Đặc điểm | Thông số |
Mã sản phẩm | UCP |
Nhà sản xuất | Asahi Bearings |
Xuất xứ | Nhật Bản |
● Gối đỡ vòng bi Asahi UCP có hình dáng khá giống chữ OMEGA, nên còn gọi là gối OMEGA. Vỏ vòng bi UCP được đúc bằng hợp kim gang chịu lực, khá bền, ít nứt khi bị va đập mạnh.
● Gối đỡ UCP (Bạc đạn UCP) được thiết kế cứng vững thuận lợi cho việc chịu lực và độ rung cao. Gối đỡ vòng bi Asahi UCP đóng vai trò quan trọng trong việc truyền động và dẫn hướng cho các máy tải nặng.
● Gối đỡ UCP về cơ bản bao gồm 2 bộ phận chính: Vỏ gối và Ổ bi.
Vỏ gối: Được chế tạo từ hợp kim gang. Đảm bảo khả năng chịu lực, chống va đập tốt, có độ bền cao, chống gỉ sét và chống ăn mòn hiệu quả.
Ổ bi: Được chế tạo từ hợp kim thép đặc biệt của hãng Asahi cùng với cơ chế khóa bi tối ưu, giúp tăng độ cứng vững và ổn định, hỗ trợ cho các ứng dụng chịu tải trọng va đập cao.
● Dòng vòng bi gối đở Asahi là một sản phẩm thành công trong chuổi sản phẩm của Asahi, và được đánh giá là nhà sản xuất gối đở hàng đầu thế giới về chủng loại cũng như về doanh số. Gối đỡ Asahi là dòng gối được các nhà sản xuất máy, bằng chuyền, băng tải đánh giá là gối đỡ tốt hiện nay.
● Một số dòng sản phẩm đặc trưng như : UCP, UCPA, UCF, UCFL, UCT, UK, UFL…
● Vòng bi gối đở Asahi được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế,với chất lượng vượt trội so với các dòng gối đỡ khác. Cho nên dòng sản phẩm vòng bi gối đỡ Asahi hoàn toàn có thể thay thế các dòng sản phẩm của SKF, NSK, NTN, FYH...
STT | Mã SP | Size d (mm) | Kích thước biên (mm) | Bolt Size | Giá Bán | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
h | a | b | e | S1 | S2 | w | Bi | n | |||||
1 | UCP 201 | 12 | 30.2 | 127 | 38 | 95 | 13 | 19 | 62 | 31 | 12.7 | M10 | Liên Hệ |
2 | UCP 202 | 15 | 30.2 | 127 | 38 | 95 | 13 | 19 | 62 | 31 | 12.7 | M10 | Liên Hệ |
3 | UCP 203 | 17 | 30.2 | 127 | 38 | 95 | 13 | 19 | 62 | 31 | 12.7 | M10 | Liên Hệ |
4 | UCP 204 | 20 | 33.3 | 127 | 38 | 95 | 13 | 19 | 65 | 31 | 12.7 | M10 | Liên Hệ |
5 | UCP 205 | 25 | 36.5 | 140 | 38 | 105 | 13 | 16 | 70 | 34 | 14.3 | M10 | Liên Hệ |
6 | UCP X05 | 25 | 44.4 | 159 | 51 | 119 | 17 | 25 | 85 | 38.1 | 15.9 | M14 | Liên Hệ |
7 | UCP 305 | 25 | 45 | 175 | 45 | 132 | 17 | 20 | 83 | 38 | 15 | M14 | Liên Hệ |
8 | UCP 206 | 30 | 42.9 | 165 | 48 | 121 | 17 | 21 | 83 | 38.2 | 15.9 | M14 | Liên Hệ |
9 | UCP X06 | 30 | 47.6 | 175 | 57 | 127 | 17 | 25 | 94 | 42.9 | 17.5 | M14 | Liên Hệ |
10 | UCP 306 | 30 | 50 | 180 | 50 | 140 | 17 | 20 | 94 | 43 | 17 | M14 | Liên Hệ |
11 | UCP 207 | 35 | 47.6 | 167 | 48 | 127 | 17 | 21 | 94 | 42.9 | 17.5 | M14 | Liên Hệ |
12 | UCP X07 | 35 | 54 | 203 | 57 | 144 | 17 | 30 | 105 | 49.2 | 19 | M14 | Liên Hệ |
13 | UCP 307 | 35 | 56 | 210 | 56 | 160 | 17 | 25 | 105 | 48 | 19 | M14 | Liên Hệ |
14 | UCP 208 | 40 | 49.2 | 184 | 54 | 137 | 17 | 25 | 100 | 49.2 | 19 | M14 | Liên Hệ |
15 | UCP X08 | 40 | 58.7 | 222 | 67 | 156 | 20 | 32 | 113 | 49.2 | 19 | M16 | Liên Hệ |
16 | UCP 308 | 40 | 60 | 220 | 60 | 170 | 17 | 27 | 116 | 52 | 19 | M14 | Liên Hệ |
