Đặc điểm | Thông số |
Mã sản phẩm | TPC |
Nhà sản xuất | TPC |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Thiết bị khí nén TPC Hàn Quốc
● TPC là công ty sản xuất thiết bị khí nén lớn nhất tại HÀN QUỐC. Thiết bị thủy lực và khí nén TPC có đầy đủ các sản phẩm từ khớp nối, van điện từ, lọc tinh, lọc thô , thiết bị truyền động, điều khiển và các thiết bị chuyên dụng đáp ứng mọi yêu cầu về kỹ thuật khí nén từ khi xây dựng các khái niệm cho đến thiết kế và xây dựng hệ thống hoàn tất.
Các thiết bị khí nén hãng TPC
● Các phụ kiện khí nén TPC: Khớp nối TPC, van tiết lưu TPC, co nối chữ T - TPC, co nối chữ L – TPC; ống hơi TPC - ống khí nén TPC.
● Xy lanh khí nén TPC: xy lanh tròn TPC, xy lanh vuông TPC, xy lanh kẹp TPC; xy lanh định hướng TPC (Compact cylinder; round cylinder; stopper cylinder; guide cylinder; table cylinder; large sized cylinder; plate cylinder; rotary cylinder)
● Van điện từ TPC; van điện 2 cổng TPC; van 3 điện cổng TPC; van điện 5 cổng TPC (Solenoid valve TPC; 2 port valve TPC; 3 port valve TPC; 5 port valve TPC)
● Van khí TPC; van khí 2 công TPC; van khí 3 công TPC; van khí 4 công TPC; Air pilot valve TPC; 2-way actuator valve TPC; 3-way actuator valve TPC; 4-way actuator valve TPC; mechanical valve TPC; shuttle valve TPC.
● Bộ điều áp TPC; bộ lọc dầu TPC; bộ lọc khí TPC; Regulator TPC; air preparation unit TPC
● Và các sản phẩm khác của TPC.
STT | Mã SP | Qui cách sản phẩm | Giá Bán |
---|---|---|---|
1 | M00563 | Cuộn ống hơi ST 0402 BU 100 (màu xanh, phi 0402) | Liên hệ |
2 | M04313 | Cuộn ống hơi ST 0402 C 100 (màu trắng, phi 0402) | Liên hệ |
3 | M00564 | Cuộn ống hơi ST 0604 BU 100 (màu xanh, phi 0604) | Liên hệ |
4 | M03606 | Cuộn ống hơi ST 0604 C 100 (màu trắng, phi 0604) | Liên hệ |
5 | M00565 | Cuộn ống hơi ST 0855 BU 100 (màu xanh, phi 0855) | Liên hệ |
6 | M00795 | Cuộn ống hơi ST 0855 C 100 (màu trắng, phi 0855) | Liên hệ |
7 | M00796 | Cuộn ống hơi ST 1065 BU 100 (màu xanh, phi 1065) | Liên hệ |
8 | M02419 | Cuộn ống hơi ST 1065 C 100 (màu trắng, phi 1065) | Liên hệ |
9 | M00567 | Cuộn ống hơi ST 1209 BU 100 (màu xanh, phi 1209) | Liên hệ |
10 | M10097 | Cuộn ống hơi ST 1208 C 100 (màu trắng, phi 1208) | Liên hệ |
11 | M01633 | Cuộn ống hơi ST 1208 BU 100 (màu xanh, phi 1208) | Liên hệ |
12 | M00484 | Đầu nối SQH 04-M5 (Đầu nối thẳng, ống phi 4 ren M5) | Liên hệ |
13 | M00485 | Đầu nối SQH 04-01S (Đầu nối thẳng, ống phi 4 ren 1/8") | Liên hệ |
14 | M00486 | Đầu nối SQH 04-02S (Đầu nối thẳng, ống phi 4 ren 1/4") | Liên hệ |
