Đặc điểm | Thông số |
Mã sản phẩm | Omron E3FA |
Nhà sản xuất | Omron |
Xuất xứ | Chính hãng |
● Cảm Biến Quang Omron E3FA Photoelectric Sensor là một trong những sản phẩm cảm biến quang điện của OMRON được thiết kế nhỏ gọn và có độ tin cậy cao. Đây là cảm biến phản xạ khuếch tán, lý tưởng cho việc phát hiện các đối tượng nhỏ trong không gian hẹp hoặc trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.
● Cảm biến quang Omron là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu cảm biến quang điện với khả năng phát hiện tốt trong khoảng cách ngắn đến trung bình.
Ưu điểm của Cảm Biến Quang Omron
● Khoảng cách phát hiện xa: Có thể phát hiện đối tượng ở khoảng cách lên tới 3 m khi sử dụng gương phản chiếu, giúp tăng cường khả năng phát hiện trong các ứng dụng yêu cầu khoảng cách lớn.
● Kích thước nhỏ gọn: Thiết kế nhỏ gọn và dễ dàng lắp đặt trong các không gian hạn chế.
● Độ chính xác cao: Cung cấp khả năng phát hiện chính xác các đối tượng với độ tin cậy cao.
● Khả năng chống bụi và nước: Tiêu chuẩn IP67 đảm bảo cảm biến hoạt động ổn định trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Ứng dụng của Cảm Biến Quang Omron:
Ngành công nghiệp chế tạo: Phát hiện các thành phần và sản phẩm trên dây chuyền lắp ráp.
Ngành công nghiệp đóng gói: Kiểm tra và xác nhận bao bì và sản phẩm trong quá trình đóng gói.
Ngành công nghiệp thực phẩm: Giám sát và kiểm soát sản phẩm trên dây chuyền sản xuất.
STT | Mã SP | Khoảng cách cảm biến |
Output type | Chiều dài cáp | Kích thước vật | Nguồn cấp | Thời gian phản hồi |
Giá bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | E3FA-TN11 2M | 20 m | NPN output | Dây cáp 2M | D7 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
2 | E3FA-TP11 2M | 20 m | PNP output | Dây cáp 2M | D7 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
3 | E3FA-TN21 | 20 m | NPN output | Giắc cắm M12 | D7 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
4 | E3FA-TP21 | 20 m | PNP output | Giắc cắm M12 | D7 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
5 | E3FA-TN12 2M | 15 m | NPN output | Dây cáp 2M | D7 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
6 | E3FA-TP12 2M | 15 m | PNP output | Dây cáp 2M | D7 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
7 | E3FA-TN22 | 15 m | NPN output | Giắc cắm M12 | D7 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
8 | E3FA-TP22 | 15 m | PNP output | Giắc cắm M12 | D7 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
9 | E3FA-RN11 2M | 0.1 - 4 m | NPN output | Dây cáp 2M | D75 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
10 | E3FA-RP11 2M | 0.1 - 4 m | PNP output | Dây cáp 2M | D75 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
11 | E3FA-RN21 | 0.1 - 4 m | NPN output | Giắc cắm M12 | D75 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
12 | E3FA-RP21 | 0.1 - 4 m | PNP output | Giắc cắm M12 | D75 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
13 | E3FA-RN12 2M | 0 - 0.5 m | NPN output | Dây cáp 2M | D75 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
14 | E3FA-RP12 2M | 0 - 0.5 m | PNP output | Dây cáp 2M | D75 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
15 | E3FA-RN22 | 0 - 0.5 m | NPN output | Giắc cắm M12 | D75 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
16 | E3FA-RP22 | 0 - 0.5 m | PNP output | Giắc cắm M12 | D75 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
17 | E3FA-DN11 2M | 0.1 m | NPN output | Dây cáp 2M | 40x45 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
18 | E3FA-DP11 2M | 0.1 m | PNP output | Dây cáp 2M | 40x45 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
19 | E3FA-DN21 | 0.1 m | NPN output | Giắc cắm M12 | 40x45 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
20 | E3FA-DP21 | 0.1 m | PNP output | Giắc cắm M12 | 40x45 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
21 | E3FA-DN12 2M | 0.3 m | NPN output | Dây cáp 2M | 40x50 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
22 | E3FA-DP12 2M | 0.3 m | PNP output | Dây cáp 2M | 40x50 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
23 | E3FA-DN22 | 0.3 m | NPN output | Giắc cắm M12 | 40x50 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
24 | E3FA-DP22 | 0.3 m | PNP output | Giắc cắm M12 | 40x50 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
25 | E3FA-DN13 2M | 1 m | NPN output | Dây cáp 2M | 120x150 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
26 | E3FA-DP13 2M | 1 m | PNP output | Dây cáp 2M | 120x150 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
27 | E3FA-DN23 | 1 m | NPN output | Giắc cắm M12 | 120x150 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
