Đặc điểm | Thông số |
Mã sản phẩm | MT4W-AA-41 |
Nhà sản xuất | Autonics |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Đồng hồ đo đa năng Autonics MT4W-AA-41
● Đồng hồ đo đa năng Autonics MT4W-AA-41 thường được gọi dụng cụ đo lường với nhiều chức năng khác nhau. Sản phẩm đến từ thương hiệu Autonics, thương hiệu nổi tiếng lâu đời tại Hàn Quốc chuyên cung cấp các giải pháp tự động hóa công nghiệp, sản xuất các dòng sản phẩm trong ngành sản xuất, kỹ thuật ứng dụng, điện – điện tử như: cảm biến, bộ điều khiển, đo nhiệt độ, thiết bị đo lường…..đa dạng về mẫu mã, phong phú về chủng loại đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng.
● Đồng hồ vạn năng điện tử có cấu tạo nhỏ gọn giúp việc di chuyển được dễ dàng và thuận tiên. Thân máy có nhiều nút bấm giúp điều chỉnh thang đo, đơn vị bằng cách bấm nút công tắc.
● Trong quá trình kiểm tra và sửa chữa các thiết bị, linh kiện điện, điện tử thì việc phát hiện các lỗi và hư hỏng là không thể thực hiện bằng mắt thường hay bằng tay. Để phát hiện ra các chi tiết hư hỏng người ta cần phải sử dụng tới đồng hồ vạn năng để đo các chỉ số và so sánh để tìm ra chính xác vị trí, chi tiết linh kiện bị hỏng để tiến hành sửa chữa và thay thế.
● Đồng hồ vạn năng được ứng dụng trong việc đo lường và kiểm tra chỉ số của các linh kiện, sản phẩm điện, điện tử. Hiện nay chúng rất phổ biến và là vật bất ly thân của những người làm việc trong ngành điện, điện tử.
Đồng hồ đo đa năng Autonics MT4W-AA-41 là gì?
● Đồng hồ đo đa năng Autonics MT4W-AA-41 hay được gọi là vạn năng kế là một dụng cụ đo lường điện có nhiều chức năng, nhỏ gọn dùng cho đo kiểm tra mạch điện hoặc mạch điện tử. Các đồng hồ vạn năng trước đây có 3 chức năng cơ bản là ampe kế, vôn kế, và ôm kế nên còn gọi là AVO-mét.
● Đồng hồ đo vạn năng có nhiều chức năng khác nhau như chức năng đo tần số AC, chức năng điều chỉnh zero và chức năng thang đo đầu ra truyền. Sê-ri này là phiên bản siêu của bảng điều khiển, thực hiện phạm vi hiển thị tối đa -19.999 đến 9999, phạm vi cung cấp năng lượng rộng và lựa chọn tùy chọn đầu ra khác nhau
● Đặc biệt đồng hồ đo đa năng MT4W Autonics này đều có đặc điểm chung là:
● Nhiều chọn lựa ngõ ra (Mặc định: Hiển thị): Ngõ ra truyền thông RS485, ngõ ra nối tiếp tốc độ thấp, ngõ ra dòng (4- 20mA), ngõ ra BCD, ngõ ra NPN/PNP collector hở, ngõ ra rơ le.
● Thông số ngõ vào đo Max.: DC 500V, AC 500V, DC 5A, AC 5A.
● Chức năng cài đặt tỉ lệ High/Low
● Chức năng đo tần số AC: 0.1 ~ 9999Hz
● Có nhiều chức năng: Chức năng kiểm tra giá trị hiển thị max./ min., Chức năng trì ho ãn chu kỳ hiển thị, Chức năng điều chỉnh điểm zero, chức năng hiệu chỉnh hiển thị High, chức năng cài đặt tỉ lệ ngõ ra dòng, v.v.
