Đặc điểm | Thông số |
Mã sản phẩm | Shihlin SA3 |
Nhà sản xuất | Shihlin |
Xuất xứ | Chính hãng |
● Biến Tần Shihlin SA3 Series với công nghệ biến tần hiệu suất cao cho cả động cơ IM và PM, bộ điều khiển AC dòng SA3 của Shihlin hỗ trợ điều khiển vector vòng kín và có thiết kế đánh giá kép, điều khiển mô-men xoắn 4 phần tư tiên tiến và thiết kế modular phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Biến tần Shihlin SA3 là dòng biến tần cao cấp và có dải công suất lớn chuyên dụng cho cẩu trục, máy nghiền, máy kéo, các ứng dụng có tải thay đổi đổi đột ngột, yêu cầu tính năng điều khiển cao cấp
● Biến tần Shihlin SA3 là dòng sản phẩm cao cấp nhất hiện nay của biến tần Shihlin; là sự kết hợp hoàn hảo của dòng SE3 và SF-G. Nó vừa được thừa hưởng sự ổn định, bền bỉ của SFG, vừa được tích hợp hàng loạt những tính năng tiên tiến, hiện đại nhất của SE3. Chính vì thế, SA3 chắc chắn làm hài lòng những khách hàng khó tính nhất, thỏa mãn những ứng dụng phức tạp nhất.
● Biến tần Shihlin giúp tối ưu khả năng tự động hóa trong dây chuyền sản xuất nhờ các chân DI-DO được tích hợp sẵn rất nhiều tính năng hữu ích; qua đó giúp giảm nhân công, tăng hiệu suất làm việc, nâng cao chất lượng sản phẩm.
+ Dễ dàng theo dõi các thông số động cơ ( như dòng, áp, nhiệt độ…) mà không cần bất cứ đồng hồ đo nào khác.
+ Ứng dụng : cẩu trục, thang nâng, máy ép, máy đùn; máy gia công cơ khí; máy đánh bóng, máy quấn ống, quấn dây, máy căng màng, máy gia công CNC, máy khắc, bơm, quạt, băng tải; trong ngành dệt nhuộm, lò hơi, bao bì, đóng gói, giấy, nhựa v…v.
● Biến tần SC3 Shihlin được chia ra làm nhiều loại, loại đầu vào 1,2,3 pha nên được tích hợp cho nhiều ứng dụng:
SA3-023: 3 pha, 220V, công suất 0.75 – 110kW
SA3-043: 3 pha, 380V, công suất 0.75 – 315kW
● Biến tần Shihlin SA3 có nhiều tính năng ưu việt như:
Momen (ngẫu lực) khởi động lớn: 180% tại tốc độ 3 Hz, 200% tại tốc độ 5Hz
Khả năng chịu quá tải lớn: 150% trong 60 giây, 200% trong 1 giây
Hỗ trợ giao tiếp truyền thông Modbus RS485
Hỗ trợ tín hiệu điều khiển analog DC 0~5V, 0~10V hay 4~20mA.
Bảo vệ quá áp, thấp áp, quá tải, ngắn mạch ngõ ra, động cơ quá nóng, IGBT quá nhiệt, kết nối bất thường, …
Dễ dàng cài đặt và hiệu chỉnh với các thông số được phân chia theo nhóm.