15 | M00489 | Đầu nối SQH 06-M5 (Đầu nối thẳng, ống phi 6 ren M5) | Liên hệ |
16 | M00490 | Đầu nối SQH 06-01S (Đầu nối thẳng, ống phi 6 ren 1/8") | Liên hệ |
17 | M00491 | Đầu nối SQH 06-02S (Đầu nối thẳng, ống phi 6 ren 1/4") | Liên hệ |
18 | M00492 | Đầu nối SQH 06-03S (Đầu nối thẳng, ống phi 6 ren 3/8") | Liên hệ |
19 | M00495 | Đầu nối SQH 08-01S (Đầu nối thẳng, ống phi 8 ren 1/8") | Liên hệ |
20 | M00496 | Đầu nối SQH 08-02S (Đầu nối thẳng, ống phi 8 ren 1/4") | Liên hệ |
21 | M00497 | Đầu nối SQH 08-03S (Đầu nối thẳng, ống phi 8 ren 3/8") | Liên hệ |
22 | M00498 | Đầu nối SQH 08-04S (Đầu nối thẳng, ống phi 8 ren 1/2") | Liên hệ |
23 | M00557 | Đấu nối SQH 10-01S | Liên hệ |
24 | M00559 | Đầu nối SQH 10-02S | Liên hệ |
25 | M00560 | Đầu nối SQH 10-03S | Liên hệ |
26 | M00561 | Đầu nối SQH 10-04S | Liên hệ |
27 | M00501 | Đầu nối SQH 12-02S | Liên hệ |
28 | M00502 | Đầu nối SQH 12-03S | Liên hệ |
29 | M00503 | Đầu nối SQH 12-04S | Liên hệ |
30 | M00483 | Đầu nối SQH 04-00 | Liên hệ |
31 | M00488 | Đầu nối SQH 06-00 | Liên hệ |
32 | M00494 | Đầu nối SQH 08-00 | Liên hệ |
33 | M00558 | Đầu nối SQH 10-00 | Liên hệ |
34 | M00487 | Đầu nối SQH 04-06 (Đầu nối giảm phi 04-phi 06) | Liên hệ |
35 | M00493 | Đầu nối SQH 06-08 | Liên hệ |
36 | M00499 | Đầu nối SQH 08-10 | Liên hệ |
37 | M00722 | Đầu nối SQH 10-12 | Liên hệ |
38 | M00505 | Đầu nối SQL 04-M5 (co nối L, ống 4, ren M5) | Liên hệ |
39 | M00506 | Đầu nối SQL 04-01S (co nối L, ống 4, ren 1/8") | Liên hệ |
40 | M00509 | Đầu nối SQL 06-M5 (co nối L, ống 6, ren M5) | Liên hệ |
41 | M00510 | Đầu nối SQL 06-01S | Liên hệ |
42 | M00562 | Đầu nối SQL 06-02S | Liên hệ |
43 | M00511 | Đầu nối SQL 06-03S | Liên hệ |
44 | M00508 | Đầu nối SQL 06-00 (co nối L, 2 đầu ống phi 6) | Liên hệ |
45 | M00513 | Đầu nối SQL 08-01S | Liên hệ |
46 | M00514 | Đầu nối SQL 08-02S | Liên hệ |
47 | M00515 | Đầu nối SQL 08-03S | Liên hệ |
48 | M00516 | Đầu nối SQL 08-04S | Liên hệ |
49 | M00512 | Đầu nối SQL 08-00 | Liên hệ |
50 | M00518 | Đầu nối SQL 10-01S | Liên hệ |
51 | M00648 | Đầu nối SQL 10-02S | Liên hệ |
52 | M00519 | Đầu nối SQL 10-03S | Liên hệ |
53 | M00520 | Đầu nối SQL 10-04S | Liên hệ |
54 | M00517 | Đầu nối SQL 10-00 | Liên hệ |
55 | M00522 | Đầu nối SQL 12-02S | Liên hệ |
56 | M00523 | Đầu nối SQL 12-03S | Liên hệ |
57 | M00524 | Đầu nối SQL 12-04S | Liên hệ |
58 | M00521 | Đầu nối SQL 12-00 | Liên hệ |
59 | M00525 | Đầu nối SQT 04-00 (đầu nối chữ T, phi 04) | Liên hệ |
60 | M00527 | Đầu nối SQT 04-01S (đầu nối chữ T, phi 04, ren 1/8") | Liên hệ |
61 | M00528 | Đầu nối SQT 04-02S | Liên hệ |
