Đặc điểm | Thông số |
Mã sản phẩm | 135 TN9 |
Nhà sản xuất | SKF |
Xuất xứ | Chính hãng |
Ổ bi đỡ tự lựa - Self Aligning Ball Bearing (SABB)
● Ổ bi đỡ tự lựa - Vòng bi cầu hai dãy (Self-aligning ball bearing) hay còn gọi là vòng bi cầu tự lựa có hai dãy bi cầu, vòng trong có hai mặt lăn và vòng ngoài một mặt lăn hình cầu với tâm mặt cầu trùng với trục của ổ. Do đó, trục của vòng trong bi và vòng cách có thể xoay quanh tâm này mà không gây ra ứng lực phụ tải nào. Điều này cho phép vòng bi có thể làm việc trong điều kiện có sự lệch trục giữa mặt trụ của vòng trong và vòng ngoài một góc nhỏ (lỗi gia công, lắp ráp).
● Vì vậy, chúng có tên là vòng bi tự lựa. Loại bi này thường có thể có lỗ côn dùng để lắp ráp bằng cách sử dụng măng xông (ống lốt côn).
● Ký hiệu quốc tế của loại vòng bi này thường có 4 mã số bắt đầu từ số 1 hoặc số 2.
STT | TÊN SẢN PHẨM | d (mm) | D (mm) | B (mm) |
---|---|---|---|---|
1 | Bạc Đạn SKF 135 TN9 | 5 | 19 | 6 |
2 | Bạc Đạn SKF 126 TN9 | 6 | 19 | 6 |
3 | Bạc Đạn SKF 127 TN9 | 7 | 22 | 7 |
4 | Bạc Đạn SKF 108 TN9 | 8 | 22 | 7 |
5 | Bạc Đạn SKF 129 TN9 | 9 | 26 | 8 |
6 | Bạc Đạn SKF 2200 ETN9 | 10 | 30 | 14 |
7 | Bạc Đạn SKF 1200 ETN9 | 10 | 30 | 9 |
8 | Bạc Đạn SKF 2200 E-2RS1TN9 | 10 | 30 | 14 |
9 | Bạc Đạn SKF 1201 ETN9 | 12 | 32 | 10 |
10 | Bạc Đạn SKF 2201 E-2RS1TN9 | 12 | 32 | 14 |
11 | Bạc Đạn SKF 2301 | 12 | 37 | 17 |
12 | Bạc Đạn SKF 2201 ETN9 | 12 | 32 | 14 |
13 | Bạc Đạn SKF 1301 ETN9 | 12 | 37 | 12 |
14 | Bạc Đạn SKF 2302 | 15 | 42 | 17 |
15 | Bạc Đạn SKF 1302 ETN9 | 15 | 42 | 13 |
16 | Bạc Đạn SKF 2202 E-2RS1TN9 | 15 | 35 | 14 |
17 | Bạc Đạn SKF 2202 ETN9 | 15 | 35 | 14 |
18 | Bạc Đạn SKF 1202 ETN9 | 15 | 35 | 11 |
19 | Bạc Đạn SKF 2302 E-2RS1TN9 | 15 | 42 | 17 |
20 | Bạc Đạn SKF 1303 ETN9 | 17 | 47 | 14 |
21 | Bạc Đạn SKF 2303 | 17 | 47 | 19 |
22 | Bạc Đạn SKF 1204 EKTN9 + H 204 | 17 | 47 | 14 |
23 | Bạc Đạn SKF 2203 ETN9 | 17 | 40 | 16 |
24 | Bạc Đạn SKF 2203 E-2RS1TN9 | 17 | 40 | 16 |
25 | Bạc Đạn SKF 1203 ETN9 | 17 | 40 | 12 |
26 | Bạc Đạn SKF 2303 E-2RS1TN9 | 17 | 47 | 19 |
