Ổ bi đỡ tự lựa SKF

5 sao
Đặc điểm Thông số
Mã sản phẩm 135 TN9
Nhà sản xuất SKF
Xuất xứ Chính hãng
btn1   btn1       0903.929.973
Ổ bi đỡ tự lựa hay còn gọi là vòng bi cầu tự lựa có hai dãy bi cầu, vòng trong có hai mặt lăn và vòng ngoài một mặt lăn hình cầu với tâm mặt cầu trùng với trục của ổ. Do đó, trục của vòng trong bi và vòng cách có thể xoay quanh tâm này mà không gây ra ứng lực phụ tải nào.
Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ
Số lượng:

Ổ bi đỡ tự lựa - Self Aligning Ball Bearing (SABB)
●  Ổ bi đỡ tự lựa - Vòng bi cầu hai dãy (Self-aligning ball bearing)  hay còn gọi là vòng bi cầu tự lựa có hai dãy bi cầu, vòng trong có hai mặt lăn và vòng ngoài một mặt lăn hình cầu với tâm mặt cầu trùng với trục của ổ. Do đó, trục của vòng trong bi và vòng cách có thể xoay quanh tâm này mà không gây ra ứng lực phụ tải nào. Điều này cho phép vòng bi có thể làm việc trong điều kiện có sự lệch trục giữa mặt trụ của vòng trong và vòng ngoài một góc nhỏ (lỗi gia công, lắp ráp).
●  Vì vậy, chúng có tên là vòng bi tự lựa. Loại bi này thường có thể có lỗ côn dùng để lắp ráp bằng cách sử dụng măng xông (ống lốt côn).
●  Ký hiệu quốc tế của loại vòng bi này thường có 4 mã số bắt đầu từ số 1 hoặc số 2.

CÁC DÒNG SẢN PHẨM

STT TÊN SẢN PHẨM d (mm) D (mm) B (mm)
1 Bạc Đạn SKF 135 TN9 5 19 6
2 Bạc Đạn SKF 126 TN9 6 19 6
3 Bạc Đạn SKF 127 TN9 7 22 7
4 Bạc Đạn SKF 108 TN9 8 22 7
5 Bạc Đạn SKF 129 TN9 9 26 8
6 Bạc Đạn SKF 2200 ETN9 10 30 14
7 Bạc Đạn SKF 1200 ETN9 10 30 9
8 Bạc Đạn SKF 2200 E-2RS1TN9 10 30 14
9 Bạc Đạn SKF 1201 ETN9 12 32 10
10 Bạc Đạn SKF 2201 E-2RS1TN9 12 32 14
11 Bạc Đạn SKF 2301 12 37 17
12 Bạc Đạn SKF 2201 ETN9 12 32 14
13 Bạc Đạn SKF 1301 ETN9 12 37 12
14 Bạc Đạn SKF 2302 15 42 17
15 Bạc Đạn SKF 1302 ETN9 15 42 13
16 Bạc Đạn SKF 2202 E-2RS1TN9 15 35 14
17 Bạc Đạn SKF 2202 ETN9 15 35 14
18 Bạc Đạn SKF 1202 ETN9 15 35 11
19 Bạc Đạn SKF 2302 E-2RS1TN9 15 42 17
20 Bạc Đạn SKF 1303 ETN9 17 47 14
21 Bạc Đạn SKF 2303 17 47 19
22 Bạc Đạn SKF 1204 EKTN9 + H 204 17 47 14
23 Bạc Đạn SKF 2203 ETN9 17 40 16
24 Bạc Đạn SKF 2203 E-2RS1TN9 17 40 16
25 Bạc Đạn SKF 1203 ETN9 17 40 12
26 Bạc Đạn SKF 2303 E-2RS1TN9 17 47 19
27 Bạc Đạn SKF 11204 ETN9 20 47 40
28 Bạc Đạn SKF 2304 TN9 20 52 21
29 Bạc Đạn SKF 1305 EKTN9 + H 305 20 62 17
30 Bạc Đạn SKF 2305 E-2RS1KTN9 + H 2305 20 62 24
