Đặc điểm | Thông số |
Mã sản phẩm | PRL12-4DN |
Nhà sản xuất | Autonics |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Cảm biến tiệm cận Autonics PRL12-4DN 4mm
● Cảm biến từ đầu lồi hình trụ Autonics PRL12-4DN còn được gọi là cảm biến từ dùng để phát hiện đối tượng mà không cần chạm vào. Đây là một trong những dòng sản phẩm chất lượng cao đến từ thương hiệu Autonics, thương hiệu nổi tiếng tại Hàn Quốc chuyên cung cấp các giải pháp tự động hóa công nghiệp, sản xuất các dòng sản phẩm trong ngành sản xuất, kỹ thuật ứng dụng, điện – điện tử như cảm biến, bộ điều khiển, đo nhiệt độ, thiết bị đo lường…..
● Cảm biến từ đầu lồi hình trụ Autonics PRL12-4DN được biết đến là sản phẩm loại hình trụ có từ được sử dụng trong hệ thống tự động. Cảm biến tiệm cận dẹp được sử dụng phổ biến nhất là loại cảm ứng từ, nó phát ra một trường điện từ để phát hiện đối tượng kim loại đi qua gần bề mặt của nó.
● Cảm biến từ dẹp PFI là dòng sản phẩm được tính hợp nhiều tính năng ưu việt. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi để thay thế cho công tắc cực nhỏ, công tắc giới hạn. Với cải tiến chống nhiễu bởi IC được thiết kế riêng biệt (Loại DC 3-dây), ngoài ra còn được tích hợp mạch bảo vệ nối ngược cực tính nguồn, mạch bảo vệ quá áp(DC) nâng cao sự an toàn tối đa cho người dùng.
● Cảm biến từ dẹp có tuổi thọ, độ tin cậy cao đối với những hoạt động đơn giản. Rút ngắn thời gian bảo trì khi thay thiết bị. Người dùng có thể tự kiểm tra trạng thái hoạt động bởi chỉ thị LED Đỏ. Sản phẩm được cấp bảo vệ chống thấm nước theo tiêu chuẩn IP67 giúp môi trường làm việc của sản phẩm trở nên đa dạng hơn đồng thời cũng nâng cao độ bền của sản phẩm giúp cho người dùng có thể yên tâm sử dụng.
Cấu tạo của cảm biến đầu lồi.
● Cảm biến từ đầu lồi hình trụ Autonics PRL12-4DN là thiết bị điện tử cảm nhận những trạng thái hay quá trình vật lý, hóa học ở môi trường cần khảo sát và biến đổi thành tín hiệu điện để thu thập thông tin về trạng thái hay quá trình đó.
● Cảm biến đầu lồi giúp truyền thông tin để được xử lý rút ra tham số định tính hoặc định lượng của môi trường, phục vụ các nhu truyền và xử lý thông tin, hay trong điều khiển các quá trình khác.
● Được cấu tạo từ các phần tử mạch điện tạo thành một hệ thống hoàn chỉnh nhằm phát ra các tín hiệu được quy chuẩn theo mức điện áp và dòng điện thông dụng phù hợp với các bộ điều khiển: bộ phận vi mạch xử lý ; cảm biến sensi, biến áp xoay, con quay, cảm biến tốc độ.
● Bộ phận vi mạch xử lý gồm hệ thống cách mạch điện; dùng để chuyển đổi tín hiệu ví dụ mạch khuếch đại, mạch chỉnh lưu, mạch ổn định.