27 | Bạc Đạn SKF 11204 ETN9 | 20 | 47 | 40 |
28 | Bạc Đạn SKF 2304 TN9 | 20 | 52 | 21 |
29 | Bạc Đạn SKF 1305 EKTN9 + H 305 | 20 | 62 | 17 |
30 | Bạc Đạn SKF 2305 E-2RS1KTN9 + H 2305 | 20 | 62 | 24 |
31 | Bạc Đạn SKF 2204 E-2RS1TN9 | 20 | 47 | 18 |
32 | Bạc Đạn SKF 2205 E-2RS1KTN9 + H 305 E | 20 | 52 | 18 |
33 | Bạc Đạn SKF 2304 E-2RS1TN9 | 20 | 52 | 21 |
34 | Bạc Đạn SKF 1304 ETN9 | 20 | 52 | 15 |
35 | Bạc Đạn SKF 2305 EKTN9 + H 2305 | 20 | 62 | 24 |
36 | Bạc Đạn SKF 2205 EKTN9 + H 305 | 20 | 52 | 18 |
37 | Bạc Đạn SKF 1204 ETN9 | 20 | 47 | 14 |
38 | Bạc Đạn SKF 1204 EKTN9 | 20 | 47 | 14 |
39 | Bạc Đạn SKF 2204 ETN9 | 20 | 47 | 18 |
40 | Bạc Đạn SKF 1205 EKTN9 + H 205 | 20 | 52 | 15 |
41 | Bạc Đạn SKF 2205 ETN9 | 25 | 52 | 18 |
42 | Bạc Đạn SKF 2206 E-2RS1KTN9 + H 306 E | 25 | 62 | 20 |
43 | Bạc Đạn SKF 2206 EKTN9 + H 306 | 25 | 62 | 20 |
44 | Bạc Đạn SKF 2305 E-2RS1TN9 | 25 | 62 | 24 |
45 | Bạc Đạn SKF 2205 EKTN9 | 25 | 52 | 18 |
46 | Bạc Đạn SKF 2305 ETN9 | 25 | 62 | 24 |
47 | Bạc Đạn SKF 1205 EKTN9 | 25 | 52 | 15 |
48 | Bạc Đạn SKF 2306 K + H 2306 | 25 | 72 | 27 |
49 | Bạc Đạn SKF 2305 E-2RS1KTN9 | 25 | 62 | 24 |
50 | Bạc Đạn SKF 1305 ETN9 | 25 | 62 | 17 |
51 | Bạc Đạn SKF 11205 ETN9 | 25 | 52 | 44 |
52 | Bạc Đạn SKF 1205 ETN9 | 25 | 52 | 15 |
53 | Bạc Đạn SKF 2205 E-2RS1KTN9 | 25 | 52 | 18 |
54 | Bạc Đạn SKF 2305 EKTN9 | 25 | 62 | 24 |
55 | Bạc Đạn SKF 1206 EKTN9 + H 206 | 25 | 62 | 16 |
56 | Bạc Đạn SKF 1306 EKTN9 + H 306 | 25 | 72 | 19 |
57 | Bạc Đạn SKF 1305 EKTN9 | 25 | 62 | 17 |
58 | Bạc Đạn SKF 2205 E-2RS1TN9 | 25 | 52 | 18 |
59 | Bạc Đạn SKF 2306 E-2RS1KTN9 + H 2306 | 25 | 72 | 27 |
60 | Bạc Đạn SKF 11206 TN9 | 30 | 62 | 48 |
61 | Bạc Đạn SKF 2306 E-2RS1KTN9 | 30 | 72 | 27 |
62 | Bạc Đạn SKF 1206 ETN9 | 30 | 62 | 16 |
63 | Bạc Đạn SKF 2306 | 30 | 72 | 27 |
64 | Bạc Đạn SKF 1306 ETN9 | 30 | 72 | 19 |
65 | Bạc Đạn SKF 2307 EKTN9 + H 2307 | 30 | 80 | 31 |
66 | Bạc Đạn SKF 2206 E-2RS1TN9 | 30 | 62 | 20 |
67 | Bạc Đạn SKF 2207 E-2RS1KTN9 + H 307 E | 30 | 72 | 23 |
68 | Bạc Đạn SKF 1206 EKTN9 | 30 | 62 | 16 |
69 | Bạc Đạn SKF 1207 EKTN9 + H 207 | 30 | 72 | 17 |
