Đặc điểm | Thông số |
Mã sản phẩm | - |
Nhà sản xuất | Nachi |
Xuất xứ | Nhật Bản |
● Mũi Khoan Nachi List 520P Phủ TiN ứng dụng trên nhiều loại vật liệu, đặc biệt là thép không gỉ, hợp kim nhôm và thép carbon thông thường có độ cứng HRC <40. Lớp phủ Titanium được sử dụng phổ biến nhất làm tăng tuổi thọ vật liệu lên đến 300-400% so với loại không phủ, giúp tăng độ chịu nhiệt cho vật liệu và chống mài mòn..
● Mũi khoan Nachi List 520P là dòng mũi khoan thép gió có phủ thích hợp gia công thép khuôn, thép thường và có thể làm việc được với vật liệu Inox. Mũi khoan được phủ để tăng độ bền, hạn chế sinh nhiệt trong quá trình gia công
Vật liệu: Thép gió HSS phủ TiN.
Chiều dài ngắn cho lỗ khoan ổn định và chính xác.
Dung sai: H8. Góc mũi khoan: 118 độ.
Kích thước đường kính: 0.5mm ~ 13.0mm.
STT | Mã Sản Phẩm | Tên Sản Phẩm | Dc (mm) | ℓ (mm) | L (mm) | GIÁ BÁN |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | GSD0.5 | Mũi Khoan Nachi List 520P 0.5mm | 0.5 | 6 | 22 | Liên Hệ |
2 | GSD0.6 | Mũi Khoan Nachi List 520P 0.6mm | 0.6 | 7 | 24 | Liên Hệ |
3 | GSD0.7 | Mũi Khoan Nachi List 520P 0.7mm | 0.7 | 9 | 28 | Liên Hệ |
4 | GSD0.8 | Mũi Khoan Nachi List 520P 0.8mm | 0.8 | 10 | 30 | Liên Hệ |
5 | GSD0.9 | Mũi Khoan Nachi List 520P 0.9mm | 0.9 | 11 | 32 | Liên Hệ |
6 | GSD1.0 | Mũi Khoan Nachi List 520P 1mm | 1 | 12 | 34 | Liên Hệ |
7 | GSD1.1 | Mũi Khoan Nachi List 520P 1.1mm | 1.1 | 14 | 36 | Liên Hệ |
8 | GSD1.2 | Mũi Khoan Nachi List 520P 1.2mm | 1.2 | 16 | 38 | Liên Hệ |
9 | GSD1.3 | Mũi Khoan Nachi List 520P 1.3mm | 1.3 | 16 | 38 | Liên Hệ |
10 | GSD1.4 | Mũi Khoan Nachi List 520P 1.4mm | 1.4 | 18 | 40 | Liên Hệ |
11 | GSD1.5 | Mũi Khoan Nachi List 520P 1.5mm | 1.5 | 18 | 40 | Liên Hệ |
12 | GSD1.6 | Mũi Khoan Nachi List 520P 1.6mm | 1.6 | 20 | 43 | Liên Hệ |
13 | GSD1.7 | Mũi Khoan Nachi List 520P 1.7mm | 1.7 | 20 | 43 | Liên Hệ |
14 | GSD1.8 | Mũi Khoan Nachi List 520P 1.8mm | 1.8 | 22 | 46 | Liên Hệ |
15 | GSD1.9 | Mũi Khoan Nachi List 520P 1.9mm | 1.9 | 22 | 46 | Liên Hệ |
16 | GSD2.0 | Mũi Khoan Nachi List 520P 2mm | 2 | 24 | 49 | Liên Hệ |
17 | GSD2.1 | Mũi Khoan Nachi List 520P 2.1mm | 2.1 | 24 | 49 | Liên Hệ |
18 | GSD2.2 | Mũi Khoan Nachi List 520P 2.2mm | 2.2 | 27 | 53 | Liên Hệ |
19 | GSD2.3 | Mũi Khoan Nachi List 520P 2.3mm | 2.3 | 27 | 53 | Liên Hệ |
