Sản phẩm dây và cáp điện Daphaco được sản xuất theo dây chuyền công nghệ mới cùng với kỹ thuật tiên tiến, luôn luôn bảo đảm chất lượng cao
Dây Cáp Điện Daphaco
● Dây cáp điện DAPHACO được sản xuất và thử nghiệm phù hợp theo tiêu chuẩn đa quốc gia, với những sản phẩm có chất lượng cao và ổn định. Chúng tôi tự hào là nhà cung cấp dây cáp điện DAPHACO uy tín được sự tin tưởng và ủng hộ của quý khách hàng.
● Hãy cập nhật bảng giá dây cáp điện DAPHACO mới nhất của chúng tôi dưới đây.
Tải bảng giá dây điện Daphaco tại đây: DÂY ĐIỆN DAPHACO
Bảng giá dây cáp điện DAPHACO tiêu chuẩn điện dân dụng.
● Để cho những thiết bị điện hay động cơ hoạt đông được thì một bộ phận không thể thiếu đó là dây dẫn điện. Và để tiết kiệm được điện năng thì ta cần phải chọn một loại dây cáp điện phù hợp với công suất tiêu thụ của thiết bị điện đó. Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại dây cáp điện khác nhau, chất lượng cũng khác nhau, hàng giả hàng nhái hàng kém chất lượng tràn lan. Nhưng bạn hãy yên tâm, chúng tôi lấy uy tín để tạo nên thương hiệu. Dưới đây là bảng giá dây cáp điện dân dụng dành cho khách hàng tham khảo và lựa chọn.
● Dây cáp điện tiêu chuẩn công trình, cáp điện lực, cáp xoắn hạ thế cách điện PVC. Dây cáp điện DAPHACO được sản xuất trên dây chuyền hệ thống trang thiết bị máy móc ngoại nhập đáp ứng được mọi nhu cầu khắc khe nhất của khách hàng Dây cáp điện DAPHACO đưa bạn đến những thành công trong cuộc sống.
● Cáp điều khiển DAPHACO cách điện PVC thường có hai loại là chống nhiễu và không chống nhiễu. Loại chống nhiễu phức tạp hơn ở chỗ có lớp bọc lưới đồng chống nhiễu có khả năng chịu lực tốt. Cáp điều khiển được phân làm nhiều loại với số lượng lõi khác nhau, tùy vào mục đích của người tiêu dùng mà lựa chọn sao cho phù hợp nhất. Ngoài ra cáp điều khiển còn quy định về màu sắc hay số thứ tự cho từng dây giúp cho việc đấu nối dễ dàng hơn.
CÁC DÒNG SẢN PHẨM
STT | TÊN SẢN PHẨM | MODEL | GIÁ BÁN |
---|---|---|---|
1 | Dây điện đơn Daphaco Cu/PVC CV 1.0 - 0.6/1kV | CV 1.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
2 | Dây điện đơn Daphaco Cu/PVC CV 1.5 - 0.6/1kV | CV 1.5 - 0.6/1kV | Liên hệ |
3 | Dây điện đơn Daphaco Cu/PVC CV 2.0 - 0.6/1kV | CV 2.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
4 | Dây điện đơn Daphaco Cu/PVC CV 2.5 - 0.6/1kV | CV 2.5 - 0.6/1kV | Liên hệ |
5 | Dây điện đơn Daphaco Cu/PVC CV 3.0 - 0.6/1kV | CV 3.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
6 | Dây điện đơn Daphaco Cu/PVC CV 4.0 - 0.6/1kV | CV 4.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
7 | Dây điện đơn Daphaco Cu/PVC CV 5.0 - 0.6/1kV | CV 5.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
8 | Dây điện đơn Daphaco Cu/PVC CV 6.0 - 0.6/1kV | CV 6.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
9 | Dây đơn cứng Daphaco Cu/PVC 12/10 - 0.6/1kV | 12/10 - 0.6/1kV | Liên hệ |
10 | Dây đơn cứng Daphaco Cu/PVC 16/10 - 0.6/1kV | 16/10 - 0.6/1kV | Liên hệ |
11 | Dây đơn cứng Daphaco Cu/PVC 20/10 - 0.6/1kV | 20/10 - 0.6/1kV | Liên hệ |
12 | Dây đơn cứng Daphaco Cu/PVC 26/10 - 0.6/1kV | 26/10 - 0.6/1kV | Liên hệ |
13 | Dây đơn cứng Daphaco Cu/PVC 30/10 - 0.6/1kV | 30/10 - 0.6/1kV | Liên hệ |
14 | Dây đôi mềm Oval Daphaco Cu/PVC/PVC DEP 2x1.0 - 0.6/1kV | DEP 2x1.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
15 | Dây đôi mềm Oval Daphaco Cu/PVC/PVC DEP 2x1.5 - 0.6/1kV | DEP 2x1.5 - 0.6/1kV | Liên hệ |
16 | Dây đôi mềm Oval Daphaco Cu/PVC/PVC DEP 2x2.5 - 0.6/1kV | DEP 2x2.5 - 0.6/1kV | Liên hệ |
17 | Dây đôi mềm Oval Daphaco Cu/PVC/PVC DEP 2x4.0 - 0.6/1kV | DEP 2x4.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
18 | Dây đôi mềm Oval Daphaco Cu/PVC/PVC DEP 2x6.0 - 0.6/1kV | DEP 2x6.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