70 | Bạc Đạn SKF 2206 EKTN9 | 30 | 62 | 20 |
71 | Bạc Đạn SKF 1307 EKTN9 + H 307 | 30 | 80 | 21 |
72 | Bạc Đạn SKF 2207 EKTN9 + H 307 | 30 | 72 | 23 |
73 | Bạc Đạn SKF 2307 E-2RS1KTN9 + H 2307 E | 30 | 80 | 31 |
74 | Bạc Đạn SKF 2306 K | 30 | 72 | 27 |
75 | Bạc Đạn SKF 1306 EKTN9 | 30 | 72 | 19 |
76 | Bạc Đạn SKF 2206 E-2RS1KTN9 | 30 | 62 | 20 |
77 | Bạc Đạn SKF 2306 E-2RS1TN9 | 30 | 72 | 27 |
78 | Bạc Đạn SKF 2206 ETN9 | 30 | 62 | 20 |
79 | Bạc Đạn SKF 2207 ETN9 | 35 | 72 | 23 |
80 | Bạc Đạn SKF 2208 E-2RS1KTN9 + H 308 E | 35 | 80 | 23 |
81 | Bạc Đạn SKF 2307 E-2RS1KTN9 | 35 | 80 | 31 |
82 | Bạc Đạn SKF 2207 EKTN9 | 35 | 72 | 23 |
83 | Bạc Đạn SKF 2308 E-2RS1KTN9 + H 2308 | 35 | 90 | 33 |
84 | Bạc Đạn SKF 11207 TN9 | 35 | 72 | 52 |
85 | Bạc Đạn SKF 1207 EKTN9 | 35 | 72 | 17 |
86 | Bạc Đạn SKF 2307 E-2RS1TN9 | 35 | 80 | 31 |
87 | Bạc Đạn SKF 2207 E-2RS1TN9 | 35 | 72 | 23 |
88 | Bạc Đạn SKF 2307 EKTN9 | 35 | 80 | 31 |
89 | Bạc Đạn SKF 2208 EKTN9 + H 308 | 35 | 80 | 23 |
90 | Bạc Đạn SKF 1307 ETN9 | 35 | 80 | 21 |
91 | Bạc Đạn SKF 2307 ETN9 | 35 | 80 | 31 |
92 | Bạc Đạn SKF 1308 EKTN9 + H 308 | 35 | 90 | 23 |
93 | Bạc Đạn SKF 1207 ETN9 | 35 | 72 | 17 |
94 | Bạc Đạn SKF 2207 E-2RS1KTN9 | 35 | 72 | 23 |
95 | Bạc Đạn SKF 2308 EKTN9 + H 2308 | 35 | 90 | 33 |
96 | Bạc Đạn SKF 1307 EKTN9 | 35 | 80 | 21 |
97 | Bạc Đạn SKF 1208 EKTN9 + H 208 | 35 | 80 | 18 |
98 | Bạc Đạn SKF 2309 E-2RS1KTN9 + H 2309 | 40 | 100 | 36 |
99 | Bạc Đạn SKF 2308 EKTN9 | 40 | 90 | 33 |
100 | Bạc Đạn SKF 1208 EKTN9 | 40 | 80 | 18 |
101 | Bạc Đạn SKF 2208 E-2RS1KTN9 | 40 | 80 | 23 |
102 | Bạc Đạn SKF 1309 EKTN9 + H 309 | 40 | 100 | 25 |
103 | Bạc Đạn SKF 1209 EKTN9 + H 209 | 40 | 85 | 19 |
104 | Bạc Đạn SKF 2309 EKTN9 + H 2309 | 40 | 100 | 36 |
105 | Bạc Đạn SKF 2208 E-2RS1TN9 | 40 | 80 | 23 |
106 | Bạc Đạn SKF 1208 ETN9 | 40 | 80 | 18 |
107 | Bạc Đạn SKF 11208 TN9 | 40 | 80 | 56 |
108 | Bạc Đạn SKF 2209 EKTN9 + H 309 | 40 | 85 | 23 |
109 | Bạc Đạn SKF 2308 E-2RS1TN9 | 40 | 90 | 33 |
110 | Bạc Đạn SKF 2308 ETN9 | 40 | 90 | 33 |
