Đặc điểm | Thông số |
Mã sản phẩm | - |
Nhà sản xuất | MITUTOYO |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Website đang trong quá trình cập nhật lại sản phẩm. Vui lòng liên hệ để được tư vấn nếu không tìm thấy.
● Panme đo bước răng Mitutoyo là sản phẩm của thương hiệu Mitutoyo đã qua các quy trình kiểm định nghiêm ngặt trước khi đến tay người sử dụng, được thiết kế theo công nghệ tiên tiến nhất hiện nay nên mọi người luôn yên tâm về chất lượng của các dòng máy đến từ thương hiệu này đồng thời nó được săn đón rất nhiều trên thị trường do chất lượng cũng như hiệu quả mà nó mang lại cho công việc.
● Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành khác nhau như công nghiệp, cơ khí, hỗ trợ đo thông số kỹ thuật của máy móc, thiết bị.
● Panme đo bước răng Mitutoyo được sản xuất từ chất liệu cao cấp, cho độ bền tốt cùng khả năng chịu được nhiệt độ tối ưu, hỗ trợ khả năng làm việc với hiệu suất ổn định trong thời gian lâu dài, đảm bảo độ an toàn cùng chất lượng xuyên suốt quá trình hoạt động.
● Đo chiều dài tiếp tuyến gốc của bánh răng trục và bánh răng xoắn.
● Bạn có thể đo các đặc điểm lõm khó tiếp cận bằng một micromet tiêu chuẩn.
● Ứng dụng để đo chiều dài giữa các bước răng trong các cơ cấu xoắn ốc hay cơ cấu trục thẳng
STT | Mã Sản Phẩm | Tên Sản Phẩm | Dải đo | Độ Chia | Độ Chính xác | Giá Bán |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 123-101 | Panme đo bước răng Mitutoyo 123-101 | 0 - 25 mm | 0.01 mm | ±4 μm | Liên Hệ |
2 | 123-102 | Panme đo bước răng Mitutoyo 123-102 | 25 - 50 mm | 0.01 mm | ±4 μm | Liên Hệ |
3 | 123-103 | Panme đo bước răng Mitutoyo 123-103 | 50 - 75 mm | 0.01 mm | ±6 μm | Liên Hệ |
4 | 123-104 | Panme đo bước răng Mitutoyo 123-104 | 75 - 100 mm | 0.01 mm | ±6 μm | Liên Hệ |
5 | 123-105 | Panme đo bước răng Mitutoyo 123-105 | 100 - 125 mm | 0.01 mm | ±7 μm | Liên Hệ |
6 | 123-106 | Panme đo bước răng Mitutoyo 123-106 | 125 - 150 mm | 0.01 mm | ±7 μm | Liên Hệ |
7 | 123-107 | Panme đo bước răng Mitutoyo 123-107 | 150 - 175 mm | 0.01 mm | ±8 μm | Liên Hệ |
8 | 123-108 | Panme đo bước răng Mitutoyo 123-108 | 175 - 200 mm | 0.01 mm | ±8 μm | Liên Hệ |
9 | 123-109 | Panme đo bước răng Mitutoyo 123-109 | 200 - 225 mm | 0.01 mm | ±8 μm | Liên Hệ |
10 | 123-110 | Panme đo bước răng Mitutoyo 123-110 | 225 - 250 mm | 0.01 mm | ±9 μm | Liên Hệ |
11 | 123-111 | Panme đo bước răng Mitutoyo 123-111 | 250 - 275 mm | 0.01 mm | ±9 μm | Liên Hệ |
12 | 123-112 | Panme đo bước răng Mitutoyo 123-112 | 275 - 300 mm | 0.01 mm | ±9 μm | Liên Hệ |
13 | 123-125 | Panme đo bước răng Mitutoyo 123-125 | 0 - 1 inch | 0.001 inch | ±0.0002 inch | Liên Hệ |
14 | 123-126 | Panme đo bước răng Mitutoyo 123-126 | 1 - 2 inch | 0.001 inch | ±0.0002 inch | Liên Hệ |
15 | 123-127 | Panme đo bước răng Mitutoyo 123-127 | 2 - 3 inch | 0.001 inch | ±0.0003 inch | Liên Hệ |
16 | 123-128 | Panme đo bước răng Mitutoyo 123-128 | 3 - 4 inch | 0.001 inch | ±0.0003 inch | Liên Hệ |
17 | 323-250-30 | Panme đo bước răng Mitutoyo 323-250-30 | 0 - 25 mm | 0.001 mm | ±4 μm | Liên Hệ |
18 | 323-251-30 | Panme đo bước răng Mitutoyo 323-251-30 | 25 - 50 mm | 0.001 mm | ±4 μm | Liên Hệ |
19 | 323-252-30 | Panme đo bước răng Mitutoyo 323-252-30 | 50 - 75 mm | 0.001 mm | ±6 μm | Liên Hệ |
20 | 323-253-30 | Panme đo bước răng Mitutoyo 323-253-30 | 75 - 100 mm | 0.001 mm | ±6 μm | Liên Hệ |
21 | 323-350-30 | Panme đo bước răng Mitutoyo 323-350-30 | 0 - 1 in | 0.00005 in/0.001 mm | ±0.0002 in | Liên Hệ |