62 | M00531 | Đầu nối SQT 06-01S | Liên hệ |
63 | M00532 | Đầu nối SQT 06-02S | Liên hệ |
64 | M00533 | Đầu nối SQT 06-03S | Liên hệ |
65 | M00529 | Đầu nối SQT 06-00 | Liên hệ |
66 | M00535 | Đầu nối SQT 08-01S | Liên hệ |
67 | M00536 | Đầu nối SQT 08-02S | Liên hệ |
68 | M00537 | Đầu nối SQT 08-03S | Liên hệ |
69 | M00538 | Đầu nối SQT 08-04S | Liên hệ |
70 | M00534 | Đầu nối SQT 08-00 | Liên hệ |
71 | M00539 | Đầu nối SQT 10-00 | Liên hệ |
72 | M00540 | Đầu nối SQT 10-01S | Liên hệ |
73 | M00541 | Đầu nối SQT 10-02S | Liên hệ |
74 | M00542 | Đầu nối SQT 10-03S | Liên hệ |
75 | M00543 | Đầu nối SQT 10-04S | Liên hệ |
76 | M00544 | Đầu nối SQT 12-00 | Liên hệ |
77 | M00545 | Đầu nối SQT 12-02S | Liên hệ |
78 | M00546 | Đầu nối SQT 12-03S | Liên hệ |
79 | M00547 | Đầu nối SQT 12-04S | Liên hệ |
80 | M08039 | Đầu nối SQU 04-00 (đầu nối chữ Y, phi 04) | Liên hệ |
81 | M00549 | Đầu nối SQU 06-00 | Liên hệ |
82 | M00551 | Đầu nối SQU 08-00 | Liên hệ |
83 | M00553 | Đầu nối SQU 10-00 | Liên hệ |
84 | M00555 | Đầu nối SQU 12-00 | Liên hệ |
85 | M00550 | Đầu nối SQU 06-08 | Liên hệ |
86 | M00548 | Đầu nối SQU 04-06 | Liên hệ |
87 | M00552 | Đầu nối SQU 08-10 | Liên hệ |
88 | M00554 | Đầu nối SQU 10-12 | Liên hệ |
89 | M00461 | Tiết lưu SP 4000-02 (tiết lưu khí 2 đầu ren trong 1/4") | Liên hệ |
90 | M00462 | Tiết lưu SP 4000-03 (tiết lưu khí 2 đầu ren trong 3/8") | Liên hệ |
91 | M00463 | Tiết lưu SP 4000-04 (tiết lưu khí 2 đầu ren trong 1/2") | Liên hệ |
92 | M00356 | Van DS 3130-2G-02 (van 5/2, ren 1/4", 1đầu điện, 220VAC) (1G-110VAC; 2G: 220VAC; 5G:24VDC) | Liên hệ |
93 | M00182 | Van DS 3130-5G-02 (van 5/2, ren 1/4", 1đầu điện, 24VDC) (1G-110VAC; 2G: 220VAC; 5G:24VDC) | Liên hệ |
94 | M00700 | Van DS 3130-1G-02 (van 5/2, ren 1/4", 1đầu điện, 110VAC) (1G-110VAC; 2G: 220VAC; 5G:24VDC) | Liên hệ |
95 | M00184 | Van DS 3230-2G-02 (van 5/2, ren 1/4", 2đầu điện, 220VAC) (1G-110VAC; 2G: 220VAC; 5G:24VDC) | Liên hệ |
96 | M00361 | Van DS 3330-2G-02 (van 5/3, ren 1/4", 2đầu điện, 220VAC) (1G-110VAC; 2G: 220VAC; 5G:24VDC) | Liên hệ |
97 | M00364 | Van DS 5120-2G-03 (van 5/2, ren 3/8", 1đầu điện, 220VAC) | Liên hệ |
98 | M00368 | Van DS 5120-2G-04 (van 5/2, ren 1/2", 1đầu điện, 220VAC) (1G-110VAC; 2G: 220VAC; 5G:24VDC) | Liên hệ |
99 | M00370 | Van DS 5220-2G-04 (van 5/2, ren 1/4",2đầu điện, 220VAC) (1G-110VAC; 2G: 220VAC; 5G:24VDC) | Liên hệ |
100 | M00374 | Van DS 5320-2G-04 (van 5/3, ren 1/2",2đầu điện, 220VAC) (1G-110VAC; 2G: 220VAC; 5G:24VDC) | Liên hệ |
