Đặc điểm | Thông số |
Mã sản phẩm | ATV320 |
Nhà sản xuất | SCHNEIDER |
Xuất xứ | Chính hãng |
● Biến tần có tên tiếng Anh là inverter là thiết bị biến đổi dòng điện xoay chiều từ ở một tần số này biến thành dòng điện xoay chiều ở tần số khác và có thể điều chỉnh được theo ý muốn người sử dụng. Được thiết kế cho các tòa nhà: chế độ, giám sát van điều tiết, cơ khí bảo vệ, vv.
● Với kích thước nhỏ gọn hợp lý, dễ cài đặt, vận hành và tích hợp tốt hơn. Nhờ đó, hoạt động ổn định và đáp ứng được cho những phụ tải hoạt động liên tục. Tuổi thọ cao, tiết kiệm năng lượng, tập trung vào tiết kiệm chi phí: Giảm chi phí đầu tư, hoàn vốn đầu tư nhanh (tiết kiệm năng lượng). Giá thành hợp lý, thích hợp cho nhiều ứng dụng.
● Biến tần ATV320 ra đời 2 dòng Compact và Book:
Dòng Compact có dải công suất từ 0.18-4kW gồm cả loại 1 pha và 3 pha.
Dòng Book công suất mở rộng từ 0.18-15kW.
● Là thiết bị không thể thiếu trong các công trình công nghiệp, công trình dân dụng.
● Biến tần ATV320 tích hợp nhiều chức năng phù hợp với nhiều ứng dụng như:
Hệ thống máy đóng gói: băng tải, băng chuyền, máy dán nhãn, máy đóng thùng cartoon, máy thổi túi nhỏ …
Hệ thống máy dệt: máy dệt thoi, máy đan sợi, máy cắt định hình …
Hệ thống băng tải lưu trữ tự động: cơ cấu gắp nhả, thang vận chuyển hàng trong sản xuất, cần trục …
Hệ thống điều không: máy bơm, quạt giải nhiệt, máy nén …
Hệ thống gia công vật liệu: máy cán gỗ, máy cưa bàn, máy bào, máy uốn, máy dán gỗ, máy cắt, máy mài …
Hệ thống máy trộn, máy khuấy, máy đảo …
● Biến tần Schneider ATV320 có nhiều tính năng ưu việt như:
Cho phép điều khiển motor không đồng bộ, motor đồng bộ, motor nam châm vĩnh cữu vòng hở
Chế độ điều khiển vector, điều khiển torque
Tích hợp chức năng an toàn
Tích hợp Truyền thông RS422, Modbus RTU, TCP, RJ45, điện trở thắng.
Dễ dàng cài đặt và thao tác, thay thế, sửa chữa, bảo trì
Điều khiển 16 bước tốc độ
STT | Mã Sản Phẩm | Tên Sản Phẩm | Input | Output | Giá Bán | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Power | HP | Ampe | Voltage | Tần số | |||||
1 | ATV320U02M2C | Biến tần Schneider ATV320, 1 pha 220V - 0.18kW (Compact) | 1 Pha, 220V | 0.18 kW | 0.25 | 1.5 A | 3 Pha, 220V | 0-599 Hz | Liên hệ |
2 | ATV320U04M2C | Biến tần Schneider ATV320, 1 pha 220V - 0.37kW (Compact) | 1 Pha, 220V | 0.37 kW | 0.5 | 3.3 A | 3 Pha, 220V | 0-599 Hz | Liên hệ |
3 | ATV320U06M2C | Biến tần Schneider ATV320, 1 pha 220V - 0.55kW (Compact) | 1 Pha, 220V | 0.55 kW | 0.75 | 3.7 A | 3 Pha, 220V | 0-599 Hz | Liên hệ |
4 | ATV320U07M2C | Biến tần Schneider ATV320, 1 pha 220V - 0.75kW (Compact) | 1 Pha, 220V | 0.75 kW | 1 | 4.8 A | 3 Pha, 220V | 0-599 Hz | Liên hệ |
5 | ATV320U11M2C | Biến tần Schneider ATV320, 1 pha 220V - 1.1kW (Compact) | 1 Pha, 220V | 1.1 kW | 1.5 | 6.9 A | 3 Pha, 220V | 0-599 Hz | Liên hệ |
6 | ATV320U15M2C | Biến tần Schneider ATV320, 1 pha 220V - 1.5kW (Compact) | 1 Pha, 220V | 1.5 kW | 2 | 8 A | 3 Pha, 220V | 0-599 Hz | Liên hệ |
7 | ATV320U22M2C | Biến tần Schneider ATV320, 1 pha 220V - 2.2kW (Compact) | 1 Pha, 220V | 2.2 kW | 3 | 11 A | 3 Pha, 220V | 0-599 Hz | Liên hệ |
8 | ATV320U02M3C | Biến tần Schneider ATV320, 1 pha 220V - 0.18kW (Compact) | 3 Pha, 220V | 0.18 kW | 0.25 | 1.5 A | 3 Pha, 220V | 0-599 Hz | Liên hệ |