19 | Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 2x1.0 - 0.6/1kV | Fa 2x1.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
20 | Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 2x1.5 - 0.6/1kV | Fa 2x1.5 - 0.6/1kV | Liên hệ |
21 | Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 2x2.5 - 0.6/1kV | Fa 2x2.5 - 0.6/1kV | Liên hệ |
22 | Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 2x4.0 - 0.6/1kV | Fa 2x4.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
23 | Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 2x5.0 - 0.6/1kV | Fa 2x5.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
24 | Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 2x6.0 - 0.6/1kV | Fa 2x6.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
25 | Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 2x8.0 - 0.6/1kV | Fa 2x8.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
26 | Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 2x10 - 0.6/1kV | Fa 2x10 - 0.6/1kV | Liên hệ |
27 | Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 2x14 - 0.6/1kV | Fa 2x14 - 0.6/1kV | Liên hệ |
28 | Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 2x16 - 0.6/1kV | Fa 2x16 - 0.6/1kV | Liên hệ |
29 | Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 2x25 - 0.6/1kV | Fa 2x25 - 0.6/1kV | Liên hệ |
30 | Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 2x35 - 0.6/1kV | Fa 2x35 - 0.6/1kV | Liên hệ |
31 | Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 3x1.5 - 0.6/1kV | Fa 3x1.5 - 0.6/1kV | Liên hệ |
32 | Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 3x2.5 - 0.6/1kV | Fa 3x2.5 - 0.6/1kV | Liên hệ |
33 | Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 3x4.0 - 0.6/1kV | Fa 3x4.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
34 | Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 3x5.0 - 0.6/1kV | Fa 3x5.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
35 | Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 3x6.0 - 0.6/1kV | Fa 3x6.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
36 | Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 3x8.0 - 0.6/1kV | Fa 3x8.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
37 | Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 3x10 - 0.6/1kV | Fa 3x10 - 0.6/1kV | Liên hệ |
38 | Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 3x14 - 0.6/1kV | Fa 3x14 - 0.6/1kV | Liên hệ |
39 | Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 3x16 - 0.6/1kV | Fa 3x16 - 0.6/1kV | Liên hệ |
40 | Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 3x25 - 0.6/1kV | Fa 3x25 - 0.6/1kV | Liên hệ |
41 | Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 3x35 - 0.6/1kV | Fa 3x35 - 0.6/1kV | Liên hệ |
42 | Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 4x1.5 - 0.6/1kV | Fa 4x1.5 - 0.6/1kV | Liên hệ |
43 | Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 4x2.5 - 0.6/1kV | Fa 4x2.5 - 0.6/1kV | Liên hệ |
44 | Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 4x4.0 - 0.6/1kV | Fa 4x4.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
45 | Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 4x5.0 - 0.6/1kV | Fa 4x5.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
46 | Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 4x6.0 - 0.6/1kV | Fa 4x6.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
47 | Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 4x8.0 - 0.6/1kV | Fa 4x8.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
48 | Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 4x10.0 - 0.6/1kV | Fa 4x10.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
49 | Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 4x14 - 0.6/1kV | Fa 4x14 - 0.6/1kV | Liên hệ |
50 | Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 4x16 - 0.6/1kV | Fa 4x16 - 0.6/1kV | Liên hệ |
