Đặc điểm | Thông số |
Mã sản phẩm | 7200 BEP |
Nhà sản xuất | SKF |
Xuất xứ | Thụy Điển |
Ổ bi đỡ chặn (Angular Contact Ball Bearing - ACBB)
● Ổ bi đỡ chặn có góc tiếp xúc 40° có khả năng chịu tải dọc trục lớn. Loại này không thể tháo rời và các vòng trong và ngoài đều có một vai thấp và một vai cao.
● Vai chặn thấp cho phép một số lượng lớn viên bi hợp thành trong ổ bi, nhờ đó ổ bi có khả năng chịu được tải trọng tương đối cao. Ổ bi đỡ chặn một dãy của SKF hiện có nhiều dải kích thước, thiết kế và cỡ.
● Ổ bi đỡ chặn hai dãy có thiết kế tương đương với hai ổ bi một dãy đỡ chặn ghép lại nhưng có bề dày nhỏ hơn. Loại này phù hợp cho các ứng dụng chịu tải trọng dọc trục lẫn tải hướng kính theo cả hai chiều. Thích hợp sử dụng trong cơ cấu đòi hỏi độ cứng vững cao và có khả năng chịu moment uốn. Các kiểu ổ bi đỡ chặn hai dãy tiêu chuẩn của SKF bao gồm: ổ bi hai dãy đỡ chặn thông thường, ổ bi hai dãy đỡ chặn có thêm nắp che chắn, ổ bi hai dãy đỡ chặn có vòng trong hai nửa
● Ổ bi tiếp xúc bốn điểm là ổ bi đỡ chặn tiếp xúc góc một dãy với thiết kế bổ sung thêm cho rãnh lăn chịu tải dọc trục theo cả hai hướng. Khả năng chịu lực chính của ổ bi tiếp xúc bốn điểm là chịu lực dọc trục, tuy nhiên ổ bi cũng có khả năng chịu một phần nhỏ tải trọng theo phương hướng kính. Loại ổ bi này ít chiếm không gian dọc trục so với ổ bi hai dãy.
● Dải ổ bi tiếp xúc góc bốn điểm của SKF gồm 2 dải chính là QJ2 và QJ3, với 2 kiểu. Chúng sử dụng như: Ổ bi tiếp xúc bốn điểm với thiết kế cơ bản. Ổ bi tiếp xúc bốn điểm với rãnh định vị. Ngoài ra, ổ bi tiếp xúc bốn điểm của SKF cũng có dải kích thước, các thiết kế khác tương đối đa dạng.
● Con lăn cam hai dãy của SKF dựa trên thiết kế của ổ bi tiếp xúc góc hai dãy với góc tiếp xúc là 25o. Loại này được bôi trơn sẵn và dễ lắp, được sử dụng hầu hết trong các hệ cam dẫn động, các hệ thống băng chuyền v.v. Con lăn cam hai dãy có nắp chặn bằng thép dập hình thành một khe hở dài dọc vai của vòng trong, giữ được chất bôi trơn bên trong và tránh nhiễm bẩn từ bên ngoài.
● Con lăn cam hai dãy của SKF gồm có hai dạng thiết kế chính: Bề mặt lăn dạng cầu, ký hiệu 3058(00)C-2Z hay Bề mặt lăn dạng trụ, ký hiệu 3057(00)C-2Z.
● Con lăn cam có mặt lăn dạng cầu được khuyến cáo sử dụng trong trường hợp có sự lệch góc với đường lăn tương ứng và cần giảm thiểu ứng suất tại các mép của đường biên con lăn. Với thế hệ con lăn cam hai dãy, ngoài những thiết kế theo tiêu chuẩn còn có các loại con lăn cam khác như con lăn đỡ, cụm con lăn cam. Ví dụ: Con lăn cam một dãy, dải 3612(00)R, Con lăn đỡ dựa trên thiết kế của ổ lăn kim hay ổ đũa đỡ. Cụm con lăn cam dựa trên thiết kế của ổ lăn kim hay ổ đũa đỡ.