9 | ATV320U04M3C | Biến tần Schneider ATV320, 3 pha 220V - 0.37kW (Compact) | 3 Pha, 220V | 0.37 kW | 0.5 | 3.3 A | 3 Pha, 220V | 0-599 Hz | Liên hệ |
10 | ATV320U06M3C | Biến tần Schneider ATV320, 3 pha 220V - 0.55kW (Compact) | 3 Pha, 220V | 0.55 kW | 0.75 | 3.7 A | 3 Pha, 220V | 0-599 Hz | Liên hệ |
11 | ATV320U07M3C | Biến tần Schneider ATV320, 3 pha 220V - 0.75kW (Compact) | 3 Pha, 220V | 0.75 kW | 1 | 4.8 A | 3 Pha, 220V | 0-599 Hz | Liên hệ |
12 | ATV320U11M3C | Biến tần Schneider ATV320, 3 pha 220V - 1.1kW (Compact) | 3 Pha, 220V | 1.1 kW | 1.5 | 6.9 A | 3 Pha, 220V | 0-599 Hz | Liên hệ |
13 | ATV320U15M3C | Biến tần Schneider ATV320, 3 pha 220V - 1.5kW (Compact) | 3 Pha, 220V | 1.5 kW | 2 | 8 A | 3 Pha, 220V | 0-599 Hz | Liên hệ |
14 | ATV320U22M3C | Biến tần Schneider ATV320, 3 pha 220V - 2.2kW (Compact) | 3 Pha, 220V | 2.2 kW | 3 | 11 A | 3 Pha, 220V | 0-599 Hz | Liên hệ |
15 | ATV320U30M3C | Biến tần Schneider ATV320, 3 pha 220V - 3kW (Compact) | 3 Pha, 220V | 3 kW | 3 | 13.7 A | 3 Pha, 220V | 0-599 Hz | Liên hệ |
16 | ATV320U40M3C | Biến tần Schneider ATV320, 3 pha 220V - 4kW (Compact) | 3 Pha, 220V | 4 kW | 5 | 17.5 A | 3 Pha, 220V | 0-599 Hz | Liên hệ |
17 | ATV320U55M3C | Biến tần Schneider ATV320, 3 pha 220V - 5.5kW (Compact) | 3 Pha, 220V | 5.5 kW | 7.5 | 27.5 A | 3 Pha, 220V | 0-599 Hz | Liên hệ |
18 | ATV320U75M3C | Biến tần Schneider ATV320, 3 pha 220V - 7.5kW (Compact) | 3 Pha, 220V | 7.5 kW | 10 | 33 A | 3 Pha, 220V | 0-599 Hz | Liên hệ |
19 | ATV320D11M3C | Biến tần Schneider ATV320, 3 pha 220V - 11kW (Compact) | 3 Pha, 220V | 11 kW | 15 | 54 A | 3 Pha, 220V | 0-599 Hz | Liên hệ |
20 | ATV320D15M3C | Biến tần Schneider ATV320, 3 pha 220V - 15kW (Compact) | 3 Pha, 220V | 15 kW | 20 | 66 A | 3 Pha, 220V | 0-599 Hz | Liên hệ |
21 | ATV320U04N4C | Biến tần Schneider ATV320, 3 pha 380V - 0.37kW (Compact) | 3 Pha, 380V | 0.37 kW | 0.5 | 1.5 A | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
22 | ATV320U06N4C | Biến tần Schneider ATV320, 3 pha 380V - 0.55kW (Compact) | 3 Pha, 380V | 0.55 kW | 0.75 | 1.9 A | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
23 | ATV320U07N4C | Biến tần Schneider ATV320, 3 pha 380V - 0.75kW (Compact) | 3 Pha, 380V | 0.75 kW | 1 | 2.3 A | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
24 | ATV320U07S6C | Biến tần Schneider ATV320, 3 pha 380V - 0.75kW (Compact) | 3 Pha, 380V | 0.75 kW | 1 | 2.3 A | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
25 | ATV320U11N4C | Biến tần Schneider ATV320, 3 pha 380V - 1.1kW (Compact) | 3 Pha, 380V | 1.1 kW | 1.5 | 3 A | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
26 | ATV320U15N4C | Biến tần Schneider ATV320, 3 pha 380V - 1.5kW (Compact) | 3 Pha, 380V | 1.5 kW | 2 | 4.1 A | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
27 | ATV320U15S6C | Biến tần Schneider ATV320, 3 pha 380V - 1.5kW (Compact) | 3 Pha, 380V | 1.5 kW | 2 | 4.1 A | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
28 | ATV320U22N4C | Biến tần Schneider ATV320, 3 pha 380V - 2.2kW (Compact) | 3 Pha, 380V | 2.2 kW | 3 | 5.5 A | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
29 | ATV320U22S6C | Biến tần Schneider ATV320, 3 pha 380V - 2.2kW (Compact) | 3 Pha, 380V | 2.2 kW | 3 | 5.5 A | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
30 | ATV320U30N4C | Biến tần Schneider ATV320, 3 pha 380V - 3kW (Compact) | 3 Pha, 380V | 3 kW | 3 | 7.1 A | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