28 | E3FA-DP23 | 1 m | PNP output | Giắc cắm M12 | 120x150 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
29 | E3FA-DN14 2M | 0.1 m | NPN output | Dây cáp 2M | 400x450 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
30 | E3FA-DP14 2M | 0.1 m | PNP output | Dây cáp 2M | 400x450 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
31 | E3FA-DN24 | 0.1 m | NPN output | Giắc cắm M12 | 400x450 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
32 | E3FA-DP24 | 0.1 m | PNP output | Giắc cắm M12 | 400x450 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
33 | E3FA-DN15 2M | 0.3 m | NPN output | Dây cáp 2M | 400x500 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
34 | E3FA-DP15 2M | 0.3 m | PNP output | Dây cáp 2M | 400x500 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
35 | E3FA-DN25 | 0.3 m | NPN output | Giắc cắm M12 | 400x500 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
36 | E3FA-DP25 | 0.3 m | PNP output | Giắc cắm M12 | 400x500 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
37 | E3FA-DN16 2M | 1 m | NPN output | Dây cáp 2M | 120x150 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
38 | E3FA-DP16 2M | 1 m | PNP output | Dây cáp 2M | 120x150 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
39 | E3FA-DN26 | 1 m | NPN output | Giắc cắm M12 | 120x150 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
40 | E3FA-DP26 | 1 m | PNP output | Giắc cắm M12 | 120x150 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
41 | E3FA-LN11 2M | 0.1 m | NPN output | Dây cáp 2M | 10x10 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
42 | E3FA-LP11 2M | 0.1 m | PNP output | Dây cáp 2M | 10x10 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
43 | E3FA-LN21 | 0.1 m | NPN output | Giắc cắm M12 | 10x10 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
44 | E3FA-LP21 | 0.1 m | PNP output | Giắc cắm M12 | 10x10 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
45 | E3FA-LN12 2M | 0.2 m | NPN output | Dây cáp 2M | 10x15 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
46 | E3FA-LP12 2M | 0.2 m | PNP output | Dây cáp 2M | 10x15 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
47 | E3FA-LN22 | 0.2 m | NPN output | Giắc cắm M12 | 10x15 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
48 | E3FA-LP22 | 0.2 m | PNP output | Giắc cắm M12 | 10x15 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
49 | E3FA-VN11 2M | 10-50 mm | NPN output | Dây cáp 2M | 10x10 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
50 | E3FA-VP11 2M | 10-50 mm | PNP output | Dây cáp 2M | 10x10 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
51 | E3FA-VN21 | 10-50 mm | NPN output | Giắc cắm M12 | 10x10 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
52 | E3FA-VP21 | 10-50 mm | PNP output | Giắc cắm M12 | 10x10 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
53 | E3FA-BN11 2M | 0.1 - 0.5 m | NPN output | Dây cáp 2M | 150x150 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
54 | E3FA-BP11 2M | 0.1 - 0.5 m | PNP output | Dây cáp 2M | 150x150 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
55 | E3FA-BN21 | 0.1 - 0.5 m | NPN output | Giắc cắm M12 | 150x150 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
56 | E3FA-BP21 | 0.1 - 0.5 m | PNP output | Giắc cắm M12 | 150x150 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
57 | E3FA-BN12 2M | 0.1 - 2 m | NPN output | Dây cáp 2M | 150x150 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
58 | E3FA-BP12 2M | 0.1 - 2 m | PNP output | Dây cáp 2M | 150x150 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
59 | E3FA-BN22 | 0.1 - 2 m | NPN output | Giắc cắm M12 | 150x150 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
60 | E3FA-BP22 | 0.1 - 2 m | PNP output | Giắc cắm M12 | 150x150 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
61 | E3RA-TN11 2M | 15 m | NPN output | Dây cáp 2M | D7 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
62 | E3RA-TP11 2M | 15 m | PNP output | Dây cáp 2M | D7 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
63 | E3RA-TN21 | 15 m | NPN output | Giắc cắm M12 | D7 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
64 | E3RA-TP21 | 15 m | PNP output | Giắc cắm M12 | D7 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
65 | E3RA-RN11 2M | 0.1 - 3 m | NPN output | Dây cáp 2M | D75 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
66 | E3RA-RP11 2M | 0.1 - 3 m | PNP output | Dây cáp 2M | D75 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
67 | E3RA-RN21 | 0.1 - 3 m | NPN output | Giắc cắm M12 | D75 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
68 | E3RA-RP21 | 0.1 - 3 m | PNP output | Giắc cắm M12 | D75 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
