Đặc điểm | Thông số |
Mã sản phẩm | JIS B2311, ASTM A234 |
Nhà sản xuất | Mech |
Xuất xứ | Chính hãng |
● Tê thép hàn hay tê hàn là phụ kiện được làm từ thép cacbon có hình dạng chữ T. Tê thép hàn kết nối đường ống bằng phương pháp hàn kết nối, tạo liên kết cố định và chắc chắn. Nó được dùng để phân tách, chuyển hướng dòng chảy của lưu chất trong hệ thống. Tê thép hàn ứng dụng phù hợp với nhiều hệ thống đường ống, thiết bị do có thể làm việc trong các môi trường có nhiệt độ cao, áp suất lớn và sử dụng tốt trong nhiều môi trường lưu chất như nước, khí, hơi, dung dịch hóa chất có chất ăn mòn…
● Tê thép hàn được sản xuất rất đa dạng về quy cách và kích thước. Để phù hợp sử dụng với nhiều môi trường khác nhau như khả năng chống chịu ăn mòn, chống oxy hóa, làm việc tốt trong môi trường hóa chất
● Tê thép hàn là phụ kiện được ứng dụng vô cùng phổ biến tại các hệ thống đường ống vận chuyển chất lỏng, khí, hơi nóng… Với kết nối hàn nên rất chắc chắn, chống rò rỉ, có thể làm việc trong các môi trường hóa chất, nơi làm việc áp lực cao, nhiệt độ cao.
● Ứng dụng trong các nhà máy năng lượng, thủy điện, nhiệt điện hay năng lượng mặt trời.
● Lắp đặt, sử dụng trong các nhà máy sản xuất hóa chất, lưu thông dòng lưu chất có tính ăn mòn, oxy hóa cao.
● Ứng dụng trong các ngành công nghiệp xăng dầu, khí đốt.
● Trong các ngành công nghiệp đóng tàu, sản xuất hoạt động tàu thủy không thể thiếu được sự có mặt của các phụ kiện tê hàn.
● Ngoài ra tê thép hàn còn được sử dụng phổ biến trong các hệ thống cấp thoát nước, hệ thống phòng cháy chữa cháy của các khu đô thị, khu công nghiệp, các công trình xây dựng.
STT | Kích thước | Mã Sản Phẩm | Tên Sản Phẩm | D1 (mm) | D2 (mm) | C (mm) | M (mm) | Giá Bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DN 25x25 | JIS B2311-25x25 | Tê Đều Thép Hàn - DN 25x25 | 33.4 | 33.4 | 38.1 | 38.1 | Liên hệ |
2 | DN 25x20 | JIS B2311-25x20 | Tê Giảm Thép Hàn - DN 25x20 | 33.4 | 26.7 | 38.1 | 38.1 | Liên hệ |
3 | DN 25x15 | JIS B2311-25x15 | Tê Giảm Thép Hàn - DN 25x15 | 33.4 | 21.3 | 38.1 | 38.1 | Liên hệ |
4 | DN 32x32 | JIS B2311-32x32 | Tê Đều Thép Hàn - DN 32x32 | 42.2 | 42.2 | 47.8 | 47.8 | Liên hệ |
5 | DN 32x25 | JIS B2311-32x25 | Tê Giảm Thép Hàn - DN 32x25 | 42.2 | 33.4 | 47.8 | 47.8 | Liên hệ |
6 | DN 32x20 | JIS B2311-32x20 | Tê Giảm Thép Hàn - DN 32x20 | 42.2 | 26.7 | 47.8 | 47.8 | Liên hệ |