STT | TÊN SẢN PHẨM | d (mm) | D (mm) | B (mm) |
---|---|---|---|---|
1 | Bạc Đạn 7200 BEP | 10 | 30 | 9 |
2 | Bạc Đạn 7200 BECBP | 10 | 30 | 9 |
3 | Bạc Đạn 7201 BEGAP | 12 | 32 | 10 |
4 | Bạc Đạn 7201 BECBP | 12 | 32 | 10 |
5 | Bạc Đạn 7201 BEP | 12 | 32 | 10 |
6 | Bạc Đạn 7301 BEP | 12 | 37 | 12 |
7 | Bạc Đạn 7302 BECBP | 15 | 42 | 13 |
8 | Bạc Đạn 7302 BEP | 15 | 42 | 13 |
19 | Bạc Đạn 7202 BECBP | 15 | 35 | 11 |
10 | Bạc Đạn 7202 BEP | 15 | 35 | 11 |
11 | Bạc Đạn 7202 BEGAP | 15 | 35 | 11 |
12 | Bạc Đạn 7303 BECBP | 17 | 47 | 14 |
13 | Bạc Đạn 7303 BEGAP | 17 | 47 | 14 |
14 | Bạc Đạn 7303 BEP | 17 | 47 | 14 |
15 | Bạc Đạn 7203 BEGAP | 17 | 40 | 12 |
16 | Bạc Đạn 7203 BEP | 17 | 40 | 12 |
17 | Bạc Đạn 7203 BECBM | 17 | 40 | 12 |
18 | Bạc Đạn 7203 BECBP | 17 | 40 | 12 |
19 | Bạc Đạn 7204 BECBM | 20 | 47 | 14 |
20 | Bạc Đạn 7204 BECBP | 20 | 47 | 14 |
21 | Bạc Đạn 7304 BEGAP | 20 | 52 | 15 |
22 | Bạc Đạn 7204 BEGAP | 20 | 47 | 14 |
23 | Bạc Đạn 7304 BECBP | 20 | 52 | 15 |
24 | Bạc Đạn 7304 BECBM | 20 | 52 | 15 |
25 | Bạc Đạn 7304 BEP | 20 | 52 | 15 |
26 | Bạc Đạn 7204 BECBPH | 20 | 47 | 14 |
27 | Bạc Đạn 7204 BEP | 20 | 47 | 14 |
28 | Bạc Đạn 7304 BECBPH | 20 | 52 | 15 |
29 | Bạc Đạn 7205 BECBPH | 25 | 52 | 15 |
30 | Bạc Đạn 7205 BEGAP | 25 | 52 | 15 |
31 | Bạc Đạn 7305 BEGAP | 25 | 62 | 17 |
32 | Bạc Đạn 7405 BCBM | 25 | 80 | 21 |
33 | Bạc Đạn 7305 BECBPH | 25 | 62 | 17 |
34 | Bạc Đạn 7205 BEP | 25 | 52 | 15 |
35 | Bạc Đạn 7205 BECBM | 25 | 52 | 15 |
36 | Bạc Đạn 7205 BECBP | 25 | 52 | 15 |
37 | Bạc Đạn 7305 BECBP | 25 | 62 | 17 |
38 | Bạc Đạn 7305 BECBM | 25 | 62 | 17 |
39 | Bạc Đạn 7305 BEP | 25 | 62 | 17 |
40 | Bạc Đạn 7306 BEP | 30 | 72 | 19 |
41 | Bạc Đạn 7206 BEP | 30 | 62 | 16 |
42 | Bạc Đạn 7306 BECBM | 30 | 72 | 19 |
43 | Bạc Đạn 7206 BECBP | 30 | 62 | 16 |
44 | Bạc Đạn 7206 BECBM | 30 | 62 | 16 |
45 | Bạc Đạn 7306 BECBP | 30 | 72 | 19 |
46 | Bạc Đạn 7206 BEGAP | 30 | 62 | 16 |
47 | Bạc Đạn 7306 BEGAP | 30 | 72 | 19 |
48 | Bạc Đạn 7306 BEGAPH | 30 | 72 | 19 |
49 | Bạc Đạn 7206 BECBPH | 30 | 62 | 16 |
50 | Bạc Đạn 7406 BCBM | 30 | 90 | 23 |
51 | Bạc Đạn 7307 BEGAPH | 35 | 80 | 21 |
52 | Bạc Đạn 7207 BECBP | 35 | 72 | 17 |
53 | Bạc Đạn 7207 BEGAP | 35 | 72 | 17 |
54 | Bạc Đạn 7207 BECBM | 35 | 72 | 17 |
55 | Bạc Đạn 7207 BECBPH | 35 | 72 | 17 |
