CTY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY

Cty TNHH Vật Tư Cơ Điện Miền Tây, Chuyên cung cấp vật tư công nghiệp, Thiết bị điện công nghiệp, Vật tư cơ khí nhà máy

1

Hotline
0903 929 973

5 sao
Đặc điểm Thông số
Mã sản phẩm NU 202 ECP
Nhà sản xuất SKF
Xuất xứ Chính hãng
btn1   btn1       0903.929.973
Trong ổ đũa đỡ một dãy, các con lăn luôn luôn được dẫn hướng bởi các gờ chặn trên vòng trong hoặc vòng ngoài. Các gờ chặn này kết hợp với mặt đầu của các con lăn được thiết kế đặc biệt giúp tăng khả năng bôi trơn, giảm ma sát và giảm được nhiệt độ của ổ đũa khi làm việc.

Ổ đũa đỡ - Cylindrical Roller Bearing (CRB)
Thiết kế tiêu chuẩn
●  Trong ổ đũa đỡ một dãy , các con lăn luôn luôn được dẫn hướng bởi các gờ chặn trên vòng trong hoặc vòng ngoài. Các gờ chặn này kết hợp với mặt đầu của các con lăn được thiết kế đặc biệt giúp tăng khả năng bôi trơn, giảm ma sát và giảm được nhiệt độ của ổ đũa khi làm việc. Thông thường, vòng có gờ chặn lắp với bộ con lăn và vòng cách có thể được tách rời với vòng còn lại.
●  Thiết kế này giúp cho việc tháo lắp được dễ dàng đặc biệt là trong các ứng dụng đòi hỏi cả hai vòng trong và vòng ngoài phải được lắp chặt. Ổ đũa đỡ một dãy của SKF có thể chịu tải trọng hướng kính lớn và làm việc ở vận tốc cao. Ổ đũa đỡ được chế tạo theo nhiều kiểu thiết kế khác nhau, khác biệt chủ yếu giữa những kiểu thiết kế này là ở các bố trí gờ chặn. 
Thiết kế kiểu NU
●  Vòng ngoài của loại ổ đũa đỡ NU có hai gờ chặn, trong khi đó vòng trong không có gờ chặn.
●  Trục có thể dịch chuyển dọc trục tương đối so với gối đỡ theo cả hai hướng.
Thiết kế kiểu N
●  Vòng trong của loại ổ đũa đỡ N có hai gờ chặn, trong khi đó vòng ngoài không có gờ chặn.
●  Trục có thể dịch chuyển dọc trục tương đối so với gối đỡ theo cả hai hướng.
Thiết kế kiểu NJ
●  Vòng ngoài của loại ổ đũa đỡ NJ có hai gờ chặn và vòng trong có một gờ chặn.
●  Do vậy loại ổ đũa đỡ này có thể định vị dọc trục theo một hướng.
Thiết kế kiểu NUP
●  Vòng ngoài của loại ổ đũa đỡ NUP có hai gờ chặn, vòng trong có một gờ chặn và một vòng chặn có thể tháo rời.
●  Loại ổ đũa đỡ này có thể được dùng để định vị dọc trục theo hai hướng.