7 | DN 32x15 | JIS B2311-32x15 | Tê Giảm Thép Hàn - DN 32x15 | 42.2 | 21.3 | 47.8 | 47.8 | Liên hệ |
8 | DN 40x40 | JIS B2311-40x40 | Tê Đều Thép Hàn - DN 40x40 | 48.3 | 48.3 | 57.2 | 57.2 | Liên hệ |
9 | DN 40x32 | JIS B2311-40x32 | Tê Giảm Thép Hàn - DN 40x32 | 48.3 | 42.2 | 57.2 | 57.2 | Liên hệ |
10 | DN 40x25 | JIS B2311-40x25 | Tê Giảm Thép Hàn - DN 40x25 | 48.3 | 33.4 | 57.2 | 57.2 | Liên hệ |
11 | DN 40x20 | JIS B2311-40x20 | Tê Giảm Thép Hàn - DN 40x20 | 48.3 | 26.7 | 57.2 | 57.2 | Liên hệ |
12 | DN 40x15 | JIS B2311-40x15 | Tê Giảm Thép Hàn - DN 40x15 | 48.3 | 21.3 | 57.2 | 57.2 | Liên hệ |
13 | DN 50x50 | JIS B2311-50x50 | Tê Đều Thép Hàn - DN 50x50 | 60.3 | 60.3 | 63.5 | 63.5 | Liên hệ |
14 | DN 50x40 | JIS B2311-50x40 | Tê Giảm Thép Hàn - DN 50x40 | 60.3 | 48.3 | 63.5 | 60.5 | Liên hệ |
15 | DN 50x32 | JIS B2311-50x32 | Tê Giảm Thép Hàn - DN 50x32 | 60.3 | 42.2 | 63.5 | 57.2 | Liên hệ |
16 | DN 50x25 | JIS B2311-50x25 | Tê Giảm Thép Hàn - DN 50x25 | 60.3 | 33.4 | 63.5 | 50.8 | Liên hệ |
17 | DN 50x20 | JIS B2311-50x20 | Tê Giảm Thép Hàn - DN 50x20 | 60.3 | 26.7 | 63.5 | 44.5 | Liên hệ |
18 | DN 50x15 | JIS B2311-50x15 | Tê Giảm Thép Hàn - DN 50x15 | 60.3 | 21.3 | 63.5 | - | Liên hệ |
19 | DN 65x65 | JIS B2311-65x65 | Tê Đều Thép Hàn - DN 65x65 | 75.6 | 75.6 | 76.2 | 76.2 | Liên hệ |
20 | DN 65x50 | JIS B2311-65x50 | Tê Giảm Thép Hàn - DN 65x50 | 75.6 | 60.3 | 76.2 | 69.9 | Liên hệ |
21 | DN 65x40 | JIS B2311-65x40 | Tê Giảm Thép Hàn - DN 65x40 | 75.6 | 48.3 | 76.2 | 66.5 | Liên hệ |
22 | DN 65x32 | JIS B2311-65x32 | Tê Giảm Thép Hàn - DN 65x32 | 75.6 | 42.2 | 76.2 | 63.5 | Liên hệ |
23 | DN 65x25 | JIS B2311-65x25 | Tê Giảm Thép Hàn - DN 65x25 | 75.6 | 33.4 | 76.2 | 57.2 | Liên hệ |
24 | DN 80x80 | JIS B2311-80x80 | Tê Đều Thép Hàn - DN 80x80 | 88.9 | 88.9 | 85.9 | 85.9 | Liên hệ |
25 | DN 80x65 | JIS B2311-80x65 | Tê Giảm Thép Hàn - DN 80x65 | 88.9 | 75.6 | 85.9 | 82.6 | Liên hệ |
26 | DN 80x50 | JIS B2311-80x50 | Tê Giảm Thép Hàn - DN 80x50 | 88.9 | 60.3 | 85.9 | 76.2 | Liên hệ |
27 | DN 80x40 | JIS B2311-80x40 | Tê Giảm Thép Hàn - DN 80x40 | 88.9 | 48.3 | 85.9 | 73.2 | Liên hệ |
28 | DN 80x32 | JIS B2311-80x32 | Tê Giảm Thép Hàn - DN 80x32 | 88.9 | 42.2 | 85.9 | 69.9 | Liên hệ |
29 | DN 80x25 | JIS B2311-80x25 | Tê Giảm Thép Hàn - DN 80x25 | 88.9 | 33.4 | 85.9 | - | Liên hệ |
