - | 0-320° | 2' | ±2' | Liên Hệ |
24 | 2374-320D | Thước đo góc Insize 2374-320D | - | 0-320° | 2' | ±2' | Liên Hệ |
25 | 4799-180 | Thước đo góc Insize 4799-180 | 80x120mm | 0-180° | 1° | ±0.3° | Liên Hệ |
26 | 4799-1120 | Thước đo góc Insize 4799-1120 | 120x150mm | 0-180° | 1° | ±0.3° | Liên Hệ |
27 | 4799-1150 | Thước đo góc Insize 4799-1150 | 150x200mm | 0-180° | 1° | ±0.3° | Liên Hệ |
28 | 4799-1200 | Thước đo góc Insize 4799-1200 | 200x300mm | 0-180° | 1° | ±0.3° | Liên Hệ |
29 | 4799-1300 | Thước đo góc Insize 4799-1300 | 300x500mm | 0-180° | 1° | ±0.3° | Liên Hệ |
30 | 2176-200 | Thước đo góc điện tử Insize 2176-200 | 200mm | 0-360° | 0.1° | ±0.3° | Liên Hệ |
31 | 2176-300 | Thước đo góc điện tử Insize 2176-300 | 300mm | 0-360° | 0.1° | ±0.3° | Liên Hệ |
32 | 2174-225 | Thước đo góc điện tử chống nước Insize 2174-225 | 460mm | 0-225° | 0.05° | ±0.10° | Liên Hệ |
33 | 2171-250 | Thước đo góc điện tử Insize 2171-250 | 250mm | 0-360° | 0.05° | ±0.15° | Liên Hệ |
34 | 2373-360 | Thước đo góc cơ khí Insize 2373-360 | 300mm | 0-360° | 5' | ±5' | Liên Hệ |
35 | 4144-315 | Thước đo góc vuông bằng đá granite Insize 4144-315 | 315x315mm | - | - | - | Liên Hệ |
36 | 4142-200 | Thước đo góc vuông có rãnh chữ V Insize 4142-200 | 200x200x200mm | - | - | - | Liên Hệ |
37 | 4780-85A | Thước đo góc (loại phổ thông) Insize 4780-85A | 90x154mm | 0-180° | 1° | ±0,5° | Liên Hệ |
38 | 4797-100 | Thước đo góc Insize 4797-100 | 100x150mm | 10-170° | 1° | ±0.3° | Liên Hệ |
39 | 4797-150 | Thước đo góc Insize 4797-150 | 150x300mm | 10-170° | 1° | ±0.3° | Liên Hệ |
40 | 4797-200 | Thước đo góc Insize 4797-200 | 200x400mm | 10-170° | 1° | ±0.3° | Liên Hệ |
41 | 4797-250 | Thước đo góc Insize 4797-250 | 250x500mm | 10-170° | 1° | ±0.3° | Liên Hệ |
42 | 4797-300 | Thước đo góc Insize 4797-300 | 300x600mm | 10-170° | 1° | ±0.3° | Liên Hệ |
43 | 4790-500 | Thước đo góc vuông vát cạnh Insize 4790-500 | 50x40mm | 50mm | - | 6µm | Liên Hệ |
44 | 4790-750 | Thước đo góc vuông vát cạnh Insize 4790-750 | 75x50mm | 75mm | - | 7µm | Liên Hệ |
45 | 4790-1000 | Thước đo góc vuông vát cạnh Insize 4790-1000 | 100x70mm | 100mm | - | 7µm | Liên Hệ |
46 | 4790-1500 | Thước đo góc vuông vát cạnh Insize 4790-1500 | 150x100mm | 150mm | - | 8µm | Liên Hệ |
47 | 4790-2000 | Thước đo góc vuông vát cạnh Insize 4790-2000 | 200x130mm | 200mm | - | 9µm | Liên Hệ |
48 | 4790-2500 | Thước đo góc vuông vát cạnh Insize 4790-2500 | 250x165mm | 250mm | - | 10µm | Liên Hệ |