CÁC DÒNG SẢN PHẨM

STT TÊN SẢN PHẨM d (mm) D (mm) B (mm)
1 Bạc Đạn NU 202 ECP 15 35 11
2 Bạc Đạn NJ 202 ECP 15 35 11
3 Bạc Đạn NJ 203 ECP 17 40 12
4 Bạc Đạn N 303 ECP 17 47 14
5 Bạc Đạn NU 303 ECP 17 47 14
6 Bạc Đạn NUP 2203 ECP 17 40 16
7 Bạc Đạn NU 203 ECP 17 40 12
8 Bạc Đạn NJ 2203 ECP 17 40 16
9 Bạc Đạn NUP 203 ECP 17 40 12
10 Bạc Đạn N 203 ECP 17 40 12
11 Bạc Đạn NU 2203 ECP 17 40 16
12 Bạc Đạn NJ 303 ECP 17 47 14
13 Bạc Đạn NU 2304 ECP 20 52 21
14 Bạc Đạn N 304 ECP 20 52 15
15 Bạc Đạn NU 2204 ECP 20 47 18
16 Bạc Đạn NUP 304 ECP 20 52 15
17 Bạc Đạn NJ 2304 ECP 20 52 21
18 Bạc Đạn NUP 2304 ECP 20 52 21
19 Bạc Đạn NU 204 ECP 20 47 14
20 Bạc Đạn NU 304 ECP 20 52 15
21 Bạc Đạn NJ 2204 ECP 20 47 18
22 Bạc Đạn NUP 204 ECP 20 47 14
23 Bạc Đạn N 204 ECP 20 47 14
24 Bạc Đạn NJ 204 ECP 20 47 14
25 Bạc Đạn NJ 304 ECP 20 52 15
26 Bạc Đạn NU 2205 ECP 25 52 18
27 Bạc Đạn N 305 ECP 25 62 17
28 Bạc Đạn NUP 305 ECP 25 62 17
29 Bạc Đạn N 205 ECP 25 52 15
30 Bạc Đạn NU 2305 ECP 25 62 24
31 Bạc Đạn NU 2305 ECJ 25 62 24
32 Bạc Đạn NJ 2305 ECP 25 62 24
33 Bạc Đạn NU 1005 25 47 12
34 Bạc Đạn NUP 205 ECP 25 52 15
35 Bạc Đạn NU 205 ECP 25 52 15
36 Bạc Đạn NUP 2305 ECP 25 62 24
37 Bạc Đạn NUP 2205 ECP 25 52 18
38 Bạc Đạn NU 305 ECP 25 62 17
39 Bạc Đạn NU 305 ECJ 25 62 17
40 Bạc Đạn NJ 2205 ECP 25 52 18
41 Bạc Đạn NJ 205 ECP 25 52 15
42 Bạc Đạn NJ 305 ECP 25 62 17
43 Bạc Đạn NJ 305 ECJ 25 62 17
44 Bạc Đạn NU 2206 ECP 30 62 20
45 Bạc Đạn NUP 306 ECJ 30 72 19
46 Bạc Đạn NUP 306 ECP 30 72 19
47 Bạc Đạn NU 2306 ECP 30 72 27
48 Bạc Đạn N 306 ECP 30 72 19
49 Bạc Đạn N 206 ECP 30 62 16
50 Bạc Đạn NJ 2306 ECP 30 72 27
51 Bạc Đạn NU 1006 30 55 13
52 Bạc Đạn NUP 206 ECP 30 62 16
53 Bạc Đạn NU 306 ECJ 30 72 19
54 Bạc Đạn NU 306 ECP 30 72 19
55 Bạc Đạn NUP 2206 ECP 30 62 20
56 Bạc Đạn NU 206 ECJ 30 62 16
57 Bạc Đạn NU 206 ECP 30 62 16
58 Bạc Đạn NJ 306 ECP 30 72 19
59 Bạc Đạn NJ 306 ECJ 30 72 19
60 Bạc Đạn NJ 2206 ECP 30 62 20
61 Bạc Đạn NJ 206 ECP 30 62 16
62 Bạc Đạn NJ 206 ECJ 30 62 16
63 Bạc Đạn N 207 ECP 35 72 17
64 Bạc Đạn NUP 307 ECP 35 80 21
65 Bạc Đạn NUP 307 ECJ 35 80 21
66 Bạc Đạn NU 2207 ECP 35 72 23
67 Bạc Đạn NJ 2307 ECP 35 80 31
68 Bạc Đạn N 307 ECP 35 80 21
69 Bạc Đạn NUP 2307 ECP 35 80 31
70 Bạc Đạn NU 307 ECP 35 80 21
71 Bạc Đạn NU 307 ECJ 35 80 21
72 Bạc Đạn NU 2307 ECP 35 80 31
73 Bạc Đạn NUP 207 ECP 35 72 17
74 Bạc Đạn NU 207 ECP 35 72 17
75 Bạc Đạn NU 207 ECJ 35 72 17