● Cảm biến sensi dùng để truyền từ xa các thông tin về góc quay trục
● Biến áp quay dùng để chuyển đổi tín hiệu điện áp
● Con quay dùng để đo và xác định mức độ sai lệch góc; giúp ổn định hệ thống truyền tín hiệu
● Cuối cùng là cảm biến tốc độ chịu tác động của nguồn sáng
Cảm biến tiệm cận Autonics PRL12-4DN 4mm | |
---|---|
Hãng sản xuất | Autonics |
Mã sản phẩm | PR12-4DP |
Loại dây và nguồn | DC 3 dây 12-24VDC |
Đường kính cạnh phát hiện | M12 |
Khoảng cách phát hiện | 4mm |
Cài đặt | Không có tấm chắn (phẳng) |
Khoảng cách phát hiện tiêu chuẩn | 12×12×1mm(sắt) |
Tần số đáp ứng | 500Hz |
Thông số dòng | Dòng tiêu thụ: Max. 10mA |
Ngõ ra điều khiển | NPN Thường Mở |
Chất liệu | Đồng thau (mạ niken) |
Tiêu chuẩn/Chất liệu cáp | Cáp tiêu chuẩn |
Cấu trúc bảo vệ | IP67 |
Chiều dài thân | Thân dài |
Nhiệt độ xung quanh | -25 đến 70℃, bảo quản: -30 đến 80℃ |
Độ ẩm xung quanh | 35 đến 95% RH, bảo quản: 35 đến 95% RH |
Độ trễ | Max. 10% khoảng cách phát hiện |
Điện áp dư | Max. 1.5V |
Trọng lượng | Xấp xỉ 88g(Xấp xỉ 76g) |
STT | Models | Khoảng cách phát hiện | Kích thước | Tính hiệu ngõ ra | Điện áp |
---|---|---|---|---|---|
1 | PRT08-1.5DC | 1.5mm | 8mm | NC | 12-24VDC |
2 | PR08-1.5DN2 | 1.5mm | 8mm | NC, NPN | 12-24VDC |
3 | PR08-1.5DP2 | 1.5mm | 8mm | NC, PNP | 12-24VDC |
4 | PRT08-1.5DO | 1.5mm | 8mm | NO | 12-24VDC |
5 | PRT08-1.5DO-V | 1.5mm | 8mm | NO | 12-24VDC |
6 | PR08-1.5DN | 1.5mm | 8mm | NO, NPN | 12-24VDC |
7 | PRL08-1.5DN-V | 1.5mm | 8mm | NO, NPN | 12-24VDC |
8 | PR08-1.5DP | 1.5mm | 8mm | NO, PNP | 12-24VDC |
9 | PRL08-1.5DN | 1.5mm | 8mm | NPN | 12-24VDC |
10 | PRL08-1.5DN2 | 1.5mm | 8mm | NPN | 12-24VDC |
11 | PR08-1.5DP-V | 1.5mm | 8mm | PNP | 12-24VDC |
12 | PRL08-1.5DP | 1.5mm | 8mm | PNP | 12-24VDC |
13 | PRL08-1.5DP2 | 1.5mm | 8mm | PNP | 12-24VDC |
14 | PR12-2AC | 2mm | 12mm | NC | 110-220V |
15 | PR12-2AO | 2mm | 12mm | NO | 110-220V |
16 | PR12-2AO-V | 2mm | 12mm | NO | 110-220V |
17 | PRT08-2DC | 2mm | 8mm | NC | 12-24VDC |
18 | PRT12-2DC | 2mm | 12mm | NC | 12-24VDC |
19 | PRT12-2XC | 2mm | 12mm | NC | 12-24VDC |
20 | PR08-2DN2 | 2mm | 8mm | NC, NPN | 12-24VDC |
21 | PR12-2DN2 | 2mm | 12mm | NC, NPN | 12-24VDC |
22 | PR08-2DP2 | 2mm | 8mm | NC, PNP | 12-24VDC |
23 | PR12-2DP2 | 2mm | 12mm | NC, PNP | 12-24VDC |
24 | PRS12-2DP2 | 2mm | 12mm | NC, PNP | 12-24VDC |
25 | PRT08-2DO | 2mm | 8mm | NO | 12-24VDC |
26 | PRT12-2DO | 2mm | 12mm | NO | 12-24VDC |
27 | PRT12-2XO | 2mm | 12mm | NO | 12-24VDC |
28 | PR08-2DN | 2mm | 8mm | NO, NPN | 12-24VDC |
29 | PR12-2DN | 2mm | 12mm | NO, NPN | 12-24VDC |