22 | 323-351-30 | Panme đo bước răng Mitutoyo 323-351-30 | 1 - 2 in | 0.00005 in/0.001 mm | ±0.0002 in | Liên Hệ |
23 | 323-352-30 | Panme đo bước răng Mitutoyo 323-352-30 | 2 - 3 in | 0.00005 in/0.001 mm | ±0.0003 in | Liên Hệ |
24 | 323-353-30 | Panme đo bước răng Mitutoyo 323-353-30 | 3 - 4 in | 0.00005 in/0.001 mm | ±0.0003 in | Liên Hệ |
25 | 169-201-10 | Panme đo bước răng Mitutoyo 169-201-10 | 0 - 25 mm | 0.01 mm | ±4 μm | Liên Hệ |
26 | 169-202-10 | Panme đo bước răng Mitutoyo 169-202-10 | 25 - 50 mm | 0.01 mm | ±4 μm | Liên Hệ |
27 | 169-205-10 | Panme đo bước răng Mitutoyo 169-205-10 | 50 - 75 mm | 0.01 mm | ±6 μm | Liên Hệ |
28 | 169-207-10 | Panme đo bước răng Mitutoyo 169-207-10 | 75 - 100 mm | 0.01 mm | ±6 μm | Liên Hệ |
29 | 169-203-10 | Panme đo bước răng Mitutoyo 169-203-10 | 0 - 1 in | 0.001 in | ±0.0002 in | Liên Hệ |
30 | 169-204-10 | Panme đo bước răng Mitutoyo 169-204-10 | 1 - 2 in | 0.001 in | ±0.0002 in | Liên Hệ |
31 | 169-206-10 | Panme đo bước răng Mitutoyo 169-206-10 | 2 - 3 in | 0.001 in | ±0.0003 in | Liên Hệ |
32 | 169-208-10 | Panme đo bước răng Mitutoyo 169-208-10 | 3 - 4 in | 0.001 in | ±0.0003 in | Liên Hệ |
33 | 369-250-30 | Panme đo bước răng Mitutoyo 369-250-30 | 0 - 25 mm | 0.001 mm | ±4 μm | Liên Hệ |
34 | 369-251-30 | Panme đo bước răng Mitutoyo 369-251-30 | 25 - 50 mm | 0.001 mm | ±4 μm | Liên Hệ |
35 | 369-252-30 | Panme đo bước răng Mitutoyo 369-252-30 | 50 - 75 mm | 0.001 mm | ±6 μm | Liên Hệ |
36 | 369-253-30 | Panme đo bước răng Mitutoyo 369-253-30 | 75 - 100 mm | 0.001 mm | ±6 μm | Liên Hệ |
STT | Mã Sản Phẩm | Tên Sản Phẩm | Dải đo | Độ Chia | Độ Chính xác | Giá Bán |
Dịch vụ giao hàng nhanh, nhân viên hướng dẫn sử dụng tận tình
Nếu bạn còn thắc mắc điều gì về sản phẩm, hãy gọi điện cho chúng tôi để được nhân viên tư vấn tận tình nhất. Hi vọng chúng tôi sẽ là lựa chọn tin cậy nhất dành cho bạn.
Liên hệ ngay với Công Ty chúng tôi để được báo giá với giá cạnh tranh nhất!
Theo quy định hiện hành các khoản thanh toán mua bán trị giá trên 20.000.000VND phải thực hiện chuyển khoản qua ngân hàng.
Chúng tôi sẽ rất vui lòng nếu Quý Khách hàng thanh toán mọi khoản tiền dù lớn hay nhỏ đều bằng chuyển khoản.
Khi thanh toán tiền cho sản phẩm của mình, Quý khách hàng có thể tới Chi nhánh (hoặc Phòng giao dịch) gần Quý khách hàng nhất thuộc ngân hàng sau đây :
1- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng TMCP Đông Á:
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Tài khoản số: 0175.1444.0001
Tại: Ngân hàng TMCP Đông Á - Chi nhánh Quận 5 - PDG Bình Chánh.
Nội dung: ………………………………………………..
2- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam - Techcombank:
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số: 19.034.224.144.019
Tại: Ngân hàng Techcombank-CN Gia Định, HCM.
Nội dung: ………………………………………………..
Nếu Quý khách hàng có thẻ ATM và muốn thanh toán trực tuyến qua Internet, có thể thanh toán cho chúng tôi.
3- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngoại thương Vietcombank:
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số : 0181.002.817.295
Tại: Ngân hàng Vietcombank chi nhánh Nam Sài Gòn.
Nội dung: ……………………………………………….
Hãy liên lạc với chúng tôi để nhận thông tin chi tiết tài khoản trước khi gửi tiền.
Văn phòng CTY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Dịch vụ khách hàng Điện thoại: (+84)903.929.973 - (+84)976.683.973