51 | Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 4x25 - 0.6/1kV | Fa 4x25 - 0.6/1kV | Liên hệ |
52 | Dây cáp pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC Fa 4x35 - 0.6/1kV | Fa 4x14 - 0.6/1kV | Liên hệ |
53 | Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC VCmd 2x0.5 - 0.6/1kV | VCmd 2x0.5 - 0.6/1kV | Liên hệ |
54 | Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC VCmd 2x0.75 - 0.6/1kV | VCmd 2x0.75 - 0.6/1kV | Liên hệ |
55 | Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC VCmd 2x1.0 - 0.6/1kV | VCmd 2x1.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
56 | Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC VCmd 2x1.25 - 0.6/1kV | VCmd 2x1.25 - 0.6/1kV | Liên hệ |
57 | Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC VCmd 2x1.5 - 0.6/1kV | VCmd 2x1.5 - 0.6/1kV | Liên hệ |
58 | Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC VCmd 2x2.5 - 0.6/1kV | VCmd 2x2.5 - 0.6/1kV | Liên hệ |
59 | Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 2x1.0 - 0.3/0.5kV | VVCm 2x1.0 - 0.3/0.5kV | Liên hệ |
60 | Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 2x1.5 - 0.3/0.5kV | VVCm 2x1.0 - 0.3/0.5kV | Liên hệ |
61 | Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 2x2.5 - 0.3/0.5kV | VVCm 2x2.5 - 0.3/0.5kV | Liên hệ |
62 | Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 2x4.0 - 0.3/0.5kV | VVCm 2x4.0 - 0.3/0.5kV | Liên hệ |
63 | Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 2x6.0 - 0.3/0.5kV | VVCm 2x6.0 - 0.3/0.5kV | Liên hệ |
64 | Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 2x8.0 - 0.6/1kV | VVCm 2x8.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
65 | Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 2x10 - 0.6/1kV | VVCm 2x10 - 0.6/1kV | Liên hệ |
66 | Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 2x14 - 0.6/1kV | VVCm 2x14 - 0.6/1kV | Liên hệ |
67 | Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 2x16 - 0.6/1kV | VVCm 2x16 - 0.6/1kV | Liên hệ |
68 | Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 2x22 - 0.6/1kV | VVCm 2x22 - 0.6/1kV | Liên hệ |
69 | Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 2x25 - 0.6/1kV | VVCm 2x25 - 0.6/1kV | Liên hệ |
70 | Dây đôi mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 2x35 - 0.6/1kV | VVCm 2x35 - 0.6/1kV | Liên hệ |
71 | Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x1.0 - 0.3/0.5kV | VVCm 3x1.0 - 0.3/0.5kV | Liên hệ |
72 | Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x1.5 - 0.3/0.5kV | VVCm 3x1.5 - 0.3/0.5kV | Liên hệ |
73 | Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x2.5- 0.3/0.5kV | VVCm 3x2.5 - 0.3/0.5kV | Liên hệ |
74 | Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x4.0 - 0.3/0.5kV | VVCm 3x4.0 - 0.3/0.5kV | Liên hệ |
75 | Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x6.0 - 0.3/0.5kV | VVCm 3x6.0 - 0.3/0.5kV | Liên hệ |
76 | Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x8.0 - 0.6/1kV | VVCm 3x8.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
77 | Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x10 - 0.6/1kV | VVCm 3x10 - 0.6/1kV | Liên hệ |
78 | Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x14 - 0.6/1kV | VVCm 3x14 - 0.6/1kV | Liên hệ |
79 | Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x16 - 0.6/1kV | VVCm 3x16 - 0.6/1kV | Liên hệ |
80 | Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x22 - 0.6/1kV | VVCm 3x22 - 0.6/1kV | Liên hệ |
81 | Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x25 - 0.6/1kV | VVCm 3x25 - 0.6/1kV | Liên hệ |
82 | Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x35 - 0.6/1kV | VVCm 3x35 - 0.6/1kV | Liên hệ |
83 | Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x1.5+1x1.0 - 0.6/1kV | VVCm 3x1.5+1x1.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