111 | Bạc Đạn SKF 1308 ETN9 | 40 | 90 | 23 |
112 | Bạc Đạn SKF 2208 ETN9 | 40 | 80 | 23 |
113 | Bạc Đạn SKF 2308 E-2RS1KTN9 | 40 | 90 | 33 |
114 | Bạc Đạn SKF 2208 EKTN9 | 40 | 80 | 23 |
115 | Bạc Đạn SKF 2209 E-2RS1KTN9 + H 309 E | 40 | 85 | 23 |
116 | Bạc Đạn SKF 1308 EKTN9 | 40 | 90 | 23 |
117 | Bạc Đạn SKF 2209 EKTN9 | 45 | 85 | 23 |
118 | Bạc Đạn SKF 2209 E-2RS1KTN9 | 45 | 85 | 23 |
119 | Bạc Đạn SKF 2210 E-2RS1KTN9 + H 310 E | 45 | 90 | 23 |
120 | Bạc Đạn SKF 1210 EKTN9 + H 210 | 45 | 90 | 20 |
121 | Bạc Đạn SKF 1310 EKTN9 + H 310 | 45 | 110 | 27 |
122 | Bạc Đạn SKF 2309 E-2RS1KTN9 | 45 | 100 | 36 |
123 | Bạc Đạn SKF 2309 ETN9 | 45 | 100 | 36 |
124 | Bạc Đạn SKF 1209 ETN9 | 45 | 85 | 19 |
125 | Bạc Đạn SKF 11209 TN9 | 45 | 85 | 58 |
126 | Bạc Đạn SKF 1309 EKTN9 | 45 | 100 | 25 |
127 | Bạc Đạn SKF 2209 E-2RS1TN9 | 45 | 85 | 23 |
128 | Bạc Đạn SKF 2309 E-2RS1TN9 | 45 | 100 | 36 |
129 | Bạc Đạn SKF 2209 ETN9 | 45 | 85 | 23 |
130 | Bạc Đạn SKF 2310 K + H 2310 | 45 | 110 | 40 |
131 | Bạc Đạn SKF 2210 EKTN9 + H 310 | 45 | 90 | 23 |
132 | Bạc Đạn SKF 2310 E-2RS1KTN9 + H 2310 | 45 | 110 | 40 |
133 | Bạc Đạn SKF 2309 EKTN9 | 45 | 100 | 36 |
134 | Bạc Đạn SKF 1209 EKTN9 | 45 | 85 | 19 |
135 | Bạc Đạn SKF 1309 ETN9 | 45 | 100 | 25 |
136 | Bạc Đạn SKF 2210 EKTN9 | 50 | 90 | 23 |
137 | Bạc Đạn SKF 1310 EKTN9 | 50 | 110 | 27 |
138 | Bạc Đạn SKF 2210 ETN9 | 50 | 90 | 23 |
139 | Bạc Đạn SKF 2310 | 50 | 110 | 40 |
140 | Bạc Đạn SKF 1310 ETN9 | 50 | 110 | 27 |
141 | Bạc Đạn SKF 2210 E-2RS1TN9 | 50 | 90 | 23 |
142 | Bạc Đạn SKF 2310 E-2RS1TN9 | 50 | 110 | 40 |
143 | Bạc Đạn SKF 1210 ETN9 | 50 | 90 | 20 |
144 | Bạc Đạn SKF 2211 E-2RS1KTN9 + H 311 E | 50 | 100 | 25 |
145 | Bạc Đạn SKF 2311 K + H 2311 | 50 | 120 | 43 |
146 | Bạc Đạn SKF 1210 EKTN9 | 50 | 90 | 20 |
147 | Bạc Đạn SKF 1211 EKTN9 + H 211 | 50 | 100 | 21 |
148 | Bạc Đạn SKF 2310 E-2RS1KTN9 | 50 | 110 | 40 |
149 | Bạc Đạn SKF 2210 E-2RS1KTN9 | 50 | 90 | 23 |
150 | Bạc Đạn SKF 11210 TN9 | 50 | 90 | 58 |
151 | Bạc Đạn SKF 2211 EKTN9 + H 311 | 50 | 100 | 25 |
152 | Bạc Đạn SKF 2310 K | 50 | 110 | 40 |