31 Bạc Đạn SKF 2204 E-2RS1TN9 20 47 18
32 Bạc Đạn SKF 2205 E-2RS1KTN9 + H 305 E 20 52 18
33 Bạc Đạn SKF 2304 E-2RS1TN9 20 52 21
34 Bạc Đạn SKF 1304 ETN9 20 52 15
35 Bạc Đạn SKF 2305 EKTN9 + H 2305 20 62 24
36 Bạc Đạn SKF 2205 EKTN9 + H 305 20 52 18
37 Bạc Đạn SKF 1204 ETN9 20 47 14
38 Bạc Đạn SKF 1204 EKTN9 20 47 14
39 Bạc Đạn SKF 2204 ETN9 20 47 18
40 Bạc Đạn SKF 1205 EKTN9 + H 205 20 52 15
41 Bạc Đạn SKF 2205 ETN9 25 52 18
42 Bạc Đạn SKF 2206 E-2RS1KTN9 + H 306 E 25 62 20
43 Bạc Đạn SKF 2206 EKTN9 + H 306 25 62 20
44 Bạc Đạn SKF 2305 E-2RS1TN9 25 62 24
45 Bạc Đạn SKF 2205 EKTN9 25 52 18
46 Bạc Đạn SKF 2305 ETN9 25 62 24
47 Bạc Đạn SKF 1205 EKTN9 25 52 15
48 Bạc Đạn SKF 2306 K + H 2306 25 72 27
49 Bạc Đạn SKF 2305 E-2RS1KTN9 25 62 24
50 Bạc Đạn SKF 1305 ETN9 25 62 17
51 Bạc Đạn SKF 11205 ETN9 25 52 44
52 Bạc Đạn SKF 1205 ETN9 25 52 15
53 Bạc Đạn SKF 2205 E-2RS1KTN9 25 52 18
54 Bạc Đạn SKF 2305 EKTN9 25 62 24
55 Bạc Đạn SKF 1206 EKTN9 + H 206 25 62 16
56 Bạc Đạn SKF 1306 EKTN9 + H 306 25 72 19
57 Bạc Đạn SKF 1305 EKTN9 25 62 17
58 Bạc Đạn SKF 2205 E-2RS1TN9 25 52 18
59 Bạc Đạn SKF 2306 E-2RS1KTN9 + H 2306 25 72 27
60 Bạc Đạn SKF 11206 TN9 30 62 48
61 Bạc Đạn SKF 2306 E-2RS1KTN9 30 72 27
62 Bạc Đạn SKF 1206 ETN9 30 62 16
63 Bạc Đạn SKF 2306 30 72 27
64 Bạc Đạn SKF 1306 ETN9 30 72 19
65 Bạc Đạn SKF 2307 EKTN9 + H 2307 30 80 31
66 Bạc Đạn SKF 2206 E-2RS1TN9 30 62 20
67 Bạc Đạn SKF 2207 E-2RS1KTN9 + H 307 E 30 72 23
68 Bạc Đạn SKF 1206 EKTN9 30 62 16
69 Bạc Đạn SKF 1207 EKTN9 + H 207 30 72 17
70 Bạc Đạn SKF 2206 EKTN9 30 62 20
71 Bạc Đạn SKF 1307 EKTN9 + H 307 30 80 21
72 Bạc Đạn SKF 2207 EKTN9 + H 307 30 72 23
73 Bạc Đạn SKF 2307 E-2RS1KTN9 + H 2307 E 30 80 31
74 Bạc Đạn SKF 2306 K 30 72 27
75 Bạc Đạn SKF 1306 EKTN9 30 72 19
76 Bạc Đạn SKF 2206 E-2RS1KTN9 30 62 20
77 Bạc Đạn SKF 2306 E-2RS1TN9 30 72 27
78 Bạc Đạn SKF 2206 ETN9 30 62 20
79 Bạc Đạn SKF 2207 ETN9 35 72 23
80 Bạc Đạn SKF 2208 E-2RS1KTN9 + H 308 E 35 80 23
81 Bạc Đạn SKF 2307 E-2RS1KTN9 35 80 31
82 Bạc Đạn SKF 2207 EKTN9 35 72 23
83 Bạc Đạn SKF 2308 E-2RS1KTN9 + H 2308 35 90 33
84 Bạc Đạn SKF 11207 TN9 35 72 52
85 Bạc Đạn SKF 1207 EKTN9 35 72 17
86 Bạc Đạn SKF 2307 E-2RS1TN9 35 80 31
87 Bạc Đạn SKF 2207 E-2RS1TN9 35 72 23
88 Bạc Đạn SKF 2307 EKTN9 35 80 31
89 Bạc Đạn SKF 2208 EKTN9 + H 308 35 80 23
90 Bạc Đạn SKF 1307 ETN9 35 80 21