49 | 4790-3000 | Thước đo góc vuông vát cạnh Insize 4790-3000 | 300x200mm | 300mm | - | 11µm | Liên Hệ |
50 | 4794-025 | Thước đo góc vuông Insize 4794-025 | 25x20mm | 25mm | - | 2.3µm | Liên Hệ |
51 | 4794-040 | Thước đo góc vuông Insize 4794-040 | 40x28mm | 40mm | - | 2.4µm | Liên Hệ |
52 | 4791-50 | Thước đo góc vuông Insize 4791-50 | 50x40mm | 50mm | - | 6µm | Liên Hệ |
53 | 4791-75 | Thước đo góc vuông Insize 4791-75 | 75x50mm | 75mm | - | 7µm | Liên Hệ |
54 | 4791-100 | Thước đo góc vuông Insize 4791-100 | 100x70mm | 100mm | - | 7µm | Liên Hệ |
55 | 4791-150 | Thước đo góc vuông Insize 4791-150 | 150x100mm | 150mm | - | 8µm | Liên Hệ |
56 | 4791-200 | Thước đo góc vuông Insize 4791-200 | 200x130mm | 200mm | - | 9µm | Liên Hệ |
57 | 4791-250 | Thước đo góc vuông Insize 4791-250 | 250x165mm | 250mm | - | 10µm | Liên Hệ |
58 | 4791-300 | Thước đo góc vuông Insize 4791-300 | 300x200mm | 300mm | - | 11µm | Liên Hệ |
59 | 4792-50 | Thước đo góc vuông mỏng Insize 4792-50 | 50x40mm | 50mm | - | 6µm | Liên Hệ |
60 | 4792-75 | Thước đo góc vuông mỏng Insize 4792-75 | 75x50mm | 75mm | - | 7µm | Liên Hệ |
61 | 4792-100 | Thước đo góc vuông mỏng Insize 4792-100 | 100x70mm | 100mm | - | 7µm | Liên Hệ |
62 | 4792-150 | Thước đo góc vuông mỏng Insize 4792-150 | 150x100mm | 150mm | - | 8µm | Liên Hệ |
63 | 4792-200 | Thước đo góc vuông mỏng Insize 4792-200 | 200x130mm | 200mm | - | 9µm | Liên Hệ |
64 | 4795-50 | Thước đo góc vuông vát cạnh Insize 4795-50 | 50x40mm | 50mm | - | 6µm | Liên Hệ |
65 | 4795-75 | Thước đo góc vuông vát cạnh Insize 4795-75 | 75x50mm | 75mm | - | 7µm | Liên Hệ |
66 | 4795-100 | Thước đo góc vuông vát cạnh Insize 4795-100 | 100x70mm | 100mm | - | 7µm | Liên Hệ |
67 | 4795-150 | Thước đo góc vuông vát cạnh Insize 4795-150 | 150x100mm | 150mm | - | 8µm | Liên Hệ |
68 | 4795-200 | Thước đo góc vuông vát cạnh Insize 4795-200 | 200x130mm | 200mm | - | 9µm | Liên Hệ |
69 | 4707-50 | Thước đo góc vuông với đế rộng Insize 4707-50 | 50x40mm | 50mm | - | 25µm | Liên Hệ |
70 | 4707-75 | Thước đo góc vuông với đế rộng Insize 4707-75 | 75x50mm | 75mm | - | 28µm | Liên Hệ |
71 | 4707-100 | Thước đo góc vuông với đế rộng Insize 4707-100 | 100x70mm | 100mm | - | 30µm | Liên Hệ |
72 | 4707-150 | Thước đo góc vuông với đế rộng Insize 4707-150 | 150x100mm | 150mm | - | 35µm | Liên Hệ |
73 | 4707-200 | Thước đo góc vuông với đế rộng Insize 4707-200 | 200x130mm | 200mm | - | 40µm | Liên Hệ |
74 | 4707-250 | Thước đo góc vuông với đế rộng Insize 4707-250 | 250x165mm | 250mm | - | 45µm | Liên Hệ |
