Đặc điểm | Thông số |
Mã sản phẩm | - |
Nhà sản xuất | Hafele |
Xuất xứ | Chính hãng |
● Tay đẩy hơi còn được gọi là tay co thủy lực, cùi chỏ hơi, cùi chỏ thủy lực,… được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng, nhà ở, văn phòng,… Thiết bị này giúp đóng cửa tự động, mang lại sự tiện lợi và an toàn cho người sử dụng.
● Tay đẩy hơi hoạt động dựa trên nguyên lý của lò xo thủy lực. Khi cửa được mở ra, lò xo thủy lực sẽ được nén lại, tạo ra lực đẩy để cửa đóng lại. Lực đẩy của tay đẩy hơi có thể điều chỉnh được thông qua núm vặn trên thân tay đẩy.
Tay đẩy hơi có cấu tạo gồm 2 bộ phận chính:
● Thân tay đẩy: Đây là bộ phận chính của tay đẩy hơi, bao gồm các chi tiết như: lò xo, piston, ty thủy lực,…
● Cánh tay (cùi chỏ): Là bộ phận kết nối giữa thân tay đẩy với cửa.
Ưu điểm của tay đẩy hơi Hafele:
Đóng cửa tự động, êm ái: Giúp cửa đóng lại một cách tự động, không cần phải dùng tay đóng mạnh. Điều này giúp bảo vệ cửa khỏi bị hư hỏng, giảm tiếng ồn và tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng.
An toàn cho người sử dụng: Giúp ngăn cửa đóng quá nhanh, giảm nguy cơ kẹp tay hoặc làm hỏng đồ vật trong lối đi.
Đảm bảo an toàn: Giúp cửa đóng kín, hạn chế sự xâm nhập của côn trùng, bụi bẩn, và đảm bảo an toàn cho trẻ nhỏ.
Tăng độ bền cho cửa: Bằng cách giảm thiểu lực tác động trực tiếp lên bản lề, giúp tăng tuổi thọ của cửa.
Tiết kiệm năng lượng: Giúp tiết kiệm năng lượng điện vì không cần sử dụng đến nguồn điện để hoạt động. Với các cửa đi ra ngoài, giúp giữ cho cửa luôn đóng kín, hạn chế thất thoát nhiệt hoặc lạnh, giúp tiết kiệm năng lượng cho ngôi nhà.
STT | Mã Sản Phẩm | Lực đẩy | Chiều rộng cửa | Trọng lượng cửa | Góc mở | Góc giữ cửa | Màu sắc | Phiên bản | Giá Bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 931.77.039 | EN3 | 850-950 mm | 60 kg | ≤180o | - | Màu bạc | Loại không giữ cửa | Liên Hệ |
2 | 931.77.049 | EN3 | 850-950 mm | 60 kg | ≤180o | 70o-145o | Màu bạc | Loại giữ cửa | Liên Hệ |
3 | 931.77.129 | EN2-4 | 850-1100 mm | 80kg | ≤180o | - | Màu bạc | Loại không giữ cửa | Liên Hệ |
4 | 931.77.119 | EN2-4 | 850-1100 mm | 80kg | ≤180o | 70o-145o | Màu bạc | Loại giữ cửa | Liên Hệ |
5 | 931.77.149 | EN2-5 | 850-1250 mm | 100kg | ≤180o | - | Màu bạc | Loại không giữ cửa | Liên Hệ |
6 | 931.77.139 | EN2-5 | 850-1250 mm | 100kg | ≤180o | 70o-145o | Màu bạc | Loại giữ cửa | Liên Hệ |
7 | 931.84.649 | EN3 | 850-950 mm | 60 kg | ≤180o | - | Màu bạc | Loại không giữ cửa | Liên Hệ |
8 | 931.84.659 | EN3 | 850-950 mm | 60 kg | ≤180o | 70o-145o | Màu bạc | Loại giữ cửa | Liên Hệ |
9 | 931.84.643 | EN3 | 850-950 mm | 60 kg | ≤180o | - | Màu đen | Loại không giữ cửa | Liên Hệ |
10 | 931.84.653 | EN3 | 850-950 mm | 60 kg | ≤180o | 70o-145o | Màu đen | Loại giữ cửa | Liên Hệ |
11 | 931.84.229 | EN2 - EN3 | 850-950 mm | 60 kg | ≤180o | - | Màu bạc | Loại không giữ cửa | Liên Hệ |
12 | 931.84.239 | EN2 - EN3 | 850-950 mm | 60 kg | ≤180o | 70o-145o | Màu bạc | Loại giữ cửa | Liên Hệ |
13 | 931.84.629 | EN2-EN4 | 750-1,100 mm | 80 kg | ≤180o | - | Màu bạc | Loại không giữ cửa | Liên Hệ |
14 | 931.84.639 | EN2-EN4 | 750-1,100 mm | 80 kg | ≤180o | 70o-145o | Màu bạc | Loại giữ cửa | Liên Hệ |
