Đặc điểm | Thông số |
Mã sản phẩm | TGN |
Nhà sản xuất | NACHI |
Xuất xứ | Nhật Bản |
● Mũi taro Nachi thẳng List 6912 thương hiệu Nachi Nhật Bản
● Mũi taro Nachi là một loại được sử dụng nhiều nhất tại thị trường gia công cơ khí LIST 6912 HSS Dòng mũi taro có phủ đen Các kích thước từ M1.4-M24 màu đen Chất lượng cao, tiết kiệm chi phí, Độ bền...
● Với hình dạng lưỡi cắt thẳng có đầu mũi xoắn (Spiral point flute), L6912 thích hợp khi tapping lỗ thông/lỗ suốt (through holes). Phôi trong quá trình tapping sẽ bị đẩy ra ngoài qua đáy lỗ do cấu tạo xoắn của đầu mũi taro.
● Vật liệu làm taro HSS oxide, màu đen, dùng để taro thép cứng <=40HRC, có thể taro được Inox nhưng không chuyên.
● Mũi taro rãnh thẳng, khi taro sẽ đẩy phôi xuống dưới, do đó nó dùng để taro lỗ suốt (lỗ thủng)
● Dùng taro trên máy Taro, khoan, Phay CNC
● Dùng để Taro thép cứng <=40HRC
● Mũi Taro Nachi rãnh thẳng List 6912 khi tạo sẻ đẩy phôi xuống dưới do đó nó dùng để taro lỗ suốt
● Dùng Taro trên máy Taro, Khoan, Phay CNC
STT | Mã Sản Phẩm | Thread Size | ℓ (mm) | L (mm) | Flutes | Ds (mm) | Ln (mm) | dn (mm) | Type | GIÁ BÁN |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TGN-1.4M0.3 | TGN M1.4x0.3 GT3 | 7 | 34 | 2 | 3 | 11 | 1.5 | 1 | Liên Hệ |
2 | TGN-1.7M0.35 | TGN M1.7x0.35 GT3 | 8 | 36 | 2 | 3 | 13 | 1.8 | 1 | Liên Hệ |
3 | TGN-2M0.4 | TGN M2x0.4 GT3 | 8 | 40 | 2 | 3 | 15 | 2 | 1 | Liên Hệ |
4 | TGN-2.3M0.4 | TGN M2.3x0.4 GT3 | 9.5 | 42 | 2 | 3 | 15 | 2.3 | 1 | Liên Hệ |
5 | TGN-2.5M0.45 | TGN M2.5x0.45 GT3 | 9.5 | 44 | 2 | 3 | 16 | 2.5 | 1 | Liên Hệ |
6 | TGN-2.6M0.45 | TGN M2.6x0.45 GT3 | 9.5 | 44 | 2 | 3 | 16 | 2.6 | 1 | Liên Hệ |
7 | TGN-3M0.5 | TGN M3x0.5 GT5 | 11 | 46 | 3 | 4 | 18 | 2.3 | 2 | Liên Hệ |
8 | TGN-3.5M0.6 | TGN M3.5x0.6 GT5 | 13 | 48 | 3 | 4 | 18 | 2.8 | 2 | Liên Hệ |
9 | TGN-4M0.7 | TGN M4x0.7 GT5 | 13 | 52 | 3 | 5 | 20 | 3.05 | 2 | Liên Hệ |
10 | TGN-5M0.8 | TGN M5x0.8 GT6 | 16 | 60 | 3 | 5.5 | 22 | 3.9 | 2 | Liên Hệ |
11 | TGN-6M1 | TGN M6x1 GT6 | 19 | 62 | 3 | 6 | 27 | 4.7 | 2 | Liên Hệ |
12 | TGN-6M0.75 | TGN M6x0.75 GT5 | 19 | 62 | 3 | 6 | 27 | 4.7 | 2 | Liên Hệ |
13 | TGN-7M1 | TGN M7x1 GT6 | 19 | 65 | 3 | 6.2 | 30 | 5.7 | 4 | Liên Hệ |
14 | TGN-8M1.25 | TGN M8x1.25 GT6 | 22 | 70 | 3 | 6.2 | 34 | 6 | 3 | Liên Hệ |
15 | TGN-8M1 | TGN M8x1 GT6 | 22 | 70 | 3 | 6.2 | 34 | 6 | 3 | Liên Hệ |
16 | TGN-10M1.5 | TGN M10x1.5 GT7 | 24 | 75 | 3 | 7 | 39 | 6.8 | 3 | Liên Hệ |
17 | TGN-10M1.25 | TGN M10x1.25 GT6 | 24 | 75 | 3 | 7 | 39 | 6.8 | 3 | Liên Hệ |
18 | TGN-10M1 | TGN M10x1 GT6 | 24 | 75 | 3 | 7 | 39 | 6.8 | 3 | Liên Hệ |
19 | TGN-12M1.75 | TGN M12x1.75 GT8 | 29 | 82 | 3 | 8.5 | 43 | 8.3 | 5 | Liên Hệ |
20 | TGN-12M1.5 | TGN M12x1.5 GT7 | 29 | 82 | 3 | 8.5 | 43 | 8.3 | 5 | Liên Hệ |
21 | TGN-12M1.25 | TGN M12x1.25 GT8 | 29 | 82 | 3 | 8.5 | 43 | 8.3 | 5 | Liên Hệ |
22 | TGN-14M2 | TGN M14x2 GT8 | 30 | 88 | 3 | 10.5 | 49 | 10.3 | 4 | Liên Hệ |