153 | Bạc Đạn SKF 1311 EKTN9 + H 311 | 50 | 120 | 29 |
154 | Bạc Đạn SKF 1211 EKTN9 | 55 | 100 | 21 |
155 | Bạc Đạn SKF 2211 EKTN9 | 55 | 100 | 25 |
156 | Bạc Đạn SKF 2211 E-2RS1KTN9 | 55 | 100 | 25 |
157 | Bạc Đạn SKF 2311 | 55 | 120 | 43 |
158 | Bạc Đạn SKF 2312 K + H 2312 | 55 | 130 | 46 |
159 | Bạc Đạn SKF 2212 EKTN9 + H 312 | 55 | 110 | 28 |
160 | Bạc Đạn SKF 1311 EKTN9 | 55 | 120 | 29 |
161 | Bạc Đạn SKF 1312 EKTN9 + H 312 | 55 | 130 | 31 |
162 | Bạc Đạn SKF 2211 E-2RS1TN9 | 55 | 100 | 25 |
163 | Bạc Đạn SKF 1211 ETN9 | 55 | 100 | 21 |
164 | Bạc Đạn SKF 2311 K | 55 | 120 | 43 |
165 | Bạc Đạn SKF 1311 ETN9 | 55 | 120 | 29 |
166 | Bạc Đạn SKF 1212 EKTN9 + H 212 | 55 | 110 | 22 |
167 | Bạc Đạn SKF 2212 E-2RS1KTN9 + H 312 E | 55 | 110 | 28 |
168 | Bạc Đạn SKF 2211 ETN9 | 55 | 100 | 25 |
169 | Bạc Đạn SKF 1312 ETN9 | 60 | 130 | 31 |
170 | Bạc Đạn SKF 1212 EKTN9 | 60 | 110 | 22 |
171 | Bạc Đạn SKF 2212 EKTN9 | 60 | 110 | 28 |
172 | Bạc Đạn SKF 2312 | 60 | 130 | 46 |
173 | Bạc Đạn SKF 1313 EKTN9 + H 313 | 60 | 140 | 33 |
174 | Bạc Đạn SKF 2212 E-2RS1KTN9 | 60 | 110 | 28 |
175 | Bạc Đạn SKF 2213 E-2RS1KTN9 + H 313 E | 60 | 120 | 31 |
176 | Bạc Đạn SKF 2312 K | 60 | 130 | 46 |
177 | Bạc Đạn SKF 1213 EKTN9 + H 213 | 60 | 120 | 23 |
178 | Bạc Đạn SKF 1312 EKTN9 | 60 | 130 | 31 |
179 | Bạc Đạn SKF 11212 TN9 | 60 | 110 | 62 |
180 | Bạc Đạn SKF 2212 E-2RS1TN9 | 60 | 110 | 28 |
181 | Bạc Đạn SKF 2313 K + H 2313 | 60 | 140 | 48 |
182 | Bạc Đạn SKF 2212 ETN9 | 60 | 110 | 28 |
183 | Bạc Đạn SKF 1212 ETN9 | 60 | 110 | 22 |
184 | Bạc Đạn SKF 2213 EKTN9 + H 313 | 60 | 120 | 31 |
185 | Bạc Đạn SKF 1213 ETN9 | 65 | 120 | 23 |
186 | Bạc Đạn SKF 1213 EKTN9 | 65 | 120 | 23 |
187 | Bạc Đạn SKF 2313 | 65 | 140 | 48 |
188 | Bạc Đạn SKF 1313 ETN9 | 65 | 140 | 33 |
189 | Bạc Đạn SKF 2213 E-2RS1KTN9 | 65 | 120 | 31 |
190 | Bạc Đạn SKF 1313 EKTN9 | 65 | 140 | 33 |
191 | Bạc Đạn SKF 2313 K | 65 | 140 | 48 |
192 | Bạc Đạn SKF 2315 K + H 2315 | 65 | 160 | 55 |
193 | Bạc Đạn SKF 2213 E-2RS1TN9 | 65 | 120 | 31 |
194 | Bạc Đạn SKF 2215 EKTN9 + H 315 | 65 | 130 | 31 |
