5 sao
Đặc điểm Thông số
Mã sản phẩm 7200 BEP
Nhà sản xuất SKF
Xuất xứ Thụy Điển
btn1   btn1       0903.929.973
Ổ bi đỡ chặn (Angular Contact Ball Bearing - ACBB) Ổ bi đỡ chặn có góc tiếp xúc 40° có khả năng chịu tải dọc trục lớn. Loại này không thể tháo rời và các vòng trong và ngoài đều có một vai thấp và một vai cao.

Ổ bi đỡ chặn (Angular Contact Ball Bearing - ACBB)
●  Ổ bi đỡ chặn có góc tiếp xúc 40° có khả năng chịu tải dọc trục lớn. Loại này không thể tháo rời và các vòng trong và ngoài đều có một vai thấp và một vai cao.
●  Vai chặn thấp cho phép một số lượng lớn viên bi hợp thành trong ổ bi, nhờ đó ổ bi có khả năng chịu được tải trọng tương đối cao. Ổ bi đỡ chặn một dãy của SKF hiện có nhiều dải kích thước, thiết kế và cỡ.
●  Ổ bi đỡ chặn hai dãy có thiết kế tương đương với hai ổ bi một dãy đỡ chặn ghép lại nhưng có bề dày nhỏ hơn. Loại này phù hợp cho các ứng dụng chịu tải trọng dọc trục lẫn tải hướng kính theo cả hai chiều. Thích hợp sử dụng trong cơ cấu đòi hỏi độ cứng vững cao và có khả năng chịu moment uốn. Các kiểu ổ bi đỡ chặn hai dãy tiêu chuẩn của SKF bao gồm: ổ bi hai dãy đỡ chặn thông thường, ổ bi hai dãy đỡ chặn có thêm nắp che chắn, ổ bi hai dãy đỡ chặn có vòng trong hai nửa
●  Ổ bi tiếp xúc bốn điểm là ổ bi đỡ chặn tiếp xúc góc một dãy với thiết kế bổ sung thêm cho rãnh lăn chịu tải dọc trục theo cả hai hướng. Khả năng chịu lực chính của ổ bi tiếp xúc bốn điểm là chịu lực dọc trục, tuy nhiên ổ bi cũng có khả năng chịu một phần nhỏ tải trọng theo phương hướng kính. Loại ổ bi này ít chiếm không gian dọc trục so với ổ bi hai dãy.
●  Dải ổ bi tiếp xúc góc bốn điểm của SKF gồm 2 dải chính là QJ2 và QJ3, với 2 kiểu. Chúng sử dụng như: Ổ bi tiếp xúc bốn điểm với thiết kế cơ bản. Ổ bi tiếp xúc bốn điểm với rãnh định vị. Ngoài ra, ổ bi tiếp xúc bốn điểm của SKF cũng có dải kích thước, các thiết kế khác tương đối đa dạng.
●  Con lăn cam hai dãy của SKF dựa trên thiết kế của ổ bi tiếp xúc góc hai dãy với góc tiếp xúc là 25o. Loại này được bôi trơn sẵn và dễ lắp, được sử dụng hầu hết trong các hệ cam dẫn động, các hệ thống băng chuyền v.v. Con lăn cam hai dãy có nắp chặn bằng thép dập hình thành một khe hở dài dọc vai của vòng trong, giữ được chất bôi trơn bên trong và tránh nhiễm bẩn từ bên ngoài.
●  Con lăn cam hai dãy của SKF gồm có hai dạng thiết kế chính:  Bề mặt lăn dạng cầu, ký hiệu 3058(00)C-2Z hay Bề mặt lăn dạng trụ, ký hiệu 3057(00)C-2Z.
●  Con lăn cam có mặt lăn dạng cầu được khuyến cáo sử dụng trong trường hợp có sự lệch góc với đường lăn tương ứng và cần giảm thiểu ứng suất tại các mép của đường biên con lăn. Với thế hệ con lăn cam hai dãy, ngoài những thiết kế theo tiêu chuẩn còn có các loại con lăn cam khác như con lăn đỡ, cụm con lăn cam. Ví dụ: Con lăn cam một dãy, dải 3612(00)R, Con lăn đỡ dựa trên thiết kế của ổ lăn kim hay ổ đũa đỡ. Cụm con lăn cam dựa trên thiết kế của ổ lăn kim hay ổ đũa đỡ.

