Đặc điểm | Thông số |
Mã sản phẩm | L18/765 |
Nhà sản xuất | OSRAM |
Xuất xứ | Chính hãng |
Khái quát chung về bóng đèn Osram
• Bóng đèn osram là một sản phẩm của tập đoàn chiếu sáng hàng đầu châu Âu Osram (Đức). Cái tên “Osram” bắt nguồn từ “osmium” và “Wolfram”, đây cũng chính 2 nguyên tố được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực sản xuất đèn chiếu sáng tại thời điểm mà công ty OSRAM Licht AG mới thành lập.
• Đèn osram nổi tiếng thế giới với chất lượng chiếu sáng tuyệt hảo, tuổi thọ sử dụng vượt trội, tiện lợi và an toàn hơn cho người sử dụng. Bộ đèn Osram được sử dụng phổ biến tại các đèn của xe và trong các ngành y tế. Với cùng công suất, bóng đèn osram cho ánh sáng trắng hơn 10% và có độ sáng cao hơn đến 90% so với bóng đèn halogen.
• Hơn nữa nó còn giúp cải thiện ánh sáng cho xe, đảm bảo an toàn và tránh được những tình huống xấu không mong muốn khi lái xe trên đoạn đường thiếu ánh sáng.
Ưu điểm của đèn led osram
• Có khả năng tiết kiệm điện đến 90 phần trăm so với đèn sợi đốt
• Có khả năng tiết kiệm điện đến 50 phần trăm lượng điện tiêu thụ so với đèn Compact
• Về công suất của đèn: trong khi các loại đèn xưa nay chỉ đạt 0.1 – 0.5 thì đèn LED osram có thể đạt đến 0.97.
• Đèn LED osram có khả năng đảm bảo tuổi thọ lên đến 50.000 giờ theo tiêu chuẩn L70, nghĩa là sau 50.000 thì lượng quang thông còn lại của đèn là 70%.
• Các sản phẩm đèn LED osram an toàn hơn cho người sử dụng, đặc biệt là đối với trẻ nhỏ vì nó không chứa các chất độc hại như thủy ngân, chì, Camium hay tia bức xạ.
• Đèn LED Osram còn có thể giúp giảm công suất tiêu thụ của điều hòa nhiệt độ nhờ hệ thống tản nhiệt độc đáo.
• Đèn LED osram có nhiệt độ làm việc thấp hơn 13 – 250 độ C so với đèn huỳnh quang.
• Nhờ tuổi thọ cao, lên đến 50.000 giờ nên có khả năng giúp người sử dụng giúp tiết kiệm chi phí bảo trì, bảo dưỡng trong suốt quãng thời gian sử dụng.
STT | TÊN SẢN PHẨM | MODEL | GIÁ LIST | GIÁ BÁN |
---|---|---|---|---|
1 | Bóng huỳnh quang dạng thẳng | L18/765 | 16,875 | Liên hệ |
2 | Bóng huỳnh quang dạng thẳng | L36/765 | 18,000 | Liên hệ |
3 | T8 18W ánh sáng Trắng/ Vàng | L18W 865/840/830 | 55,000 | Liên hệ |
4 | T8 36W ánh sáng Trắng/ Vàng | L36W 865/840/830 | 74,000 | Liên hệ |
5 | L18W/780 SMART LUX | L18W/780 PTO | 36,000 | Liên hệ |
6 | L36W/780 SMART LUX | L36W/780 SML | 42,000 | Liên hệ |
7 | T8 18W ánh sáng Trắng/Vàng | L18W 865/840/830 | 69,000 | Liên hệ |
8 | T8 36W ánh sáng Trắng/Vàng | L36W 865/840/830 | 79,000 | Liên hệ |