195 | Bạc Đạn SKF 2213 ETN9 | 65 | 120 | 31 |
196 | Bạc Đạn SKF 1315 K + H 315 | 65 | 160 | 37 |
197 | Bạc Đạn SKF 2213 EKTN9 | 65 | 120 | 31 |
198 | Bạc Đạn SKF 1215 K + H 215 | 65 | 130 | 25 |
199 | Bạc Đạn SKF 1314 | 70 | 150 | 35 |
200 | Bạc Đạn SKF 2214 | 70 | 125 | 31 |
201 | Bạc Đạn SKF 2314 | 70 | 150 | 51 |
202 | Bạc Đạn SKF 2214 E-2RS1TN9 | 70 | 125 | 31 |
203 | Bạc Đạn SKF 1216 K + H 216 | 70 | 140 | 26 |
204 | Bạc Đạn SKF 2216 EKTN9 + H 316 | 70 | 140 | 33 |
205 | Bạc Đạn SKF 1214 ETN9 | 70 | 125 | 24 |
206 | Bạc Đạn SKF 2316 K + H 2316 | 70 | 170 | 58 |
207 | Bạc Đạn SKF 1316 K + H 316 | 70 | 170 | 39 |
208 | Bạc Đạn SKF 1315 | 75 | 160 | 37 |
209 | Bạc Đạn SKF 2217 K + H 317 | 75 | 150 | 36 |
210 | Bạc Đạn SKF 1315 K | 75 | 160 | 37 |
211 | Bạc Đạn SKF 2315 | 75 | 160 | 55 |
212 | Bạc Đạn SKF 2317 K + H 2317 | 75 | 180 | 60 |
213 | Bạc Đạn SKF 2315 K | 75 | 160 | 55 |
214 | Bạc Đạn SKF 1217 K + H 217 | 75 | 150 | 28 |
215 | Bạc Đạn SKF 1317 K + H 317 | 75 | 180 | 41 |
216 | Bạc Đạn SKF 2215 EKTN9 | 75 | 130 | 31 |
217 | Bạc Đạn SKF 2215 ETN9 | 75 | 130 | 31 |
218 | Bạc Đạn SKF 1215 | 75 | 130 | 25 |
219 | Bạc Đạn SKF 1215 K | 75 | 130 | 25 |
220 | Bạc Đạn SKF 1316 | 80 | 170 | 39 |
221 | Bạc Đạn SKF 1216 K | 80 | 140 | 26 |
222 | Bạc Đạn SKF 2316 | 80 | 170 | 58 |
223 | Bạc Đạn SKF 1316 K | 80 | 170 | 39 |
224 | Bạc Đạn SKF 2316 K | 80 | 170 | 58 |
225 | Bạc Đạn SKF 1218 K + H 218 | 80 | 160 | 30 |
226 | Bạc Đạn SKF 2318 K + H 2318 | 80 | 190 | 64 |
227 | Bạc Đạn SKF 2218 K + H 318 | 80 | 160 | 40 |
228 | Bạc Đạn SKF 2216 ETN9 | 80 | 140 | 33 |
229 | Bạc Đạn SKF 2216 EKTN9 | 80 | 140 | 33 |
230 | Bạc Đạn SKF 1318 K + H 318 | 80 | 190 | 43 |
231 | Bạc Đạn SKF 1216 | 80 | 140 | 26 |
232 | Bạc Đạn SKF 1317 | 85 | 180 | 41 |
233 | Bạc Đạn SKF 2219 K + H 319 | 85 | 170 | 43 |
234 | Bạc Đạn SKF 2217 | 85 | 150 | 36 |
235 | Bạc Đạn SKF 2317 | 85 | 180 | 60 |
236 | Bạc Đạn SKF 1217 K | 85 | 150 | 28 |
237 | Bạc Đạn SKF 1219 K + H 219 | 85 | 170 | 32 |
238 | Bạc Đạn SKF 2317 K | 85 | 180 | 60 |
