Đặc điểm | Thông số |
Mã sản phẩm | - |
Nhà sản xuất | MAKITA |
Xuất xứ | Chính hãng |
● Máy mài góc Makita là một trong những dòng máy mài góc chất lượng cao của thương hiệu Makita nổi tiếng. Được thiết kế với công suất mạnh mẽ và tính năng đa dạng, máy mài góc này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cũng như trong việc gia công các vật liệu khác nhau.
● Máy mài góc Makita được trang bị động cơ mạnh mẽ, cho hiệu suất làm việc cao và đáp ứng được nhu cầu gia công của các vật liệu khác nhau. Điều này giúp máy có thể mài, cắt và đánh bóng các vật liệu như gỗ, kim loại, đá, gạch, xi măng... một cách dễ dàng và hiệu quả.
● Một trong những tính năng nổi bật của máy là hệ thống chống rung thông minh. Với công nghệ tiên tiến này, máy sẽ tự điều chỉnh tốc độ và lực đập để giảm thiểu rung động khi hoạt động, giúp người dùng có thể làm việc lâu dài mà không bị mỏi tay hay mệt mỏi. Điều này cũng giúp tăng tuổi thọ của máy và giảm thiểu sự cố hỏng hóc trong quá trình sử dụng.
● Ngoài ra, máy còn được trang bị hệ thống bảo vệ quá tải và quá nhiệt thông minh. Khi máy hoạt động quá tải hoặc quá nhiệt, hệ thống sẽ tự động ngắt nguồn để bảo vệ máy và người dùng. Điều này giúp tăng tuổi thọ của máy và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Mài và Cắt Chính Xác: Máy mài cầm tay Makita được thiết kế để mài và cắt chính xác trên nhiều loại vật liệu, bao gồm kim loại, gỗ, gạch và nhiều loại vật liệu xây dựng khác. Tính chính xác và khả năng điều chỉnh tốc độ xoay giúp bạn thực hiện các tác vụ mài và cắt với hiệu suất cao.
Hoàn Thiện Bề Mặt: Máy mài Makita là công cụ tuyệt vời để hoàn thiện bề mặt, loại bỏ các vết nứt, gờ nhiễu, hoặc làm mịn các bề mặt gỗ, kim loại và sợi thủy tinh.
Sửa Chữa và Sản Xuất: Cho dù bạn đang thực hiện các tác vụ sửa chữa nhỏ hoặc sản xuất hàng loạt, máy mài cầm tay Makita cung cấp sức mạnh và độ bền cần thiết để đáp ứng nhu cầu của bạn.
STT | Mã Sản Phẩm | Công suất | Điện áp | Đường kính đá | Đường kính trục | Tốc độ không tải |
Trọng lượng | Kích thước | Giá Bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GA5091X02 | 1,900W | 220V-50Hz | 125 mm | 22.23 mm | 11,500 v/p | 4.0 kg | 349x140x129 mm | Liên Hệ |
2 | GA5092X02 | 1,900W | 220V-50Hz | 125 mm | 22.23 mm | 11,500 v/p | 3.8 kg | 326x140x123 mm | Liên Hệ |
3 | GA5093X01 | 1,900W | 220V-50Hz | 125 mm | 22.23 mm | 11,500 v/p | 4.0 kg | 349x140x129 mm | Liên Hệ |
4 | GA5095X01 | 1,900W | 220V-50Hz | 125 mm | 22.23 mm | 11,500 v/p | 3.8 kg | 326x140x123 mm | Liên Hệ |
5 | GA4040C | 1,400W | 220V-50Hz | 100 mm | 16 mm | 11,000 v/p | 2.3kg | 303x117x111 mm | Liên Hệ |
6 | 9565CVR | 1,400W | 220V-50Hz | 125 mm | 22.23 mm | 12,000 v/p | 3.5 kg | 299x139x103 mm | Liên Hệ |