Đồng hồ đo đa năng Autonics MT4W-AA-41 | |
---|---|
Hãng sản xuất | Autonics |
Mã sản phẩm | MT4W-AA-41 |
Điện áp ngõ vào | 100-240VAC |
Loại | 9999(4 số) |
Kích thước | DIN W96×H48mm |
Truyền thông | Relay output (MT4W) |
STT | Models | Chức năng | Ngõ ra | Kích thước | Nguồn cấp |
---|---|---|---|---|---|
1 | MT4Y-AA-40 | Đo dòng AC | Relay | W72×H36mm | 110-220V |
2 | MT4Y-AA-41 | Đo dòng AC | NPN collector hở | W72×H36mm | 110-220V |
3 | MT4Y-AA-42 | Đo dòng AC | PNP collector hở | W72×H36mm | 110-220V |
4 | MT4Y-AA-43 | Đo dòng AC | Relay + (4-20mA) | W72×H36mm | 110-220V |
5 | MT4Y-AA-44 | Đo dòng AC | Relay + RS485 | W72×H36mm | 110-220V |
6 | MT4Y-AA-45 | Đo dòng AC | BCD động | W72×H36mm | 110-220V |
7 | MT4Y-AA-46 | Đo dòng AC | nối tiếp tốc độ thấp | W72×H36mm | 110-220V |
8 | MT4Y-AA-4N | Đo dòng AC | Chỉ hiển thị | W72×H36mm | 110-220V |
9 | MT4W-AA-40 | Đo dòng AC | Relay + (4-20mA) | W96×H48mm | 110-220V |
10 | MT4W-AA-41 | Đo dòng AC | Relay | W96×H48mm | 110-220V |
11 | MT4W-AA-4N | Đo dòng AC | Chỉ hiển thị | W96×H48mm | 110-220V |
12 | MT4W-AA-10 | Đo dòng AC | Relay + (4-20mA) | W96×H48mm | 12-24VDC |
13 | MT4W-AA-11 | Đo dòng AC | Relay | W96×H48mm | 12-24VDC |
14 | MT4W-AA-1N | Đo dòng AC | Chỉ hiển thị | W96×H48mm | 12-24VDC |
15 | MT4W-AA-42 | Đo dòng AC | NPN collector hở + BCD động | W96×H48mm | 110-220V |
16 | MT4W-AA-43 | Đo dòng AC | PNP collector hở + BCD động | W96×H48mm | 110-220V |
17 | MT4W-AA-44 | Đo dòng AC | NPN collector hở + (DC4-20mA) | W96×H48mm | 110-220V |
18 | MT4W-AA-45 | Đo dòng AC | PNP collector hở + (DC4-20mA) | W96×H48mm | 110-220V |
19 | MT4W-AA-46 | Đo dòng AC | NPN collector hở + nối tiếp tốc độ thấp | W96×H48mm | 110-220V |
20 | MT4W-AA-47 | Đo dòng AC | PNP collector hở + nối tiếp tốc độ thấp | W96×H48mm | 110-220V |
21 | MT4W-AA-48 | Đo dòng AC | NPN collector hở + RS485 | W96×H48mm | 110-220V |
22 | MT4W-AA-49 | Đo dòng AC | PNP collector hở + RS485 | W96×H48mm | 110-220V |
23 | MT4Y-DA-40 | Đo dòng DC | Relay | W72×H36mm | 110-220V |
24 | MT4Y-DA-41 | Đo dòng DC | NPN collector hở | W72×H36mm | 110-220V |
25 | MT4Y-DA-42 | Đo dòng DC | PNP collector hở | W72×H36mm | 110-220V |
26 | MT4Y-DA-43 | Đo dòng DC | Relay + (4-20mA) | W72×H36mm | 110-220V |
27 | MT4Y-DA-44 | Đo dòng DC | Relay + RS485 | W72×H36mm | 110-220V |
28 | MT4Y-DA-45 | Đo dòng DC | BCD động | W72×H36mm | 110-220V |
29 | MT4Y-DA-46 | Đo dòng DC | nối tiếp tốc độ thấp | W72×H36mm | 110-220V |
30 | MT4Y-DA-4N | Đo dòng DC | Chỉ hiển thị | W72×H36mm | 110-220V |
31 | MT4W-DA-1N | Đo dòng DC | Chỉ hiển thị | W96×H48mm | 12-24VDC |
32 | MT4W-DA-40 | Đo dòng DC | Relay + (4-20mA) | W96×H48mm | 110-220V |
33 | MT4W-DA-41 | Đo dòng DC | Relay | W96×H48mm | 110-220V |
34 | MT4W-DA-4N | Đo dòng DC | Chỉ hiển thị | W96×H48mm | 110-220V |