101 | M00375 | Van DS 6140-2G-06 (van 5/2, ren 3/4", 1đầu điện, 220VAC) (1G-110VAC; 2G: 220VAC; 5G:24VDC) | Liên hệ |
102 | M00377 | Van DS 6240-2G-06 (van 5/2, ren 3/4",2đầu điện, 220VAC) (1G-110VAC; 2G: 220VAC; 5G:24VDC) | Liên hệ |
103 | M00378 | Van DS 6340-2G-06 (van 5/3, ren 3/4",2đầu điện, 220VAC) (1G-110VAC; 2G: 220VAC; 5G:24VDC) | Liên hệ |
104 | M04394 | Van DS 2120-2G-01 (van 5/2, 1 coil, 220VAC, ren 1/8") | Liên hệ |
105 | M00144 | Van DW 10-2C-02 (van 2/2, thường đóng, ren 1/4", 220VAC) | Liên hệ |
106 | M00149 | Van DW 15-2C-04 (van 2/2, thường đóng, ren 1/2", 220VAC) | Liên hệ |
107 | M00152 | Van DW 25-2C-10 (van 2/2, thường đóng, ren 1", 220VAC) | Liên hệ |
108 | M01273 | Van DW 32-2C-12 (van 2/2, thường đóng, ren 1.1/4", 220VAC) | Liên hệ |
109 | M01274 | Van DW 40-2C-14 (van 2/2, thường đóng, ren 1.1/2", 220VAC) | Liên hệ |
110 | M01276 | Van DW 50-2C-20 (van 2/2, thường đóng, ren 2", 220VAC) | Liên hệ |
111 | M00154 | Van DWS 10-2C-03 (van 2/2, thường đóng, ren 3/8", 220VAC) | Liên hệ |
112 | M00155 | Van DWS 15-2C-04 (van 2/2, thường đóng, ren 1/2", 220VAC) | Liên hệ |
113 | M00156 | Van DWS 20-2C-06 (van 2/2, thường đóng, ren 3/4", 220VAC) | Liên hệ |
114 | M00157 | Van DWS 25-2C-10 (van 2/2, thường đóng, ren 1", 220VAC) | Liên hệ |
115 | M01233 | Van DWS 32-2C-12 (van 2/2, thường đóng, ren 1.1/4", 220VAC) | Liên hệ |
116 | M01234 | Van DWS 40-2C-14 (van 2/2, thường đóng, ren 1.1/2", 220VAC) | Liên hệ |
117 | M01235 | Van DWS 50-2C-20 (van 2/2, thường đóng, ren 2", 220VAC) | Liên hệ |
118 | M00141 | Van điều khiển khí DM 550-02S (van | Liên hệ |
119 | M12311 | Van điều khiển khí DM 450-01P | Liên hệ |
120 | M00134 | Van gạt tay DH 200-02 (van gạt tay, ren 1/4") | Liên hệ |
121 | M00135 | Van gạt tay DH 300-03 (van gạt tay, ren 3/8") | Liên hệ |
122 | M00353 | Van gạt tay DH 400-04 (van gạt tay, ren 1/2") | Liên hệ |
123 | M01800 | Bộ chỉnh áp PER 2000-02 (điều áp chỉnh tinh, 0.1-1.7kgf/cm2) | Liên hệ |
124 | M07559 | Bộ chỉnh áp PER 2010-02 (điều áp chỉnh tinh, 0.1-1.7kgf/cm2) | Liên hệ |
125 | M02061 | Bộ chỉnh áp PER 2020-02G | Liên hệ |
126 | M00460 | Giảm thanh SN 101-01 (ren 1/8") | Liên hệ |
127 | M00457 | Giảm thanh SN 200-02 (ren 1/4") | Liên hệ |
128 | M00458 | Giảm thanh SN 300-03 (ren 3/8") | Liên hệ |
129 | M00459 | Giảm thanh SN 400-04 (ren 1/2") | Liên hệ |
130 | M08481 | Giảm thanh SN 500-06 (ren 3/4") | Liên hệ |
131 | M09215 | Điều áp PR2-02BG (ren 1/4", áp suất 0.05-10 kgf/cm2) | Liên hệ |
132 | M09297 | Điều áp PR3-03BG (ren 3/8", áp suất 0.05-10 kgf/cm2) | Liên hệ |