9 | T8 58W 1.5m A/S trắng 765/ 640 | L58W/765/640 | 86,250 | Liên hệ |
10 | T8 58W ánh sáng Trắng/Vàng | L58W 865/840/827 | 140,750 | Liên hệ |
11 | Bóng vòng 22W | L22W/765C | 57,375 | Liên hệ |
12 | Bóng vòng 32W | L32W/765C | 58,000 | Liên hệ |
13 | T8 L36/77, NATURA, G13 | L36W/77 | 243,750 | Liên hệ |
14 | T8 L36/76, NATURA, G13 | L36W/76 | 243,750 | Liên hệ |
15 | SPC.LIN 1104 230V 120W -S14s | SPC.LIN 1104 | 387,500 | Liên hệ |
16 | SPC.LIN 1603 230V 35W -S14s | SPC.LIN 1603 | 172,500 | Liên hệ |
17 | SPC.LIN 1604 230V 60W -S14s | SPC.LIN 1604 | 197,500 | Liên hệ |
18 | T5 6W ánh sáng trắng dịu Cool white | L6W/640 | 62,500 | Liên hệ |
19 | T5 8W ánh sáng trắng Daylight - đèn exit | L8W/765 | 62,500 | Liên hệ |
20 | T5 13W ánh sáng trắng dịu Cool white | L13W/640 | 78,750 | Liên hệ |
21 | T5 8W, AS trắng cool , warm - đèn exit | L8W 840/827 | 182,000 | Liên hệ |
25 | T5 14W HE AS trắng /vàng G5 0.6M | HE14W 865/40/30 | 133,750 | Liên hệ |
26 | T5 21W HE, AS trắng /vàng G5 0.9M | HE 21W 865/40/30 | 171,250 | Liên hệ |
27 | T5 28W HE AS trắng /vàng G5 1.2M | HE28W 865/40/30 | 170,000 | Liên hệ |
28 | T5 35W HE AS trắng /vàng G5 1.5M | HE35W 865/40/30 | 270,000 | Liên hệ |
29 | T5 FQ 24W Trắng /Vàng HO | FQ 24W 840/830 | 251,250 | Liên hệ |
30 | T5 FQ 54W Trắng /Vàng HO | FQ 54W 840/30 | 261,562 | Liên hệ |
32 | 25W, vỏ đục/trong, đui E27 | ACL 25W / AFR 25W | 12,000 | Liên hệ |
33 | 40W, vỏ đục/trong, đui E27 | ACL 40W / AFR 40W | 12,000 | Liên hệ |
34 | 60W, vỏ đục/trong, đui E27 | ACL 60W / AFR 60W | 12,000 | Liên hệ |
35 | 75W, vỏ đục/trong, đui E27 | ACL 75W / AFR 75W | 12,000 | Liên hệ |
36 | 100W, vỏ đục/trong, đui E27 | ACL 100W / AFR 100W | 12,000 | Liên hệ |
37 | 25W, vỏ đục/trong, đui E27/E14 | BCL25W / BFR 25W | 12,000 | Liên hệ |
38 | 40W, vỏ đục/trong, đui E27/E14 | BCL40W / BFR 40W | 12,000 | Liên hệ |
39 | 60W, vỏ đục/trong, đui E27/E14 | BCL60W / BFR 60W | 12,000 | Liên hệ |
40 | Nấm 60W, E27 đục, France | BELLA K 60W | 12,000 | Liên hệ |
41 | 25W, vỏ đục/trong, đui E27/E14 | PCL25W / PFR 25W | 12,000 | Liên hệ |
42 | 40W, vỏ đục/trong, đui E27/E14 | PCL40W / PFR 40W | 12,000 | Liên hệ |
43 | 60W, vỏ đục/trong, đui E27/E14 | PCL60W / PFR 60W | 12,000 | Liên hệ |
44 | Reflector R50, 40W 230V, E14 | CONC R50 40W,FRN | 44,000 | Liên hệ |
45 | Reflector R63, 40W 230V, E27 | CONC R63 40W | 44,000 | Liên hệ |
46 | Reflector R63, 60W 230V, E27 | CONC R63 60W | 44,000 | Liên hệ |
47 | Reflector R80, 100W 230V, E27 | CONC R80 100W | 44,000 | Liên hệ |