CÁC DÒNG SẢN PHẨM

STT TÊN SẢN PHẨM d (mm) D (mm) B (mm)
1 Bạc Đạn 7200 BEP 10 30 9
2 Bạc Đạn 7200 BECBP 10 30 9
3 Bạc Đạn 7201 BEGAP 12 32 10
4 Bạc Đạn 7201 BECBP 12 32 10
5 Bạc Đạn 7201 BEP 12 32 10
6 Bạc Đạn 7301 BEP 12 37 12
7 Bạc Đạn 7302 BECBP 15 42 13
8 Bạc Đạn 7302 BEP 15 42 13
19 Bạc Đạn 7202 BECBP 15 35 11
10 Bạc Đạn 7202 BEP 15 35 11
11 Bạc Đạn 7202 BEGAP 15 35 11
12 Bạc Đạn 7303 BECBP 17 47 14
13 Bạc Đạn 7303 BEGAP 17 47 14
14 Bạc Đạn 7303 BEP 17 47 14
15 Bạc Đạn 7203 BEGAP 17 40 12
16 Bạc Đạn 7203 BEP 17 40 12
17 Bạc Đạn 7203 BECBM 17 40 12
18 Bạc Đạn 7203 BECBP 17 40 12
19 Bạc Đạn 7204 BECBM 20 47 14
20 Bạc Đạn 7204 BECBP 20 47 14
21 Bạc Đạn 7304 BEGAP 20 52 15
22 Bạc Đạn 7204 BEGAP 20 47 14
23 Bạc Đạn 7304 BECBP 20 52 15
24 Bạc Đạn 7304 BECBM 20 52 15
25 Bạc Đạn 7304 BEP 20 52 15
26 Bạc Đạn 7204 BECBPH 20 47 14
27 Bạc Đạn 7204 BEP 20 47 14
28 Bạc Đạn 7304 BECBPH 20 52 15
29 Bạc Đạn 7205 BECBPH 25 52 15
30 Bạc Đạn 7205 BEGAP 25 52 15
31 Bạc Đạn 7305 BEGAP 25 62 17
32 Bạc Đạn 7405 BCBM 25 80 21
33 Bạc Đạn 7305 BECBPH 25 62 17
34 Bạc Đạn 7205 BEP 25 52 15
35 Bạc Đạn 7205 BECBM 25 52 15
36 Bạc Đạn 7205 BECBP 25 52 15
37 Bạc Đạn 7305 BECBP 25 62 17
38 Bạc Đạn 7305 BECBM 25 62 17
39 Bạc Đạn 7305 BEP 25 62 17
40 Bạc Đạn 7306 BEP 30 72 19
41 Bạc Đạn 7206 BEP 30 62 16
42 Bạc Đạn 7306 BECBM 30 72 19
43 Bạc Đạn 7206 BECBP 30 62 16
44 Bạc Đạn 7206 BECBM 30 62 16
45 Bạc Đạn 7306 BECBP 30 72 19
46 Bạc Đạn 7206 BEGAP 30 62 16
47 Bạc Đạn 7306 BEGAP 30 72 19
48 Bạc Đạn 7306 BEGAPH 30 72 19
49 Bạc Đạn 7206 BECBPH 30 62 16
50 Bạc Đạn 7406 BCBM 30 90 23
51 Bạc Đạn 7307 BEGAPH 35 80 21
52 Bạc Đạn 7207 BECBP 35 72 17
53 Bạc Đạn 7207 BEGAP 35 72 17
54 Bạc Đạn 7207 BECBM 35 72 17
55 Bạc Đạn 7207 BECBPH 35 72 17
56 Bạc Đạn 7307 BECBP 35 80 21
57 Bạc Đạn 7307 BECBM 35 80 21
58 Bạc Đạn 7307 BEGAP 35 80 21
59 Bạc Đạn 7207 BEP 35 72 17
60 Bạc Đạn 7407 BCBM 35 100 25
61 Bạc Đạn 7307 BEP 35 80 21
62 Bạc Đạn 7408 BCBM 40 110 27
63 Bạc Đạn 7208 BECBM 40 80 18
64 Bạc Đạn 7208 BECBP 40 80 18
65 Bạc Đạn 7308 BEGAPH 40 90 23
66 Bạc Đạn 7208 BECBPH 40 80 18
67 Bạc Đạn 7308 BEP 40 90 23
68 Bạc Đạn 7208 BEP 40 80 18
69 Bạc Đạn 7208 BEGAP 40 80 18
70 Bạc Đạn 7308 BECBP 40 90 23
71 Bạc Đạn 7308 BECBM 40 90 23
72 Bạc Đạn 7308 BEGAP 40 90 23
73 Bạc Đạn 7209 BEGAP 45 85 19