7 | GA4050 | 1,300W | 220V-50Hz | 125 mm | 16 mm | 11,000 v/p | 2.6 kg | 325x117x100 mm | Liên Hệ |
8 | GA5050 | 1,300W | 220V-50Hz | 125 mm | 22.23 mm | 11,000 v/p | 2.8 kg | 325x140x117 mm | Liên Hệ |
9 | GA4050R | 1,300W | 220V-50Hz | 100 mm | 16 mm | 11,000 v/p | 2.6 kg | 325x117x100 mm | Liên Hệ |
10 | GA5050R | 1,300W | 220V-50Hz | 125 mm | 22.23 mm | 11,000 v/p | 2.8 kg | 325x140x117 mm | Liên Hệ |
11 | GA4040 | 1,100W | 220V-50Hz | 100 mm | 22.23 mm | 11,000 v/p | 2.5 kg | 303x117x111 mm | Liên Hệ |
12 | GA5010 | 1,050 W | 220V-50Hz | 125 mm | 22.23 mm | 11,000 v/p | 3.8 kg | 356x139x112 mm | Liên Hệ |
13 | GA5020 | 1,050 W | 220V-50Hz | 125 mm | 22.23 mm | 11,000 v/p | 3.9 kg | 356x139x120 mm | Liên Hệ |
14 | GA6010 | 1,050 W | 220V-50Hz | 150 mm | 22.23 mm | 10,000 v/p | 3.1 kg | 356x169x112 mm | Liên Hệ |
15 | GA6020 | 1,050 W | 220V-50Hz | 150 mm | 22.23 mm | 10,000 v/p | 3.2 kg | 356x169x120 mm | Liên Hệ |
16 | GA5080R | 1,400W | 220V-50Hz | 125 mm | 22.23 mm | 12,000 v/p | 3.6 kg | 309x141x113 mm | Liên Hệ |
17 | 9556HB | 840W | 220V-50Hz | 100 mm | 16 mm | 11,000 v/p | 2 kg | 271x118x100 mm | Liên Hệ |
18 | 9556HN | 840W | 220V-50Hz | 100 mm | 16 mm | 11,000 v/p | 2 kg | 271x118x97 mm | Liên Hệ |
19 | 9558HN | 840W | 220V-50Hz | 125 mm | 22.23 mm | 11,000 v/p | 3 kg | 271x139x106 mm | Liên Hệ |
20 | 9556HP | 840W | 220V-50Hz | 100 mm | 16 mm | 11,000 v/p | 2 kg | 273x118x97 mm | Liên Hệ |
21 | GA4031 | 720W | 220V-50Hz | 100 mm | 16 mm | 11,000 v/p | 2 kg | 259x118x104 mm | Liên Hệ |
22 | GA4032 | 720W | 220V-50Hz | 100 mm | 16 mm | 9,000 v/p | 1.96 kg | 259x118x104 mm | Liên Hệ |
23 | GA4030R | 720W | 220V-50Hz | 100 mm | 16 mm | 11,000 v/p | 2.01 kg | 266x118x102 mm | Liên Hệ |
24 | GA5030R | 720W | 220V-50Hz | 125 mm | 22.23 mm | 11,000 v/p | 3.06 kg | 266x140x108 mm | Liên Hệ |
25 | GA4030 | 720W | 220V-50Hz | 100 mm | 16 mm | 11,000 v/p | 2.02 kg | 266x117x95 mm | Liên Hệ |
26 | GA4034 | 720W | 220V-50Hz | 100 mm | 16 mm | 11,000 v/p | 2.06 kg | 265x118x95 mm | Liên Hệ |
27 | 9553B | 710W | 220V-50Hz | 100 mm | 16 mm | 11,000 v/p | 1.9 kg | 258x118x97 mm | Liên Hệ |
28 | 9553NB | 710W | 220V-50Hz | 100 mm | 16 mm | 11,000 v/p | 1.8 kg | 258x118x97 mm | Liên Hệ |
29 | 9500NB | 570W | 220V-50Hz | 100 mm | 16 mm | 12,000 v/p | 1.9 kg | dài 253 mm | Liên Hệ |
30 | N9500N | 570W | 220V-50Hz | 100 mm | 16 mm | 12,000 v/p | 1.9 kg | dài 245 mm | Liên Hệ |
31 | GA7070 | 2,700W | 220V-50Hz | 180 mm | 22.23 mm | 8,500 v/p | 6.6 kg | 506x200x146 mm | Liên Hệ |
32 | GA9070 | 2,800W | 220V-50Hz | 230 mm | 22.23 mm | 6,600 v/p | 8.5 kg | 506x250x146 mm | Liên Hệ |