23 | TGN-14M1.5 | TGN M14x1.5 GT7 | 30 | 88 | 3 | 10.5 | 49 | 10.3 | 4 | Liên Hệ |
24 | TGN-16M2 | TGN M16x2 GT8 | 32 | 95 | 3 | 12.5 | 52 | 12.3 | 4 | Liên Hệ |
25 | TGN-16M1.5 | TGN M16x1.5 GT7 | 32 | 95 | 3 | 12.5 | 52 | 12.3 | 4 | Liên Hệ |
26 | TGN-18M2.5 | TGN M18x2.5 GT9 | 37 | 100 | 3 | 14 | 56 | 13.8 | 4 | Liên Hệ |
27 | TGN-18M1.5 | TGN M18x1.5 GT8 | 37 | 100 | 3 | 14 | 56 | 13.8 | 4 | Liên Hệ |
28 | TGN-20M2.5 | TGN M20x2.5 GT9 | 37 | 105 | 3 | 15 | 57 | 14.8 | 4 | Liên Hệ |
29 | TGN-20M1.5 | TGN M20x1.5 GT8 | 37 | 105 | 3 | 15 | 57 | 14.8 | 4 | Liên Hệ |
30 | TGN-22M2.5 | TGN M22x2.5 GT9 | 38 | 115 | 3 | 17 | 62 | 16.8 | 4 | Liên Hệ |
31 | TGN-22M1.5 | TGN M22x1.5 GT8 | 38 | 115 | 3 | 17 | 62 | 16.8 | 4 | Liên Hệ |
32 | TGN-24M3 | TGN M24x3 GT9 | 45 | 120 | 3 | 19 | 67 | 18.8 | 4 | Liên Hệ |
33 | TGN-24M1.5 | TGN M24x1.5 GT8 | 45 | 120 | 3 | 19 | 67 | 18.8 | 4 | Liên Hệ |
STT | Mã Sản Phẩm | Thread Size | ℓ (mm) | L (mm) | Flutes | Ds (mm) | Ln (mm) | dn (mm) | Type | GIÁ BÁN |
Giao hàng nhanh chóng
Hướng dẫn mua hàng
Sản phẩm chính hãng
Cam kết chất lượng
Hotline mua hàng
0903.929.973
Dịch vụ giao hàng nhanh, nhân viên hướng dẫn sử dụng tận tình
Nếu bạn còn thắc mắc điều gì về sản phẩm, hãy gọi điện cho chúng tôi để được nhân viên tư vấn tận tình nhất. Hi vọng chúng tôi sẽ là lựa chọn tin cậy nhất dành cho bạn.
Liên hệ ngay với Công Ty chúng tôi để được báo giá với giá cạnh tranh nhất!
Theo quy định hiện hành các khoản thanh toán mua bán trị giá trên 20.000.000VND phải thực hiện chuyển khoản qua ngân hàng.
Chúng tôi sẽ rất vui lòng nếu Quý Khách hàng thanh toán mọi khoản tiền dù lớn hay nhỏ đều bằng chuyển khoản.
Khi thanh toán tiền cho sản phẩm của mình, Quý khách hàng có thể tới Chi nhánh (hoặc Phòng giao dịch) gần Quý khách hàng nhất thuộc ngân hàng sau đây :
1- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng TMCP Đông Á:
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Tài khoản số: 0175.1444.0001
Tại: Ngân hàng TMCP Đông Á - Chi nhánh Quận 5 - PDG Bình Chánh.
Nội dung: ………………………………………………..
2- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam - Techcombank:
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số: 19.034.224.144.019
Tại: Ngân hàng Techcombank-CN Gia Định, HCM.
Nội dung: ………………………………………………..
Nếu Quý khách hàng có thẻ ATM và muốn thanh toán trực tuyến qua Internet, có thể thanh toán cho chúng tôi.
3- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngoại thương Vietcombank:
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số : 0181.002.817.295
Tại: Ngân hàng Vietcombank chi nhánh Nam Sài Gòn.
Nội dung: ……………………………………………….
Hãy liên lạc với chúng tôi để nhận thông tin chi tiết tài khoản trước khi gửi tiền.
Văn phòng CTY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Dịch vụ khách hàng Điện thoại: (+84)903.929.973 - (+84)976.683.973