75 | 4707-300 | Thước đo góc vuông với đế rộng Insize 4707-300 | 300x200mm | 300mm | - | 50µm | Liên Hệ |
76 | 4707-400 | Thước đo góc vuông với đế rộng Insize 4707-400 | 400x250mm | 400mm | - | 60µm | Liên Hệ |
77 | 4707-500 | Thước đo góc vuông với đế rộng Insize 4707-500 | 500x300mm | 500mm | - | 70µm | Liên Hệ |
78 | 4707-600 | Thước đo góc vuông với đế rộng Insize 4707-600 | 600x350mm | 600mm | - | 80µm | Liên Hệ |
79 | 4707-750 | Thước đo góc vuông với đế rộng Insize 4707-750 | 750x400mm | 750mm | - | 95µm | Liên Hệ |
80 | 4707-900 | Thước đo góc vuông với đế rộng Insize 4707-900 | 900x500mm | 900mm | - | 110µm | Liên Hệ |
81 | 4707-1000 | Thước đo góc vuông với đế rộng Insize 4707-1000 | 1000x550mm | 1000mm | - | 120µm | Liên Hệ |
82 | 4745-1120 | Thước đo góc 45° Insize 4745-1120 | 120x80mm | 120mm | - | 32µm | Liên Hệ |
83 | 4745-1150 | Thước đo góc 45° Insize 4745-1150 | 150x100mm | 150mm | - | 35µm | Liên Hệ |
84 | 4745-1200 | Thước đo góc 45° Insize 4745-1200 | 200x130mm | 200mm | - | 40µm | Liên Hệ |
85 | 4762-120 | Thước đo góc 60° với đế rộng Insize 4762-120 | 120x80mm | 120mm | - | 33µm | Liên Hệ |
86 | 4762-150 | Thước đo góc 60° với đế rộng Insize 4762-150 | 150x100mm | 150mm | - | 36µm | Liên Hệ |
87 | 4762-200 | Thước đo góc 60° với đế rộng Insize 4762-200 | 200x130mm | 200mm | - | 41µm | Liên Hệ |
88 | 4754-3120 | Thước đo góc 135° với đế rộng Insize 4754-3120 | 120x80mm | 120mm | - | 33µm | Liên Hệ |
89 | 4754-3150 | Thước đo góc 135° với đế rộng Insize 4754-3150 | 150x100mm | 150mm | - | 36µm | Liên Hệ |
90 | 4754-3200 | Thước đo góc 135° với đế rộng Insize 4754-3200 | 200x130mm | 200mm | - | 41µm | Liên Hệ |
91 | 4778-100 | Thước đo góc điện tử Insize 4778-100 | 126x150mm | 0-180° | 0.05° | ±0.3° | Liên Hệ |
92 | 4778-150 | Thước đo góc điện tử Insize 4778-150 | 150x300mm | 0-180° | 0.05° | ±0.3° | Liên Hệ |
93 | 4778-200 | Thước đo góc điện tử Insize 4778-200 | 200x400mm | 0-180° | 0.05° | ±0.3° | Liên Hệ |
94 | 4779-120 | Thước đo góc điện tử Insize 4779-120 | 120×150mm | 0-180° | 0.05° | ±0.3° | Liên Hệ |
95 | 4779-150 | Thước đo góc điện tử Insize 4779-150 | 150×200mm | 0-180° | 0.05° | ±0.3° | Liên Hệ |
96 | 4779-200 | Thước đo góc điện tử Insize 4779-200 | 200×300mm | 0-180° | 0.05° | ±0.3° | Liên Hệ |
97 | 4796-50 | Thước đo góc vuông Insize 4796-50 | 50×30mm | 50mm | - | 25µm | Liên Hệ |
98 | 4796-75 | Thước đo góc vuông Insize 4796-75 | 75×50mm | 75mm | - | 28µm | Liên Hệ |
99 | 4796-100 | Thước đo góc vuông Insize 4796-100 | 100×70mm | 100mm | - | 30µm | Liên Hệ |