239 | Bạc Đạn SKF 1319 K + H 319 | 85 | 200 | 45 |
240 | Bạc Đạn SKF 1317 K | 85 | 180 | 41 |
241 | Bạc Đạn SKF 2217 K | 85 | 150 | 36 |
242 | Bạc Đạn SKF 2319 KM + H 2319 | 85 | 200 | 67 |
243 | Bạc Đạn SKF 1217 | 85 | 150 | 28 |
244 | Bạc Đạn SKF 1318 | 90 | 190 | 43 |
245 | Bạc Đạn SKF 1218 K | 90 | 160 | 30 |
246 | Bạc Đạn SKF 2218 | 90 | 160 | 40 |
247 | Bạc Đạn SKF 2318 | 90 | 190 | 64 |
248 | Bạc Đạn SKF 1318 K | 90 | 190 | 43 |
249 | Bạc Đạn SKF 2218 K | 90 | 160 | 40 |
250 | Bạc Đạn SKF 2318 K | 90 | 190 | 64 |
251 | Bạc Đạn SKF 2320 K + H 2320 | 90 | 215 | 73 |
252 | Bạc Đạn SKF 2220 K + H 320 | 90 | 180 | 46 |
253 | Bạc Đạn SKF 1220 K + H 220 | 90 | 180 | 34 |
254 | Bạc Đạn SKF 1320 K + H 320 | 90 | 215 | 47 |
255 | Bạc Đạn SKF 1218 | 90 | 160 | 30 |
256 | Bạc Đạn SKF 1319 | 95 | 200 | 45 |
257 | Bạc Đạn SKF 2219 | 95 | 170 | 43 |
258 | Bạc Đạn SKF 2319 KM | 95 | 200 | 67 |
259 | Bạc Đạn SKF 2319 M | 95 | 200 | 67 |
260 | Bạc Đạn SKF 2219 K | 95 | 170 | 43 |
261 | Bạc Đạn SKF 1319 K | 95 | 200 | 45 |
262 | Bạc Đạn SKF 1219 K | 95 | 170 | 32 |
263 | Bạc Đạn SKF 1219 | 95 | 170 | 32 |
264 | Bạc Đạn SKF 2220 | 100 | 180 | 46 |
265 | Bạc Đạn SKF 2320 K | 100 | 215 | 73 |
266 | Bạc Đạn SKF 1320 | 100 | 215 | 47 |
267 | Bạc Đạn SKF 1322 KM + H 322 | 100 | 240 | 50 |
268 | Bạc Đạn SKF 2320 | 100 | 215 | 73 |
269 | Bạc Đạn SKF 2220 K | 100 | 180 | 46 |
270 | Bạc Đạn SKF 1222 K + H 222 | 100 | 200 | 38 |
271 | Bạc Đạn SKF 2222 K + H 322 | 100 | 200 | 53 |
272 | Bạc Đạn SKF 1220 K | 100 | 180 | 34 |
273 | Bạc Đạn SKF 1320 K | 100 | 215 | 47 |
274 | Bạc Đạn SKF 1220 | 100 | 180 | 34 |
275 | Bạc Đạn SKF 1322 M | 110 | 240 | 50 |
276 | Bạc Đạn SKF 2222 K | 110 | 200 | 53 |
277 | Bạc Đạn SKF 2222 | 110 | 200 | 53 |
278 | Bạc Đạn SKF 1224 KM + H 3024 | 110 | 215 | 42 |
279 | Bạc Đạn SKF 1222 K | 110 | 200 | 38 |
280 | Bạc Đạn SKF 1322 KM | 110 | 240 | 50 |
281 | Bạc Đạn SKF 1222 | 110 | 200 | 38 |
282 | Bạc Đạn SKF 1226 KM + H 3026 | 115 | 230 | 46 |
283 | Bạc Đạn SKF 1224 M | 120 | 215 | 42 |
284 | Bạc Đạn SKF 1224 KM | 120 | 215 | 42 |
