Đặc điểm | Thông số |
Mã sản phẩm | EVMS |
Nhà sản xuất | EBARA |
Xuất xứ | Chính hãng |
● Bơm có thiết kế thẳng hàng: lỗ hút và lỗ xả ở đế được đặt ở vị trí ngang nhau và có cùng kích thước ống.
● Để đảm bảo hiệu suất quy định liên quan tới áp suất toàn phần và công suất, chúng tôi giới thiệu phạm vi toàn diện những sản phẩm với các kích thước khác nhau và có nhiều tầng cánh bơm.
● Dễ dàng tương thích với các loại động cơ có sẵn trên thị trường.
● Bơm nước nóng nhiệt độ cao 80°C đến 140°C
● Bơm cấp nước sạch thông thường
● Bơm phòng cháy chữa cháy PCCC
● Bơm nước nóng, chất lỏng hóa chất nhiệt độ cao
● Bơm xăng dầu, hóa chất
● Bơm nước hệ thống tưới tiêu cây nông nghiệp
● Bơm cấp nước cho lò hơi, bơm cao áp, bơm bù áp
● Ứng dụng bơm cấp thoát nước cho tòa nhà cao tầng, khách sạn…
STT | Model | Điện áp | Công suất | Cột áp (M) |
Lưu lượng (Lít/Phút) |
Đường kính (Hút-xả) |
Giá Bán | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
kW | HP | |||||||
1 | EVMS 3 5N5Q1BEGE/0.55 | 3 pha, 380V | 0.55 | 0.75 | 35.2-20.8 | 20-75 | 34-34 | Liên Hệ |
2 | EVMS 3 11N5Q1BEGE/1.1 | 3 pha, 380V | 1.1 | 1.5 | 77.5-46 | 20-75 | 34-34 | Liên Hệ |
3 | EVMS 3 12N5Q1BEGE/1.1 | 3 pha, 380V | 1.1 | 1.5 | 84.5-50 | 20-75 | 34-34 | Liên Hệ |
4 | EVMS 3 13N5Q1BEGE/1.5 | 3 pha, 380V | 1.5 | 2 | 91.5-54.5 | 20-75 | 34-34 | Liên Hệ |
5 | EVMS 3 15N5Q1BEGE/1.5 | 3 pha, 380V | 1.5 | 2 | 106-62.5 | 20-75 | 34-34 | Liên Hệ |
6 | EVMS 3 17N5Q1BEGE/2.2 | 3 pha, 380V | 2.2 | 3 | 120-71 | 20-75 | 34-34 | Liên Hệ |
7 | EVMS 3 19N5Q1BEGE/2.2 | 3 pha, 380V | 2.2 | 3 | 134-79.5 | 20-75 | 34-34 | Liên Hệ |
8 | EVMS 3 21N5Q1BEGE/2.2 | 3 pha, 380V | 2.2 | 3 | 148-47.5 | 20-75 | 34-34 | Liên Hệ |
9 | EVMS 3 23F5HQ1BEGE/2.2 | 3 pha, 380V | 2.2 | 3 | 156-96 | 20-75 | 34-34 | Liên Hệ |
10 | EVMS 3 24F5HQ1BEGE/2.2 | 3 pha, 380V | 2.2 | 3 | 169-100 | 20-75 | 34-34 | Liên Hệ |
11 | EVMS 3 27F5HQ1BEGE/3.0 | 3 pha, 380V | 3 | 4 | 190-113 | 20-75 | 34-34 | Liên Hệ |
12 | EVMS 5 7N5Q1BEGE/1.5 | 3 pha, 380V | 1.5 | 2 | 63-35.7 | 40-130 | 42-42 | Liên Hệ |
13 | EVMS 5 10N5Q1BEGE/2.2 | 3 pha, 380V | 2.2 | 3 | 90-51 | 40-130 | 42-42 | Liên Hệ |
14 | EVMS 5 11N5Q1BEGE/2.2 | 3 pha, 380V | 2.2 | 3 | 98.5-56 | 40-130 | 42-42 | Liên Hệ |
15 | EVMS 5 12N5Q1BEGE/3.0 | 3 pha, 380V | 3 | 4 | 108-61 | 40-130 | 42-42 | Liên Hệ |