84 | Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x2.5+1x1.5 - 0.6/1kV | VVCm 3x2.5+1x1.5 - 0.6/1kV | Liên hệ |
85 | Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x4.0+1x2.5 - 0.6/1kV | VVCm 3x4.0+1x2.5 - 0.6/1kV | Liên hệ |
86 | Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x6.0+1x2.5 - 0.6/1kV | VVCm 3x6.0+1x2.5 - 0.6/1kV | Liên hệ |
87 | Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x6.0+1x4.0 - 0.6/1kV | VVCm 3x6.0+1x4.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
88 | Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x8.0+1x4.0 - 0.6/1kV | VVCm 3x8.0+1x4.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
89 | Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x10+1x6.0 - 0.6/1kV | VVCm 3x10+1x6.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
90 | Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x14+1x8.0 - 0.6/1kV | VVCm 3x14+1x8.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
91 | Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x16+1x8.0 - 0.6/1kV | VVCm 3x16+1x8.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
92 | Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x16+1x10.0 - 0.6/1kV | VVCm 3x16+1x10.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
93 | Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x22+1x10 - 0.6/1kV | VVCm 3x22+1x10 - 0.6/1kV | Liên hệ |
94 | Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x25+1x10 - 0.6/1kV | VVCm 3x25+1x10 - 0.6/1kV | Liên hệ |
95 | Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x35+1x16 - 0.6/1kV | VVCm 3x35+1x16 - 0.6/1kV | Liên hệ |
96 | Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 3x35+1x25 - 0.6/1kV | VVCm 3x35+1x25 - 0.6/1kV | Liên hệ |
97 | Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 4x1.0 - 0.3/0.5kV | VVCm 4x1.0 - 0.3/0.5kV | Liên hệ |
98 | Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 4x1.5 - 0.3/0.5kV | VVCm 4x1.5 - 0.3/0.5kV | Liên hệ |
99 | Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 4x2.5 - 0.3/0.5kV | VVCm 4x2.5 - 0.3/0.5kV | Liên hệ |
100 | Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 4x4.0 - 0.3/0.5kV | VVCm 4x4.0 - 0.3/0.5kV | Liên hệ |
101 | Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 4x6.0 - 0.3/0.5kV | VVCm 4x6.0 - 0.3/0.5kV | Liên hệ |
102 | Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 4x8.0 - 0.6/1kV | VVCm 4x8.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
103 | Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 4x10 - 0.6/1kV | VVCm 4x10 - 0.6/1kV | Liên hệ |
104 | Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 4x14 - 0.6/1kV | VVCm 4x14 - 0.6/1kV | Liên hệ |
105 | Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 4x16 - 0.6/1kV | VVCm 4x16 - 0.6/1kV | Liên hệ |
106 | Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 4x22 - 0.6/1kV | VVCm 4x22 - 0.6/1kV | Liên hệ |
107 | Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 4x25 - 0.6/1kV | VVCm 4x25 - 0.6/1kV | Liên hệ |
108 | Dây pha mềm Daphaco Cu/PVC/PVC VVCm 4x35 - 0.6/1kV | VVCm 4x35 - 0.6/1kV | Liên hệ |
109 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2x1.5 - 0.3/0.5kV | CVV 2x1.5 - 0.3/0.5kV | Liên hệ |
110 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2x2.5 - 0.3/0.5kV | CVV 2x2.5 - 0.3/0.5kV | Liên hệ |
111 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2x4.0 - 0.3/0.5kV | CVV 2x4.0 - 0.3/0.5kV | Liên hệ |
112 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2x6.0 - 0.3/0.5kV | CVV 2x6.0 - 0.3/0.5kV | Liên hệ |
113 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2x10 - 0.3/0.5kV | CVV 2x10 - 0.3/0.5kV | Liên hệ |
114 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2x1.0 - 0.6/1kV | CVV 2x1.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
115 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2x2.0 - 0.6/1kV | CVV 2x2.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