30 | DN 100x100 | JIS B2311-100x100 | Tê Đều Thép Hàn - DN 100x100 | 114.3 | 114.3 | 104.6 | 104.6 | Liên hệ |
31 | DN 100x80 | JIS B2311-100x80 | Tê Giảm Thép Hàn - DN 100x80 | 114.3 | 88.9 | 104.6 | 98.6 | Liên hệ |
32 | DN 100x65 | JIS B2311-100x65 | Tê Giảm Thép Hàn - DN 100x65 | 114.3 | 75.6 | 104.6 | 95.2 | Liên hệ |
33 | DN 100x50 | JIS B2311-100x50 | Tê Giảm Thép Hàn - DN 100x50 | 114.3 | 60.3 | 104.6 | 88.9 | Liên hệ |
34 | DN 100x40 | JIS B2311-100x40 | Tê Giảm Thép Hàn - DN 100x40 | 114.3 | 48.3 | 104.6 | 85.9 | Liên hệ |
35 | DN 100x32 | JIS B2311-100x32 | Tê Giảm Thép Hàn - DN 100x32 | 114.3 | 42.2 | 104.6 | - | Liên hệ |
36 | DN 125x125 | JIS B2311-125x125 | Tê Đều Thép Hàn - DN 125x125 | 141.3 | 141.3 | 124 | 124 | Liên hệ |
37 | DN 125x100 | JIS B2311-125x100 | Tê Giảm Thép Hàn - DN 125x100 | 141.3 | 114.3 | 124 | 117.3 | Liên hệ |
38 | DN 125x80 | JIS B2311-125x80 | Tê Giảm Thép Hàn - DN 125x80 | 141.3 | 88.9 | 124 | 111.3 | Liên hệ |
39 | DN 125x65 | JIS B2311-125x65 | Tê Giảm Thép Hàn - DN 125x65 | 141.3 | 75.6 | 124 | 108 | Liên hệ |
40 | DN 125x50 | JIS B2311-125x50 | Tê Giảm Thép Hàn - DN 125x50 | 141.3 | 60.3 | 124 | 104.6 | Liên hệ |
41 | DN 150x150 | JIS B2311-150x150 | Tê Đều Thép Hàn - DN 150x150 | 168.3 | 168.3 | 142.7 | 142.7 | Liên hệ |
42 | DN 150x125 | JIS B2311-150x125 | Tê Giảm Thép Hàn - DN 150x125 | 168.3 | 141.3 | 142.7 | 136.7 | Liên hệ |
43 | DN 150x100 | JIS B2311-150x100 | Tê Giảm Thép Hàn - DN 150x100 | 168.3 | 114.3 | 142.7 | 130 | Liên hệ |
44 | DN 150x80 | JIS B2311-150x80 | Tê Giảm Thép Hàn - DN 150x80 | 168.3 | 88.9 | 142.7 | 124 | Liên hệ |
45 | DN 150x65 | JIS B2311-150x65 | Tê Giảm Thép Hàn - DN 150x65 | 168.3 | 75.6 | 142.7 | 120.6 | Liên hệ |
46 | DN 150x50 | JIS B2311-150x50 | Tê Giảm Thép Hàn - DN 150x50 | 168.3 | 60.3 | 142.7 | - | Liên hệ |
47 | DN 200x200 | JIS B2311-200x200 | Tê Đều Thép Hàn - DN 200x200 | 219.1 | 219.1 | 177.8 | 177.8 | Liên hệ |
48 | DN 200x150 | JIS B2311-200x150 | Tê Giảm Thép Hàn - DN 200x150 | 219.1 | 168.3 | 177.8 | 168.1 | Liên hệ |
49 | DN 200x125 | JIS B2311-200x125 | Tê Giảm Thép Hàn - DN 200x125 | 219.1 | 141.3 | 177.8 | 162.1 | Liên hệ |
50 | DN 200x100 | JIS B2311-200x100 | Tê Giảm Thép Hàn - DN 200x100 | 219.1 | 114.3 | 177.8 | 155.4 | Liên hệ |