285 | Bạc Đạn SKF 1226 KM | 130 | 230 | 46 |
286 | Bạc Đạn SKF 1226 M | 130 | 230 | 46 |
287 | Bạc Đạn SKF 13030 | 150 | 225 | 56 |
288 | Bạc Đạn SKF 13036 | 180 | 280 | 74 |
289 | Bạc Đạn SKF 13940 | 200 | 280 | 60 |
290 | Bạc Đạn SKF 13944 | 220 | 300 | 60 |
291 | Bạc Đạn SKF 13948 | 240 | 320 | 60 |
STT | TÊN SẢN PHẨM | d (mm) | D (mm) | B (mm) |
Dịch vụ giao hàng nhanh, nhân viên hướng dẫn sử dụng tận tình
Nếu bạn còn thắc mắc điều gì về sản phẩm, hãy gọi điện cho chúng tôi để được nhân viên tư vấn tận tình nhất. Hi vọng chúng tôi sẽ là lựa chọn tin cậy nhất dành cho bạn.
Liên hệ ngay với Công Ty chúng tôi để được báo giá với giá cạnh tranh nhất!
Theo quy định hiện hành các khoản thanh toán mua bán trị giá trên 20.000.000VND phải thực hiện chuyển khoản qua ngân hàng.
Chúng tôi sẽ rất vui lòng nếu Quý Khách hàng thanh toán mọi khoản tiền dù lớn hay nhỏ đều bằng chuyển khoản.
Khi thanh toán tiền cho sản phẩm của mình, Quý khách hàng có thể tới Chi nhánh (hoặc Phòng giao dịch) gần Quý khách hàng nhất thuộc ngân hàng sau đây :
1- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng TMCP Đông Á:
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Tài khoản số: 0175.1444.0001
Tại: Ngân hàng TMCP Đông Á - Chi nhánh Quận 5 - PDG Bình Chánh.
Nội dung: ………………………………………………..
2- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam - Techcombank:
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số: 19.034.224.144.019
Tại: Ngân hàng Techcombank-CN Gia Định, HCM.
Nội dung: ………………………………………………..
Nếu Quý khách hàng có thẻ ATM và muốn thanh toán trực tuyến qua Internet, có thể thanh toán cho chúng tôi.
3- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngoại thương Vietcombank:
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số : 0181.002.817.295
Tại: Ngân hàng Vietcombank chi nhánh Nam Sài Gòn.
Nội dung: ……………………………………………….
Hãy liên lạc với chúng tôi để nhận thông tin chi tiết tài khoản trước khi gửi tiền.
Văn phòng CTY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Dịch vụ khách hàng Điện thoại: (+84)903.929.973 - (+84)976.683.973