76 Bạc Đạn NJ 307 ECP 35 80 21
77 Bạc Đạn NJ 307 ECJ 35 80 21
78 Bạc Đạn NJ 307 ECM 35 80 21
79 Bạc Đạn NUP 2207 ECP 35 72 23
80 Bạc Đạn NJ 207 ECP 35 72 17
81 Bạc Đạn NJ 207 ECJ 35 72 17
82 Bạc Đạn NJ 2207 ECP 35 72 23
83 Bạc Đạn NJ 2308 ECP 40 90 33
84 Bạc Đạn N 208 ECP 40 80 18
85 Bạc Đạn NU 308 ECJ 40 90 23
86 Bạc Đạn NUP 2308 ECP 40 90 33
87 Bạc Đạn NU 308 ECM 40 90 23
88 Bạc Đạn NU 308 ECP 40 90 23
89 Bạc Đạn NU 2308 ECJ 40 90 33
90 Bạc Đạn NU 2308 ECP 40 90 33
91 Bạc Đạn N 308 ECP 40 90 23
92 Bạc Đạn NUP 308 ECP 40 90 23
93 Bạc Đạn NU 2208 ECP 40 80 23
94 Bạc Đạn NU 1008 ML 40 68 15
95 Bạc Đạn NUP 208 ECP 40 80 18
96 Bạc Đạn NJ 308 ECP 40 90 23
97 Bạc Đạn NJ 308 ECJ 40 90 23
98 Bạc Đạn NUP 2208 ECP 40 80 23
99 Bạc Đạn NU 208 ECJ 40 80 18
100 Bạc Đạn NU 208 ECP 40 80 18
101 Bạc Đạn NJ 208 ECJ 40 80 18
102 Bạc Đạn NJ 208 ECP 40 80 18
103 Bạc Đạn NJ 2208 ECP 40 80 23
104 Bạc Đạn NJ 2208 ECJ 40 80 23
105 Bạc Đạn NJ 2309 ECP 45 100 36
106 Bạc Đạn NU 309 ECM 45 100 25
107 Bạc Đạn NU 309 ECP 45 100 25
108 Bạc Đạn NU 309 ECJ 45 100 25
109 Bạc Đạn NUP 2309 ECP 45 100 36
110 Bạc Đạn N 209 ECP 45 85 19
111 Bạc Đạn N 309 ECP 45 100 25
112 Bạc Đạn NU 2309 ECP 45 100 36
113 Bạc Đạn NUP 309 ECJ 45 100 25
114 Bạc Đạn NUP 309 ECP 45 100 25
115 Bạc Đạn NU 2209 ECP 45 85 23
116 Bạc Đạn NJ 309 ECJ 45 100 25
117 Bạc Đạn NJ 309 ECP 45 100 25
118 Bạc Đạn NJ 209 ECJ 45 85 19
119 Bạc Đạn NJ 209 ECP 45 85 19
120 Bạc Đạn NU 209 ECP 45 85 19
121 Bạc Đạn NU 209 ECJ 45 85 19
122 Bạc Đạn NUP 2209 ECP 45 85 23
123 Bạc Đạn NU 2309 ECML 45 100 36
124 Bạc Đạn NJ 2209 ECP 45 85 23
125 Bạc Đạn NU 2310 ECP 50 110 40
126 Bạc Đạn N 210 ECP 50 90 20
127 Bạc Đạn NJ 310 ECM 50 110 27
128 Bạc Đạn NJ 310 ECJ 50 110 27
129 Bạc Đạn N 310 ECP 50 110 27
130 Bạc Đạn NJ 210 ECP 50 90 20
131 Bạc Đạn NJ 210 ECJ 50 90 20
132 Bạc Đạn NU 2310 ECML 50 110 40
133 Bạc Đạn NJ 310 ECP 50 110 27
134 Bạc Đạn NUP 210 ECP 50 90 20
135 Bạc Đạn NJ 2310 ECP 50 110 40
136 Bạc Đạn NU 1010 ML 50 80 16
137 Bạc Đạn NU 2210 ECP 50 90 23
138 Bạc Đạn NUP 310 ECP 50 110 27
139 Bạc Đạn NUP 310 ECJ 50 110 27
140 Bạc Đạn NJ 2210 ECP 50 90 23
141 Bạc Đạn NJ 2210 ECJ 50 90 23
142 Bạc Đạn NU 210 ECM 50 90 20
143 Bạc Đạn NU 210 ECJ 50 90 20
144 Bạc Đạn NU 210 ECP 50 90 20
145 Bạc Đạn NJ 2310 ECML 50 110 40
146 Bạc Đạn NUP 2210 ECP 50 90 23
147 Bạc Đạn NU 310 ECP 50 110 27
148 Bạc Đạn NU 310 ECM 50 110 27
149 Bạc Đạn NU 310 ECJ 50 110 27
150 Bạc Đạn NUP 2310 ECP 50 110 40