30 | PR08-2DP | 2mm | 8mm | NO, PNP | 12-24VDC |
31 | PR12-2DP | 2mm | 12mm | NO, PNP | 12-24VDC |
32 | PRL12-2DP | 2mm | 12mm | NO, PNP | 12-24VDC |
33 | PR12-2DN-V | 2mm | 12mm | NPN | 12-24VDC |
34 | PRL08-2DN | 2mm | 8mm | NPN | 12-24VDC |
35 | PRL08-2DN2 | 2mm | 8mm | NPN | 12-24VDC |
36 | PRS12-2DN | 2mm | 12mm | NPN | 12-24VDC |
37 | PRS12-2DN2 | 2mm | 12mm | NPN | 12-24VDC |
38 | PR12-2DP-V | 2mm | 12mm | PNP | 12-24VDC |
39 | PRL08-2DP | 2mm | 8mm | PNP | 12-24VDC |
40 | PRL08-2DP2 | 2mm | 8mm | PNP | 12-24VDC |
41 | PRS12-2DP | 2mm | 12mm | PNP | 12-24VDC |
42 | PR12-4AC | 4mm | 12mm | NC | 110-220V |
43 | PR12-4AC-V | 4mm | 12mm | NC | 110-220V |
44 | PR12-4AO | 4mm | 12mm | NO | 110-220V |
45 | PR12-4AO-V | 4mm | 12mm | NO | 110-220V |
46 | PRT12-4DC | 4mm | 12mm | NC | 12-24VDC |
47 | PRT12-4XC | 4mm | 12mm | NC | 12-24VDC |
48 | PR12-4DN2 | 4mm | 12mm | NC, NPN | 12-24VDC |
49 | PRS12-4DN2 | 4mm | 12mm | NC, NPN | 12-24VDC |
50 | PR12-4DP2 | 4mm | 12mm | NC, PNP | 12-24VDC |
51 | PRS12-4DP2 | 4mm | 12mm | NC, PNP | 12-24VDC |
52 | PRT12-4DO | 4mm | 12mm | NO | 12-24VDC |
53 | PRT12-4XO | 4mm | 12mm | NO | 12-24VDC |
54 | PR12-4DN | 4mm | 12mm | NO, NPN | 12-24VDC |
55 | PRL12-4DN | 4mm | 12mm | NO, NPN | 12-24VDC |
56 | PR12-4DP | 4mm | 12mm | NO, PNP | 12-24VDC |
57 | PRL12-4DP | 4mm | 12mm | NO, PNP | 12-24VDC |
58 | PR12-4DN-V | 4mm | 12mm | NPN | 12-24VDC |
59 | PRS12-4DN | 4mm | 12mm | NPN | 12-24VDC |
60 | PR12-4DP-V | 4mm | 12mm | PNP | 12-24VDC |
61 | PRS12-4DP | 4mm | 12mm | PNP | 12-24VDC |
62 | PR18-5AC | 5mm | 18mm | NC | 110-220V |
63 | PR18-5AC-V | 5mm | 18mm | NC | 110-220V |
64 | PRL18-5AC | 5mm | 18mm | NC | 110-220V |
65 | PR18-5AO | 5mm | 18mm | NO | 110-220V |
66 | PR18-5AO-V | 5mm | 18mm | NO | 110-220V |
67 | PRL18-5AO | 5mm | 18mm | NO | 110-220V |
68 | PRL18-5AO-V | 5mm | 18mm | NO | 110-220V |
69 | PRT18-5DC | 5mm | 18mm | NC | 12-24VDC |
70 | PRT18-5XC | 5mm | 18mm | NC | 12-24VDC |
71 | PR18-5DN2 | 5mm | 18mm | NC, NPN | 12-24VDC |
72 | PR18-5DP2 | 5mm | 18mm | NC, PNP | 12-24VDC |
73 | PRT18-5DO | 5mm | 18mm | NO | 12-24VDC |
74 | PRT18-5XO | 5mm | 18mm | NO | 12-24VDC |
75 | PR18-5DN | 5mm | 18mm | NO, NPN | 12-24VDC |
76 | PRL18-5DN | 5mm | 18mm | NO, NPN | 12-24VDC |
77 | PR18-5DP | 5mm | 18mm | NO, PNP | 12-24VDC |
78 | PRL18-5DP | 5mm | 18mm | NO, PNP | 12-24VDC |
79 | PR18-5DN-V | 5mm | 18mm | NPN | 12-24VDC |
80 | PRL18-5DN2 | 5mm | 18mm | NPN | 12-24VDC |
81 | PR18-5DP-V | 5mm | 18mm | PNP | 12-24VDC |
82 | PRL18-5DP2 | 5mm | 18mm | PNP | 12-24VDC |
83 | PR18-8AC | 8mm | 18mm | NC | 110-220V |