91 Bạc Đạn SKF 2307 ETN9 35 80 31
92 Bạc Đạn SKF 1308 EKTN9 + H 308 35 90 23
93 Bạc Đạn SKF 1207 ETN9 35 72 17
94 Bạc Đạn SKF 2207 E-2RS1KTN9 35 72 23
95 Bạc Đạn SKF 2308 EKTN9 + H 2308 35 90 33
96 Bạc Đạn SKF 1307 EKTN9 35 80 21
97 Bạc Đạn SKF 1208 EKTN9 + H 208 35 80 18
98 Bạc Đạn SKF 2309 E-2RS1KTN9 + H 2309 40 100 36
99 Bạc Đạn SKF 2308 EKTN9 40 90 33
100 Bạc Đạn SKF 1208 EKTN9 40 80 18
101 Bạc Đạn SKF 2208 E-2RS1KTN9 40 80 23
102 Bạc Đạn SKF 1309 EKTN9 + H 309 40 100 25
103 Bạc Đạn SKF 1209 EKTN9 + H 209 40 85 19
104 Bạc Đạn SKF 2309 EKTN9 + H 2309 40 100 36
105 Bạc Đạn SKF 2208 E-2RS1TN9 40 80 23
106 Bạc Đạn SKF 1208 ETN9 40 80 18
107 Bạc Đạn SKF 11208 TN9 40 80 56
108 Bạc Đạn SKF 2209 EKTN9 + H 309 40 85 23
109 Bạc Đạn SKF 2308 E-2RS1TN9 40 90 33
110 Bạc Đạn SKF 2308 ETN9 40 90 33
111 Bạc Đạn SKF 1308 ETN9 40 90 23
112 Bạc Đạn SKF 2208 ETN9 40 80 23
113 Bạc Đạn SKF 2308 E-2RS1KTN9 40 90 33
114 Bạc Đạn SKF 2208 EKTN9 40 80 23
115 Bạc Đạn SKF 2209 E-2RS1KTN9 + H 309 E 40 85 23
116 Bạc Đạn SKF 1308 EKTN9 40 90 23
117 Bạc Đạn SKF 2209 EKTN9 45 85 23
118 Bạc Đạn SKF 2209 E-2RS1KTN9 45 85 23
119 Bạc Đạn SKF 2210 E-2RS1KTN9 + H 310 E 45 90 23
120 Bạc Đạn SKF 1210 EKTN9 + H 210 45 90 20
121 Bạc Đạn SKF 1310 EKTN9 + H 310 45 110 27
122 Bạc Đạn SKF 2309 E-2RS1KTN9 45 100 36
123 Bạc Đạn SKF 2309 ETN9 45 100 36
124 Bạc Đạn SKF 1209 ETN9 45 85 19
125 Bạc Đạn SKF 11209 TN9 45 85 58
126 Bạc Đạn SKF 1309 EKTN9 45 100 25
127 Bạc Đạn SKF 2209 E-2RS1TN9 45 85 23
128 Bạc Đạn SKF 2309 E-2RS1TN9 45 100 36
129 Bạc Đạn SKF 2209 ETN9 45 85 23
130 Bạc Đạn SKF 2310 K + H 2310 45 110 40
131 Bạc Đạn SKF 2210 EKTN9 + H 310 45 90 23
132 Bạc Đạn SKF 2310 E-2RS1KTN9 + H 2310 45 110 40
133 Bạc Đạn SKF 2309 EKTN9 45 100 36
134 Bạc Đạn SKF 1209 EKTN9 45 85 19
135 Bạc Đạn SKF 1309 ETN9 45 100 25
136 Bạc Đạn SKF 2210 EKTN9 50 90 23
137 Bạc Đạn SKF 1310 EKTN9 50 110 27
138 Bạc Đạn SKF 2210 ETN9 50 90 23
139 Bạc Đạn SKF 2310 50 110 40
140 Bạc Đạn SKF 1310 ETN9 50 110 27
141 Bạc Đạn SKF 2210 E-2RS1TN9 50 90 23
142 Bạc Đạn SKF 2310 E-2RS1TN9 50 110 40
143 Bạc Đạn SKF 1210 ETN9 50 90 20
144 Bạc Đạn SKF 2211 E-2RS1KTN9 + H 311 E 50 100 25
145 Bạc Đạn SKF 2311 K + H 2311 50 120 43
146 Bạc Đạn SKF 1210 EKTN9 50 90 20
147 Bạc Đạn SKF 1211 EKTN9 + H 211 50 100 21
148 Bạc Đạn SKF 2310 E-2RS1KTN9 50 110 40
149 Bạc Đạn SKF 2210 E-2RS1KTN9 50 90 23