74 Bạc Đạn 7409 BCBM 45 120 29
75 Bạc Đạn 7309 BEGAP 45 100 25
76 Bạc Đạn 7309 BEGAPH 45 100 25
77 Bạc Đạn 7309 BEP 45 100 25
78 Bạc Đạn 7209 BECBP 45 85 19
79 Bạc Đạn 7209 BECBM 45 85 19
80 Bạc Đạn 7309 BECBM 45 100 25
81 Bạc Đạn 7309 BECBP 45 100 25
82 Bạc Đạn 7209 BEP 45 85 19
83 Bạc Đạn 7209 BEGAPH 45 85 19
84 Bạc Đạn 7210 BECBPH 50 90 20
85 Bạc Đạn 7410 BCBM 50 130 31
86 Bạc Đạn 7210 BEGAP 50 90 20
87 Bạc Đạn 7310 BEGAP 50 110 27
88 Bạc Đạn 7210 BECBM 50 90 20
89 Bạc Đạn 7210 BECBP 50 90 20
90 Bạc Đạn 7210 BEP 50 90 20
91 Bạc Đạn 7310 BEP 50 110 27
92 Bạc Đạn 7310 BEGAPH 50 110 27
93 Bạc Đạn 7310 BECBP 50 110 27
94 Bạc Đạn 7310 BECBM 50 110 27
95 Bạc Đạn 7211 BEGAP 55 100 21
96 Bạc Đạn 7311 BECBPH 55 120 29
97 Bạc Đạn 7311 BECBM 55 120 29
98 Bạc Đạn 7311 BECBP 55 120 29
99 Bạc Đạn 7411 BCBM 55 140 33
100 Bạc Đạn 7211 BECBPH 55 100 21
101 Bạc Đạn 7311 BEP 55 120 29
102 Bạc Đạn 7211 BECBP 55 100 21
103 Bạc Đạn 7211 BECBM 55 100 21
104 Bạc Đạn 7211 BEP 55 100 21
105 Bạc Đạn 7311 BEGAP 55 120 29
106 Bạc Đạn 7312 BEP 60 130 31
107 Bạc Đạn 7212 BECBM 60 110 22
108 Bạc Đạn 7212 BECBP 60 110 22
109 Bạc Đạn 7212 BEGAP 60 110 22
110 Bạc Đạn 7212 BEP 60 110 22
111 Bạc Đạn 7412 BCBM 60 150 35
112 Bạc Đạn 7212 BECBPH 60 110 22
113 Bạc Đạn 7312 BECBPH 60 130 31
114 Bạc Đạn 7312 BEGAP 60 130 31
115 Bạc Đạn 7312 BECBP 60 130 31
116 Bạc Đạn 7312 BECBM 60 130 31
117 Bạc Đạn 7213 BEP 65 120 23
118 Bạc Đạn 7213 BEGAP 65 120 23
119 Bạc Đạn 7313 BEP 65 140 33
120 Bạc Đạn 7313 BECBPH 65 140 33
121 Bạc Đạn 7413 BCBM 65 160 36
122 Bạc Đạn 7313 BECBM 65 140 33
123 Bạc Đạn 7313 BECBP 65 140 33
124 Bạc Đạn 7213 BEGAPH 65 120 23
125 Bạc Đạn 7313 BEGAP 65 140 33
126 Bạc Đạn 7213 BECBM 65 120 23
127 Bạc Đạn 7213 BECBP 65 120 23
128 Bạc Đạn 7414 BCBM 70 180 40
129 Bạc Đạn 7314 BEGAPH 70 150 35
130 Bạc Đạn 7314 BEP 70 150 35
131 Bạc Đạn 7214 BECBM 70 125 24
132 Bạc Đạn 7214 BECBP 70 125 24
133 Bạc Đạn 7214 BECBPH 70 125 24
134 Bạc Đạn 7214 BEP 70 125 24
135 Bạc Đạn 7314 BECBPH 70 150 35
136 Bạc Đạn 7314 BECBP 70 150 35
137 Bạc Đạn 7314 BECBM 70 150 35
138 Bạc Đạn 7314 BEGAP 70 150 35
139 Bạc Đạn 7214 BEGAP 70 125 24
140 Bạc Đạn 7415 BCBM 75 190 45
141 Bạc Đạn 7315 BEGAPH 75 160 37
142 Bạc Đạn 7215 BECBPH 75 130 25
143 Bạc Đạn 7215 BEP 75 130 25
144 Bạc Đạn 7315 BECBP 75 160 37