116 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2x3.0 - 0.6/1kV | CVV 2x3.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
117 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2x3.5- 0.6/1kV | CVV 2x3.5 - 0.6/1kV | Liên hệ |
118 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2x5.0 - 0.6/1kV | CVV 2x5.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
119 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2x5.5 - 0.6/1kV | CVV 2x5.5 - 0.6/1kV | Liên hệ |
120 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2x8.0 - 0.6/1kV | CVV 2x8.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
121 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2x11 - 0.6/1kV | CVV 2x11 - 0.6/1kV | Liên hệ |
122 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2x14 - 0.6/1kV | CVV 2x14 - 0.6/1kV | Liên hệ |
123 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2x16 - 0.6/1kV | CVV 2x16 - 0.6/1kV | Liên hệ |
124 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2x22 - 0.6/1kV | CVV 2x22 - 0.6/1kV | Liên hệ |
125 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2x25 - 0.6/1kV | CVV 2x25 - 0.6/1kV | Liên hệ |
126 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2x35 - 0.6/1kV | CVV 2x35 - 0.6/1kV | Liên hệ |
127 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2x38 - 0.6/1kV | CVV 2x38 - 0.6/1kV | Liên hệ |
128 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2x50 - 0.6/1kV | CVV 2x50 - 0.6/1kV | Liên hệ |
129 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 2x70 - 0.6/1kV | CVV 2x70 - 0.6/1kV | Liên hệ |
130 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x1.5 - 0.3/0.5kV | CVV 3x1.5 - 0.3/0.5kV | Liên hệ |
131 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x2.5 - 0.3/0.5kV | CVV 3x2.5 - 0.3/0.5kV | Liên hệ |
132 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x4.0 - 0.3/0.5kV | CVV 3x4.0 - 0.3/0.5kV | Liên hệ |
133 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x6.0 - 0.3/0.5kV | CVV 3x6.0 - 0.3/0.5kV | Liên hệ |
134 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x10 - 0.3/0.5kV | CVV 3x10 - 0.3/0.5kV | Liên hệ |
135 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x1.0 - 0.6/1kV | CVV 3x1.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
136 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x2.0 - 0.6/1kV | CVV 3x2.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
137 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x3.0 - 0.6/1kV | CVV 3x3.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
138 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x3.5 - 0.6/1kV | CVV 3x3.5 - 0.6/1kV | Liên hệ |
139 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x5.0 - 0.6/1kV | CVV 3x5.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
140 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x5.5 - 0.6/1kV | CVV 3x5.5 - 0.6/1kV | Liên hệ |
141 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x8.0 - 0.6/1kV | CVV 3x8.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
142 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x11 - 0.6/1kV | CVV 3x11 - 0.6/1kV | Liên hệ |
143 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x14 - 0.6/1kV | CVV 3x14 - 0.6/1kV | Liên hệ |
144 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x16 - 0.6/1kV | CVV 3x16 - 0.6/1kV | Liên hệ |
145 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x22 - 0.6/1kV | CVV 3x22 - 0.6/1kV | Liên hệ |
146 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x25 - 0.6/1kV | CVV 3x25 - 0.6/1kV | Liên hệ |
147 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x35 - 0.6/1kV | CVV 3x35 - 0.6/1kV | Liên hệ |
148 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x50 - 0.6/1kV | CVV 3x50 - 0.6/1kV | Liên hệ |