51 | DN 200x80 | JIS B2311-200x80 | Tê Giảm Thép Hàn - DN 200x80 | 219.1 | 88.9 | 177.8 | Liên hệ | |
52 | DN 250x250 | JIS B2311-250x250 | Tê Đều Thép Hàn - DN 250x250 | 273.1 | 273 | 215.9 | 215.9 | Liên hệ |
53 | DN 250x200 | JIS B2311-250x200 | Tê Giảm Thép Hàn - DN 250x200 | 273 | 219.1 | 215.9 | 203.2 | Liên hệ |
54 | DN 250x150 | JIS B2311-250x150 | Tê Giảm Thép Hàn - DN 250x150 | 273 | 168.3 | 215.9 | 193.5 | Liên hệ |
55 | DN 250x125 | JIS B2311-250x125 | Tê Giảm Thép Hàn - DN 250x125 | 273 | 141.3 | 215.9 | 190.5 | Liên hệ |
56 | DN 250x100 | JIS B2311-250x100 | Tê Giảm Thép Hàn - DN 250x100 | 273 | 114.3 | 215.9 | 184.2 | Liên hệ |
57 | DN 300x300 | JIS B2311-300x300 | Tê Đều Thép Hàn - DN 300x300 | 323.8 | 323.8 | 254 | 254 | Liên hệ |
58 | DN 300x250 | JIS B2311-300x250 | Tê Giảm Thép Hàn - DN 300x250 | 323.8 | 273 | 254 | 241.3 | Liên hệ |
59 | DN 300x200 | JIS B2311-300x200 | Tê Giảm Thép Hàn - DN 300x200 | 323.8 | 219.1 | 254 | 228.6 | Liên hệ |
60 | DN 300x150 | JIS B2311-300x150 | Tê Giảm Thép Hàn - DN 300x150 | 323.8 | 168.3 | 254 | 218.9 | Liên hệ |
61 | DN 300x125 | JIS B2311-300x125 | Tê Giảm Thép Hàn - DN 300x125 | 323.8 | 141.3 | 254 | 215.9 | Liên hệ |
STT | Kích thước | Mã Sản Phẩm | Tên Sản Phẩm | D1 (mm) | D2 (mm) | C (mm) | M (mm) | Giá Bán |
Giao hàng nhanh chóng
Hướng dẫn mua hàng
Sản phẩm chính hãng
Cam kết chất lượng
Hotline mua hàng
0903.929.973
Dịch vụ giao hàng nhanh, nhân viên hướng dẫn sử dụng tận tình
Nếu bạn còn thắc mắc điều gì về sản phẩm, hãy gọi điện cho chúng tôi để được nhân viên tư vấn tận tình nhất. Hi vọng chúng tôi sẽ là lựa chọn tin cậy nhất dành cho bạn.
Liên hệ ngay với Công Ty chúng tôi để được báo giá với giá cạnh tranh nhất!
Theo quy định hiện hành các khoản thanh toán mua bán phải thực hiện chuyển khoản qua ngân hàng.
Chúng tôi sẽ rất vui lòng nếu Quý Khách hàng thanh toán mọi khoản tiền dù lớn hay nhỏ đều bằng chuyển khoản.
Khi thanh toán tiền, Quý khách hàng có thể thanh toán Online hoặc tới các Chi nhánh (hoặc Phòng giao dịch) gần Quý khách hàng nhất thuộc ngân hàng sau đây :
Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam Techcombank
Tên chủ tài khoản: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Số tài khoản: 149331
Ngân hàng Đông Á - Chi nhánh Quận 5 - PDG Bình Chánh
Tên chủ tài khoản: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Số tài khoản: 017514440001