145 Bạc Đạn 7315 BECBM 75 160 37
146 Bạc Đạn 7215 BEGAP 75 130 25
147 Bạc Đạn 7315 BEP 75 160 37
148 Bạc Đạn 7215 BECBM 75 130 25
149 Bạc Đạn 7215 BECBP 75 130 25
150 Bạc Đạn 7315 BEGAP 75 160 37
151 Bạc Đạn 7216 BEGAPH 80 140 26
152 Bạc Đạn 7316 BEP 80 170 39
153 Bạc Đạn 7316 BECBPH 80 170 39
154 Bạc Đạn 7316 BEGAP 80 170 39
155 Bạc Đạn 7216 BEGAP 80 140 26
156 Bạc Đạn 7316 BECBM 80 170 39
157 Bạc Đạn 7316 BECBP 80 170 39
158 Bạc Đạn 7216 BECBM 80 140 26
159 Bạc Đạn 7216 BECBP 80 140 26
160 Bạc Đạn 7216 BEP 80 140 26
161 Bạc Đạn 7216 BECBPH 80 140 26
162 Bạc Đạn 7317 BEGAPH 85 180 41
163 Bạc Đạn 7317 BECBP 85 180 41
164 Bạc Đạn 7317 BECBM 85 180 41
165 Bạc Đạn 7217 BEGAP 85 150 28
166 Bạc Đạn 7217 BECBP 85 150 28
167 Bạc Đạn 7217 BECBM 85 150 28
168 Bạc Đạn 7317 BEP 85 180 41
169 Bạc Đạn 7217 BEP 85 150 28
170 Bạc Đạn 7317 BEGAP 85 180 41
171 Bạc Đạn 7218 BEP 90 160 30
172 Bạc Đạn 7218 BEGAP 90 160 30
173 Bạc Đạn 7218 BECBP 90 160 30
174 Bạc Đạn 7218 BECBM 90 160 30
175 Bạc Đạn 7318 BEGAPH 90 190 43
176 Bạc Đạn 7318 BEGAP 90 190 43
177 Bạc Đạn 7318 BEP 90 190 43
178 Bạc Đạn 7318 BECBP 90 190 43
179 Bạc Đạn 7318 BECBM 90 190 43
180 Bạc Đạn 7219 BECBP 95 170 32
181 Bạc Đạn 7219 BECBM 95 170 32
182 Bạc Đạn 7319 BEP 95 200 45
183 Bạc Đạn 7219 BEP 95 170 32
184 Bạc Đạn 7319 BEGAP 95 200 45
185 Bạc Đạn 7219 BEGAPH 95 170 32
186 Bạc Đạn 7319 BECBM 95 200 45
187 Bạc Đạn 7319 BECBP 95 200 45
188 Bạc Đạn 7320 BEP 100 215 47
189 Bạc Đạn 7320 BECBM 100 215 47
190 Bạc Đạn 7320 BECBP 100 215 47
191 Bạc Đạn 7320 BEGAP 100 215 47
192 Bạc Đạn 7220 BEP 100 180 34
193 Bạc Đạn 7220 BECBP 100 180 34
194 Bạc Đạn 7220 BECBM 100 180 34
195 Bạc Đạn 7221 BECBP 105 190 36
196 Bạc Đạn 7221 BECBM 105 190 36
197 Bạc Đạn 7221 BEP 105 190 36
198 Bạc Đạn 7321 BEP 105 225 49
199 Bạc Đạn 7321 BECBP 105 225 49
200 Bạc Đạn 7321 BECBM 105 225 49
201 Bạc Đạn 7322 BECBM 110 240 50
202 Bạc Đạn 7322 BECBP 110 240 50
203 Bạc Đạn 7222 BECBM 110 200 38
204 Bạc Đạn 7222 BECBP 110 200 38
205 Bạc Đạn 7322 BEP 110 240 50
206 Bạc Đạn 7222 BEP 110 200 38
207 Bạc Đạn 7324 BCBM 120 260 55
208 Bạc Đạn 7224 BCBM 120 215 40
209 Bạc Đạn 7226 BCBM 130 230 40
210 Bạc Đạn 7326 BCBM 130 280 58
211 Bạc Đạn 7328 BCBM 140 300 62
212 Bạc Đạn 7228 BCBM 140 250 42
213 Bạc Đạn 7330 BCBM 150 320 65
214 Bạc Đạn 7230 BCBM 150 270 45