56 | Bạc Đạn 7307 BECBP | 35 | 80 | 21 |
57 | Bạc Đạn 7307 BECBM | 35 | 80 | 21 |
58 | Bạc Đạn 7307 BEGAP | 35 | 80 | 21 |
59 | Bạc Đạn 7207 BEP | 35 | 72 | 17 |
60 | Bạc Đạn 7407 BCBM | 35 | 100 | 25 |
61 | Bạc Đạn 7307 BEP | 35 | 80 | 21 |
62 | Bạc Đạn 7408 BCBM | 40 | 110 | 27 |
63 | Bạc Đạn 7208 BECBM | 40 | 80 | 18 |
64 | Bạc Đạn 7208 BECBP | 40 | 80 | 18 |
65 | Bạc Đạn 7308 BEGAPH | 40 | 90 | 23 |
66 | Bạc Đạn 7208 BECBPH | 40 | 80 | 18 |
67 | Bạc Đạn 7308 BEP | 40 | 90 | 23 |
68 | Bạc Đạn 7208 BEP | 40 | 80 | 18 |
69 | Bạc Đạn 7208 BEGAP | 40 | 80 | 18 |
70 | Bạc Đạn 7308 BECBP | 40 | 90 | 23 |
71 | Bạc Đạn 7308 BECBM | 40 | 90 | 23 |
72 | Bạc Đạn 7308 BEGAP | 40 | 90 | 23 |
73 | Bạc Đạn 7209 BEGAP | 45 | 85 | 19 |
74 | Bạc Đạn 7409 BCBM | 45 | 120 | 29 |
75 | Bạc Đạn 7309 BEGAP | 45 | 100 | 25 |
76 | Bạc Đạn 7309 BEGAPH | 45 | 100 | 25 |
77 | Bạc Đạn 7309 BEP | 45 | 100 | 25 |
78 | Bạc Đạn 7209 BECBP | 45 | 85 | 19 |
79 | Bạc Đạn 7209 BECBM | 45 | 85 | 19 |
80 | Bạc Đạn 7309 BECBM | 45 | 100 | 25 |
81 | Bạc Đạn 7309 BECBP | 45 | 100 | 25 |
82 | Bạc Đạn 7209 BEP | 45 | 85 | 19 |
83 | Bạc Đạn 7209 BEGAPH | 45 | 85 | 19 |
84 | Bạc Đạn 7210 BECBPH | 50 | 90 | 20 |
85 | Bạc Đạn 7410 BCBM | 50 | 130 | 31 |
86 | Bạc Đạn 7210 BEGAP | 50 | 90 | 20 |
87 | Bạc Đạn 7310 BEGAP | 50 | 110 | 27 |
88 | Bạc Đạn 7210 BECBM | 50 | 90 | 20 |
89 | Bạc Đạn 7210 BECBP | 50 | 90 | 20 |
90 | Bạc Đạn 7210 BEP | 50 | 90 | 20 |
91 | Bạc Đạn 7310 BEP | 50 | 110 | 27 |
92 | Bạc Đạn 7310 BEGAPH | 50 | 110 | 27 |
93 | Bạc Đạn 7310 BECBP | 50 | 110 | 27 |
94 | Bạc Đạn 7310 BECBM | 50 | 110 | 27 |
95 | Bạc Đạn 7211 BEGAP | 55 | 100 | 21 |
96 | Bạc Đạn 7311 BECBPH | 55 | 120 | 29 |
97 | Bạc Đạn 7311 BECBM | 55 | 120 | 29 |
98 | Bạc Đạn 7311 BECBP | 55 | 120 | 29 |
99 | Bạc Đạn 7411 BCBM | 55 | 140 | 33 |
100 | Bạc Đạn 7211 BECBPH | 55 | 100 | 21 |
101 | Bạc Đạn 7311 BEP | 55 | 120 | 29 |
102 | Bạc Đạn 7211 BECBP | 55 | 100 | 21 |
103 | Bạc Đạn 7211 BECBM | 55 | 100 | 21 |
104 | Bạc Đạn 7211 BEP | 55 | 100 | 21 |
105 | Bạc Đạn 7311 BEGAP | 55 | 120 | 29 |
106 | Bạc Đạn 7312 BEP | 60 | 130 | 31 |
107 | Bạc Đạn 7212 BECBM | 60 | 110 | 22 |
108 | Bạc Đạn 7212 BECBP | 60 | 110 | 22 |
109 | Bạc Đạn 7212 BEGAP | 60 | 110 | 22 |
110 | Bạc Đạn 7212 BEP | 60 | 110 | 22 |
111 | Bạc Đạn 7412 BCBM | 60 | 150 | 35 |