149 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x70 - 0.6/1kV | CVV 3x70 - 0.6/1kV | Liên hệ |
150 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4x1.5 - 0.3/0.5kV | CVV 4x1.5 - 0.3/0.5kV | Liên hệ |
151 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4x2.5 - 0.3/0.5kV | CVV 4x2.5 - 0.3/0.5kV | Liên hệ |
152 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4x4.0 - 0.3/0.5kV | CVV 4x4.0 - 0.3/0.5kV | Liên hệ |
153 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4x6.0 - 0.3/0.5kV | CVV 4x6.0 - 0.3/0.5kV | Liên hệ |
154 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4x10 - 0.3/0.5kV | CVV 4x10 - 0.3/0.5kV | Liên hệ |
155 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4x1.0 - 0.6/1kV | CVV 4x1.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
156 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4x2.0 - 0.6/1kV | CVV 4x2.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
157 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4x3.0 - 0.6/1kV | CVV 4x3.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
158 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4x3.5 - 0.6/1kV | CVV 4x3.5 - 0.6/1kV | Liên hệ |
159 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4x5.0 - 0.6/1kV | CVV 4x5.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
160 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4x5.5 - 0.6/1kV | CVV 4x5.5 - 0.6/1kV | Liên hệ |
161 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4x8.0 - 0.6/1kV | CVV 4x8.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
162 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4x11 - 0.6/1kV | CVV 4x11 - 0.6/1kV | Liên hệ |
163 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4x14 - 0.6/1kV | CVV 4x14 - 0.6/1kV | Liên hệ |
164 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4x16 - 0.6/1kV | CVV 4x16 - 0.6/1kV | Liên hệ |
165 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4x22 - 0.6/1kV | CVV 4x22 - 0.6/1kV | Liên hệ |
166 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4x25 - 0.6/1kV | CVV 4x25 - 0.6/1kV | Liên hệ |
167 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4x35 - 0.6/1kV | CVV 4x35 - 0.6/1kV | Liên hệ |
168 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4x38 - 0.6/1kV | CVV 4x38 - 0.6/1kV | Liên hệ |
169 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4x50 - 0.6/1kV | CVV 4x50 - 0.6/1kV | Liên hệ |
170 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 4x70 - 0.6/1kV | CVV 4x70 - 0.6/1kV | Liên hệ |
171 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x2.5+1x1.5 - 0.6/1kV | CVV 3x2.5+1x1.5 - 0.6/1kV | Liên hệ |
172 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x4.0+1x2.0 - 0.6/1kV | CVV 3x4.0+1x2.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
173 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x6.0+1x4.0 - 0.6/1kV | CVV 3x6.0+1x4.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
174 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x8.0+1x4.0 - 0.6/1kV | CVV 3x8.0+1x4.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
175 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x10+1x6.0 - 0.6/1kV | CVV 3x10+1x6.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
176 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x14+1x8.0 - 0.6/1kV | CVV 3x14+1x8.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
177 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x16+1x10 - 0.6/1kV | CVV 3x16+1x10 - 0.6/1kV | Liên hệ |
178 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x22+1x10 - 0.6/1kV | CVV 3x22+1x10 - 0.6/1kV | Liên hệ |
179 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x25+1x10 - 0.6/1kV | CVV 3x25+1x10 - 0.6/1kV | Liên hệ |
180 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x25+1x16 - 0.6/1kV | CVV 3x25+1x16 - 0.6/1kV | Liên hệ |