33 | GA7071 | 2,800W | 220V-50Hz | 180 mm | 22.23 mm | 8,500 v/p | 6.7 kg | 506x200x146 mm | Liên Hệ |
34 | GA9071 | 2,800W | 220V-50Hz | 230 mm | 22.23 mm | 6,600 v/p | 8.5 kg | 506x250x146 mm | Liên Hệ |
35 | GA7080 | 2,700W | 220V-50Hz | 180 mm | 22.23 mm | 8,500 v/p | 6.8 kg | 509x200x144 mm | Liên Hệ |
36 | GA9080 | 2,700W | 220V-50Hz | 230 mm | 22.23 mm | 6,600 v/p | 6.8 kg | 509x250x144 mm | Liên Hệ |
37 | GA7081 | 2,700W | 220V-50Hz | 180 mm | 22.23 mm | 8,500 v/p | 6.6 kg | 461x200x144 mm | Liên Hệ |
38 | GA9081 | 2,700W | 220V-50Hz | 230 mm | 22.23 mm | 6,600 v/p | 8.4 kg | 461x250x144 mm | Liên Hệ |
39 | GA7082 | 2,700W | 220V-50Hz | 180 mm | 22.23 mm | 8,500 v/p | 6.5 kg | 461x200x144 mm | Liên Hệ |
40 | GA9082 | 2,700W | 220V-50Hz | 230 mm | 22.23 mm | 6,600 v/p | 8.3 kg | 461x250x144 mm | Liên Hệ |
41 | GA9030 | 2,400W | 220V-50Hz | 230 mm | 22.23 mm | 6,600 v/p | 8.65 kg | 503x250x140 mm | Liên Hệ |
42 | GA7061R | 2,200W | 220V-50Hz | 180 mm | 22.23 mm | 8,500 v/p | 6.08 kg | 450x200x145 mm | Liên Hệ |
43 | GA9061R | 2,200W | 220V-50Hz | 230 mm | 22.23 mm | 6,600 v/p | 8.04 kg | 450x250x145 mm | Liên Hệ |
44 | GA7060 | 2,200W | 220V-50Hz | 180 mm | 22.23 mm | 8,500 v/p | 5.89 kg | 450x200x144 mm | Liên Hệ |
45 | GA9060 | 2,200W | 220V-50Hz | 230 mm | 22.23 mm | 6,600 v/p | 7.86 kg | 450x250x144 mm | Liên Hệ |
46 | GA7020R01 | 2,200W | 220V-50Hz | 180 mm | 22.23 mm | 8,500 v/p | 6.16 kg | 473x200x140 mm | Liên Hệ |
47 | GA7020 | 2,200W | 220V-50Hz | 180 mm | 22.23 mm | 8,500 v/p | 6.16 kg | 473x200x140 mm | Liên Hệ |
48 | GA9020 | 2,200W | 220V-50Hz | 230 mm | 22.23 mm | 6,000 v/p | 8.05 kg | 473x249x140 mm | Liên Hệ |
49 | GA7050 | 2,00W | 220V-50Hz | 180 mm | 22.23 mm | 8,500 v/p | 5.0 kg | 432x200x132 mm | Liên Hệ |
50 | M9509B | 850W | 220V-50Hz | 100 mm | 16 mm | 11,000 v/p | 1.8 kg | 276x118x101 mm | Liên Hệ |
51 | M9511B | 850W | 220V-50Hz | 125 mm | 22.23 mm | 11,000 v/p | 2.0 kg | 276x140x111 mm | Liên Hệ |
52 | M9513B | 850W | 220V-50Hz | 100 mm | 16 mm | 11,000 v/p | 1.8 kg | 273x118x101 mm | Liên Hệ |
53 | M9506B | 720W | 220V-50Hz | 100 mm | 16 mm | 11,000 v/p | 1.6 kg | 261x118x101 mm | Liên Hệ |
54 | M9508B | 720W | 220V-50Hz | 125 mm | 22.23 mm | 11,000 v/p | 1.9 kg | 261x140x111 mm | Liên Hệ |
55 | M9512B | 720W | 220V-50Hz | 100 mm | 16 mm | 11,000 v/p | 1.6 kg | 258x118x101 mm | Liên Hệ |
56 | M9501B | 570W | 220V-50Hz | 100 mm | 16 mm | 11,000 v/p | 1.9 kg | 270x118x104 mm | Liên Hệ |
57 | M9503B | 570W | 220V-50Hz | 125 mm | 22.23 mm | 11,000 v/p | 2.18 kg | 270x140x110 mm | Liên Hệ |
58 | M9504B | 570W | 220V-50Hz | 100 mm | 16 mm | 12,000 v/p | 1.8 kg | 256x118x92 mm | Liên Hệ |