215 Bạc Đạn 7232 BCBM 160 290 48
216 Bạc Đạn 7332 BCBM 160 340 68
217 Bạc Đạn 7234 BCBM 170 310 52
218 Bạc Đạn 7334 BCBM 170 360 72
219 Bạc Đạn 7236 BCBM 180 320 52
220 Bạc Đạn 7336 BCBM 180 380 75
221 Bạc Đạn 7338 BCBM 190 400 78
222 Bạc Đạn 7238 BCBM 190 340 55
223 Bạc Đạn 7240 BCBM 200 360 58
224 Bạc Đạn 7340 BCBM 200 420 80
225 Bạc Đạn 7344 BCBM 220 460 88
226 Bạc Đạn 7244 BCBM 220 400 65
227 Bạc Đạn 7348 BCBM 240 500 95
228 Bạc Đạn 7248 BCBM 240 440 72
229 Bạc Đạn 7260 BCBM 300 540 85
230 Bạc Đạn 7264 BCBM 320 580 92
STT TÊN SẢN PHẨM d (mm) D (mm) B (mm)

Dịch vụ giao hàng nhanh, nhân viên hướng dẫn sử dụng tận tình
Nếu bạn còn thắc mắc điều gì về sản phẩm, hãy gọi điện cho chúng tôi để được nhân viên tư vấn tận tình nhất. Hi vọng chúng tôi sẽ là lựa chọn tin cậy nhất dành cho bạn.

Liên hệ ngay với Công Ty chúng tôi để được báo giá với giá cạnh tranh nhất!

Theo quy định hiện hành các khoản thanh toán mua bán trị giá trên 20.000.000VND phải thực hiện chuyển khoản qua ngân hàng.
Chúng tôi sẽ rất vui lòng nếu Quý Khách hàng thanh toán mọi khoản tiền dù lớn hay nhỏ đều bằng chuyển khoản.
Khi thanh toán tiền cho sản phẩm của mình, Quý khách hàng có thể tới Chi nhánh (hoặc Phòng giao dịch) gần Quý khách hàng nhất thuộc ngân hàng sau đây :
1- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng TMCP Đông Á:
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY   
Tài khoản số: 0175.1444.0001
Tại: Ngân hàng TMCP Đông Á - Chi nhánh Quận 5 - PDG Bình Chánh.
Nội dung: ………………………………………………..
2- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam - Techcombank:
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số: 19.034.224.144.019
Tại: Ngân hàng Techcombank-CN Gia Định, HCM.
Nội dung: ………………………………………………..
Nếu Quý  khách hàng có thẻ ATM và muốn thanh toán trực tuyến qua Internet, có thể thanh toán cho chúng tôi.
3- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngoại thương Vietcombank:  
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số : 0181.002.817.295
Tại: Ngân hàng Vietcombank chi nhánh Nam Sài Gòn.
Nội dung: ……………………………………………….
Hãy liên lạc với chúng tôi để nhận thông tin chi tiết tài khoản trước khi gửi tiền.
Văn phòng CTY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Dịch vụ khách hàng Điện thoại: (+84)903.929.973 - (+84)976.683.973