Đặc điểm | Thông số |
Mã sản phẩm | Ti480 Pro |
Nhà sản xuất | Fluke |
Xuất xứ | Chính hãng |
● Thiết Bị Đo Nhiệt Độ Từ Xa Fluke Thermal Cameras là dòng sản phẩm được thiết kế bởi thương hiệu Fluke, thiết bị đo nhiệt độ Fluke đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng sản phẩm, đảm bảo các tiêu chuẩn quốc tế về dòng sản phẩm thiết bị từ xa.
● Thiết bị đo nhiệt độ từ xa của Fluke được sản xuất từ vật liệu nhựa cao cấp, khả năng cách nhiệt tốt, độ bền cao, chịu được va đập giúp kéo dài tuổi thọ cho thiết bị.
● Kết cấu bên trong của thiết bị được gia cố chắc chắn bằng dây chuyền công nghệ tiên tiến, đảm bảo thiết bị hoạt động tốt, mang lại kết quả đo lường chính xác cho mỗi phép đo.
● Thiết bị đo nhiệt độ từ xa của Fluke tích hợp nhiều tính năng với khả năng thực hiện phép đo với khoảng giá trị đo rộng giúp người dùng dễ dàng thao tác thực hiện các phép đo nhiệt độ với khoảng nhiệt độ khác nhau, cho kết quả nhanh, chính xác.
Tính Năng Của Thiết Bị Đo Nhiệt Độ Từ Xa Fluke:
Sử dụng để đo nhiệt độ bề mặt của vật ở xa, cao, khó tiếp cận, trong môi trường khắc nghiệt như đường ống trên cao, nhiệt độ khu vực quá nóng và nguy hiểm.
Sử dụng dễ dàng, an toàn cho mọi công trình, thao tác đơn giản chỉ cần ngắm và bóp cò, màn hình LCD ngay lập tức hiển thị nhiệt độ. Tia laser màu đỏ giúp bạn nhắm vào các mục tiêu nhanh cả gần và xa.
Camera Nhiệt Fluke Ti480 Pro |
---|
Hãng sản xuất | Fluke |
Mã sản phẩm | Ti480 PRO |
Dòng sản phẩm | Thiết Bị Đo Nhiệt Độ Từ Xa Fluke |
Đo nhiệt độ | |
---|---|
Phạm vi đo nhiệt độ | -20 °C to +1,000 °C (-4 °F to 1,832 °F) |
Độ chính xác | ± 2 °C or 2 % |
Độ nhạy nhiệt (NETD) | ≤0,05 °C ở nhiệt độ mục tiêu 30 °C (50 mK) |
Hiệu chỉnh độ phát xạ nhiệt trên màn hình | Có (bằng cả số và bảng chọn) |
Bù nhiệt độ nền phản chiếu trên màn hình | Có |
Chỉnh hệ số truyền dẫn trên màn hình | Có |
Tính năng chính | |
FOV với ống kính tiêu chuẩn (độ phân giải không gian) | 0,93 mRad, D:S 1065:1 |
Độ phân giải cảm biến | 640 x 480 (307.200) |
SuperResolution | Chụp và kết hợp dữ liệu 4x để tạo ra hình ảnh 1280 x 960 (614.400 pixels) |
Công nghệ lấy nét MultiSharp™ | Có, lấy nét gần và xa, qua trường nhìn |
Chức năng đo khoảng cách bằng tia laser | Có, tính toán khoảng cách đến mục tiêu của bạn |
Lấy nét tự động LaserSharp™ | Có, cho hình ảnh luôn rõ nét |
Lấy nét thủ công ưu việt | Có |
Màn hình cảm ứng được thiết kế bền chắc | LCD 3,5 inch (dạng ngang) 640 x 480 |
Thiết kế gọn gàng, bền chắc phù hợp để sử dụng một tay | Có |
Thu phóng kỹ thuật số | 2x và 4x |
Mức và dải đo | |
Tự động chuyển đổi nhanh giữa chế độ thủ công và tự động | Có |
Tự động thay đổi tỷ lệ nhanh trong chế độ thủ công | Có |
Dải đo tối thiểu (trong chế độ thủ công) | 2,0 °C (3,6 °F) |
Dải đo tối thiểu (trong chế độ tự động) | 3,0 °C (5,4 °F) |
Pin - nguồn điện | |
Pin (thay được tại chỗ, có thể sạc lại) | Hai bộ pin lithium ion thông minh với màn hình LED năm đoạn để hiển thị mức sạc |