151 Bạc Đạn NJ 211 ECJ 55 100 21
152 Bạc Đạn NJ 211 ECP 55 100 21
153 Bạc Đạn N 311 ECP 55 120 29
154 Bạc Đạn NU 1011 ECP 55 90 18
155 Bạc Đạn NU 2311 ECP 55 120 43
156 Bạc Đạn N 211 ECP 55 100 21
157 Bạc Đạn NJ 311 ECJ 55 120 29
158 Bạc Đạn NJ 311 ECP 55 120 29
159 Bạc Đạn NUP 211 ECP 55 100 21
160 Bạc Đạn NJ 2211 ECJ 55 100 25
161 Bạc Đạn NJ 2211 ECP 55 100 25
162 Bạc Đạn NJ 2311 ECP 55 120 43
163 Bạc Đạn NU 2211 ECJ 55 100 25
164 Bạc Đạn NU 2211 ECP 55 100 25
165 Bạc Đạn NU 211 ECJ 55 100 21
166 Bạc Đạn NU 211 ECP 55 100 21
167 Bạc Đạn NU 211 ECM 55 100 21
168 Bạc Đạn NUP 2211 ECP 55 100 25
169 Bạc Đạn NUP 311 ECP 55 120 29
170 Bạc Đạn NUP 311 ECJ 55 120 29
171 Bạc Đạn NU 311 ECP 55 120 29
172 Bạc Đạn NU 311 ECM 55 120 29
173 Bạc Đạn NU 311 ECJ 55 120 29
174 Bạc Đạn NU 2312 ECP 60 130 46
175 Bạc Đạn N 312 ECM 60 130 31
176 Bạc Đạn N 312 ECP 60 130 31
177 Bạc Đạn NJ 212 ECJ 60 110 22
178 Bạc Đạn NJ 212 ECP 60 110 22
179 Bạc Đạn N 212 ECP 60 110 22
180 Bạc Đạn NJ 312 ECP 60 130 31
181 Bạc Đạn NJ 312 ECJ 60 130 31
182 Bạc Đạn NU 312 ECM 60 130 31
183 Bạc Đạn NU 312 ECP 60 130 31
184 Bạc Đạn NU 312 ECJ 60 130 31
185 Bạc Đạn NJ 2212 ECP 60 110 28
186 Bạc Đạn NJ 2212 ECJ 60 110 28
187 Bạc Đạn NU 1012 ML 60 95 18
188 Bạc Đạn NJ 2312 ECP 60 130 46
189 Bạc Đạn NU 2212 ECP 60 110 28
190 Bạc Đạn NU 2212 ECJ 60 110 28
191 Bạc Đạn NUP 312 ECP 60 130 31
192 Bạc Đạn NU 212 ECJ 60 110 22
193 Bạc Đạn NU 212 ECP 60 110 22
194 Bạc Đạn NU 212 ECM 60 110 22
195 Bạc Đạn NUP 2212 ECP 60 110 28
196 Bạc Đạn NU 2313 ECP 65 140 48
197 Bạc Đạn NU 2213 ECP 65 120 31
198 Bạc Đạn NJ 213 ECP 65 120 23
199 Bạc Đạn N 213 ECP 65 120 23
200 Bạc Đạn NJ 213 ECJ 65 120 23
201 Bạc Đạn N 313 ECM 65 140 33
202 Bạc Đạn N 313 ECP 65 140 33
203 Bạc Đạn NJ 2313 ECP 65 140 48
204 Bạc Đạn NJ 313 ECP 65 140 33
205 Bạc Đạn NJ 313 ECM 65 140 33
206 Bạc Đạn NU 1013 ECP 65 100 18
207 Bạc Đạn NJ 2213 ECJ 65 120 31
208 Bạc Đạn NJ 2213 ECP 65 120 31
209 Bạc Đạn NU 313 ECJ 65 140 33
210 Bạc Đạn NU 313 ECM 65 140 33
211 Bạc Đạn NU 313 ECP 65 140 33
212 Bạc Đạn NUP 2313 ECP 65 140 48
213 Bạc Đạn NJ 313 ECJ 65 140 33
214 Bạc Đạn NUP 2213 ECP 65 120 31
215 Bạc Đạn NU 213 ECJ 65 120 23
216 Bạc Đạn NU 213 ECP 65 120 23
217 Bạc Đạn NUP 213 ECP 65 120 23
218 Bạc Đạn NUP 313 ECP 65 140 33
219 Bạc Đạn NUP 313 ECJ 65 140 33
220 Bạc Đạn NUP 314 ECP 70 150 35
221 Bạc Đạn N 214 ECP 70 125 24
222 Bạc Đạn NU 2214 ECJ 70 125 31