20 | GSD2.4 | Mũi Khoan Nachi List 520P 2.4mm | 2.4 | 30 | 57 | Liên Hệ |
21 | GSD2.5 | Mũi Khoan Nachi List 520P 2.5mm | 2.5 | 30 | 57 | Liên Hệ |
22 | GSD2.6 | Mũi Khoan Nachi List 520P 2.6mm | 2.6 | 30 | 57 | Liên Hệ |
23 | GSD2.7 | Mũi Khoan Nachi List 520P 2.7mm | 2.7 | 33 | 61 | Liên Hệ |
24 | GSD2.8 | Mũi Khoan Nachi List 520P 2.8mm | 2.8 | 33 | 61 | Liên Hệ |
25 | GSD2.9 | Mũi Khoan Nachi List 520P 2.9mm | 2.9 | 33 | 61 | Liên Hệ |
26 | GSD3.0 | Mũi Khoan Nachi List 520P 3mm | 3 | 33 | 61 | Liên Hệ |
27 | GSD3.1 | Mũi Khoan Nachi List 520P 3.1mm | 3.1 | 36 | 65 | Liên Hệ |
28 | GSD3.2 | Mũi Khoan Nachi List 520P 3.2mm | 3.2 | 36 | 65 | Liên Hệ |
29 | GSD3.3 | Mũi Khoan Nachi List 520P 3.3mm | 3.3 | 36 | 65 | Liên Hệ |
30 | GSD3.4 | Mũi Khoan Nachi List 520P 3.4mm | 3.4 | 39 | 70 | Liên Hệ |
31 | GSD3.5 | Mũi Khoan Nachi List 520P 3.5mm | 3.5 | 39 | 70 | Liên Hệ |
32 | GSD3.6 | Mũi Khoan Nachi List 520P 3.6mm | 3.6 | 39 | 70 | Liên Hệ |
33 | GSD3.7 | Mũi Khoan Nachi List 520P 3.7mm | 3.7 | 39 | 70 | Liên Hệ |
34 | GSD3.8 | Mũi Khoan Nachi List 520P 3.8mm | 3.8 | 43 | 75 | Liên Hệ |
35 | GSD3.9 | Mũi Khoan Nachi List 520P 3.9mm | 3.9 | 43 | 75 | Liên Hệ |
36 | GSD4.0 | Mũi Khoan Nachi List 520P 4mm | 4 | 43 | 75 | Liên Hệ |
37 | GSD4.1 | Mũi Khoan Nachi List 520P 4.1mm | 4.1 | 43 | 75 | Liên Hệ |
38 | GSD4.2 | Mũi Khoan Nachi List 520P 4.2mm | 4.2 | 43 | 75 | Liên Hệ |
39 | GSD4.3 | Mũi Khoan Nachi List 520P 4.3mm | 4.3 | 47 | 80 | Liên Hệ |
40 | GSD4.4 | Mũi Khoan Nachi List 520P 4.4mm | 4.4 | 47 | 80 | Liên Hệ |
41 | GSD4.5 | Mũi Khoan Nachi List 520P 4.5mm | 4.5 | 47 | 80 | Liên Hệ |
42 | GSD4.6 | Mũi Khoan Nachi List 520P 4.6mm | 4.6 | 47 | 80 | Liên Hệ |
43 | GSD4.7 | Mũi Khoan Nachi List 520P 4.7mm | 4.7 | 47 | 80 | Liên Hệ |
44 | GSD4.8 | Mũi Khoan Nachi List 520P 4.8mm | 4.8 | 52 | 86 | Liên Hệ |
45 | GSD4.9 | Mũi Khoan Nachi List 520P 4.9mm | 4.9 | 52 | 86 | Liên Hệ |
46 | GSD5.0 | Mũi Khoan Nachi List 520P 5mm | 5 | 52 | 86 | Liên Hệ |
47 | GSD5.1 | Mũi Khoan Nachi List 520P 5.1mm | 5.1 | 52 | 86 | Liên Hệ |
48 | GSD5.2 | Mũi Khoan Nachi List 520P 5.2mm | 5.2 | 52 | 86 | Liên Hệ |
49 | GSD5.3 | Mũi Khoan Nachi List 520P 5.3mm | 5.3 | 52 | 86 | Liên Hệ |
50 | GSD5.4 | Mũi Khoan Nachi List 520P 5.4mm | 5.4 | 57 | 93 | Liên Hệ |