112 | Bạc Đạn 7212 BECBPH | 60 | 110 | 22 |
113 | Bạc Đạn 7312 BECBPH | 60 | 130 | 31 |
114 | Bạc Đạn 7312 BEGAP | 60 | 130 | 31 |
115 | Bạc Đạn 7312 BECBP | 60 | 130 | 31 |
116 | Bạc Đạn 7312 BECBM | 60 | 130 | 31 |
117 | Bạc Đạn 7213 BEP | 65 | 120 | 23 |
118 | Bạc Đạn 7213 BEGAP | 65 | 120 | 23 |
119 | Bạc Đạn 7313 BEP | 65 | 140 | 33 |
120 | Bạc Đạn 7313 BECBPH | 65 | 140 | 33 |
121 | Bạc Đạn 7413 BCBM | 65 | 160 | 36 |
122 | Bạc Đạn 7313 BECBM | 65 | 140 | 33 |
123 | Bạc Đạn 7313 BECBP | 65 | 140 | 33 |
124 | Bạc Đạn 7213 BEGAPH | 65 | 120 | 23 |
125 | Bạc Đạn 7313 BEGAP | 65 | 140 | 33 |
126 | Bạc Đạn 7213 BECBM | 65 | 120 | 23 |
127 | Bạc Đạn 7213 BECBP | 65 | 120 | 23 |
128 | Bạc Đạn 7414 BCBM | 70 | 180 | 40 |
129 | Bạc Đạn 7314 BEGAPH | 70 | 150 | 35 |
130 | Bạc Đạn 7314 BEP | 70 | 150 | 35 |
131 | Bạc Đạn 7214 BECBM | 70 | 125 | 24 |
132 | Bạc Đạn 7214 BECBP | 70 | 125 | 24 |
133 | Bạc Đạn 7214 BECBPH | 70 | 125 | 24 |
134 | Bạc Đạn 7214 BEP | 70 | 125 | 24 |
135 | Bạc Đạn 7314 BECBPH | 70 | 150 | 35 |
136 | Bạc Đạn 7314 BECBP | 70 | 150 | 35 |
137 | Bạc Đạn 7314 BECBM | 70 | 150 | 35 |
138 | Bạc Đạn 7314 BEGAP | 70 | 150 | 35 |
139 | Bạc Đạn 7214 BEGAP | 70 | 125 | 24 |
140 | Bạc Đạn 7415 BCBM | 75 | 190 | 45 |
141 | Bạc Đạn 7315 BEGAPH | 75 | 160 | 37 |
142 | Bạc Đạn 7215 BECBPH | 75 | 130 | 25 |
143 | Bạc Đạn 7215 BEP | 75 | 130 | 25 |
144 | Bạc Đạn 7315 BECBP | 75 | 160 | 37 |
145 | Bạc Đạn 7315 BECBM | 75 | 160 | 37 |
146 | Bạc Đạn 7215 BEGAP | 75 | 130 | 25 |
147 | Bạc Đạn 7315 BEP | 75 | 160 | 37 |
148 | Bạc Đạn 7215 BECBM | 75 | 130 | 25 |
149 | Bạc Đạn 7215 BECBP | 75 | 130 | 25 |
150 | Bạc Đạn 7315 BEGAP | 75 | 160 | 37 |
151 | Bạc Đạn 7216 BEGAPH | 80 | 140 | 26 |
152 | Bạc Đạn 7316 BEP | 80 | 170 | 39 |
153 | Bạc Đạn 7316 BECBPH | 80 | 170 | 39 |
154 | Bạc Đạn 7316 BEGAP | 80 | 170 | 39 |
155 | Bạc Đạn 7216 BEGAP | 80 | 140 | 26 |
156 | Bạc Đạn 7316 BECBM | 80 | 170 | 39 |
157 | Bạc Đạn 7316 BECBP | 80 | 170 | 39 |
158 | Bạc Đạn 7216 BECBM | 80 | 140 | 26 |
159 | Bạc Đạn 7216 BECBP | 80 | 140 | 26 |
160 | Bạc Đạn 7216 BEP | 80 | 140 | 26 |
161 | Bạc Đạn 7216 BECBPH | 80 | 140 | 26 |
162 | Bạc Đạn 7317 BEGAPH | 85 | 180 | 41 |
163 | Bạc Đạn 7317 BECBP | 85 | 180 | 41 |
164 | Bạc Đạn 7317 BECBM | 85 | 180 | 41 |