223 Bạc Đạn NU 2214 ECP 70 125 31
224 Bạc Đạn NU 2314 ECML 70 150 51
225 Bạc Đạn N 314 ECP 70 150 35
226 Bạc Đạn N 314 ECM 70 150 35
227 Bạc Đạn NJ 214 ECP 70 125 24
228 Bạc Đạn NJ 214 ECJ 70 125 24
229 Bạc Đạn NJ 2314 ECP 70 150 51
230 Bạc Đạn NU 1014 ML 70 110 20
231 Bạc Đạn NU 1014 ECP 70 110 20
232 Bạc Đạn NUP 2214 ECP 70 125 31
233 Bạc Đạn NJ 2214 ECP 70 125 31
234 Bạc Đạn NU 314 ECP 70 150 35
235 Bạc Đạn NU 314 ECM 70 150 35
236 Bạc Đạn NU 314 ECJ 70 150 35
237 Bạc Đạn NJ 314 ECP 70 150 35
238 Bạc Đạn NU 214 ECJ 70 125 24
239 Bạc Đạn NU 214 ECP 70 125 24
240 Bạc Đạn NUP 2314 ECP 70 150 51
241 Bạc Đạn NJ 314 ECJ 70 150 35
242 Bạc Đạn NU 2314 ECP 70 150 51
243 Bạc Đạn N 215 ECP 75 130 25
244 Bạc Đạn NJ 2215 ECP 75 130 31
245 Bạc Đạn NJ 2315 ECP 75 160 55
246 Bạc Đạn NU 215 ECP 75 130 25
247 Bạc Đạn NU 215 ECM 75 130 25
248 Bạc Đạn NU 215 ECJ 75 130 25
249 Bạc Đạn NJ 315 ECJ 75 160 37
250 Bạc Đạn NUP 2215 ECP 75 130 31
251 Bạc Đạn NU 315 ECP 75 160 37
252 Bạc Đạn NU 315 ECM 75 160 37
253 Bạc Đạn NU 315 ECJ 75 160 37
254 Bạc Đạn NJ 315 ECP 75 160 37
255 Bạc Đạn NJ 215 ECP 75 130 25
256 Bạc Đạn NU 2315 ECP 75 160 55
257 Bạc Đạn NJ 215 ECJ 75 130 25
258 Bạc Đạn N 315 ECM 75 160 37
259 Bạc Đạn N 315 ECP 75 160 37
260 Bạc Đạn NU 1015 ML 75 115 20
261 Bạc Đạn NUP 215 ECP 75 130 25
262 Bạc Đạn NUP 315 ECP 75 160 37
263 Bạc Đạn NU 2215 ECJ 75 130 31
264 Bạc Đạn NU 2215 ECP 75 130 31
265 Bạc Đạn NUP 216 ECP 80 140 26
266 Bạc Đạn NJ 2216 ECP 80 140 33
267 Bạc Đạn NU 1016 80 125 22
268 Bạc Đạn NU 316 ECJ 80 170 39
269 Bạc Đạn NU 316 ECM 80 170 39
270 Bạc Đạn NU 316 ECP 80 170 39
271 Bạc Đạn NJ 316 ECP 80 170 39
272 Bạc Đạn NU 216 ECP 80 140 26
273 Bạc Đạn NU 216 ECM 80 140 26
274 Bạc Đạn NU 216 ECJ 80 140 26
275 Bạc Đạn NUP 2216 ECP 80 140 33
276 Bạc Đạn NJ 316 ECML 80 170 39
277 Bạc Đạn N 316 ECP 80 170 39
278 Bạc Đạn NJ 216 ECP 80 140 26
279 Bạc Đạn NJ 216 ECJ 80 140 26
280 Bạc Đạn NUP 316 ECP 80 170 39
281 Bạc Đạn NU 2216 ECP 80 140 33
282 Bạc Đạn N 216 ECP 80 140 26
283 Bạc Đạn NU 317 ECP 85 180 41
284 Bạc Đạn NU 317 ECM 85 180 41
285 Bạc Đạn NU 217 ECJ 85 150 28
286 Bạc Đạn NU 217 ECM 85 150 28
287 Bạc Đạn NU 217 ECP 85 150 28
288 Bạc Đạn NJ 2217 ECP 85 150 36
289 Bạc Đạn NJ 2317 ECP 85 180 60
290 Bạc Đạn NJ 317 ECP 85 180 41
291 Bạc Đạn NUP 317 ECP 85 180 41
292 Bạc Đạn NU 2217 ECJ 85 150 36
293 Bạc Đạn NU 2217 ECP 85 150 36
294 Bạc Đạn N 317 ECM 85 180 41
295 Bạc Đạn NU 2317 ECP 85 180 60
