Đặc điểm | Thông số |
Mã sản phẩm | - |
Nhà sản xuất | Hafele |
Xuất xứ | Chính hãng |
● Bản lề Metalla Hafele Hinges với thiết kế thông minh vượt trội về công năng, đảm bảo về chất lượng và dễ dàng lắp đặt. Bản lề cho tủ bếp, tủ quần áo là phụ kiện vô cùng quan trọng, giúp phần nối giữa cánh cửa tủ và khoang tủ liền mạch lại với nhau, bộ phận này giúp cho người dùng có thể đóng mở cửa tủ một cách dễ dàng mà không gặp bất cứ khó khăn hay trở ngại nào.
● Bản lề Hafele sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng châu Âu với nhiều tính năng tiên tiến, đáp ứng hiệu quả nhu cầu của các chuyên gia và người dùng nội thất về một phụ kiện bền bỉ và hoạt động êm ái cho tủ gỗ.
● Bản lề Hafele Metalla được thiết kế vô cùng chắc chắn với độ hoàn thiện cao, giúp tăng độ bền của sản phẩm, dòng phụ kiện bản lề đến từ hãng Hafele đều được làm từ chất liệu inox cao cấp (thép hợp kim với hàm lượng cacbon > 2,06%) nên khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn của sản phẩm được đánh giá tốt, đồng thời cũng đảm bảo độ cứng và độ đàn hồi của sản phẩm.
● Ngoài ra, các chi tiết như hệ trục cam, lò xo của sản phẩm được cấu tạo bởi thép đặc chủng Crôm Silicium nên có khả năng chịu lực nén, lực đàn hồi cao, giúp sản phẩm này luôn hoạt động một cách bền bỉ và chắc chắn.
Ưu điểm của Bản lề Metalla Hafele:
Cơ chế đóng mở giảm chấn nhẹ nhàng, mượt mà, không gây tiếng ồn từ các cánh cửa tủ, kéo dài tuổi thọ của tủ.
Dễ dàng lắp đặt, lắp vào cửa và tủ với bằng cơ cấu nhấn SM
Chức năng điều chỉnh 3 chiều cho phép điều chỉnh nhanh chóng dễ dàng, độ chính xác cao
Số lượng bản lề phụ thuộc vào chiều rộng và chiều cao, khối lượng và chất liệu của cánh cửa.
STT | Mã Sản Phẩm | Tên sản phẩm | Đường kính chén | Chiều sâu chén | Chất liệu/Màu | Phiên bản | Giá Bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 315.20.750 | Bản Lề lắp trùm ngoài Metalla SM 110o | 35 mm | 12 mm | Thép đen | Giảm chấn | Liên Hệ |
2 | 315.20.751 | Bản Lề lắp trùm nửa Metalla SM 110o | 35 mm | 12 mm | Thép đen | Giảm chấn | Liên Hệ |
3 | 315.20.752 | Bản Lề lắp lọt lòng Metalla SM 110o | 35 mm | 12 mm | Thép đen | Giảm chấn | Liên Hệ |
4 | 315.06.750 | Bản Lề lắp trùm ngoài Metalla SM 110o | 35 mm | 12 mm | Inox bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
5 | 315.06.350 | Bản Lề lắp trùm ngoài Metalla SM 110o | 35 mm | 12 mm | Inox bóng | Không bật | Liên Hệ |
6 | 315.06.751 | Bản Lề lắp trùm nửa Metalla SM 110o | 35 mm | 12 mm | Inox bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
7 | 315.06.351 | Bản Lề lắp trùm nửa Metalla SM 110o | 35 mm | 12 mm | Inox bóng | Không bật | Liên Hệ |
8 | 315.06.752 | Bản Lề lắp lọt lòng Metalla SM 110o | 35 mm | 12 mm | Inox bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
9 | 315.06.352 | Bản Lề lắp lọt lòng Metalla SM 110o | 35 mm | 12 mm | Inox bóng | Không bật | Liên Hệ |
10 | 483.01.720 | Bản Lề lắp trùm ngoài Metalla SM 110o | 35 mm | 12 mm | Inox bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
11 | 483.01.721 | Bản Lề lắp trùm nửa Metalla SM 110o | 35 mm | 12 mm | Inox bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
12 | 483.01.722 | Bản Lề lắp lọt lòng Metalla SM 110o | 35 mm | 12 mm | Inox bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
13 | 315.11.750 | Bản Lề lắp trùm ngoài Metalla SM 110o | 35 mm | 12 mm | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
14 | 315.18.300 | Bản Lề lắp trùm ngoài Metalla SM 110o | 35 mm | 12 mm | Thép bóng | Không bật | Liên Hệ |
15 | 315.11.751 | Bản Lề lắp trùm nửa Metalla SM 110o | 35 mm | 12 mm | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
16 | 315.18.301 | Bản Lề lắp trùm nửa Metalla SM 110o | 35 mm | 12 mm | Thép bóng | Không bật | Liên Hệ |