Thời gian làm việc của pin | 2-3 giờ mỗi pin (*Thời lượng pin thực tế khác nhau tùy vào cài đặt và mức sử dụng) |
Thời gian sạc pin | 2,5 giờ để sạc đầy |
Hệ thống sạc pin | Bộ sạc hai pin hoặc sặc trong máy chụp. Bộ điều hợp sạc tự động 12 V tùy chọn |
Vận hành AC | Vận hành AC bằng bộ cấp điện đi kèm (100 V AC đến 240 V AC, 50/60 Hz) |
Tiết kiệm điện | Người dùng có thể chọn giữa chế độ ngủ và tắt |
Thông số kỹ thuật chung | |
Tỷ lệ khung hình | Phiên bản 60 Hz hoặc 9 Hz |
Con trỏ laser | Có |
Đèn LED (đèn pin) | Có |
Cảnh báo với màu (cảnh báo nhiệt độ) | Nhiệt độ cao, nhiệt độ thấp và đẳng nhiệt (trong phạm vi) |
Đo nhiệt độ điểm trung tâm | Có |
Điểm nhiệt độ | Đánh dấu điểm nóng và lạnh |
Điểm đánh dấu do người dùng xác định | 3 điểm đánh dấu xác định người dùng |
Hộp trung tâm | Khung khu vực đo có thể mở rộng-thu nhỏ với hiển thị nhiệt độ TỐI THIỂU-TỐI ĐA-TRUNG BÌNH |
Dải quang phổ hồng ngoại | 7,5 μm đến 14 μm (sóng dài) |
Nhiệt độ vận hành | -10 °C đến +50 °C (14 °F đến 122 °F) |
Nhiệt độ bảo quản | -20 °C đến +50 °C (-4 °F đến 122 °F) |
Độ ẩm tương đối | 10% đến 95% không ngưng tụ |
An toàn | IEC 61010-1: Mục điện áp quá mức hạng II, Ô nhiễm mức độ 2 |
Tương thích điện từ | IEC 61326-1: Môi trường EM cơ bản. CISPR 11: Nhóm 1, Loại A |
RCM Úc | IEC 61326-1 |
US FCC | CFR 47, Phần 15 Tiểu phần B |
Độ rung | 0,03 g2/Hz (3,8 g), 2,5 g IEC 60068-2-6 |
Va đập | 25 g, IEC 60068-2-29 |
Rơi | Được chế tạo với khả năng rơi từ độ cao 2 mét (6,5 ft) với các ống kính tiêu chuẩn |
Kích thước (C x R x D) | 27,7 x 12,2 x 16,7 cm (10,9 x 4,8 x 6,5 in) |
Khối lượng (kèm pin) | 1,04 kg (2,3 lb) |
Độ kín của thiết bị | IEC 60529: IP54 (chống bụi, giới hạn xâm nhập; chống nước phun từ nhiều hướng) |
Bảo hành | 2 năm (tiêu chuẩn), hiện tại có cung cấp dịch vụ bảo hành mở rộng |
Chu kỳ hiệu chuẩn khuyến nghị | Hai năm (trong trường hợp hoạt động bình thường) |
Giao hàng nhanh chóng
Hướng dẫn mua hàng
Sản phẩm chính hãng
Cam kết chất lượng
Hotline mua hàng
0903.929.973
Dịch vụ giao hàng nhanh, nhân viên hướng dẫn sử dụng tận tình
Nếu bạn còn thắc mắc điều gì về sản phẩm, hãy gọi điện cho chúng tôi để được nhân viên tư vấn tận tình nhất. Hi vọng chúng tôi sẽ là lựa chọn tin cậy nhất dành cho bạn.
Liên hệ ngay với Công Ty chúng tôi để được báo giá với giá cạnh tranh nhất!
Theo quy định hiện hành các khoản thanh toán mua bán phải thực hiện chuyển khoản qua ngân hàng.
Chúng tôi sẽ rất vui lòng nếu Quý Khách hàng thanh toán mọi khoản tiền dù lớn hay nhỏ đều bằng chuyển khoản.
Khi thanh toán tiền, Quý khách hàng có thể thanh toán Online hoặc tới các Chi nhánh (hoặc Phòng giao dịch) gần Quý khách hàng nhất thuộc ngân hàng sau đây :
Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam Techcombank
Tên chủ tài khoản: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Số tài khoản: 149331
Ngân hàng Đông Á - Chi nhánh Quận 5 - PDG Bình Chánh
Tên chủ tài khoản: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Số tài khoản: 017514440001