84 | PR18-8AC-V | 8mm | 18mm | NC | 110-220V |
85 | PRL18-8AC | 8mm | 18mm | NC | 110-220V |
86 | PR18-8AO | 8mm | 18mm | NO | 110-220V |
87 | PR18-8AO-V | 8mm | 18mm | NO | 110-220V |
88 | PRL18-8AO | 8mm | 18mm | NO | 110-220V |
89 | PRL18-8AO-V | 8mm | 18mm | NO | 110-220V |
90 | PRT18-8DC | 8mm | 18mm | NC | 12-24VDC |
91 | PRT18-8XC | 8mm | 18mm | NC | 12-24VDC |
92 | PR18-8DN2 | 8mm | 18mm | NC, NPN | 12-24VDC |
93 | PR18-8DP2 | 8mm | 18mm | NC, PNP | 12-24VDC |
94 | PRT18-8DO | 8mm | 18mm | NO | 12-24VDC |
95 | PRT18-8XO | 8mm | 18mm | NO | 12-24VDC |
96 | PR18-8DN | 8mm | 18mm | NO, NPN | 12-24VDC |
97 | PRL18-8DN | 8mm | 18mm | NO, NPN | 12-24VDC |
98 | PR18-8DP | 8mm | 18mm | NO, PNP | 12-24VDC |
99 | PRL18-8DP | 8mm | 18mm | NO, PNP | 12-24VDC |
100 | PR18-8DN-V | 8mm | 18mm | NPN | 12-24VDC |
101 | PRL18-8DN2 | 8mm | 18mm | NPN | 12-24VDC |
102 | PR18-8DP-V | 8mm | 18mm | PNP | 12-24VDC |
103 | PRL18-8DP2 | 8mm | 18mm | PNP | 12-24VDC |
104 | PR30-10AC | 10mm | 30mm | NC | 110-220V |
105 | PR30-10AC-V | 10mm | 30mm | NC | 110-220V |
106 | PRL30-10AC | 10mm | 30mm | NC | 110-220V |
107 | PR30-10AO | 10mm | 30mm | NO | 110-220V |
108 | PR30-10AO-V | 10mm | 30mm | NO | 110-220V |
109 | PRL30-10AO | 10mm | 30mm | NO | 110-220V |
110 | PRL30-10AO-V | 10mm | 30mm | NO | 110-220V |
111 | PRT30-10DC | 10mm | 30mm | NC | 12-24VDC |
112 | PRT30-10XC | 10mm | 30mm | NC | 12-24VDC |
113 | PR30-10DN2 | 10mm | 30mm | NC, NPN | 12-24VDC |
114 | PRL30-10DN2 | 10mm | 30mm | NC, NPN | 12-24VDC |
115 | PR30-10DP2 | 10mm | 30mm | NC, PNP | 12-24VDC |
116 | PRL30-10DP2 | 10mm | 30mm | NC, PNP | 12-24VDC |
117 | PRT30-10DO | 10mm | 30mm | NO | 12-24VDC |
118 | PRT30-10DO-V | 10mm | 30mm | NO | 12-24VDC |
119 | PRT30-10XO | 10mm | 30mm | NO | 12-24VDC |
120 | PR30-10DN | 10mm | 30mm | NO, NPN | 12-24VDC |
121 | PRL30-10DN | 10mm | 30mm | NO, NPN | 12-24VDC |
122 | PR30-10DP | 10mm | 30mm | NO, PNP | 12-24VDC |
123 | PRL30-10DP | 10mm | 30mm | NO, PNP | 12-24VDC |
124 | PR30-10DN-V | 10mm | 30mm | NPN | 12-24VDC |
125 | PR30-10DP-V | 10mm | 30mm | PNP | 12-24VDC |
126 | PRL12-2DN | 2mm | 12mm | NO, NPN | 12-24VDC |
127 | PR30-15AC | 15mm | 30mm | NC | 110-220V |
128 | PR30-15AC-V | 15mm | 30mm | NC | 110-220V |
129 | PRL30-15AC | 15mm | 30mm | NC | 110-220V |
130 | PRL30-15AC-V | 15mm | 30mm | NC | 110-220V |
131 | PR30-15AO | 15mm | 30mm | NO | 110-220V |
132 | PR30-15AO-V | 15mm | 30mm | NO | 110-220V |
133 | PRL30-15AO | 15mm | 30mm | NO | 110-220V |
134 | PRL30-15AO-V | 15mm | 30mm | NO | 110-220V |
135 | PRT30-15DC | 15mm | 30mm | NC | 12-24VDC |