17 | 315.11.752 | Bản Lề lắp lọt lòng Metalla SM 110o | 35 mm | 12 mm | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
18 | 315.18.302 | Bản Lề lắp lọt lòng Metalla SM 110o | 35 mm | 12 mm | Thép bóng | Không bật | Liên Hệ |
19 | 493.03.020 | Bản Lề lắp trùm ngoài Metalla SM 110o | 35 mm | 12 mm | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
20 | 493.03.022 | Bản Lề lắp trùm nửa Metalla SM 110o | 35 mm | 12 mm | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
21 | 493.03.023 | Bản Lề lắp lọt lòng Metalla SM 110o | 35 mm | 12 mm | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
22 | 308.03.003 | Bản Lề lắp trùm ngoài Metalla SM 95o | 40 mm | 13.5 mm | Thép đen | Giảm chấn | Liên Hệ |
23 | 315.08.850 | Bản Lề lắp trùm ngoài Metalla SM 95o | 40 mm | 13.5 mm | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
24 | 308.03.004 | Bản Lề lắp trùm nửa Metalla SM 95o | 40 mm | 13.5 mm | Thép đen | Giảm chấn | Liên Hệ |
25 | 315.08.851 | Bản Lề lắp trùm nửa Metalla SM 95o | 40 mm | 13.5 mm | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
26 | 308.03.005 | Bản Lề lắp lọt lòng Metalla SM 95o | 40 mm | 13.5 mm | Thép đen | Giảm chấn | Liên Hệ |
27 | 315.08.852 | Bản Lề lắp lọt lòng Metalla SM 95o | 40 mm | 13.5 mm | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
28 | 334.05.000 | Bản Lề lắp trùm ngoài Metalla SM 98o | 40 mm | 13 mm | Inox bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
29 | 334.15.000 | Bản Lề lắp trùm nửa Metalla SM 98o | 40 mm | 13 mm | Inox bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
30 | 334.25.000 | Bản Lề lắp lọt lòng Metalla SM 98o | 40 mm | 13 mm | Inox bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
31 | 315.28.750 | Bản Lề lắp trùm ngoài Metalla SM 165o | 35 mm | 12 mm | Thép đen | Giảm chấn | Liên Hệ |
32 | 315.02.750 | Bản Lề lắp trùm ngoài Metalla SM 165o | 35 mm | 12 mm | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
33 | 315.28.751 | Bản Lề lắp trùm nửa Metalla SM 165o | 35 mm | 12 mm | Thép đen | Giảm chấn | Liên Hệ |
34 | 315.02.751 | Bản Lề lắp trùm nửa Metalla SM 165o | 35 mm | 12 mm | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
35 | 315.26.710 | Bản Lề lắp trùm ngoài Metalla SM 110o | 19 - 23mm | - | Thép đen | Giảm chấn | Liên Hệ |
36 | 315.26.700 | Bản Lề lắp trùm ngoài Metalla SM 110o | 19 - 23mm | - | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
37 | 315.26.711 | Bản Lề lắp trùm nửa Metalla SM 110o | 19 - 23mm | - | Thép đen | Giảm chấn | Liên Hệ |
38 | 315.26.701 | Bản Lề lắp trùm nửa Metalla SM 110o | 19 - 23mm | - | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
39 | 315.26.712 | Bản Lề lắp lọt lòng Metalla SM 110o | 19 - 23mm | - | Thép đen | Giảm chấn | Liên Hệ |
40 | 315.26.702 | Bản Lề lắp lọt lòng Metalla SM 110o | 19 - 23mm | - | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
41 | 311.04.440 | Bản Lề lắp trùm ngoài Metalla SM 95o | - | 10 mm | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
42 | 311.04.441 | Bản Lề lắp trùm nửa Metalla SM 95o | - | 10 mm | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
43 | 311.04.442 | Bản Lề lắp lọt lòng Metalla SM 95o | - | 10 mm | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
44 | 315.31.550 | Bản Lề lắp trùm ngoài Metalla A 110o | - | 12 mm | Thép bóng | Không bật | Liên Hệ |
45 | 315.31.551 | Bản Lề lắp trùm nửa Metalla A 110o | - | 12 mm | Thép bóng | Không bật | Liên Hệ |
46 | 315.31.552 | Bản Lề lắp lọt lòng Metalla A 110o | - | 12 mm | Thép bóng | Không bật | Liên Hệ |
47 | 311.88.530 | Bản Lề lắp trùm ngoài Metalla A 110o | 35 mm | 12 mm | Thép bóng | Không bật | Liên Hệ |
48 | 311.88.531 | Bản Lề lắp trùm nửa Metalla A 110o | 35 mm | 12 mm | Thép bóng | Không bật | Liên Hệ |
49 | 311.88.532 | Bản Lề lắp lọt lòng Metalla A 110o | 35 mm | 12 mm | Thép bóng | Không bật | Liên Hệ |
