Đặc điểm | Thông số |
Mã sản phẩm | 1630-2 FC |
Nhà sản xuất | Fluke |
Xuất xứ | Chính hãng |
● Ampe Kìm Đo Điện Trở Đất Fluke Earth Ground Clamp hay còn gọi là điện trở tiếp địa, điện trở chống sét để kiểm tra khả năng phóng – truyền điện (sét) của hệ thống. Đo điện trở đất là điều cần thiết cho hoạt động an toàn của mọi hệ thống điện và cách duy nhất để đảm bảo rằng việc lắp đặt tiếp đất có hiệu quả và chúng vẫn như vậy, là kiểm tra chúng chặt chẽ và thường xuyên.
● Chức năng thiết yếu của mọi máy đo điện trở của đất là cung cấp một kết nối điện trở thấp, đáng tin cậy. Nó có thể ghi nhớ các yêu cầu của ứng dụng, chẳng hạn như mức độ hiện tại của sự cố mà từ đó có thể được yêu cầu xử lý.
● Đồng hồ đo điện trở cách điện được sử dụng ở nhiều ngành nghề khác như đánh giá, kiểm soát chất lượng điện, kiểm tra đánh giá, kiểm nghiệm sản phẩm, thi công cài đặt, nghiệm thu,…
● Điện áp đầu ra của máy là 500V đến 1000V, phải dùng đến điện áp cao để đo cách điện bởi điện áp của các cuộn dây so với vỏ máy cũng không nhỏ hơn 220V. Nếu điện áp 500V mà lớp cách điện bị đánh thủng thì không thể vận hành an toàn được.
Đồng hồ đo điện trở đất Fluke:
Máy đo điện trở đất hiện số là những máy đo điện trở nối đất hiện số khi làm việc rất dễ để đọc kết quả đo.
Đồng hồ đo điện trở đất sử dụng màn hình chỉ thị kim với vạch chia kết quả điện trở và điện áp chi tiết giúp đọc được các chỉ số chính xác.
Ampe Kìm Đo Điện Trở Đất Fluke 1630-2 FC |
---|
Hãng sản xuất | Fluke | ||
Mã sản phẩm | Fluke 1630-2 FC | ||
Dòng sản phẩm | Thiết Bị Đo Điện Fluke | ||
Đo điện trở đất | |||
---|---|---|---|
Điện trở mạch vòng không có điện cảm, dây nối ở trung tâm và vuông góc với má kìm | |||
Phạm vi đo | Giá trị đo | Độ chính xác | |
Dãi đo | 0.025 Ω to 0.249 Ω | 1.5% + 0.02 Ω | |
0.250 Ω to 0.999 Ω | 1.5% + 0.05 Ω | ||
1.000 Ω to 9.999 Ω | 1.5% + 0.10 Ω | ||
10.00 Ω to 49.99 Ω | 1.5% + 0.30 Ω | ||
50.00 Ω to 99.99 Ω | 1.5% + 0.50 Ω | ||
100.0 Ω to 199.9 Ω | 3.0% + 1.0 Ω | ||
200.0 Ω to 399.9 Ω | 5.0% + 5.0 Ω | ||
400 Ω to 599 Ω | 10.0% + 10 Ω | ||
600 Ω to 1500 Ω | 20.00% | ||
Đo dòng điện rò rỉ nối đất mA | |||
Tự động chọn dải 50/60 Hz, hiệu dụng thực, hệ số đỉnh CF ≤3 | |||
Dãi đo | Giá trị đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
0.200 mA to 3.999 mA | 1 μA | ±2.0 % rdg ±0.05 mA | |
4.00 mA to 39.99 mA | 10 μA | ±2.0 % rdg ±0.03 mA | |
40.0 mA to 399.9 mA | 100 μA | ±2.0 % rdg ±0.3 mA | |
0.400 A to 3.999 A | 1 mA | ±2.0 % rdg ±0.003 A | |
4.00 A to 39.99 A | 10 mA | ±2.0 % rdg ±0.030 A | |
Thông số khác | |||
Điện áp nối đất tối đa | 1000 V | ||
Dải tần số | 40 Hz đến 1 kHz | ||
Màn hình LCD | 9999 số đếm, refresh : 4 lần/s | ||
Dung lượng lưu trữ dữ liệu | Tối thiểu 32.760 phép đo | ||
Chu kỳ lưu trữ dữ liệu | 7s (Đo đất) và 2s ( Đo dòng) | ||
Tỷ lệ mẫu | 1 giây đến 59 phút và 59 giây | ||
IP Rating | IEC/EN 60529: IP30 with jaw closed | ||
Tiêu chuẩn an toàn | IEC/EN 61010-1: Pollution Degree 2 IEC/EN 61557-1 IEC/EN 61010-2-032: CAT IV 600 V / CAT III 1000 V |
||
Nguồn cấp | AA alkaline IEC/EN LR6 (x4) | ||
Thời lượng pin | Hơn 15 giờ | ||
Đường kính kìm | Ø40 mm (1,57 in) | ||
Kích thước | 283 x 105 x 48 mm (11,1 x 4,1 x 1,9 in) | ||
Khối lượng | khoảng 880g (31 oz) (bao gồm pin) | ||
Phụ kiện kèm theo | Earth Ground clamp, hard case, loop resistance standard, 4 AA batteries, safety information guide and quick reference guide |
Giao hàng nhanh chóng
Hướng dẫn mua hàng
Sản phẩm chính hãng
Cam kết chất lượng
Hotline mua hàng
0903.929.973
Dịch vụ giao hàng nhanh, nhân viên hướng dẫn sử dụng tận tình
Nếu bạn còn thắc mắc điều gì về sản phẩm, hãy gọi điện cho chúng tôi để được nhân viên tư vấn tận tình nhất. Hi vọng chúng tôi sẽ là lựa chọn tin cậy nhất dành cho bạn.
Liên hệ ngay với Công Ty chúng tôi để được báo giá với giá cạnh tranh nhất!
Theo quy định hiện hành các khoản thanh toán mua bán phải thực hiện chuyển khoản qua ngân hàng.
Chúng tôi sẽ rất vui lòng nếu Quý Khách hàng thanh toán mọi khoản tiền dù lớn hay nhỏ đều bằng chuyển khoản.
Khi thanh toán tiền, Quý khách hàng có thể thanh toán Online hoặc tới các Chi nhánh (hoặc Phòng giao dịch) gần Quý khách hàng nhất thuộc ngân hàng sau đây :
Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam Techcombank
Tên chủ tài khoản: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Số tài khoản: 149331
Ngân hàng Đông Á - Chi nhánh Quận 5 - PDG Bình Chánh
Tên chủ tài khoản: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Số tài khoản: 017514440001