133 | M09128 | Điều áp PR4-04BG (ren 1/2", áp suất 0.05-10 kgf/cm2) | Liên hệ |
134 | M09055 | Điều áp PR5-06BG (ren 3/4", áp suất 0.05-10 kgf/cm2) | Liên hệ |
135 | M09559 | Điều áp PR5-10BG (ren 1", áp suất 0.05-10 kgf/cm2) | Liên hệ |
136 | M09259 | Bộ lọc đơn PP2-02BDG (tách nước +điều áp ren 1/4", xả tự động) | Liên hệ |
137 | M09323 | Bộ lọc đơn PP3-03BDG (tách nước +điều áp ren 3/8", xả tự động) | Liên hệ |
138 | M09359 | Bộ lọc đơn PP4-04BDG (tách nước +điều áp ren 1/2", xả tự động) | Liên hệ |
139 | M09557 | Bộ lọc đơn PP5-06BDG (tách nước +điều áp ren 3/4", xả tự động) | Liên hệ |
140 | M09558 | Bộ lọc đơn PP5-10BDG (tách nước +điều áp ren 1", xả tự động) | Liên hệ |
141 | M09266 | Bộ lọc khí đôi PC2A-02 | Liên hệ |
142 | M09556 | Bộ lọc khí đôi PC3A-03DG | Liên hệ |
143 | M08975 | Bộ lọc khí đôi PC4A-04DG | Liên hệ |
144 | M09555 | Bộ lọc khí đôi PC5A-06DG | Liên hệ |
145 | M09127 | Bộ lọc khí đôi PC5A-10DG | Liên hệ |
146 | M09270 | Bộ lọc khí ba PC2-02DG | Liên hệ |
147 | M09669 | Bộ lọc khí ba PC3-03DG | Liên hệ |
148 | M09138 | Bộ lọc khí ba PC4-04DG | Liên hệ |
149 | M09488 | Bộ lọc khí ba PC5-06DG | Liên hệ |
150 | M09826 | Bộ lọc khí ba PC5-10DG | Liên hệ |
151 | M00025 | Xi lanh ACPB 10-75 | Liên hệ |
152 | M09360 | Xi lanh ACPD 16-60 | Liên hệ |
153 | M01398 | Xi lanh AXB 25-125 | Liên hệ |
154 | M00618 | Xi lanh AXB 32-100 | Liên hệ |
155 | M05026 | Xi lanh AXB 40-75 | Liên hệ |
156 | M00760 | Xi lanh AXB 40-250 | Liên hệ |
157 | M10915 | Xi lanh AMBN 40-100 | Liên hệ |
158 | M10465 | Xi lanh AMBN 40-150 | Liên hệ |
159 | M11366 | Xi lanh AMBN 40-250 | Liên hệ |
160 | M11235 | Xi lanh AMBN 40-300 | Liên hệ |
161 | M12152 | Xi lanh AMBN 50-75 | Liên hệ |
162 | M10914 | Xi lanh AMBN 50-100 | Liên hệ |
163 | M12865 | Xi lanh AMBN 50-125 | Liên hệ |
164 | M10419 | Xi lanh AMBN 63-50 | Liên hệ |
165 | M10811 | Xi lanh AMBN 63-75 | Liên hệ |
166 | M10945 | Xi lanh AMBN 63-100 | Liên hệ |
167 | M10946 | Xi lanh AMBN 63-350 | Liên hệ |
168 | M10911 | Xi lanh AMBN 80-50 | Liên hệ |
169 | M10420 | Xi lanh AMBN 80-100 | Liên hệ |
170 | M10769 | Xi lanh AMBN 80-250 | Liên hệ |
171 | M10416 | Xi lanh AMBN 100-50 | Liên hệ |
172 | M11065 | Xi lanh AMBN 100-100 | Liên hệ |
173 | M11075 | Xi lanh AMBN 100-200 | Liên hệ |
174 | M11233 | Xi lanh AMBN 100-250 | Liên hệ |
175 | M10809 | Xi lanh AMBN 100-300 | Liên hệ |
176 | M10810 | Xi lanh AMBN 100-350 | Liên hệ |
177 | M10708 | Xi lanh AMBN 100-400 | Liên hệ |
178 | M11205 | Xi lanh AMBN 100-500 | Liên hệ |
179 | M00441 | Sensor W3 | Liên hệ |
180 | M00442 | Sensor W4 | Liên hệ |