296 Bạc Đạn NJ 217 ECJ 85 150 28
297 Bạc Đạn NJ 217 ECM 85 150 28
298 Bạc Đạn NJ 217 ECP 85 150 28
299 Bạc Đạn NU 2217 ECML 85 150 36
300 Bạc Đạn NU 1017 ML 85 130 22
301 Bạc Đạn N 217 ECP 85 150 28
302 Bạc Đạn NU 1018 ML 90 140 24
303 Bạc Đạn NUP 218 ECP 90 160 30
304 Bạc Đạn NJ 2218 ECP 90 160 40
305 Bạc Đạn NU 318 ECP 90 190 43
306 Bạc Đạn NU 318 ECM 90 190 43
307 Bạc Đạn NU 318 ECJ 90 190 43
308 Bạc Đạn NU 218 ECP 90 160 30
309 Bạc Đạn NU 218 ECJ 90 160 30
310 Bạc Đạn NJ 218 ECP 90 160 30
311 Bạc Đạn NJ 218 ECJ 90 160 30
312 Bạc Đạn NU 2218 ECP 90 160 40
313 Bạc Đạn N 218 ECP 90 160 30
314 Bạc Đạn NJ 318 ECJ 90 190 43
315 Bạc Đạn NJ 2219 ECP 95 170 43
316 Bạc Đạn NU 219 ECJ 95 170 32
317 Bạc Đạn NU 219 ECP 95 170 32
318 Bạc Đạn NU 219 ECM 95 170 32
319 Bạc Đạn NU 319 ECJ 95 200 45
320 Bạc Đạn NU 319 ECP 95 200 45
321 Bạc Đạn NU 319 ECM 95 200 45
322 Bạc Đạn N 319 ECM 95 200 45
323 Bạc Đạn N 319 ECP 95 200 45
324 Bạc Đạn NU 2319 ECJ 95 200 67
325 Bạc Đạn NU 1019 ML 95 145 24
326 Bạc Đạn NU 2219 ECP 95 170 43
327 Bạc Đạn N 219 ECP 95 170 32
328 Bạc Đạn NJ 219 ECP 95 170 32
329 Bạc Đạn NJ 319 ECP 95 200 45
330 Bạc Đạn NJ 319 ECJ 95 200 45
331 Bạc Đạn N 320 ECP 100 215 47
332 Bạc Đạn NJ 220 ECP 100 180 34
333 Bạc Đạn NJ 220 ECJ 100 180 34
334 Bạc Đạn N 220 ECP 100 180 34
335 Bạc Đạn NU 2220 ECP 100 180 46
336 Bạc Đạn NUP 220 ECP 100 180 34
337 Bạc Đạn NUP 320 ECJ 100 215 47
338 Bạc Đạn NU 320 ECM 100 215 47
339 Bạc Đạn NU 320 ECP 100 215 47
340 Bạc Đạn NJ 2220 ECP 100 180 46
341 Bạc Đạn NJ 2220 ECM 100 180 46
342 Bạc Đạn NU 220 ECP 100 180 34
343 Bạc Đạn NU 220 ECM 100 180 34
344 Bạc Đạn NU 220 ECJ 100 180 34
345 Bạc Đạn NJ 2320 ECJ 100 215 73
346 Bạc Đạn NU 2220 ECML 100 180 46
347 Bạc Đạn N 221 ECP 105 190 36
348 Bạc Đạn NJ 221 ECP 105 190 36
349 Bạc Đạn NU 221 ECP 105 190 36
350 Bạc Đạn NU 221 ECJ 105 190 36
351 Bạc Đạn NU 321 ECJ 105 225 49
352 Bạc Đạn N 222 ECP 110 200 38
353 Bạc Đạn N 222 ECM 110 200 38
354 Bạc Đạn N 322 ECP 110 240 50
355 Bạc Đạn N 322 ECM 110 240 50
356 Bạc Đạn NU 2222 ECML 110 200 53
357 Bạc Đạn NU 222 ECP 110 200 38
358 Bạc Đạn NU 322 ECP 110 240 50
359 Bạc Đạn NU 322 ECM 110 240 50
360 Bạc Đạn NU 322 ECJ 110 240 50
361 Bạc Đạn NJ 322 ECJ 110 240 50
362 Bạc Đạn NU 1022 ML 110 170 28
363 Bạc Đạn NJ 2222 ECP 110 200 53
364 Bạc Đạn NUP 224 ECJ 120 215 40
365 Bạc Đạn NU 1024 ML 120 180 28
366 Bạc Đạn NJ 224 ECJ 120 215 40