50 | 315.30.721 | Bản Lề lắp trùm ngoài Metalla A 110o | 35 mm | 12 mm | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
51 | 315.30.722 | Bản Lề lắp trùm nửa Metalla A 110o | 35 mm | 12 mm | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
52 | 315.30.723 | Bản Lề lắp lọt lòng Metalla A 110o | 35 mm | 12 mm | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
53 | 311.81.504 | Bản Lề lắp trùm ngoài Metalla A 95o | 40 mm | 12 mm | Thép bóng | Không bật | Liên Hệ |
54 | 311.81.505 | Bản Lề lắp trùm nửa Metalla A 95o | 40 mm | 12 mm | Thép bóng | Không bật | Liên Hệ |
55 | 311.81.506 | Bản Lề lắp lọt lòng Metalla A 95o | 40 mm | 12 mm | Thép bóng | Không bật | Liên Hệ |
56 | 311.93.550 | Bản Lề lắp trùm ngoài Metalla A 155o | 40 mm | 12 mm | Thép bóng | Không bật | Liên Hệ |
57 | 311.93.552 | Bản Lề lắp trùm nửa Metalla A 155o | 40 mm | 12 mm | Thép bóng | Không bật | Liên Hệ |
58 | 311.93.553 | Bản Lề lắp lọt lòng Metalla A 155o | 40 mm | 12 mm | Thép bóng | Không bật | Liên Hệ |
59 | 311.83.536 | Bản Lề nối góc Metalla A | 40 mm | 12 mm | Thép bóng | Không bật | Liên Hệ |
60 | 311.83.901 | Bản Lề cho góc mù Metalla A 90o | 40 mm | 12 mm | Thép bóng | Không bật | Liên Hệ |
61 | 493.03.021 | Bản Lề lắp trùm ngoài Metalla A 110o | - | 12 mm | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
62 | 493.03.024 | Bản Lề lắp trùm nửa Metalla A 110o | - | 12 mm | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
63 | 493.03.025 | Bản Lề lắp lọt lòng Metalla A 110o | - | 12 mm | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
64 | 311.01.070 | Bản Lề lắp trùm ngoài Metalla A 95o | - | 10 mm | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
65 | 311.01.071 | Bản Lề lắp trùm nửa Metalla A 95o | - | 10 mm | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
66 | 311.01.072 | Bản Lề lắp lọt lòng Metalla A 95o | - | 10 mm | Thép bóng | Giảm chấn | Liên Hệ |
Giao hàng nhanh chóng
Hướng dẫn mua hàng
Sản phẩm chính hãng
Cam kết chất lượng
Hotline mua hàng
0903.929.973
Dịch vụ giao hàng nhanh, nhân viên hướng dẫn sử dụng tận tình
Nếu bạn còn thắc mắc điều gì về sản phẩm, hãy gọi điện cho chúng tôi để được nhân viên tư vấn tận tình nhất. Hi vọng chúng tôi sẽ là lựa chọn tin cậy nhất dành cho bạn.
Liên hệ ngay với Công Ty chúng tôi để được báo giá với giá cạnh tranh nhất!
Theo quy định hiện hành các khoản thanh toán mua bán trị giá trên 20.000.000VND phải thực hiện chuyển khoản qua ngân hàng.
Chúng tôi sẽ rất vui lòng nếu Quý Khách hàng thanh toán mọi khoản tiền dù lớn hay nhỏ đều bằng chuyển khoản.
Khi thanh toán tiền cho sản phẩm của mình, Quý khách hàng có thể tới Chi nhánh (hoặc Phòng giao dịch) gần Quý khách hàng nhất thuộc ngân hàng sau đây :
1- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng TMCP Đông Á:
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Tài khoản số: 0175.1444.0001
Tại: Ngân hàng TMCP Đông Á - Chi nhánh Quận 5 - PDG Bình Chánh.
Nội dung: ………………………………………………..
2- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam - Techcombank:
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số: 19.034.224.144.019
Tại: Ngân hàng Techcombank-CN Gia Định, HCM.
Nội dung: ………………………………………………..
Nếu Quý khách hàng có thẻ ATM và muốn thanh toán trực tuyến qua Internet, có thể thanh toán cho chúng tôi.
3- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngoại thương Vietcombank:
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số : 0181.002.817.295
Tại: Ngân hàng Vietcombank chi nhánh Nam Sài Gòn.
Nội dung: ……………………………………………….
Hãy liên lạc với chúng tôi để nhận thông tin chi tiết tài khoản trước khi gửi tiền.
Văn phòng CTY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Dịch vụ khách hàng Điện thoại: (+84)903.929.973 - (+84)976.683.973