59 | M0900B | 540W | 220V-50Hz | 100 mm | 16 mm | 12,000 v/p | 1.6 kg | 251x118x97 mm | Liên Hệ |
60 | M0910B | 540W | 220V-50Hz | 100 mm | 16 mm | 12,000 v/p | 1.6 kg | 251x118x93 mm | Liên Hệ |
61 | M9002B | 1,050 W | 220V-50Hz | 125 mm | 22.23 mm | 11,000 v/p | 2.8 kg | 361x140x124 mm | Liên Hệ |
62 | M9003B | 1,050 W | 220V-50Hz | 150 mm | 22.23 mm | 10,000 v/p | 2.9 kg | 361x171x124 mm | Liên Hệ |
63 | M9000B | 2,000 W | 220V-50Hz | 180 mm | 22.23 mm | 8,500 v/p | 5.4 kg | 466x200x138 mm | Liên Hệ |
64 | M9001B | 2,000 W | 220V-50Hz | 230 mm | 22.23 mm | 6,600 v/p | 5.7 kg | 466x250x138 mm | Liên Hệ |
65 | M0920B | 2,200 W | 220V-50Hz | 180 mm | 22.23 mm | 8,500 v/p | 5.0 kg | 439x200x141 mm | Liên Hệ |
66 | M0921B | 2,200 W | 220V-50Hz | 230 mm | 22.23 mm | 6,600 v/p | 5.3 kg | 439x250x141 mm | Liên Hệ |
Giao hàng nhanh chóng
Hướng dẫn mua hàng
Sản phẩm chính hãng
Cam kết chất lượng
Hotline mua hàng
0903.929.973
Dịch vụ giao hàng nhanh, nhân viên hướng dẫn sử dụng tận tình
Nếu bạn còn thắc mắc điều gì về sản phẩm, hãy gọi điện cho chúng tôi để được nhân viên tư vấn tận tình nhất. Hi vọng chúng tôi sẽ là lựa chọn tin cậy nhất dành cho bạn.
Liên hệ ngay với Công Ty chúng tôi để được báo giá với giá cạnh tranh nhất!
Theo quy định hiện hành các khoản thanh toán mua bán trị giá trên 20.000.000VND phải thực hiện chuyển khoản qua ngân hàng.
Chúng tôi sẽ rất vui lòng nếu Quý Khách hàng thanh toán mọi khoản tiền dù lớn hay nhỏ đều bằng chuyển khoản.
Khi thanh toán tiền cho sản phẩm của mình, Quý khách hàng có thể tới Chi nhánh (hoặc Phòng giao dịch) gần Quý khách hàng nhất thuộc ngân hàng sau đây :
1- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng TMCP Đông Á:
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Tài khoản số: 0175.1444.0001
Tại: Ngân hàng TMCP Đông Á - Chi nhánh Quận 5 - PDG Bình Chánh.
Nội dung: ………………………………………………..
2- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam - Techcombank:
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số: 19.034.224.144.019
Tại: Ngân hàng Techcombank-CN Gia Định, HCM.
Nội dung: ………………………………………………..
Nếu Quý khách hàng có thẻ ATM và muốn thanh toán trực tuyến qua Internet, có thể thanh toán cho chúng tôi.
3- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngoại thương Vietcombank:
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số : 0181.002.817.295
Tại: Ngân hàng Vietcombank chi nhánh Nam Sài Gòn.
Nội dung: ……………………………………………….
Hãy liên lạc với chúng tôi để nhận thông tin chi tiết tài khoản trước khi gửi tiền.
Văn phòng CTY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Dịch vụ khách hàng Điện thoại: (+84)903.929.973 - (+84)976.683.973