Đặc điểm | Thông số |
Mã sản phẩm | KEW 6516BT |
Nhà sản xuất | Kyoritsu |
Xuất xứ | Chính hãng |
● Thiết Bị Đo Đa Chức Năng Kyoritsu Multi Function Testers đảm bảo thang đo với phạm vi rộng và sử dụng trong nhiều mục đích thương mại, công nghiệp. Một số sản phẩm có chức năng tự động chọn thang đo, giữ giá trị đỉnh – trung bình… nên xứng đáng là thiết bị đo hiện đại, cao cấp.
● Kết quả phép đo được hiển thị trên màn hình kỹ thuật số (LCD) rất rõ ràng giúp người dùng dễ dàng theo dõi. Một số dòng đồng hồ đa năng hiện số tự động chọn phạm vi đo thay vì phải chọn thủ công.
Ưu điểm của đồng hồ đa năng Kyoritsu:
Có độ chính xác cao: Với các phép đo điện, độ chính xác cao là tiêu chí quan trọng được ưu tiên hàng đầu và đồng hồ đa năng hiện số có thể đáp ứng được tiêu chí này.
Màn hình LCD hiển thị sắc nét: Đồng hồ đa năng hiện số được trang bị màn hình LCD sắc nét. Một số model còn được tích hợp đèn nền giúp người dùng dễ dàng làm việc trong điều kiện khác nhau, thậm chí trong môi trường thiếu ánh sáng
Là thiết bị đo đa năng hiện đại: Đồng hồ đa năng hiện số đảm bảo thang đo với phạm vi rộng và sử dụng trong nhiều mục đích thương mại, công nghiệp. Một số sản phẩm có chức năng tự động chọn thang đo, giữ giá trị đỉnh – trung bình… nên xứng đáng là thiết bị đo hiện đại, cao cấp.
Thiết Bị Đo Đa Chức Năng Kyoritsu 6516BT |
---|
Hãng sản xuất | Kyoritsu | ||||||
Mã sản phẩm | KEW 6516BT | ||||||
Dòng sản phẩm | Thiết Bị Đo Đa Chức Năng Kyoritsu | ||||||
Kiểm tra điện trở cách điện | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Điện áp thử | 100V | 250V | 500V | 1000V | SPD (Biến trở) 1000V |
||
Phạm vi đo | 2,000/20,00/200,0MΩ (Auto-ranging) |
20,00/200,0/1000MΩ (Auto-ranging) |
20,00/200,0/2000MΩ (Auto-ranging) |
0-1000V (tăng theo 1V) |
|||
Độ chính xác | (2.000/20.00MΩ): ±2%rdg±6dgt | (20.00/200.0MΩ): ±2%rdg±6dgt | (20.00/200.0MΩ): ±2%rdg±6dgt | 2±5%rdg±5dgt | |||
(200.0MΩ): ±5%rdg±6dgt | (1000MΩ): ±5%rdg±6dgt | (2000MΩ): ±5%rdg±6dgt | |||||
Dòng điện định mức | 1.0-1.2mA @0.1MΩ |
1.0-1.2mA @0.25MΩ |
1.0-1.2mA @0.5MΩ |
1.0-1.2mA @1MΩ |
- | ||
Dòng điện đoản mạch | 1.5mA max | ||||||
Trở kháng mạch vòng | |||||||
Dãi đo (Second effective) | LOOP ATT | LOOP HIGH | |||||
L-PE/L-N (3wire) |
L-PE (2wire) |
L-PE (0.01ΩRes) |
L-PE (0.001ΩRes) |
L-N/L-L | |||
Điện áp định mức | 100-260V (50/60Hz) |
48-260V (50/60Hz) |
48-260V (50/60Hz) |
100-260V (50/60Hz) |
48-500V (50/60Hz) |
||
Phạm vi trở kháng | 20.00/200.0/2000Ω (Auto-ranging) |
20.00/200.0/2000Ω (Auto-ranging) |
2.000Ω | 20.00Ω | |||
Độ chính xác | ±3%rdg±6dgt | ±3%rdg±10dgt | ±3%rdg±4dgt | ±3%rdg±25mΩ | ±3%rdg±4dgt | ||
Dòng điện thử vòng ngoài tại 0Ω : Duration at 230V |
L-N:6A/60ms N-PE:10mA |
L-PE:15mA | 20Ω: 6A/20ms 200Ω: 0.5A/20ms 2000Ω: 15mA/500ms |
25A/20ms | 6A/20ms | ||
PSC/PFC | |||||||
Phạm vi | 2000A/20kA (L-N(PSC)/L-PE(PFC)) |
2000A/20kA (PFC) |
2000A/20kA (PFC) |
2000A/50kA (PFC) |
2000A/20kA (PSC) |
||
Độ chính xác | Độ chính xác của PSC/PFC được lấy từ thông số kỹ thuật trở kháng mạch vòng đo được và thông số kỹ thuật điện áp đo được | ||||||
RCD | |||||||
Điện áp định mức | 100-260V(50/60Hz) | ||||||
Chức năng | x1/2, x1, x5, Khả năng chịu tải, Tự động, Uc | ||||||
6/10/30/100/300/500/1000mA/biến thiên | |||||||
Loại RCD | AC(G/S) | A(G/S) | F(G/S) | B(G/S) | EV | ||