367 Bạc Đạn NJ 224 ECP 120 215 40
368 Bạc Đạn N 324 ECP 120 260 55
369 Bạc Đạn NU 324 ECM 120 260 55
370 Bạc Đạn NU 324 ECJ 120 260 55
371 Bạc Đạn NU 224 ECP 120 215 40
372 Bạc Đạn NU 224 ECM 120 215 40
373 Bạc Đạn NU 2226 ECP 130 230 64
374 Bạc Đạn NU 1026 ML 130 200 33
375 Bạc Đạn NJ 226 ECJ 130 230 40
376 Bạc Đạn N 326 ECM 130 280 58
377 Bạc Đạn NU 326 ECM 130 280 58
378 Bạc Đạn NU 328 ECM 140 300 62
379 Bạc Đạn NU 228 ECJ 140 250 42
380 Bạc Đạn NUP 228 ECJ 140 250 42
381 Bạc Đạn NUP 230 ECJ 150 270 45
382 Bạc Đạn NU 232 ECML 160 290 48
383 Bạc Đạn NU 236 ECML 180 320 52
384 Bạc Đạn NU 2236 ECML 180 320 86
385 Bạc Đạn NU 1044 ML 220 340 56
STT TÊN SẢN PHẨM d (mm) D (mm) B (mm)

Dịch vụ giao hàng nhanh, nhân viên hướng dẫn sử dụng tận tình
Nếu bạn còn thắc mắc điều gì về sản phẩm, hãy gọi điện cho chúng tôi để được nhân viên tư vấn tận tình nhất. Hi vọng chúng tôi sẽ là lựa chọn tin cậy nhất dành cho bạn.

Liên hệ ngay với Công Ty chúng tôi để được báo giá với giá cạnh tranh nhất!

Theo quy định hiện hành các khoản thanh toán mua bán trị giá trên 20.000.000VND phải thực hiện chuyển khoản qua ngân hàng.
Chúng tôi sẽ rất vui lòng nếu Quý Khách hàng thanh toán mọi khoản tiền dù lớn hay nhỏ đều bằng chuyển khoản.
Khi thanh toán tiền cho sản phẩm của mình, Quý khách hàng có thể tới Chi nhánh (hoặc Phòng giao dịch) gần Quý khách hàng nhất thuộc ngân hàng sau đây :
1- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng TMCP Đông Á:
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY   
Tài khoản số: 0175.1444.0001
Tại: Ngân hàng TMCP Đông Á - Chi nhánh Quận 5 - PDG Bình Chánh.
Nội dung: ………………………………………………..
2- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam - Techcombank:
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số: 19.034.224.144.019
Tại: Ngân hàng Techcombank-CN Gia Định, HCM.
Nội dung: ………………………………………………..
Nếu Quý  khách hàng có thẻ ATM và muốn thanh toán trực tuyến qua Internet, có thể thanh toán cho chúng tôi.
3- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngoại thương Vietcombank:  
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số : 0181.002.817.295
Tại: Ngân hàng Vietcombank chi nhánh Nam Sài Gòn.
Nội dung: ……………………………………………….
Hãy liên lạc với chúng tôi để nhận thông tin chi tiết tài khoản trước khi gửi tiền.
Văn phòng CTY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Dịch vụ khách hàng Điện thoại: (+84)903.929.973 - (+84)976.683.973