16 | EVMS 5 15N5Q1BEGE/3.0 | 3 pha, 380V | 3 | 4 | 135-76.5 | 40-130 | 42-42 | Liên Hệ |
17 | EVMS 5 19F5HQ1BEGE/4.0 | 3 pha, 380V | 4 | 5.5 | 171-76.5 | 40-130 | 42-42 | Liên Hệ |
18 | EVMS 5 20F5HQ1BEGE/4.0 | 3 pha, 380V | 4 | 5.5 | 179-102 | 40-130 | 42-42 | Liên Hệ |
19 | EVMS 5 23F5HQ1BEGE/5.5 | 3 pha, 380V | 5.5 | 7.5 | 206-117 | 40-130 | 42-42 | Liên Hệ |
20 | EVMS 10 3N5Q1BEGE/1.5 | 3 pha, 380V | 1.5 | 2 | 31.8-14.7 | 75-250 | 49-49 | Liên Hệ |
21 | EVMS 10 10N5Q1BEGE/4.0 | 3 pha, 380V | 4 | 5.5 | 106-49 | 75-250 | 49-49 | Liên Hệ |
22 | EVMS 10 11N5Q1BEGE/4.0 | 3 pha, 380V | 4 | 5.5 | 116-54 | 75-250 | 49-49 | Liên Hệ |
23 | EVMS 10 12N5Q1BEGE/5.5 | 3 pha, 380V | 5.5 | 7.5 | 127-59 | 75-250 | 49-49 | Liên Hệ |
24 | EVMS 10 15N5Q1BEGE/5.5 | 3 pha, 380V | 5.5 | 7.5 | 159-73.5 | 75-250 | 49-49 | Liên Hệ |
25 | EVMS 10 16F5HQ1BEGE/7.5 | 3 pha, 380V | 7.5 | 10 | 169-78.5 | 75-250 | 49-49 | Liên Hệ |
26 | EVMS 10 18F5HQ1BEGE/7.5 | 3 pha, 380V | 7.5 | 10 | 191-88.5 | 75-250 | 49-49 | Liên Hệ |
27 | EVMS 10 19F5HQ1BEGE/7.5 | 3 pha, 380V | 7.5 | 10 | 201-93.5 | 75-250 | 49-49 | Liên Hệ |
28 | EVMS 10 21F5HQ1BEGE/7.5 | 3 pha, 380V | 7.5 | 10 | 222-103 | 75-250 | 49-49 | Liên Hệ |
29 | EVMS 10 22F5HQ1BEGE/11 | 3 pha, 380V | 11 | 15 | 233-108 | 75-250 | 49-49 | Liên Hệ |
30 | EVMS 15 5N5Q1BEGE/5.5 | 3 pha, 380V | 5.5 | 7.5 | 69-42 | 130-400 | 60-60 | Liên Hệ |
31 | EVMS 15 6N5Q1BEGE/5.5 | 3 pha, 380V | 5.5 | 7.5 | 82.5-50.5 | 130-400 | 60-60 | Liên Hệ |
32 | EVMS 15 7N5Q1BEGE/7.5 | 3 pha, 380V | 7.5 | 10 | 96.5-58.5 | 130-400 | 60-60 | Liên Hệ |
33 | EVMS 15 8N5Q1BEGE/7.5 | 3 pha, 380V | 7.5 | 10 | 110-67 | 130-400 | 60-60 | Liên Hệ |
34 | EVMS 15 10N5Q1BEGE/11 | 3 pha, 380V | 11 | 15 | 138-84 | 130-400 | 60-60 | Liên Hệ |
35 | EVMS 15 11N5Q1BEGE/11 | 3 pha, 380V | 11 | 15 | 151-92.5 | 130-400 | 60-60 | Liên Hệ |
36 | EVMS 15 12F5HQ1BEGE/11 | 3 pha, 380V | 11 | 15 | 165-101 | 130-400 | 60-60 | Liên Hệ |
37 | EVMS 15 13F5HQ1BEGE/11 | 3 pha, 380V | 11 | 15 | 179-109 | 130-400 | 60-60 | Liên Hệ |
38 | EVMS 15 15F5HQ1BEGE/15 | 3 pha, 380V | 15 | 20 | 206-126 | 130-400 | 60-60 | Liên Hệ |
39 | EVMS 15 17F5HQ1BEGE/15 | 3 pha, 380V | 15 | 20 | 234-143 | 130-400 | 60-60 | Liên Hệ |
40 | EVMS 20 5N5Q1BEGE/7.5 | 3 pha, 380V | 7.5 | 10 | 76-43.6 | 180-480 | 60-60 | Liên Hệ |
41 | EVMS 20 10F5HQ1BEGE/11 | 3 pha, 380V | 11 | 15 | 152-87 | 180-480 | 60-60 | Liên Hệ |