15 | 931.84.689 | EN2-EN4 | 750-1,100 mm | 80 kg | ≤180o | - | Màu bạc | Loại không giữ cửa | Liên Hệ |
16 | 931.84.623 | EN2-EN4 | 750-1,100 mm | 80 kg | ≤180o | - | Màu đen | Loại không giữ cửa | Liên Hệ |
17 | 931.84.078 | EN2-EN4 | 750-1,100 mm | 80 kg | ≤180o | 70o-145o | Màu đen | Loại giữ cửa | Liên Hệ |
18 | 931.84.829 | EN2-EN5 | 750-1,250 mm | 100 kg | ≤180o | - | Màu bạc | Loại không giữ cửa | Liên Hệ |
19 | 931.84.669 | EN2-EN5 | 750-1,250 mm | 100 kg | ≤180o | 70o-150o | Màu bạc | Loại giữ cửa | Liên Hệ |
20 | 931.84.769 | EN2-EN6 | 750-1,400 mm | 150 kg | ≤180o | - | Màu bạc | Loại không giữ cửa | Liên Hệ |
21 | 931.84.819 | EN2-EN6 | 750-1,400 mm | 150 kg | ≤180o | 70o-150o | Màu bạc | Loại giữ cửa | Liên Hệ |
22 | 931.84.568 | EN2-EN6 | 750-1,400 mm | 150 kg | ≤180o | 70o-150o | Màu bạc | Loại giảm tốc | Liên Hệ |
23 | 931.84.129 | EN2-EN4 | 750-1,100 mm | 80 kg | ≤140o | 70o-140o | Màu bạc | Loại giữ cửa | Liên Hệ |
24 | 931.16.579 | EN1-EN6 | 650-1400mm | 200kg | ≤180o | - | Màu bạc | Loại không giữ cửa | Liên Hệ |
25 | 931.16.589 | EN1-EN6 | 650-1400mm | 200kg | ≤180o | 70o-150o | Màu bạc | Loại giữ cửa | Liên Hệ |
26 | 499.30.002 | EN2-4 | 750-1100mm | 80kg | - | - | Màu bạc | Loại không giữ cửa | Liên Hệ |
27 | 499.30.003 | EN2-4 | 750-1100mm | 80kg | - | 90o | Màu bạc | Loại giữ cửa | Liên Hệ |
Giao hàng nhanh chóng
Hướng dẫn mua hàng
Sản phẩm chính hãng
Cam kết chất lượng
Hotline mua hàng
0903.929.973
Dịch vụ giao hàng nhanh, nhân viên hướng dẫn sử dụng tận tình
Nếu bạn còn thắc mắc điều gì về sản phẩm, hãy gọi điện cho chúng tôi để được nhân viên tư vấn tận tình nhất. Hi vọng chúng tôi sẽ là lựa chọn tin cậy nhất dành cho bạn.
Liên hệ ngay với Công Ty chúng tôi để được báo giá với giá cạnh tranh nhất!
Theo quy định hiện hành các khoản thanh toán mua bán trị giá trên 20.000.000VND phải thực hiện chuyển khoản qua ngân hàng.
Chúng tôi sẽ rất vui lòng nếu Quý Khách hàng thanh toán mọi khoản tiền dù lớn hay nhỏ đều bằng chuyển khoản.
Khi thanh toán tiền cho sản phẩm của mình, Quý khách hàng có thể tới Chi nhánh (hoặc Phòng giao dịch) gần Quý khách hàng nhất thuộc ngân hàng sau đây :
1- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng TMCP Đông Á:
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Tài khoản số: 0175.1444.0001
Tại: Ngân hàng TMCP Đông Á - Chi nhánh Quận 5 - PDG Bình Chánh.
Nội dung: ………………………………………………..
2- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam - Techcombank:
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số: 19.034.224.144.019
Tại: Ngân hàng Techcombank-CN Gia Định, HCM.
Nội dung: ………………………………………………..
Nếu Quý khách hàng có thẻ ATM và muốn thanh toán trực tuyến qua Internet, có thể thanh toán cho chúng tôi.
3- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngoại thương Vietcombank:
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số : 0181.002.817.295
Tại: Ngân hàng Vietcombank chi nhánh Nam Sài Gòn.
Nội dung: ……………………………………………….
Hãy liên lạc với chúng tôi để nhận thông tin chi tiết tài khoản trước khi gửi tiền.
Văn phòng CTY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Dịch vụ khách hàng Điện thoại: (+84)903.929.973 - (+84)976.683.973