165 | Bạc Đạn 7217 BEGAP | 85 | 150 | 28 |
166 | Bạc Đạn 7217 BECBP | 85 | 150 | 28 |
167 | Bạc Đạn 7217 BECBM | 85 | 150 | 28 |
168 | Bạc Đạn 7317 BEP | 85 | 180 | 41 |
169 | Bạc Đạn 7217 BEP | 85 | 150 | 28 |
170 | Bạc Đạn 7317 BEGAP | 85 | 180 | 41 |
171 | Bạc Đạn 7218 BEP | 90 | 160 | 30 |
172 | Bạc Đạn 7218 BEGAP | 90 | 160 | 30 |
173 | Bạc Đạn 7218 BECBP | 90 | 160 | 30 |
174 | Bạc Đạn 7218 BECBM | 90 | 160 | 30 |
175 | Bạc Đạn 7318 BEGAPH | 90 | 190 | 43 |
176 | Bạc Đạn 7318 BEGAP | 90 | 190 | 43 |
177 | Bạc Đạn 7318 BEP | 90 | 190 | 43 |
178 | Bạc Đạn 7318 BECBP | 90 | 190 | 43 |
179 | Bạc Đạn 7318 BECBM | 90 | 190 | 43 |
180 | Bạc Đạn 7219 BECBP | 95 | 170 | 32 |
181 | Bạc Đạn 7219 BECBM | 95 | 170 | 32 |
182 | Bạc Đạn 7319 BEP | 95 | 200 | 45 |
183 | Bạc Đạn 7219 BEP | 95 | 170 | 32 |
184 | Bạc Đạn 7319 BEGAP | 95 | 200 | 45 |
185 | Bạc Đạn 7219 BEGAPH | 95 | 170 | 32 |
186 | Bạc Đạn 7319 BECBM | 95 | 200 | 45 |
187 | Bạc Đạn 7319 BECBP | 95 | 200 | 45 |
188 | Bạc Đạn 7320 BEP | 100 | 215 | 47 |
189 | Bạc Đạn 7320 BECBM | 100 | 215 | 47 |
190 | Bạc Đạn 7320 BECBP | 100 | 215 | 47 |
191 | Bạc Đạn 7320 BEGAP | 100 | 215 | 47 |
192 | Bạc Đạn 7220 BEP | 100 | 180 | 34 |
193 | Bạc Đạn 7220 BECBP | 100 | 180 | 34 |
194 | Bạc Đạn 7220 BECBM | 100 | 180 | 34 |
195 | Bạc Đạn 7221 BECBP | 105 | 190 | 36 |
196 | Bạc Đạn 7221 BECBM | 105 | 190 | 36 |
197 | Bạc Đạn 7221 BEP | 105 | 190 | 36 |
198 | Bạc Đạn 7321 BEP | 105 | 225 | 49 |
199 | Bạc Đạn 7321 BECBP | 105 | 225 | 49 |
200 | Bạc Đạn 7321 BECBM | 105 | 225 | 49 |
201 | Bạc Đạn 7322 BECBM | 110 | 240 | 50 |
202 | Bạc Đạn 7322 BECBP | 110 | 240 | 50 |
203 | Bạc Đạn 7222 BECBM | 110 | 200 | 38 |
204 | Bạc Đạn 7222 BECBP | 110 | 200 | 38 |
205 | Bạc Đạn 7322 BEP | 110 | 240 | 50 |
206 | Bạc Đạn 7222 BEP | 110 | 200 | 38 |
207 | Bạc Đạn 7324 BCBM | 120 | 260 | 55 |
208 | Bạc Đạn 7224 BCBM | 120 | 215 | 40 |
209 | Bạc Đạn 7226 BCBM | 130 | 230 | 40 |
210 | Bạc Đạn 7326 BCBM | 130 | 280 | 58 |
211 | Bạc Đạn 7328 BCBM | 140 | 300 | 62 |
212 | Bạc Đạn 7228 BCBM | 140 | 250 | 42 |
213 | Bạc Đạn 7330 BCBM | 150 | 320 | 65 |
214 | Bạc Đạn 7230 BCBM | 150 | 270 | 45 |
215 | Bạc Đạn 7232 BCBM | 160 | 290 | 48 |
216 | Bạc Đạn 7332 BCBM | 160 | 340 | 68 |
217 | Bạc Đạn 7234 BCBM | 170 | 310 | 52 |
218 | Bạc Đạn 7334 BCBM | 170 | 360 | 72 |