150 Bạc Đạn SKF 11210 TN9 50 90 58
151 Bạc Đạn SKF 2211 EKTN9 + H 311 50 100 25
152 Bạc Đạn SKF 2310 K 50 110 40
153 Bạc Đạn SKF 1311 EKTN9 + H 311 50 120 29
154 Bạc Đạn SKF 1211 EKTN9 55 100 21
155 Bạc Đạn SKF 2211 EKTN9 55 100 25
156 Bạc Đạn SKF 2211 E-2RS1KTN9 55 100 25
157 Bạc Đạn SKF 2311 55 120 43
158 Bạc Đạn SKF 2312 K + H 2312 55 130 46
159 Bạc Đạn SKF 2212 EKTN9 + H 312 55 110 28
160 Bạc Đạn SKF 1311 EKTN9 55 120 29
161 Bạc Đạn SKF 1312 EKTN9 + H 312 55 130 31
162 Bạc Đạn SKF 2211 E-2RS1TN9 55 100 25
163 Bạc Đạn SKF 1211 ETN9 55 100 21
164 Bạc Đạn SKF 2311 K 55 120 43
165 Bạc Đạn SKF 1311 ETN9 55 120 29
166 Bạc Đạn SKF 1212 EKTN9 + H 212 55 110 22
167 Bạc Đạn SKF 2212 E-2RS1KTN9 + H 312 E 55 110 28
168 Bạc Đạn SKF 2211 ETN9 55 100 25
169 Bạc Đạn SKF 1312 ETN9 60 130 31
170 Bạc Đạn SKF 1212 EKTN9 60 110 22
171 Bạc Đạn SKF 2212 EKTN9 60 110 28
172 Bạc Đạn SKF 2312 60 130 46
173 Bạc Đạn SKF 1313 EKTN9 + H 313 60 140 33
174 Bạc Đạn SKF 2212 E-2RS1KTN9 60 110 28
175 Bạc Đạn SKF 2213 E-2RS1KTN9 + H 313 E 60 120 31
176 Bạc Đạn SKF 2312 K 60 130 46
177 Bạc Đạn SKF 1213 EKTN9 + H 213 60 120 23
178 Bạc Đạn SKF 1312 EKTN9 60 130 31
179 Bạc Đạn SKF 11212 TN9 60 110 62
180 Bạc Đạn SKF 2212 E-2RS1TN9 60 110 28
181 Bạc Đạn SKF 2313 K + H 2313 60 140 48
182 Bạc Đạn SKF 2212 ETN9 60 110 28
183 Bạc Đạn SKF 1212 ETN9 60 110 22
184 Bạc Đạn SKF 2213 EKTN9 + H 313 60 120 31
185 Bạc Đạn SKF 1213 ETN9 65 120 23
186 Bạc Đạn SKF 1213 EKTN9 65 120 23
187 Bạc Đạn SKF 2313 65 140 48
188 Bạc Đạn SKF 1313 ETN9 65 140 33
189 Bạc Đạn SKF 2213 E-2RS1KTN9 65 120 31
190 Bạc Đạn SKF 1313 EKTN9 65 140 33
191 Bạc Đạn SKF 2313 K 65 140 48
192 Bạc Đạn SKF 2315 K + H 2315 65 160 55
193 Bạc Đạn SKF 2213 E-2RS1TN9 65 120 31
194 Bạc Đạn SKF 2215 EKTN9 + H 315 65 130 31
195 Bạc Đạn SKF 2213 ETN9 65 120 31
196 Bạc Đạn SKF 1315 K + H 315 65 160 37
197 Bạc Đạn SKF 2213 EKTN9 65 120 31
198 Bạc Đạn SKF 1215 K + H 215 65 130 25
199 Bạc Đạn SKF 1314 70 150 35
200 Bạc Đạn SKF 2214 70 125 31
201 Bạc Đạn SKF 2314 70 150 51
202 Bạc Đạn SKF 2214 E-2RS1TN9 70 125 31
203 Bạc Đạn SKF 1216 K + H 216 70 140 26
204 Bạc Đạn SKF 2216 EKTN9 + H 316 70 140 33
205 Bạc Đạn SKF 1214 ETN9 70 125 24
206 Bạc Đạn SKF 2316 K + H 2316 70 170 58
207 Bạc Đạn SKF 1316 K + H 316 70 170 39
208 Bạc Đạn SKF 1315 75 160 37
209 Bạc Đạn SKF 2217 K + H 317 75 150 36