136 | PRT30-15XC | 15mm | 30mm | NC | 12-24VDC |
137 | PR30-15DN2 | 15mm | 30mm | NC, NPN | 12-24VDC |
138 | PR30-15DP2 | 15mm | 30mm | NC, PNP | 12-24VDC |
139 | PRT30-15DO | 15mm | 30mm | NO | 12-24VDC |
140 | PRT30-15XO | 15mm | 30mm | NO | 12-24VDC |
141 | PR30-15DN | 15mm | 30mm | NO, NPN | 12-24VDC |
142 | PRL30-15DN | 15mm | 30mm | NO, NPN | 12-24VDC |
143 | PR30-15DP | 15mm | 30mm | NO, PNP | 12-24VDC |
144 | PRL30-15DP | 15mm | 30mm | NO, PNP | 12-24VDC |
145 | PR30-15DN-V | 15mm | 30mm | NPN | 12-24VDC |
146 | PRL30-15DN2 | 15mm | 30mm | NPN | 12-24VDC |
147 | PR30-15DP-V | 15mm | 30mm | PNP | 12-24VDC |
148 | PRL30-15DP2 | 15mm | 30mm | PNP | 12-24VDC |
STT | Models | Khoảng cách phát hiện | Kích thước | Tính hiệu ngõ ra | Điện áp |
Giao hàng nhanh chóng
Hướng dẫn mua hàng
Sản phẩm chính hãng
Cam kết chất lượng
Hotline mua hàng
0903.929.973
Dịch vụ giao hàng nhanh, nhân viên hướng dẫn sử dụng tận tình
Nếu bạn còn thắc mắc điều gì về sản phẩm, hãy gọi điện cho chúng tôi để được nhân viên tư vấn tận tình nhất. Hi vọng chúng tôi sẽ là lựa chọn tin cậy nhất dành cho bạn.
Liên hệ ngay với Công Ty chúng tôi để được báo giá với giá cạnh tranh nhất!
Theo quy định hiện hành các khoản thanh toán mua bán trị giá trên 20.000.000VND phải thực hiện chuyển khoản qua ngân hàng.
Chúng tôi sẽ rất vui lòng nếu Quý Khách hàng thanh toán mọi khoản tiền dù lớn hay nhỏ đều bằng chuyển khoản.
Khi thanh toán tiền cho sản phẩm của mình, Quý khách hàng có thể tới Chi nhánh (hoặc Phòng giao dịch) gần Quý khách hàng nhất thuộc ngân hàng sau đây :
1- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng TMCP Đông Á:
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Tài khoản số: 0175.1444.0001
Tại: Ngân hàng TMCP Đông Á - Chi nhánh Quận 5 - PDG Bình Chánh.
Nội dung: ………………………………………………..
2- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam - Techcombank:
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số: 19.034.224.144.019
Tại: Ngân hàng Techcombank-CN Gia Định, HCM.
Nội dung: ………………………………………………..
Nếu Quý khách hàng có thẻ ATM và muốn thanh toán trực tuyến qua Internet, có thể thanh toán cho chúng tôi.
3- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngoại thương Vietcombank:
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số : 0181.002.817.295
Tại: Ngân hàng Vietcombank chi nhánh Nam Sài Gòn.
Nội dung: ……………………………………………….
Hãy liên lạc với chúng tôi để nhận thông tin chi tiết tài khoản trước khi gửi tiền.
Văn phòng CTY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Dịch vụ khách hàng Điện thoại: (+84)903.929.973 - (+84)976.683.973