Trip current setting | x1/2, x1,Uc |
10/30/100/300/ 500/1000mA(G) 10/30/100/ 300/500(S) |
10/30/100/ 300/500mA |
10/30/100/ 300/500mA |
10/30/100/ 300mA |
6mA (x1 only) |
|
x5 | 10/30/100mA | 10/30/100mA | 10/30/100mA | 10/30mA | - | ||
Ramp | 10/30/100/ 300/500mA |
10/30/100/ 300/500mA |
10/30/100/ 300/500mA |
10/30/100/ 300mA |
D6mA | ||
Độ chính xác | Trip current |
x1/2 | -8 - -2% | -10 - 0% | -10 - 0% | -10 - 0% | - |
x1 | +2 - +8% | 0 - +10% | 0 - +10% | 0 - +10% | 0 - +10% | ||
x5 | +2 - +8% | 0 - +10% | 0 - +10% | 0 - +10% | - | ||
Ramp | -4 - +4% | -10 - +10% | -10 - +10% | -10 - +10% | -10 - +10% | ||
Trip time |
x1/2 | 2000ms(G/S):±1%rdg±2ms | - | ||||
x1 | 550ms(G):±1%rdg±2ms,1000ms(S):±1%rdg±2ms | 10.5s:±1%±2㎳ | |||||
x5 | 410ms(G/S):±1%rdg±2ms | - | |||||
Kiểm tra liên tục | |||||||
Dãi đo | 20.00/200.0/2000Ω (Auto-ranging) | ||||||
Điện áp mạch hở | 7-14V DC | ||||||
Đo dòng điện | 200mA | 200mA or more(2Ω or less) | |||||
15mA | 15mA±3mA(short-circuit) | ||||||
Độ chính xác | ±2%rdg±8dgt | ||||||
Đo Điện áp Volt | |||||||
Phạm vi đo | 300.0/600V(Auto-ranging) | ||||||
Giá trị đo | 2-600V | 45-65Hz | |||||
Độ chính xác | ±2%rdg±4dgt | ±0.5%rdg±2dgt | |||||
Xoay Pha | |||||||
Điện áp định mức | 48-600V(45-65Hz) | ||||||
Chú thích | Trình tự pha đúng: được hiển thị là “1.2.3” và dấu Trình tự pha lùi: được hiển thị là “3.2.1” và dấu |
||||||
Tiếp đất | |||||||
Phạm vi đo | 20.00/200.0/2000Ω(Auto-ranging) | ||||||
Độ chính xác | ±2%rdg±0.08Ω(20.00Ω) ±2%rdg±3dgt(200.0/2000Ω) |
||||||
Thông số khác | |||||||
Tiêu chuẩn an toàn | IEC 61010-1 CAT IV 300V / CAT III 600 V Pollution degree 2 IEC 61010-2-034, IEC 61557-1,2,3,4,5,6,7,10 IEC 60529(IP40), IEC 61326(EMC) |
||||||
Giao diện truyền thông | USB, Bluetooth ® 5.0 | ||||||
Nguồn cấp | LR6 (AA) (1.5V) ×8 | ||||||
Kích thước | 136(L) × 235(W) × 114(D) mm | ||||||
Khối lượng | khoảng 1350g (bao gồm pin) | ||||||
Phụ kiện kèm theo | 7281 (Test leads with remote control switch) 7246 (Distribution board test lead) 7228A (Earth resistance test leads) 8041 (Auxiliary earth spikes[2 spikes/1 set]) 9084 (Soft case) 9142 (Carrying case) 9151 (Shoulder strap) 9199 (Shoulder pad) 8212-USB (USB adapter) LR6(AA) × 8 Instruction manual |
Giao hàng nhanh chóng
Hướng dẫn mua hàng
Sản phẩm chính hãng
Cam kết chất lượng
Hotline mua hàng
0903.929.973
Dịch vụ giao hàng nhanh, nhân viên hướng dẫn sử dụng tận tình
Nếu bạn còn thắc mắc điều gì về sản phẩm, hãy gọi điện cho chúng tôi để được nhân viên tư vấn tận tình nhất. Hi vọng chúng tôi sẽ là lựa chọn tin cậy nhất dành cho bạn.
Liên hệ ngay với Công Ty chúng tôi để được báo giá với giá cạnh tranh nhất!
Theo quy định hiện hành các khoản thanh toán mua bán phải thực hiện chuyển khoản qua ngân hàng.
Chúng tôi sẽ rất vui lòng nếu Quý Khách hàng thanh toán mọi khoản tiền dù lớn hay nhỏ đều bằng chuyển khoản.
Khi thanh toán tiền, Quý khách hàng có thể thanh toán Online hoặc tới các Chi nhánh (hoặc Phòng giao dịch) gần Quý khách hàng nhất thuộc ngân hàng sau đây :
Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam Techcombank
Tên chủ tài khoản: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Số tài khoản: 149331
Ngân hàng Đông Á - Chi nhánh Quận 5 - PDG Bình Chánh
Tên chủ tài khoản: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Số tài khoản: 017514440001