51 | GSD5.5 | Mũi Khoan Nachi List 520P 5.5mm | 5.5 | 57 | 93 | Liên Hệ |
52 | GSD5.6 | Mũi Khoan Nachi List 520P 5.6mm | 5.6 | 57 | 93 | Liên Hệ |
53 | GSD5.7 | Mũi Khoan Nachi List 520P 5.7mm | 5.7 | 57 | 93 | Liên Hệ |
54 | GSD5.8 | Mũi Khoan Nachi List 520P 5.8mm | 5.8 | 57 | 93 | Liên Hệ |
55 | GSD5.9 | Mũi Khoan Nachi List 520P 5.9mm | 5.9 | 57 | 93 | Liên Hệ |
56 | GSD6.0 | Mũi Khoan Nachi List 520P 6mm | 6 | 57 | 93 | Liên Hệ |
57 | GSD6.1 | Mũi Khoan Nachi List 520P 6.1mm | 6.1 | 63 | 101 | Liên Hệ |
58 | GSD6.2 | Mũi Khoan Nachi List 520P 6.2mm | 6.2 | 63 | 101 | Liên Hệ |
59 | GSD6.3 | Mũi Khoan Nachi List 520P 6.3mm | 6.3 | 63 | 101 | Liên Hệ |
60 | GSD6.4 | Mũi Khoan Nachi List 520P 6.4mm | 6.4 | 63 | 101 | Liên Hệ |
61 | GSD6.5 | Mũi Khoan Nachi List 520P 6.5mm | 6.5 | 63 | 101 | Liên Hệ |
62 | GSD6.6 | Mũi Khoan Nachi List 520P 6.6mm | 6.6 | 63 | 101 | Liên Hệ |
63 | GSD6.7 | Mũi Khoan Nachi List 520P 6.7mm | 6.7 | 63 | 101 | Liên Hệ |
64 | GSD6.8 | Mũi Khoan Nachi List 520P 6.8mm | 6.8 | 69 | 109 | Liên Hệ |
65 | GSD6.9 | Mũi Khoan Nachi List 520P 6.9mm | 6.9 | 69 | 109 | Liên Hệ |
66 | GSD7.0 | Mũi Khoan Nachi List 520P 7mm | 7 | 69 | 109 | Liên Hệ |
67 | GSD7.1 | Mũi Khoan Nachi List 520P 7.1mm | 7.1 | 69 | 109 | Liên Hệ |
68 | GSD7.2 | Mũi Khoan Nachi List 520P 7.2mm | 7.2 | 69 | 109 | Liên Hệ |
69 | GSD7.3 | Mũi Khoan Nachi List 520P 7.3mm | 7.3 | 69 | 109 | Liên Hệ |
70 | GSD7.4 | Mũi Khoan Nachi List 520P 7.4mm | 7.4 | 69 | 109 | Liên Hệ |
71 | GSD7.5 | Mũi Khoan Nachi List 520P 7.5mm | 7.5 | 69 | 109 | Liên Hệ |
72 | GSD7.6 | Mũi Khoan Nachi List 520P 7.6mm | 7.6 | 75 | 117 | Liên Hệ |
73 | GSD7.7 | Mũi Khoan Nachi List 520P 7.7mm | 7.7 | 75 | 117 | Liên Hệ |
74 | GSD7.8 | Mũi Khoan Nachi List 520P 7.8mm | 7.8 | 75 | 117 | Liên Hệ |
75 | GSD7.9 | Mũi Khoan Nachi List 520P 7.9mm | 7.9 | 75 | 117 | Liên Hệ |
76 | GSD8.0 | Mũi Khoan Nachi List 520P 8mm | 8 | 75 | 117 | Liên Hệ |
77 | GSD8.1 | Mũi Khoan Nachi List 520P 8.1mm | 8.1 | 75 | 117 | Liên Hệ |
78 | GSD8.2 | Mũi Khoan Nachi List 520P 8.2mm | 8.2 | 75 | 117 | Liên Hệ |
79 | GSD8.3 | Mũi Khoan Nachi List 520P 8.3mm | 8.3 | 75 | 117 | Liên Hệ |
80 | GSD8.4 | Mũi Khoan Nachi List 520P 8.4mm | 8.4 | 75 | 117 | Liên Hệ |
81 | GSD8.5 | Mũi Khoan Nachi List 520P 8.5mm | 8.5 | 75 | 117 | Liên Hệ |