181 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x35+1x16 - 0.6/1kV | CVV 3x35+1x16 - 0.6/1kV | Liên hệ |
182 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x35+1x25 - 0.6/1kV | CVV 3x35+1x25 - 0.6/1kV | Liên hệ |
183 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x38+1x16 - 0.6/1kV | CVV 3x38+1x16 - 0.6/1kV | Liên hệ |
184 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x38+1x22 - 0.6/1kV | CVV 3x38+1x22 - 0.6/1kV | Liên hệ |
185 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x50+1x25 - 0.6/1kV | CVV 3x50+1x25 - 0.6/1kV | Liên hệ |
186 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x50+1x35 - 0.6/1kV | CVV 3x50+1x35 - 0.6/1kV | Liên hệ |
187 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x70+1x35 - 0.6/1kV | CVV 3x70+1x35 - 0.6/1kV | Liên hệ |
188 | Dây cáp điện Daphaco Cu/PVC/PVC CVV 3x70+1x50 - 0.6/1kV | CVV 3x70+1x50 - 0.6/1kV | Liên hệ |
189 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 1.5 - 0.6/1kV | CXV 1.5 - 0.6/1kV | Liên hệ |
190 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 2.5 - 0.6/1kV | CXV 2.5 - 0.6/1kV | Liên hệ |
191 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 4.0 - 0.6/1kV | CXV 4.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
192 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 6.0 - 0.6/1kV | CXV 6.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
193 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 10 - 0.6/1kV | CXV 10 - 0.6/1kV | Liên hệ |
194 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 16 - 0.6/1kV | CXV 16 - 0.6/1kV | Liên hệ |
195 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 25 - 0.6/1kV | CXV 25 - 0.6/1kV | Liên hệ |
196 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 35 - 0.6/1kV | CXV 35 - 0.6/1kV | Liên hệ |
197 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 50 - 0.6/1kV | CXV 50 - 0.6/1kV | Liên hệ |
198 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 70 - 0.6/1kV | CXV 70 - 0.6/1kV | Liên hệ |
199 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 95 - 0.6/1kV | CXV 95 - 0.6/1kV | Liên hệ |
200 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 120 - 0.6/1kV | CXV 120 - 0.6/1kV | Liên hệ |
201 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 150 - 0.6/1kV | CXV 150 - 0.6/1kV | Liên hệ |
202 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 185 - 0.6/1kV | CXV 185 - 0.6/1kV | Liên hệ |
203 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 240 - 0.6/1kV | CXV 240 - 0.6/1kV | Liên hệ |
204 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 300 - 0.6/1kV | CXV 300 - 0.6/1kV | Liên hệ |
205 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 2x1.5 - 0.6/1kV | CXV 2x1.5 - 0.6/1kV | Liên hệ |
206 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 2x2.5 - 0.6/1kV | CXV 2x2.5 - 0.6/1kV | Liên hệ |
207 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 2x4.0 - 0.6/1kV | CXV 2x4.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
208 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 2x6.0 - 0.6/1kV | CXV 2x6.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
209 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 2x10 - 0.6/1kV | CXV 2x10 - 0.6/1kV | Liên hệ |
210 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 2x16 - 0.6/1kV | CXV 2x16 - 0.6/1kV | Liên hệ |
211 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 2x25 - 0.6/1kV | CXV 2x25 - 0.6/1kV | Liên hệ |
212 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 2x35 - 0.6/1kV | CXV 2x35 - 0.6/1kV | Liên hệ |
213 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 2x50 - 0.6/1kV | CXV 2x50 - 0.6/1kV | Liên hệ |
214 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 2x70 - 0.6/1kV | CXV 2x70 - 0.6/1kV | Liên hệ |