100 | 4796-125 | Thước đo góc vuông Insize 4796-125 | 125×80mm | 125mm | - | 33µm | Liên Hệ |
101 | 4796-150 | Thước đo góc vuông Insize 4796-150 | 150×100mm | 150mm | - | 35µm | Liên Hệ |
102 | 4796-200 | Thước đo góc vuông Insize 4796-200 | 200×130mm | 200mm | - | 40µm | Liên Hệ |
103 | 4796-250 | Thước đo góc vuông Insize 4796-250 | 250×165mm | 250mm | - | 45µm | Liên Hệ |
104 | 4796-300 | Thước đo góc vuông Insize 4796-300 | 300×200mm | 300mm | - | 50µm | Liên Hệ |
105 | 4796-350 | Thước đo góc vuông Insize 4796-350 | 350×200mm | 350mm | - | 55µm | Liên Hệ |
106 | 4796-400 | Thước đo góc vuông Insize 4796-400 | 400×200mm | 400mm | - | 60µm | Liên Hệ |
107 | 4796-450 | Thước đo góc vuông Insize 4796-450 | 450×250mm | 450mm | - | 65µm | Liên Hệ |
108 | 4796-500 | Thước đo góc vuông Insize 4796-500 | 500×300mm | 500mm | - | 70µm | Liên Hệ |
109 | 4711-50 | Thước đo góc vuông Insize 4711-50 | 50×30mm | 50mm | - | 25µm | Liên Hệ |
110 | 4711-75 | Thước đo góc vuông Insize 4711-75 | 75×50mm | 75mm | - | 28µm | Liên Hệ |
111 | 4711-100 | Thước đo góc vuông Insize 4711-100 | 100×70mm | 100mm | - | 30µm | Liên Hệ |
112 | 4711-150 | Thước đo góc vuông Insize 4711-150 | 150×100mm | 150mm | - | 35µm | Liên Hệ |
113 | 4711-200 | Thước đo góc vuông Insize 4711-200 | 200×130mm | 200mm | - | 40µm | Liên Hệ |
114 | 4711-250 | Thước đo góc vuông Insize 4711-250 | 250×165mm | 250mm | - | 45µm | Liên Hệ |
115 | 4711-300 | Thước đo góc vuông Insize 4711-300 | 300×200mm | 300mm | - | 50µm | Liên Hệ |
116 | 4711-400 | Thước đo góc vuông Insize 4711-400 | 400×200mm | 400mm | - | 60µm | Liên Hệ |
117 | 4711-500 | Thước đo góc vuông Insize 4711-500 | 500×300mm | 500mm | - | 70µm | Liên Hệ |
118 | 4711-600 | Thước đo góc vuông Insize 4711-600 | 600×350mm | 600mm | - | 80µm | Liên Hệ |
119 | 4711-750 | Thước đo góc vuông Insize 4711-750 | 750×400mm | 750mm | - | 95µm | Liên Hệ |
120 | 4705-630 | Thước đo góc vuông Insize 4705-630 | 630×400mm | 630mm | - | 113µm | Liên Hệ |
121 | 4705-800 | Thước đo góc vuông Insize 4705-800 | 800×500mm | 800mm | - | 130µm | Liên Hệ |
122 | 4705-1000 | Thước đo góc vuông Insize 4705-1000 | 1000×630mm | 1000mm | - | 150µm | Liên Hệ |
123 | 4705-1250 | Thước đo góc vuông Insize 4705-1250 | 1250×800mm | 1250mm | - | 175µm | Liên Hệ |
124 | 4705-1600 | Thước đo góc vuông Insize 4705-1600 | 1600×1000mm | 1600mm | - | 210µm | Liên Hệ |
125 | 4705-2000 | Thước đo góc vuông Insize 4705-2000 | 2000×1250mm | 2000mm | - | 250µm | Liên Hệ |