69 | E3RA-DN11 2M | 0.1 m | NPN output | Dây cáp 2M | 35x40 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
70 | E3RA-DP11 2M | 0.1 m | PNP output | Dây cáp 2M | 35x40 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
71 | E3RA-DN21 | 0.1 m | NPN output | Giắc cắm M12 | 35x40 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
72 | E3RA-DP21 | 0.1 m | PNP output | Giắc cắm M12 | 35x40 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
73 | E3RA-DN12 2M | 0.3 m | NPN output | Dây cáp 2M | 40x45 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
74 | E3RA-DP12 2M | 0.3 m | PNP output | Dây cáp 2M | 40x45 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
75 | E3RA-DN22 | 0.3 m | NPN output | Giắc cắm M12 | 40x45 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
76 | E3RA-DP22 | 0.3 m | PNP output | Giắc cắm M12 | 40x45 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
77 | E3RA-DN13 2M | 0.7 m | NPN output | Dây cáp 2M | 90x120 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
78 | E3RA-DP13 2M | 0.7 m | PNP output | Dây cáp 2M | 90x120 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
79 | E3RA-DN23 | 0.7 m | NPN output | Giắc cắm M12 | 90x120 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
80 | E3RA-DP23 | 0.7 m | PNP output | Giắc cắm M12 | 90x120 mm | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
81 | E3FB-TN11 2M | 20 m | NPN output | Dây cáp 2M | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
82 | E3FB-TP11 2M | 20 m | PNP output | Dây cáp 2M | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
83 | E3FB-TN21 | 20 m | NPN output | Giắc cắm M12 | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
84 | E3FB-TP21 | 20 m | PNP output | Giắc cắm M12 | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
85 | E3FB-RN11 2M | 0.1 - 4 m | NPN output | Dây cáp 2M | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
86 | E3FB-RP11 2M | 0.1 - 4 m | PNP output | Dây cáp 2M | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
87 | E3FB-RN21 | 0.1 - 4 m | NPN output | Giắc cắm M12 | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
88 | E3FB-RP21 | 0.1 - 4 m | PNP output | Giắc cắm M12 | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
89 | E3FB-RN12 2M | 0 - 0.5 m | NPN output | Dây cáp 2M | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
90 | E3FB-RP12 2M | 0 - 0.5 m | PNP output | Dây cáp 2M | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
91 | E3FB-RN22 | 0 - 0.5 m | NPN output | Giắc cắm M12 | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
92 | E3FB-RP22 | 0 - 0.5 m | PNP output | Giắc cắm M12 | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
93 | E3FB-DN11 2M | 0.1 m | NPN output | Dây cáp 2M | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
94 | E3FB-DP11 2M | 0.1 m | PNP output | Dây cáp 2M | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
95 | E3FB-DN21 | 0.1 m | NPN output | Giắc cắm M12 | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
96 | E3FB-DP21 | 0.1 m | PNP output | Giắc cắm M12 | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
97 | E3FB-DN12 2M | 0.3 m | NPN output | Dây cáp 2M | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
98 | E3FB-DP12 2M | 0.3 m | PNP output | Dây cáp 2M | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
99 | E3FB-DN22 | 0.3 m | NPN output | Giắc cắm M12 | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
100 | E3FB-DP22 | 0.3 m | PNP output | Giắc cắm M12 | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
101 | E3FB-DN13 2M | 1 m | NPN output | Dây cáp 2M | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
102 | E3FB-DP13 2M | 1 m | PNP output | Dây cáp 2M | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
103 | E3FB-DN23 | 1 m | NPN output | Giắc cắm M12 | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
104 | E3FB-DP23 | 1 m | PNP output | Giắc cắm M12 | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
105 | E3FB-LN11 2M | 0.1 m | NPN output | Dây cáp 2M | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
106 | E3FB-LP11 2M | 0.1 m | PNP output | Dây cáp 2M | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
107 | E3FB-LN21 | 0.1 m | NPN output | Giắc cắm M12 | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
108 | E3FB-LP21 | 0.1 m | PNP output | Giắc cắm M12 | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
109 | E3FB-LN12 2M | 0.2 m | NPN output | Dây cáp 2M | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
110 | E3FB-LP12 2M | 0.2 m | PNP output | Dây cáp 2M | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
111 | E3FB-LN22 | 0.2 m | NPN output | Giắc cắm M12 | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