215 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3x1.5 - 0.6/1kV | CXV 3x1.5 - 0.6/1kV | Liên hệ |
216 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3x2.5 - 0.6/1kV | CXV 3x2.5 - 0.6/1kV | Liên hệ |
217 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3x4.0- 0.6/1kV | CXV 3x4.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
218 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3x6.0 - 0.6/1kV | CXV 3x6.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
219 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3x10 - 0.6/1kV | CXV 3x10 - 0.6/1kV | Liên hệ |
220 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3x16 - 0.6/1kV | CXV 3x16 - 0.6/1kV | Liên hệ |
221 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3x25 - 0.6/1kV | CXV 3x25 - 0.6/1kV | Liên hệ |
222 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3x35 - 0.6/1kV | CXV 3x35 - 0.6/1kV | Liên hệ |
223 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3x50 - 0.6/1kV | CXV 3x50 - 0.6/1kV | Liên hệ |
224 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3x70 - 0.6/1kV | CXV 3x70 - 0.6/1kV | Liên hệ |
225 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 4x1.5 - 0.6/1kV | CXV 4x1.5 - 0.6/1kV | Liên hệ |
226 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 4x2.5 - 0.6/1kV | CXV 4x2.5 - 0.6/1kV | Liên hệ |
227 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 4x4.0 - 0.6/1kV | CXV 4x4.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
228 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 4x6.0 - 0.6/1kV | CXV 4x6.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
229 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 4x10 - 0.6/1kV | CXV 4x10 - 0.6/1kV | Liên hệ |
230 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 4x16 - 0.6/1kV | CXV 4x16 - 0.6/1kV | Liên hệ |
231 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 4x25 - 0.6/1kV | CXV 4x25 - 0.6/1kV | Liên hệ |
232 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 4x35 - 0.6/1kV | CXV 4x35 - 0.6/1kV | Liên hệ |
233 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 4x50 - 0.6/1kV | CXV 4x50 - 0.6/1kV | Liên hệ |
234 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 4x70 - 0.6/1kV | CXV 4x70 - 0.6/1kV | Liên hệ |
235 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3x2.5+1x1.5 - 0.6/1kV | CXV 3x2.5+1x1.5 - 0.6/1kV | Liên hệ |
236 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3x4.0+1x2.5 - 0.6/1kV | CXV 3x4.0+1x2.5 - 0.6/1kV | Liên hệ |
237 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3x6.0+1x2.5 - 0.6/1kV | CXV 3x6.0+1x2.5 - 0.6/1kV | Liên hệ |
238 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3x6.0+1x4.0 - 0.6/1kV | CXV 3x6.0+1x4.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
239 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3x10+1x6.0 - 0.6/1kV | CXV 3x10+1x6.0 - 0.6/1kV | Liên hệ |
240 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3x16+1x10 - 0.6/1kV | CXV 3x16+1x10 - 0.6/1kV | Liên hệ |
241 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3x25+1x16 - 0.6/1kV | CXV 3x25+1x16 - 0.6/1kV | Liên hệ |
242 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3x35+1x16 - 0.6/1kV | CXV 3x35+1x16 - 0.6/1kV | Liên hệ |
243 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3x35+1x25 - 0.6/1kV | CXV 3x35+1x25 - 0.6/1kV | Liên hệ |
244 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3x50+1x25 - 0.6/1kV | CXV 3x50+1x25 - 0.6/1kV | Liên hệ |
245 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3x50+1x35 - 0.6/1kV | CXV 3x50+1x35 - 0.6/1kV | Liên hệ |
246 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3x70+1x35 - 0.6/1kV | CXV 3x70+1x35 - 0.6/1kV | Liên hệ |
247 | Dây cáp điện Daphaco Cu/XLPE/PVC CXV 3x70+1x50 - 0.6/1kV | CXV 3x70+1x50 - 0.6/1kV | Liên hệ |
STT | TÊN SẢN PHẨM | MODEL | GIÁ BÁN |