210 Bạc Đạn SKF 1315 K 75 160 37
211 Bạc Đạn SKF 2315 75 160 55
212 Bạc Đạn SKF 2317 K + H 2317 75 180 60
213 Bạc Đạn SKF 2315 K 75 160 55
214 Bạc Đạn SKF 1217 K + H 217 75 150 28
215 Bạc Đạn SKF 1317 K + H 317 75 180 41
216 Bạc Đạn SKF 2215 EKTN9 75 130 31
217 Bạc Đạn SKF 2215 ETN9 75 130 31
218 Bạc Đạn SKF 1215 75 130 25
219 Bạc Đạn SKF 1215 K 75 130 25
220 Bạc Đạn SKF 1316 80 170 39
221 Bạc Đạn SKF 1216 K 80 140 26
222 Bạc Đạn SKF 2316 80 170 58
223 Bạc Đạn SKF 1316 K 80 170 39
224 Bạc Đạn SKF 2316 K 80 170 58
225 Bạc Đạn SKF 1218 K + H 218 80 160 30
226 Bạc Đạn SKF 2318 K + H 2318 80 190 64
227 Bạc Đạn SKF 2218 K + H 318 80 160 40
228 Bạc Đạn SKF 2216 ETN9 80 140 33
229 Bạc Đạn SKF 2216 EKTN9 80 140 33
230 Bạc Đạn SKF 1318 K + H 318 80 190 43
231 Bạc Đạn SKF 1216 80 140 26
232 Bạc Đạn SKF 1317 85 180 41
233 Bạc Đạn SKF 2219 K + H 319 85 170 43
234 Bạc Đạn SKF 2217 85 150 36
235 Bạc Đạn SKF 2317 85 180 60
236 Bạc Đạn SKF 1217 K 85 150 28
237 Bạc Đạn SKF 1219 K + H 219 85 170 32
238 Bạc Đạn SKF 2317 K 85 180 60
239 Bạc Đạn SKF 1319 K + H 319 85 200 45
240 Bạc Đạn SKF 1317 K 85 180 41
241 Bạc Đạn SKF 2217 K 85 150 36
242 Bạc Đạn SKF 2319 KM + H 2319 85 200 67
243 Bạc Đạn SKF 1217 85 150 28
244 Bạc Đạn SKF 1318 90 190 43
245 Bạc Đạn SKF 1218 K 90 160 30
246 Bạc Đạn SKF 2218 90 160 40
247 Bạc Đạn SKF 2318 90 190 64
248 Bạc Đạn SKF 1318 K 90 190 43
249 Bạc Đạn SKF 2218 K 90 160 40
250 Bạc Đạn SKF 2318 K 90 190 64
251 Bạc Đạn SKF 2320 K + H 2320 90 215 73
252 Bạc Đạn SKF 2220 K + H 320 90 180 46
253 Bạc Đạn SKF 1220 K + H 220 90 180 34
254 Bạc Đạn SKF 1320 K + H 320 90 215 47
255 Bạc Đạn SKF 1218 90 160 30
256 Bạc Đạn SKF 1319 95 200 45
257 Bạc Đạn SKF 2219 95 170 43
258 Bạc Đạn SKF 2319 KM 95 200 67
259 Bạc Đạn SKF 2319 M 95 200 67
260 Bạc Đạn SKF 2219 K 95 170 43
261 Bạc Đạn SKF 1319 K 95 200 45
262 Bạc Đạn SKF 1219 K 95 170 32
263 Bạc Đạn SKF 1219 95 170 32
264 Bạc Đạn SKF 2220 100 180 46
265 Bạc Đạn SKF 2320 K 100 215 73
266 Bạc Đạn SKF 1320 100 215 47
267 Bạc Đạn SKF 1322 KM + H 322 100 240 50
268 Bạc Đạn SKF 2320 100 215 73
269 Bạc Đạn SKF 2220 K 100 180 46
270 Bạc Đạn SKF 1222 K + H 222 100 200 38
271 Bạc Đạn SKF 2222 K + H 322 100 200 53
272 Bạc Đạn SKF 1220 K 100 180 34
273 Bạc Đạn SKF 1320 K 100 215 47
274 Bạc Đạn SKF 1220 100 180 34
275 Bạc Đạn SKF 1322 M 110 240 50