112 | E3FB-LP22 | 0.2 m | PNP output | Giắc cắm M12 | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
113 | E3FB-VN11 2M | 10-50 mm | NPN output | Dây cáp 2M | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
114 | E3FB-VP11 2M | 10-50 mm | PNP output | Dây cáp 2M | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
115 | E3FB-VN21 | 10-50 mm | NPN output | Giắc cắm M12 | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
116 | E3FB-VP21 | 10-50 mm | PNP output | Giắc cắm M12 | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
117 | E3FB-BN11 2M | 0.1 - 0.5 m | NPN output | Dây cáp 2M | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
118 | E3FB-BP11 2M | 0.1 - 0.5 m | PNP output | Dây cáp 2M | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
119 | E3FB-BN21 | 0.1 - 0.5 m | NPN output | Giắc cắm M12 | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
120 | E3FB-BP21 | 0.1 - 0.5 m | PNP output | Giắc cắm M12 | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
121 | E3FB-BN12 2M | 0.1 - 2 m | NPN output | Dây cáp 2M | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
122 | E3FB-BP12 2M | 0.1 - 2 m | PNP output | Dây cáp 2M | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
123 | E3FB-BN22 | 0.1 - 2 m | NPN output | Giắc cắm M12 | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
124 | E3FB-BP22 | 0.1 - 2 m | PNP output | Giắc cắm M12 | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
125 | E3RB-TN11 2M | 15 m | NPN output | Dây cáp 2M | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
126 | E3RB-TP11 2M | 15 m | PNP output | Dây cáp 2M | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
127 | E3RB-TN21 | 15 m | NPN output | Giắc cắm M12 | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
128 | E3RB-TP21 | 15 m | PNP output | Giắc cắm M12 | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
129 | E3RB-RN11 2M | 0.1 - 3 m | NPN output | Dây cáp 2M | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
130 | E3RB-RP11 2M | 0.1 - 3 m | PNP output | Dây cáp 2M | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
131 | E3RB-RN21 | 0.1 - 3 m | NPN output | Giắc cắm M12 | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
132 | E3RB-RP21 | 0.1 - 3 m | PNP output | Giắc cắm M12 | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
133 | E3RB-DN11 2M | 0.1 m | NPN output | Dây cáp 2M | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
134 | E3RB-DP11 2M | 0.1 m | PNP output | Dây cáp 2M | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
135 | E3RB-DN21 | 0.1 m | NPN output | Giắc cắm M12 | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
136 | E3RB-DP21 | 0.1 m | PNP output | Giắc cắm M12 | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
137 | E3RB-DN12 2M | 0.3 m | NPN output | Dây cáp 2M | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
138 | E3RB-DP12 2M | 0.3 m | PNP output | Dây cáp 2M | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
139 | E3RB-DN22 | 0.3 m | NPN output | Giắc cắm M12 | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
140 | E3RB-DP22 | 0.3 m | PNP output | Giắc cắm M12 | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
141 | E3RB-DN13 2M | 0.7 m | NPN output | Dây cáp 2M | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
142 | E3RB-DP13 2M | 0.7 m | PNP output | Dây cáp 2M | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
143 | E3RB-DN23 | 0.7 m | NPN output | Giắc cắm M12 | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
144 | E3RB-DP23 | 0.7 m | PNP output | Giắc cắm M12 | - | 10 to 30 VDC | 0.5 ms | Liên Hệ |
Giao hàng nhanh chóng
Hướng dẫn mua hàng
Sản phẩm chính hãng
Cam kết chất lượng
Hotline mua hàng
0903.929.973
Dịch vụ giao hàng nhanh, nhân viên hướng dẫn sử dụng tận tình
Nếu bạn còn thắc mắc điều gì về sản phẩm, hãy gọi điện cho chúng tôi để được nhân viên tư vấn tận tình nhất. Hi vọng chúng tôi sẽ là lựa chọn tin cậy nhất dành cho bạn.
Liên hệ ngay với Công Ty chúng tôi để được báo giá với giá cạnh tranh nhất!
Theo quy định hiện hành các khoản thanh toán mua bán phải thực hiện chuyển khoản qua ngân hàng.
Chúng tôi sẽ rất vui lòng nếu Quý Khách hàng thanh toán mọi khoản tiền dù lớn hay nhỏ đều bằng chuyển khoản.
Khi thanh toán tiền, Quý khách hàng có thể thanh toán Online hoặc tới các Chi nhánh (hoặc Phòng giao dịch) gần Quý khách hàng nhất thuộc ngân hàng sau đây :
Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam Techcombank
Tên chủ tài khoản: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Số tài khoản: 149331
Ngân hàng Đông Á - Chi nhánh Quận 5 - PDG Bình Chánh
Tên chủ tài khoản: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Số tài khoản: 017514440001