17 | UCP 209 | 45 | 54 | 190 | 54 | 146 | 17 | 22 | 108 | 49.2 | 19 | M14 | Liên Hệ |
18 | UCP X09 | 45 | 58.7 | 222 | 67 | 156 | 20 | 33 | 116 | 51.6 | 19 | M16 | Liên Hệ |
19 | UCP 309 | 45 | 67 | 245 | 67 | 190 | 20 | 30 | 128 | 57 | 22 | M16 | Liên Hệ |
20 | UCP 210 | 50 | 57.2 | 206 | 60 | 159 | 20 | 25 | 114 | 51.76 | 19 | M16 | Liên Hệ |
21 | UCP X10 | 50 | 63.5 | 241 | 73 | 171 | 20 | 36 | 126 | 55.6 | 22.2 | M16 | Liên Hệ |
22 | UCP 310 | 50 | 75 | 275 | 75 | 212 | 20 | 35 | 143 | 61 | 22 | M16 | Liên Hệ |
23 | UCP 211 | 55 | 63.5 | 219 | 60 | 171 | 20 | 25 | 126 | 55.6 | 22.2 | M16 | Liên Hệ |
24 | UCP X11 | 55 | 69.8 | 260 | 79 | 184 | 25 | 36 | 139 | 65.1 | 25.4 | M20 | Liên Hệ |
25 | UCP 311 | 55 | 80 | 310 | 80 | 236 | 20 | 38 | 154 | 66 | 25 | M16 | Liên Hệ |
26 | UCP 212 | 60 | 69.8 | 241 | 70 | 184 | 20 | 25 | 138 | 65.1 | 25.4 | M16 | Liên Hệ |
27 | UCP X12 | 60 | 76.2 | 286 | 83 | 203 | 25 | 41 | 151 | 65.1 | 25.4 | M20 | Liên Hệ |
28 | UCP 312 | 60 | 85 | 330 | 85 | 250 | 25 | 38 | 165 | 71 | 26 | M20 | Liên Hệ |
STT | Mã SP | Size d (mm) | Kích thước biên (mm) | Bolt Size | Giá Bán |
Giao hàng nhanh chóng
Hướng dẫn mua hàng
Sản phẩm chính hãng
Cam kết chất lượng
Hotline mua hàng
0903.929.973
Dịch vụ giao hàng nhanh, nhân viên hướng dẫn sử dụng tận tình
Nếu bạn còn thắc mắc điều gì về sản phẩm, hãy gọi điện cho chúng tôi để được nhân viên tư vấn tận tình nhất. Hi vọng chúng tôi sẽ là lựa chọn tin cậy nhất dành cho bạn.
Liên hệ ngay với Công Ty chúng tôi để được báo giá với giá cạnh tranh nhất!
Theo quy định hiện hành các khoản thanh toán mua bán trị giá trên 20.000.000VND phải thực hiện chuyển khoản qua ngân hàng.
Chúng tôi sẽ rất vui lòng nếu Quý Khách hàng thanh toán mọi khoản tiền dù lớn hay nhỏ đều bằng chuyển khoản.
Khi thanh toán tiền cho sản phẩm của mình, Quý khách hàng có thể tới Chi nhánh (hoặc Phòng giao dịch) gần Quý khách hàng nhất thuộc ngân hàng sau đây :
1- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng TMCP Đông Á:
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Tài khoản số: 0175.1444.0001
Tại: Ngân hàng TMCP Đông Á - Chi nhánh Quận 5 - PDG Bình Chánh.
Nội dung: ………………………………………………..
2- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam - Techcombank:
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số: 19.034.224.144.019
Tại: Ngân hàng Techcombank-CN Gia Định, HCM.
Nội dung: ………………………………………………..
Nếu Quý khách hàng có thẻ ATM và muốn thanh toán trực tuyến qua Internet, có thể thanh toán cho chúng tôi.
3- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngoại thương Vietcombank:
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số : 0181.002.817.295
Tại: Ngân hàng Vietcombank chi nhánh Nam Sài Gòn.
Nội dung: ……………………………………………….
Hãy liên lạc với chúng tôi để nhận thông tin chi tiết tài khoản trước khi gửi tiền.
Văn phòng CTY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Dịch vụ khách hàng Điện thoại: (+84)903.929.973 - (+84)976.683.973