42 | EVMS 20 11F5HQ1BEGE/15 | 3 pha, 380V | 15 | 20 | 167-96 | 180-480 | 60-60 | Liên Hệ |
43 | EVMS 20 13F5HQ1BEGE/15 | 3 pha, 380V | 15 | 20 | 198-113 | 180-480 | 60-60 | Liên Hệ |
44 | EVMS 20 15F5HQ1BEGE/18.5 | 3 pha, 380V | 18.5 | 25 | 228-131 | 180-480 | 60-60 | Liên Hệ |
45 | EVMS 20 16F5HQ1BEGE/18.5 | 3 pha, 380V | 18.5 | 25 | 243-140 | 180-480 | 60-60 | Liên Hệ |
STT | Model | Điện áp | kW | HP | Cột áp | Lưu lượng | Đường kính | Giá Bán |
Giao hàng nhanh chóng
Hướng dẫn mua hàng
Sản phẩm chính hãng
Cam kết chất lượng
Hotline mua hàng
0903.929.973
Dịch vụ giao hàng nhanh, nhân viên hướng dẫn sử dụng tận tình
Nếu bạn còn thắc mắc điều gì về sản phẩm, hãy gọi điện cho chúng tôi để được nhân viên tư vấn tận tình nhất. Hi vọng chúng tôi sẽ là lựa chọn tin cậy nhất dành cho bạn.
Liên hệ ngay với Công Ty chúng tôi để được báo giá với giá cạnh tranh nhất!
Theo quy định hiện hành các khoản thanh toán mua bán trị giá trên 20.000.000VND phải thực hiện chuyển khoản qua ngân hàng.
Chúng tôi sẽ rất vui lòng nếu Quý Khách hàng thanh toán mọi khoản tiền dù lớn hay nhỏ đều bằng chuyển khoản.
Khi thanh toán tiền cho sản phẩm của mình, Quý khách hàng có thể tới Chi nhánh (hoặc Phòng giao dịch) gần Quý khách hàng nhất thuộc ngân hàng sau đây :
1- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng TMCP Đông Á:
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Tài khoản số: 0175.1444.0001
Tại: Ngân hàng TMCP Đông Á - Chi nhánh Quận 5 - PDG Bình Chánh.
Nội dung: ………………………………………………..
2- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam - Techcombank:
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số: 19.034.224.144.019
Tại: Ngân hàng Techcombank-CN Gia Định, HCM.
Nội dung: ………………………………………………..
Nếu Quý khách hàng có thẻ ATM và muốn thanh toán trực tuyến qua Internet, có thể thanh toán cho chúng tôi.
3- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngoại thương Vietcombank:
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số : 0181.002.817.295
Tại: Ngân hàng Vietcombank chi nhánh Nam Sài Gòn.
Nội dung: ……………………………………………….
Hãy liên lạc với chúng tôi để nhận thông tin chi tiết tài khoản trước khi gửi tiền.
Văn phòng CTY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Dịch vụ khách hàng Điện thoại: (+84)903.929.973 - (+84)976.683.973