31 | ATV320U40N4C | Biến tần Schneider ATV320, 3 pha 380V - 4kW (Compact) | 3 Pha, 380V | 4 kW | 5 | 9.5 A | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
32 | ATV320U40S6C | Biến tần Schneider ATV320, 3 pha 380V - 4kW (Compact) | 3 Pha, 380V | 4 kW | 5 | 9.5 A | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
33 | ATV320U55N4C | Biến tần Schneider ATV320, 3 pha 380V - 5.5kW (Compact) | 3 Pha, 380V | 5.5 kW | 7.5 | 14.3 A | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
34 | ATV320U55S6C | Biến tần Schneider ATV320, 3 pha 380V - 5.5kW (Compact) | 3 Pha, 380V | 5.5 kW | 7.5 | 14.3 A | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
35 | ATV320U75N4C | Biến tần Schneider ATV320, 3 pha 380V - 7.5kW (Compact) | 3 Pha, 380V | 7.5 kW | 10 | 17 A | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
36 | ATV320U75S6C | Biến tần Schneider ATV320, 3 pha 380V - 7.5kW (Compact) | 3 Pha, 380V | 7.5 kW | 10 | 17 A | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
37 | ATV320D11N4C | Biến tần Schneider ATV320, 3 pha 380V - 11kW (Compact) | 3 Pha, 380V | 11 kW | 15 | 27.7 A | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
38 | ATV320D11S6C | Biến tần Schneider ATV320, 3 pha 380V - 11kW (Compact) | 3 Pha, 380V | 11 kW | 15 | 27.7 A | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
39 | ATV320D15N4C | Biến tần Schneider ATV320, 3 pha 380V - 15kW (Compact) | 3 Pha, 380V | 15 kW | 20 | 33 A | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
40 | ATV320D15S6C | Biến tần Schneider ATV320, 3 pha 380V - 15kW (Compact) | 3 Pha, 380V | 15 kW | 20 | 33 A | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
41 | ATV320U02M2B | Biến tần Schneider ATV320, 1 pha 220V - 0.18kW (Book) | 1 Pha, 220V | 0.18 kW | 0.25 | 1.5 A | 3 Pha, 220V | 0-599 Hz | Liên hệ |
42 | ATV320U04M2B | Biến tần Schneider ATV320, 1 pha 220V - 0.37kW (Book) | 1 Pha, 220V | 0.37 kW | 0.5 | 3.3 A | 3 Pha, 220V | 0-599 Hz | Liên hệ |
43 | ATV320U06M2B | Biến tần Schneider ATV320, 1 pha 220V - 0.55kW (Book) | 1 Pha, 220V | 0.55 kW | 0.75 | 3.7 A | 3 Pha, 220V | 0-599 Hz | Liên hệ |
44 | ATV320U07M2B | Biến tần Schneider ATV320, 1 pha 220V - 0.75kW (Book) | 1 Pha, 220V | 0.75 kW | 1 | 4.8 A | 3 Pha, 220V | 0-599 Hz | Liên hệ |
45 | ATV320U11M2B | Biến tần Schneider ATV320, 1 pha 220V - 1.1kW (Book) | 1 Pha, 220V | 1.1 kW | 1.5 | 6.9 A | 3 Pha, 220V | 0-599 Hz | Liên hệ |
46 | ATV320U15M2B | Biến tần Schneider ATV320, 1 pha 220V - 1.5kW (Book) | 1 Pha, 220V | 1.5 kW | 2 | 8 A | 3 Pha, 220V | 0-599 Hz | Liên hệ |
47 | ATV320U22M2B | Biến tần Schneider ATV320, 1 pha 220V - 2.2kW (Book) | 1 Pha, 220V | 2.2 kW | 3 | 11 A | 3 Pha, 220V | 0-599 Hz | Liên hệ |
48 | ATV320U04N4B | Biến tần Schneider ATV320, 3 pha 380V - 0.37kW (Book) | 3 Pha, 380V | 0.37 kW | 0.5 | 1.5 A | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
49 | ATV320U06N4B | Biến tần Schneider ATV320, 3 pha 380V - 0.55kW (Book) | 3 Pha, 380V | 0.55 kW | 0.75 | 1.9 A | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
50 | ATV320U07N4B | Biến tần Schneider ATV320, 3 pha 380V - 0.75kW (Book) | 3 Pha, 380V | 0.75 kW | 1 | 2.3 A | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