181 | M00443 | Sensor W5 | Liên hệ |
182 | M00573 | Đầu kéo TY 04A | Liên hệ |
183 | M00574 | Đầu kéo TY 05A | Liên hệ |
184 | M00575 | Đầu kéo TY 08A | Liên hệ |
185 | M00576 | Đầu kéo TY 10A | Liên hệ |
186 | M01124 | Đầu kéo TY 12A | Liên hệ |
187 | M00568 | Đế TCA2C40 | Liên hệ |
188 | M00798 | Đế TCA2C50 | Liên hệ |
189 | M00569 | Đế TCA2C63 | Liên hệ |
190 | M00570 | Đế TCA2C80 | Liên hệ |
191 | M00571 | Đế TCA2C100 | Liên hệ |
192 | M07164 | Đế TCA2T63 | Liên hệ |
193 | M01559 | Đế TCA2T80 | Liên hệ |
194 | M01873 | Đế TCA2T100 | Liên hệ |
195 | M01253 | Công tắc áp suất SPS 206 | Liên hệ |
196 | M00583 | Công tắc áp suất SPS 210 | Liên hệ |
197 | M00584 | Công tắc áp suất SPS 220 | Liên hệ |
198 | M00585 | Công tắc áp suất SPS 230 | Liên hệ |
STT | Mã SP | Qui cách sản phẩm | Giá Bán |
Dịch vụ giao hàng nhanh, nhân viên hướng dẫn sử dụng tận tình
Nếu bạn còn thắc mắc điều gì về sản phẩm, hãy gọi điện cho chúng tôi để được nhân viên tư vấn tận tình nhất. Hi vọng chúng tôi sẽ là lựa chọn tin cậy nhất dành cho bạn.
Liên hệ ngay với Công Ty chúng tôi để được báo giá với giá cạnh tranh nhất!
Theo quy định hiện hành các khoản thanh toán mua bán trị giá trên 20.000.000VND phải thực hiện chuyển khoản qua ngân hàng.
Chúng tôi sẽ rất vui lòng nếu Quý Khách hàng thanh toán mọi khoản tiền dù lớn hay nhỏ đều bằng chuyển khoản.
Khi thanh toán tiền cho sản phẩm của mình, Quý khách hàng có thể tới Chi nhánh (hoặc Phòng giao dịch) gần Quý khách hàng nhất thuộc ngân hàng sau đây :
1- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng TMCP Đông Á:
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Tài khoản số: 0175.1444.0001
Tại: Ngân hàng TMCP Đông Á - Chi nhánh Quận 5 - PDG Bình Chánh.
Nội dung: ………………………………………………..
2- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam - Techcombank:
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số: 19.034.224.144.019
Tại: Ngân hàng Techcombank-CN Gia Định, HCM.
Nội dung: ………………………………………………..
Nếu Quý khách hàng có thẻ ATM và muốn thanh toán trực tuyến qua Internet, có thể thanh toán cho chúng tôi.
3- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngoại thương Vietcombank:
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số : 0181.002.817.295
Tại: Ngân hàng Vietcombank chi nhánh Nam Sài Gòn.
Nội dung: ……………………………………………….
Hãy liên lạc với chúng tôi để nhận thông tin chi tiết tài khoản trước khi gửi tiền.
Văn phòng CTY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Dịch vụ khách hàng Điện thoại: (+84)903.929.973 - (+84)976.683.973