126 | 4705-2600 | Thước đo góc vuông Insize 4705-2600 | 2600×1500mm | 2600mm | - | 310µm | Liên Hệ |
127 | 4760-1120 | Thước đo góc 60° Insize 4760-1120 | 120x80mm | 120mm | - | 32µm | Liên Hệ |
128 | 4760-1150 | Thước đo góc 60° Insize 4760-1150 | 150x100mm | 150mm | - | 35µm | Liên Hệ |
129 | 4760-1200 | Thước đo góc 60° Insize 4760-1200 | 200x130mm | 200mm | - | 40µm | Liên Hệ |
130 | 4706-150 | Thước đo góc 120° Insize 4706-150 | 50x50mm | 50mm | - | 25µm | Liên Hệ |
131 | 4706-175 | Thước đo góc 120° Insize 4706-175 | 75x75mm | 75mm | - | 28µm | Liên Hệ |
132 | 4706-1100 | Thước đo góc 120° Insize 4706-1100 | 100x100mm | 100mm | - | 30µm | Liên Hệ |
133 | 4706-1150 | Thước đo góc 120° Insize 4706-1150 | 150x150mm | 150mm | - | 35µm | Liên Hệ |
134 | 4706-1200 | Thước đo góc 120° Insize 4706-1200 | 200x200mm | 200mm | - | 40µm | Liên Hệ |
135 | 4791-501 | Thước đo góc vuông Insize 4791-501 | 50x40mm | 50mm | - | 13µm | Liên Hệ |
136 | 4791-751 | Thước đo góc vuông Insize 4791-751 | 75x50mm | 75mm | - | 14µm | Liên Hệ |
137 | 4791-1001 | Thước đo góc vuông Insize 4791-1001 | 100x70mm | 100mm | - | 15µm | Liên Hệ |
138 | 4791-1501 | Thước đo góc vuông Insize 4791-1501 | 150x100mm | 150mm | - | 18µm | Liên Hệ |
139 | 4791-2001 | Thước đo góc vuông Insize 4791-2001 | 200x130mm | 200mm | - | 20µm | Liên Hệ |
STT | Mã SP | Tên Sản Phẩm | Kích thước | Phạm vi đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Giá Bán |
Giao hàng nhanh chóng
Hướng dẫn mua hàng
Sản phẩm chính hãng
Cam kết chất lượng
Hotline mua hàng
0903.929.973
Dịch vụ giao hàng nhanh, nhân viên hướng dẫn sử dụng tận tình
Nếu bạn còn thắc mắc điều gì về sản phẩm, hãy gọi điện cho chúng tôi để được nhân viên tư vấn tận tình nhất. Hi vọng chúng tôi sẽ là lựa chọn tin cậy nhất dành cho bạn.
Liên hệ ngay với Công Ty chúng tôi để được báo giá với giá cạnh tranh nhất!
Theo quy định hiện hành các khoản thanh toán mua bán phải thực hiện chuyển khoản qua ngân hàng.
Chúng tôi sẽ rất vui lòng nếu Quý Khách hàng thanh toán mọi khoản tiền dù lớn hay nhỏ đều bằng chuyển khoản.
Khi thanh toán tiền, Quý khách hàng có thể thanh toán Online hoặc tới các Chi nhánh (hoặc Phòng giao dịch) gần Quý khách hàng nhất thuộc ngân hàng sau đây :
Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam Techcombank
Tên chủ tài khoản: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Số tài khoản: 149331
Ngân hàng Đông Á - Chi nhánh Quận 5 - PDG Bình Chánh
Tên chủ tài khoản: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Số tài khoản: 017514440001