Phụ kiện biến tần SC3, bàn phím rời (External keypad): PU301, DU06, DU08S, DU10
STT | Mã Sản Phẩm | Input | Output 1 | Output 2 | Output power | Giá Bán | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Power | HP | Power | Ampe | Voltage | Tần số | ||||
1 | SA3-023-075K-1.5KF | 3 Pha, 220V-50/60Hz | 0.75 | 5 | 1.5 | 8 | 3 Pha, 220V | 0-599 Hz | Liên hệ |
2 | SA3-023-1.5K-2.2KF | 3 Pha, 220V-50/60Hz | 1.5 | 8 | 2.2 | 11 | 3 Pha, 220V | 0-599 Hz | Liên hệ |
3 | SA3-023-2.2K-3.7KF | 3 Pha, 220V-50/60Hz | 2.2 | 11 | 3.7 | 17.5 | 3 Pha, 220V | 0-599 Hz | Liên hệ |
4 | SA3-023-3.7K-5.5KF | 3 Pha, 220V-50/60Hz | 3.7 | 17.5 | 5.5 | 25 | 3 Pha, 220V | 0-599 Hz | Liên hệ |
5 | SA3-023-5.5K-7.5KF | 3 Pha, 220V-50/60Hz | 5.5 | 25 | 7.5 | 33 | 3 Pha, 220V | 0-599 Hz | Liên hệ |
6 | SA3-023-7.5K-11KF | 3 Pha, 220V-50/60Hz | 7.5 | 33 | 11 | 49 | 3 Pha, 220V | 0-599 Hz | Liên hệ |
7 | SA3-023-11K-15KF | 3 Pha, 220V-50/60Hz | 11 | 49 | 15 | 65 | 3 Pha, 220V | 0-599 Hz | Liên hệ |
8 | SA3-023-15K-18.5KF | 3 Pha, 220V-50/60Hz | 15 | 65 | 18.5 | 75 | 3 Pha, 220V | 0-599 Hz | Liên hệ |
9 | SA3-023-18.5K-22KF | 3 Pha, 220V-50/60Hz | 18.5 | 75 | 22 | 90 | 3 Pha, 220V | 0-599 Hz | Liên hệ |
10 | SA3-023-22K-30KF | 3 Pha, 220V-50/60Hz | 22 | 90 | 30 | 120 | 3 Pha, 220V | 0-599 Hz | Liên hệ |
11 | SA3-023-30K-37KF | 3 Pha, 220V-50/60Hz | 30 | 120 | 37 | 145 | 3 Pha, 220V | 0-599 Hz | Liên hệ |
12 | SA3-023-37K-45KF | 3 Pha, 220V-50/60Hz | 37 | 145 | 45 | 170 | 3 Pha, 220V | 0-599 Hz | Liên hệ |
13 | SA3-023-45K-55KF | 3 Pha, 220V-50/60Hz | 45 | 170 | 55 | 215 | 3 Pha, 220V | 0-599 Hz | Liên hệ |
14 | SA3-023-55K-75KF | 3 Pha, 220V-50/60Hz | 55 | 215 | 75 | 288 | 3 Pha, 220V | 0-599 Hz | Liên hệ |
15 | SA3-023-75K-90KF | 3 Pha, 220V-50/60Hz | 75 | 288 | 90 | 346 | 3 Pha, 220V | 0-599 Hz | Liên hệ |
16 | SA3-023-90K-110KF | 3 Pha, 220V-50/60Hz | 90 | 346 | 110 | 432 | 3 Pha, 220V | 0-599 Hz | Liên hệ |
17 | SA3-023-110K-132KF | 3 Pha, 220V-50/60Hz | 110 | 432 | 132 | 506 | 3 Pha, 220V | 0-599 Hz | Liên hệ |
18 | SA3-043-0.75K-1.5KF | 3 Pha, 380V-50/60Hz | 0.75 | 3 | 1.5 | 4.2 | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
19 | SA3-043-1.5K-2.2KF | 3 Pha, 380V-50/60Hz | 1.5 | 4.2 | 2.2 | 6 | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
20 | SA3-043-2.2K-3.7KF | 3 Pha, 380V-50/60Hz | 2.2 | 6 | 3.7 | 9 | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
21 | SA3-043-3.7K-5.5KF | 3 Pha, 380V-50/60Hz | 3.7 | 9 | 5.5 | 12 | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
22 | SA3-043-5.5K-7.5KF | 3 Pha, 380V-50/60Hz | 5.5 | 12 | 7.5 | 17 | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
23 | SA3-043-7.5K-11KF | 3 Pha, 380V-50/60Hz | 7.5 | 17 | 11 | 24 | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
24 | SA3-043-11K-15KF | 3 Pha, 380V-50/60Hz | 11 | 24 | 15 | 32 | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
25 | SA3-043-15K-18.5KF | 3 Pha, 380V-50/60Hz | 15 | 32 | 18.5 | 38 | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
26 | SA3-043-18.5K-22KF | 3 Pha, 380V-50/60Hz | 18.5 | 38 | 22 | 45 | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
27 | SA3-043-22K-30KF | 3 Pha, 380V-50/60Hz | 22 | 45 | 30 | 60 | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
28 | SA3-043-30K-37KF | 3 Pha, 380V-50/60Hz | 30 | 60 | 37 | 73 | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
29 | SA3-043-37K-45KF | 3 Pha, 380V-50/60Hz | 37 | 73 | 45 | 91 | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