35 | MT4W-DA-10 | Đo dòng DC | Relay + (4-20mA) | W96×H48mm | 12-24VDC |
36 | MT4W-DA-11 | Đo dòng DC | Relay | W96×H48mm | 12-24VDC |
37 | MT4W-DA-18 | Đo dòng DC | NPN collector hở + RS485 | W96×H48mm | 12-24VDC |
38 | MT4W-DA-42 | Đo dòng DC | NPN collector hở + BCD động | W96×H48mm | 110-220V |
39 | MT4W-DA-43 | Đo dòng DC | PNP collector hở + BCD động | W96×H48mm | 110-220V |
40 | MT4W-DA-44 | Đo dòng DC | NPN collector hở + (DC4-20mA) | W96×H48mm | 110-220V |
41 | MT4W-DA-45 | Đo dòng DC | PNP collector hở + (DC4-20mA) | W96×H48mm | 110-220V |
42 | MT4W-DA-46 | Đo dòng DC | NPN collector hở + nối tiếp tốc độ thấp | W96×H48mm | 110-220V |
43 | MT4W-DA-47 | Đo dòng DC | PNP collector hở + nối tiếp tốc độ thấp | W96×H48mm | 110-220V |
44 | MT4W-DA-48 | Đo dòng DC | NPN collector hở + RS485 | W96×H48mm | 110-220V |
45 | MT4W-DA-49 | Đo dòng DC | PNP collector hở + RS485 | W96×H48mm | 110-220V |
STT | Models | Chức năng | Ngõ ra | Kích thước | Nguồn cấp |
Giao hàng nhanh chóng
Hướng dẫn mua hàng
Sản phẩm chính hãng
Cam kết chất lượng
Hotline mua hàng
0903.929.973
Dịch vụ giao hàng nhanh, nhân viên hướng dẫn sử dụng tận tình
Nếu bạn còn thắc mắc điều gì về sản phẩm, hãy gọi điện cho chúng tôi để được nhân viên tư vấn tận tình nhất. Hi vọng chúng tôi sẽ là lựa chọn tin cậy nhất dành cho bạn.
Liên hệ ngay với Công Ty chúng tôi để được báo giá với giá cạnh tranh nhất!
Theo quy định hiện hành các khoản thanh toán mua bán trị giá trên 20.000.000VND phải thực hiện chuyển khoản qua ngân hàng.
Chúng tôi sẽ rất vui lòng nếu Quý Khách hàng thanh toán mọi khoản tiền dù lớn hay nhỏ đều bằng chuyển khoản.
Khi thanh toán tiền cho sản phẩm của mình, Quý khách hàng có thể tới Chi nhánh (hoặc Phòng giao dịch) gần Quý khách hàng nhất thuộc ngân hàng sau đây :
1- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng TMCP Đông Á:
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Tài khoản số: 0175.1444.0001
Tại: Ngân hàng TMCP Đông Á - Chi nhánh Quận 5 - PDG Bình Chánh.
Nội dung: ………………………………………………..
2- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam - Techcombank:
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số: 19.034.224.144.019
Tại: Ngân hàng Techcombank-CN Gia Định, HCM.
Nội dung: ………………………………………………..
Nếu Quý khách hàng có thẻ ATM và muốn thanh toán trực tuyến qua Internet, có thể thanh toán cho chúng tôi.
3- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngoại thương Vietcombank:
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số : 0181.002.817.295
Tại: Ngân hàng Vietcombank chi nhánh Nam Sài Gòn.
Nội dung: ……………………………………………….
Hãy liên lạc với chúng tôi để nhận thông tin chi tiết tài khoản trước khi gửi tiền.
Văn phòng CTY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Dịch vụ khách hàng Điện thoại: (+84)903.929.973 - (+84)976.683.973