82 | GSD8.6 | Mũi Khoan Nachi List 520P 8.6mm | 8.6 | 81 | 125 | Liên Hệ |
83 | GSD8.7 | Mũi Khoan Nachi List 520P 8.7mm | 8.7 | 81 | 125 | Liên Hệ |
84 | GSD8.8 | Mũi Khoan Nachi List 520P 8.8mm | 8.8 | 81 | 125 | Liên Hệ |
85 | GSD8.9 | Mũi Khoan Nachi List 520P 8.9mm | 8.9 | 81 | 125 | Liên Hệ |
86 | GSD9.0 | Mũi Khoan Nachi List 520P 9mm | 9 | 81 | 125 | Liên Hệ |
87 | GSD9.1 | Mũi Khoan Nachi List 520P 9.1mm | 9.1 | 81 | 125 | Liên Hệ |
88 | GSD9.2 | Mũi Khoan Nachi List 520P 9.2mm | 9.2 | 81 | 125 | Liên Hệ |
89 | GSD9.3 | Mũi Khoan Nachi List 520P 9.3mm | 9.3 | 81 | 125 | Liên Hệ |
90 | GSD9.4 | Mũi Khoan Nachi List 520P 9.4mm | 9.4 | 81 | 125 | Liên Hệ |
91 | GSD9.5 | Mũi Khoan Nachi List 520P 9.5mm | 9.5 | 81 | 125 | Liên Hệ |
92 | GSD9.6 | Mũi Khoan Nachi List 520P 9.6mm | 9.6 | 87 | 133 | Liên Hệ |
93 | GSD9.7 | Mũi Khoan Nachi List 520P 9.7mm | 9.7 | 87 | 133 | Liên Hệ |
94 | GSD9.8 | Mũi Khoan Nachi List 520P 9.8mm | 9.8 | 87 | 133 | Liên Hệ |
95 | GSD9.9 | Mũi Khoan Nachi List 520P 9.9mm | 9.9 | 87 | 133 | Liên Hệ |
96 | GSD10.0 | Mũi Khoan Nachi List 520P 10mm | 10 | 87 | 133 | Liên Hệ |
97 | GSD10.1 | Mũi Khoan Nachi List 520P 10.1mm | 10.1 | 87 | 133 | Liên Hệ |
98 | GSD10.2 | Mũi Khoan Nachi List 520P 10.2mm | 10.2 | 87 | 133 | Liên Hệ |
99 | GSD10.3 | Mũi Khoan Nachi List 520P 10.3mm | 10.3 | 87 | 133 | Liên Hệ |
100 | GSD10.4 | Mũi Khoan Nachi List 520P 10.4mm | 10.4 | 87 | 133 | Liên Hệ |
101 | GSD10.5 | Mũi Khoan Nachi List 520P 10.5mm | 10.5 | 87 | 133 | Liên Hệ |
102 | GSD10.6 | Mũi Khoan Nachi List 520P 10.6mm | 10.6 | 87 | 133 | Liên Hệ |
103 | GSD10.7 | Mũi Khoan Nachi List 520P 10.7mm | 10.7 | 94 | 142 | Liên Hệ |
104 | GSD10.8 | Mũi Khoan Nachi List 520P 10.8mm | 10.8 | 94 | 142 | Liên Hệ |
105 | GSD10.9 | Mũi Khoan Nachi List 520P 10.9mm | 10.9 | 94 | 142 | Liên Hệ |
106 | GSD11.0 | Mũi Khoan Nachi List 520P 11mm | 11 | 94 | 142 | Liên Hệ |
107 | GSD11.1 | Mũi Khoan Nachi List 520P 11.1mm | 11.1 | 94 | 142 | Liên Hệ |
108 | GSD11.2 | Mũi Khoan Nachi List 520P 11.2mm | 11.2 | 94 | 142 | Liên Hệ |
109 | GSD11.3 | Mũi Khoan Nachi List 520P 11.3mm | 11.3 | 94 | 142 | Liên Hệ |
110 | GSD11.4 | Mũi Khoan Nachi List 520P 11.4mm | 11.4 | 94 | 142 | Liên Hệ |
111 | GSD11.5 | Mũi Khoan Nachi List 520P 11.5mm | 11.5 | 94 | 142 | Liên Hệ |