30 | SA3-043-45K-55KF | 3 Pha, 380V-50/60Hz | 45 | 91 | 55 | 110 | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
31 | SA3-043-55K-75KF | 3 Pha, 380V-50/60Hz | 55 | 110 | 75 | 150 | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
32 | SA3-043-75K-90KF | 3 Pha, 380V-50/60Hz | 75 | 150 | 90 | 180 | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
33 | SA3-043-90K-110KF | 3 Pha, 380V-50/60Hz | 90 | 180 | 110 | 220 | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
34 | SA3-043-110K-132KF | 3 Pha, 380V-50/60Hz | 110 | 220 | 132 | 260 | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
35 | SA3-043-132K-160KF | 3 Pha, 380V-50/60Hz | 132 | 260 | 160 | 310 | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
36 | SA3-043-160K-185KF | 3 Pha, 380V-50/60Hz | 160 | 310 | 185 | 340 | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
37 | SA3-043-185K-220KF | 3 Pha, 380V-50/60Hz | 185 | 340 | 220 | 425 | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
38 | SA3-043-220K-250KF | 3 Pha, 380V-50/60Hz | 220 | 425 | 250 | 480 | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
39 | SA3-043-250K-280KF | 3 Pha, 380V-50/60Hz | 250 | 480 | 280 | 530 | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
40 | SA3-043-280K-315KF | 3 Pha, 380V-50/60Hz | 280 | 530 | 315 | 620 | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
41 | SA3-043-315K-355KF | 3 Pha, 380V-50/60Hz | 315 | 620 | 355 | 683 | 3 Pha, 380V | 0-599 Hz | Liên hệ |
STT | Mã Sản Phẩm | Input | Output 1 | Output 2 | Output power | Giá Bán |
Giao hàng nhanh chóng
Hướng dẫn mua hàng
Sản phẩm chính hãng
Cam kết chất lượng
Hotline mua hàng
0903.929.973
Dịch vụ giao hàng nhanh, nhân viên hướng dẫn sử dụng tận tình
Nếu bạn còn thắc mắc điều gì về sản phẩm, hãy gọi điện cho chúng tôi để được nhân viên tư vấn tận tình nhất. Hi vọng chúng tôi sẽ là lựa chọn tin cậy nhất dành cho bạn.
Liên hệ ngay với Công Ty chúng tôi để được báo giá với giá cạnh tranh nhất!
Theo quy định hiện hành các khoản thanh toán mua bán trị giá trên 20.000.000VND phải thực hiện chuyển khoản qua ngân hàng.
Chúng tôi sẽ rất vui lòng nếu Quý Khách hàng thanh toán mọi khoản tiền dù lớn hay nhỏ đều bằng chuyển khoản.
Khi thanh toán tiền cho sản phẩm của mình, Quý khách hàng có thể tới Chi nhánh (hoặc Phòng giao dịch) gần Quý khách hàng nhất thuộc ngân hàng sau đây :
1- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng TMCP Đông Á:
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Tài khoản số: 0175.1444.0001
Tại: Ngân hàng TMCP Đông Á - Chi nhánh Quận 5 - PDG Bình Chánh.
Nội dung: ………………………………………………..
2- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam - Techcombank:
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số: 19.034.224.144.019
Tại: Ngân hàng Techcombank-CN Gia Định, HCM.
Nội dung: ………………………………………………..
Nếu Quý khách hàng có thẻ ATM và muốn thanh toán trực tuyến qua Internet, có thể thanh toán cho chúng tôi.
3- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngoại thương Vietcombank:
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số : 0181.002.817.295
Tại: Ngân hàng Vietcombank chi nhánh Nam Sài Gòn.
Nội dung: ……………………………………………….
Hãy liên lạc với chúng tôi để nhận thông tin chi tiết tài khoản trước khi gửi tiền.
Văn phòng CTY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Dịch vụ khách hàng Điện thoại: (+84)903.929.973 - (+84)976.683.973