51 | ATV320U11N4B | Biến tần Schneider ATV320, 3 pha 380V - 1.1kW (Book) | 3 Pha, 380V | 1.1 kW | 1.5 | 3 A | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
52 | ATV320U15N4B | Biến tần Schneider ATV320, 3 pha 380V - 1.5kW (Book) | 3 Pha, 380V | 1.5 kW | 2 | 4.1 A | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
53 | ATV320U22N4B | Biến tần Schneider ATV320, 3 pha 380V - 2.2kW (Book) | 3 Pha, 380V | 2.2 kW | 3 | 5.5 A | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
54 | ATV320U30N4B | Biến tần Schneider ATV320, 3 pha 380V - 3kW (Book) | 3 Pha, 380V | 3 kW | 3 | 7.1 A | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
55 | ATV320U40N4B | Biến tần Schneider ATV320, 3 pha 380V - 4kW (Book) | 3 Pha, 380V | 4 kW | 5 | 9.5 A | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
56 | ATV320U55N4B | Biến tần Schneider ATV320, 3 pha 380V - 5.5kW (Book) | 3 Pha, 380V | 5.5 kW | 7.5 | 14.3 A | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
57 | ATV320U75N4B | Biến tần Schneider ATV320, 3 pha 380V - 7.5kW (Book) | 3 Pha, 380V | 7.5 kW | 10 | 17 A | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
58 | ATV320D11N4B | Biến tần Schneider ATV320, 3 pha 380V - 11kW (Book) | 3 Pha, 380V | 11 kW | 15 | 27.7 A | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
59 | ATV320D15N4B | Biến tần Schneider ATV320, 3 pha 380V - 15kW (Book) | 3 Pha, 380V | 15 kW | 20 | 33 A | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
STT | Mã Sản Phẩm | Tên Sản Phẩm | Input | Output | Giá Bán |
Giao hàng nhanh chóng
Hướng dẫn mua hàng
Sản phẩm chính hãng
Cam kết chất lượng
Hotline mua hàng
0903.929.973
Dịch vụ giao hàng nhanh, nhân viên hướng dẫn sử dụng tận tình
Nếu bạn còn thắc mắc điều gì về sản phẩm, hãy gọi điện cho chúng tôi để được nhân viên tư vấn tận tình nhất. Hi vọng chúng tôi sẽ là lựa chọn tin cậy nhất dành cho bạn.
Liên hệ ngay với Công Ty chúng tôi để được báo giá với giá cạnh tranh nhất!
Theo quy định hiện hành các khoản thanh toán mua bán trị giá trên 20.000.000VND phải thực hiện chuyển khoản qua ngân hàng.
Chúng tôi sẽ rất vui lòng nếu Quý Khách hàng thanh toán mọi khoản tiền dù lớn hay nhỏ đều bằng chuyển khoản.
Khi thanh toán tiền cho sản phẩm của mình, Quý khách hàng có thể tới Chi nhánh (hoặc Phòng giao dịch) gần Quý khách hàng nhất thuộc ngân hàng sau đây :
1- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng TMCP Đông Á:
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Tài khoản số: 0175.1444.0001
Tại: Ngân hàng TMCP Đông Á - Chi nhánh Quận 5 - PDG Bình Chánh.
Nội dung: ………………………………………………..
2- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam - Techcombank:
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số: 19.034.224.144.019
Tại: Ngân hàng Techcombank-CN Gia Định, HCM.
Nội dung: ………………………………………………..
Nếu Quý khách hàng có thẻ ATM và muốn thanh toán trực tuyến qua Internet, có thể thanh toán cho chúng tôi.
3- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngoại thương Vietcombank:
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số : 0181.002.817.295
Tại: Ngân hàng Vietcombank chi nhánh Nam Sài Gòn.
Nội dung: ……………………………………………….
Hãy liên lạc với chúng tôi để nhận thông tin chi tiết tài khoản trước khi gửi tiền.
Văn phòng CTY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Dịch vụ khách hàng Điện thoại: (+84)903.929.973 - (+84)976.683.973