112 | GSD11.6 | Mũi Khoan Nachi List 520P 11.6mm | 11.6 | 94 | 142 | Liên Hệ |
113 | GSD11.7 | Mũi Khoan Nachi List 520P 11.7mm | 11.7 | 94 | 142 | Liên Hệ |
114 | GSD11.8 | Mũi Khoan Nachi List 520P 11.8mm | 11.8 | 94 | 142 | Liên Hệ |
115 | GSD11.9 | Mũi Khoan Nachi List 520P 11.9mm | 11.9 | 101 | 151 | Liên Hệ |
116 | GSD12.0 | Mũi Khoan Nachi List 520P 12mm | 12 | 101 | 151 | Liên Hệ |
117 | GSD12.1 | Mũi Khoan Nachi List 520P 12.1mm | 12.1 | 101 | 151 | Liên Hệ |
118 | GSD12.2 | Mũi Khoan Nachi List 520P 12.2mm | 12.2 | 101 | 151 | Liên Hệ |
119 | GSD12.3 | Mũi Khoan Nachi List 520P 12.3mm | 12.3 | 101 | 151 | Liên Hệ |
120 | GSD12.4 | Mũi Khoan Nachi List 520P 12.4mm | 12.4 | 101 | 151 | Liên Hệ |
121 | GSD12.5 | Mũi Khoan Nachi List 520P 12.5mm | 12.5 | 101 | 151 | Liên Hệ |
122 | GSD12.6 | Mũi Khoan Nachi List 520P 12.6mm | 12.6 | 101 | 151 | Liên Hệ |
123 | GSD12.7 | Mũi Khoan Nachi List 520P 12.7mm | 12.7 | 101 | 151 | Liên Hệ |
124 | GSD12.8 | Mũi Khoan Nachi List 520P 12.8mm | 12.8 | 101 | 151 | Liên Hệ |
125 | GSD12.9 | Mũi Khoan Nachi List 520P 12.9mm | 12.9 | 101 | 151 | Liên Hệ |
126 | GSD13.0 | Mũi Khoan Nachi List 520P 13mm | 13 | 101 | 151 | Liên Hệ |
Giao hàng nhanh chóng
Hướng dẫn mua hàng
Sản phẩm chính hãng
Cam kết chất lượng
Hotline mua hàng
0903.929.973
Dịch vụ giao hàng nhanh, nhân viên hướng dẫn sử dụng tận tình
Nếu bạn còn thắc mắc điều gì về sản phẩm, hãy gọi điện cho chúng tôi để được nhân viên tư vấn tận tình nhất. Hi vọng chúng tôi sẽ là lựa chọn tin cậy nhất dành cho bạn.
Liên hệ ngay với Công Ty chúng tôi để được báo giá với giá cạnh tranh nhất!
Theo quy định hiện hành các khoản thanh toán mua bán phải thực hiện chuyển khoản qua ngân hàng.
Chúng tôi sẽ rất vui lòng nếu Quý Khách hàng thanh toán mọi khoản tiền dù lớn hay nhỏ đều bằng chuyển khoản.
Khi thanh toán tiền, Quý khách hàng có thể thanh toán Online hoặc tới các Chi nhánh (hoặc Phòng giao dịch) gần Quý khách hàng nhất thuộc ngân hàng sau đây :
Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam Techcombank
Tên chủ tài khoản: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Số tài khoản: 149331
Ngân hàng Đông Á - Chi nhánh Quận 5 - PDG Bình Chánh
Tên chủ tài khoản: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Số tài khoản: 017514440001