276 Bạc Đạn SKF 2222 K 110 200 53
277 Bạc Đạn SKF 2222 110 200 53
278 Bạc Đạn SKF 1224 KM + H 3024 110 215 42
279 Bạc Đạn SKF 1222 K 110 200 38
280 Bạc Đạn SKF 1322 KM 110 240 50
281 Bạc Đạn SKF 1222 110 200 38
282 Bạc Đạn SKF 1226 KM + H 3026 115 230 46
283 Bạc Đạn SKF 1224 M 120 215 42
284 Bạc Đạn SKF 1224 KM 120 215 42
285 Bạc Đạn SKF 1226 KM 130 230 46
286 Bạc Đạn SKF 1226 M 130 230 46
287 Bạc Đạn SKF 13030 150 225 56
288 Bạc Đạn SKF 13036 180 280 74
289 Bạc Đạn SKF 13940 200 280 60
290 Bạc Đạn SKF 13944 220 300 60
291 Bạc Đạn SKF 13948 240 320 60
STT TÊN SẢN PHẨM d (mm) D (mm) B (mm)

Dịch vụ giao hàng nhanh, nhân viên hướng dẫn sử dụng tận tình
Nếu bạn còn thắc mắc điều gì về sản phẩm, hãy gọi điện cho chúng tôi để được nhân viên tư vấn tận tình nhất. Hi vọng chúng tôi sẽ là lựa chọn tin cậy nhất dành cho bạn.

Liên hệ ngay với Công Ty chúng tôi để được báo giá với giá cạnh tranh nhất!

Theo quy định hiện hành các khoản thanh toán mua bán trị giá trên 20.000.000VND phải thực hiện chuyển khoản qua ngân hàng.
Chúng tôi sẽ rất vui lòng nếu Quý Khách hàng thanh toán mọi khoản tiền dù lớn hay nhỏ đều bằng chuyển khoản.
Khi thanh toán tiền cho sản phẩm của mình, Quý khách hàng có thể tới Chi nhánh (hoặc Phòng giao dịch) gần Quý khách hàng nhất thuộc ngân hàng sau đây :
1- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng TMCP Đông Á:
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY   
Tài khoản số: 0175.1444.0001
Tại: Ngân hàng TMCP Đông Á - Chi nhánh Quận 5 - PDG Bình Chánh.
Nội dung: ………………………………………………..
2- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam - Techcombank:
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số: 19.034.224.144.019
Tại: Ngân hàng Techcombank-CN Gia Định, HCM.
Nội dung: ………………………………………………..
Nếu Quý  khách hàng có thẻ ATM và muốn thanh toán trực tuyến qua Internet, có thể thanh toán cho chúng tôi.
3- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngoại thương Vietcombank:  
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số : 0181.002.817.295
Tại: Ngân hàng Vietcombank chi nhánh Nam Sài Gòn.
Nội dung: ……………………………………………….
Hãy liên lạc với chúng tôi để nhận thông tin chi tiết tài khoản trước khi gửi tiền.
Văn phòng CTY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Dịch vụ khách hàng Điện thoại: (+84)903.929.973 - (+84)976.683.973