219 | Bạc Đạn 7236 BCBM | 180 | 320 | 52 |
220 | Bạc Đạn 7336 BCBM | 180 | 380 | 75 |
221 | Bạc Đạn 7338 BCBM | 190 | 400 | 78 |
222 | Bạc Đạn 7238 BCBM | 190 | 340 | 55 |
223 | Bạc Đạn 7240 BCBM | 200 | 360 | 58 |
224 | Bạc Đạn 7340 BCBM | 200 | 420 | 80 |
225 | Bạc Đạn 7344 BCBM | 220 | 460 | 88 |
226 | Bạc Đạn 7244 BCBM | 220 | 400 | 65 |
227 | Bạc Đạn 7348 BCBM | 240 | 500 | 95 |
228 | Bạc Đạn 7248 BCBM | 240 | 440 | 72 |
229 | Bạc Đạn 7260 BCBM | 300 | 540 | 85 |
230 | Bạc Đạn 7264 BCBM | 320 | 580 | 92 |
STT | TÊN SẢN PHẨM | d (mm) | D (mm) | B (mm) |
Dịch vụ giao hàng nhanh, nhân viên hướng dẫn sử dụng tận tình
Nếu bạn còn thắc mắc điều gì về sản phẩm, hãy gọi điện cho chúng tôi để được nhân viên tư vấn tận tình nhất. Hi vọng chúng tôi sẽ là lựa chọn tin cậy nhất dành cho bạn.
Liên hệ ngay với Công Ty chúng tôi để được báo giá với giá cạnh tranh nhất!
Theo quy định hiện hành các khoản thanh toán mua bán trị giá trên 20.000.000VND phải thực hiện chuyển khoản qua ngân hàng.
Chúng tôi sẽ rất vui lòng nếu Quý Khách hàng thanh toán mọi khoản tiền dù lớn hay nhỏ đều bằng chuyển khoản.
Khi thanh toán tiền cho sản phẩm của mình, Quý khách hàng có thể tới Chi nhánh (hoặc Phòng giao dịch) gần Quý khách hàng nhất thuộc ngân hàng sau đây :
1- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng TMCP Đông Á:
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Tài khoản số: 0175.1444.0001
Tại: Ngân hàng TMCP Đông Á - Chi nhánh Quận 5 - PDG Bình Chánh.
Nội dung: ………………………………………………..
2- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam - Techcombank:
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số: 19.034.224.144.019
Tại: Ngân hàng Techcombank-CN Gia Định, HCM.
Nội dung: ………………………………………………..
Nếu Quý khách hàng có thẻ ATM và muốn thanh toán trực tuyến qua Internet, có thể thanh toán cho chúng tôi.
3- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngoại thương Vietcombank:
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số : 0181.002.817.295
Tại: Ngân hàng Vietcombank chi nhánh Nam Sài Gòn.
Nội dung: ……………………………………………….
Hãy liên lạc với chúng tôi để nhận thông tin chi tiết tài khoản trước khi gửi tiền.
Văn phòng CTY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Dịch vụ khách hàng Điện thoại: (+84)903.929.973 - (+84)976.683.973