48 | Reflector R80, 60W | CONC R80 60W | 44,000 | Liên hệ |
49 | DEL PAR 38 COMPACT - E27 | DEL PAR38 /20W | 250,000 | Liên hệ |
50 | DEL PAR 38 COMPACT - E27 | DEL PAR38 /23W | 250,000 | Liên hệ |
51 | PAR38 80W 240V SP/FL E27 | PAR38 -80SP/FL | 85,050 | Liên hệ |
52 | PAR38 80W 240V FL(màu) E27 | PAR38 -80 color | 85,050 | Liên hệ |
53 | PAR38 100W 240V | 64838ES | 101,250 | Liên hệ |
54 | PAR56 300W 12V | PAR56 12V/300W | 378,000 | Liên hệ |
55 | PAR56 300W 230/240V | PAR56 230V/300W | 418,000 | Liên hệ |
56 | PAR64 1000W 230/240V | PAR64 FL1000 | 965,000 | Liên hệ |
57 | THERA RED 250W 240V, E27 | THERA RED 250W | 255,440 | Liên hệ |
58 | SICCA I 250W 240V 80o, E27 | SICCA I 250W | 360,500 | Liên hệ |
59 | Bóng lò nướng 15W 230V E14, chịu nhiệt độ 300°C | SPC OVEN CL 15 | 57,000 | Liên hệ |
60 | Bóng tủ lạnh 15W 230V E14, chịu nhiệt độ -30°C | SPC T26 CL 15 E14 | 58,000 | Liên hệ |
61 | Bóng tủ lạnh 15W 230V E14, chịu nhiệt độ -30°C | SPC T26 FR 15 E14 | 58,000 | Liên hệ |
64 | DSTAR 5W 2U E27/E14 ánh sáng trắng/vàng | STAR 5W/827 | 57,000 | Liên hệ |
65 | DSTAR 8W 3U E27 ánh sáng trắng/vàng | STAR 8W/827 | 57,000 | Liên hệ |
66 | DSTAR 11W 3U E27 ánh sáng trắng/vàng | STAR 11W/865/827 | 65,000 | Liên hệ |
67 | DSTAR 14W 3U E27 ánh sáng trắng/vàng | STAR 14W/865/827 | 65,000 | Liên hệ |
68 | DULUX VALUE 7W - E27 ( ánh sáng trắng vàng) | DVALUE 7W | 54,000 | Liên hệ |
69 | DULUX VALUE 10W - E27 ( ánh sáng trắng vàng) | DVALUE 10W | 54,000 | Liên hệ |
70 | DULUX VALUE 11W - E27 ( ánh sáng trắng vàng) | DVALUE 11W | 55,000 | Liên hệ |
71 | DULUX VALUE 14W - E27 ( ánh sáng trắng vàng) | DVALUE 14W | 55,000 | Liên hệ |
72 | EE 16W 3U E27 ánh sáng trắng/vàng | DEL STAR 16W | 99,770 | Liên hệ |
73 | EE 20W 3U E27 ánh sáng trắng/vàng | DEL STAR 20W | 112,700 | Liên hệ |
74 | EE 23W 3U E27 ánh sáng trắng/vàng | DEL STAR 23W | 115,920 | Liên hệ |
75 | Bóng Minitwist 5W/827, đui E27, ánh sáng vàng | MINI TWIST 5W/827 | 115,000 | Liên hệ |
76 | Compact xoắn 13W E27 ánh sáng trắng/vàng | TWIST 13W/827/865 | 80,000 | Liên hệ |
77 | Compact xoắn 18W E27 ánh sáng trắng/vàng | TWIST 18W/827/865 | 109,250 | Liên hệ |
78 | Compact xoắn 23W E27 ánh sáng trắng/vàng | TWIST 23W/827/865 | 119,343 | Liên hệ |
79 | 1U G23 ánh sáng trắng/vàng | DS 7/9/11W | 56,875 | Liên hệ |
80 | 2U G24d ánh sáng trắng/vàng | DD 10/13/18W | 78,000 | Liên hệ |
81 | 2U G24d-3 ánh sáng trắng/vàng | DD 26W | 86,000 | Liên hệ |
82 | 2U G24d-1 ánh sáng trắng | DD 10/13/18W | 86,000 | Liên hệ |
83 | 2U G24d-3 ánh sáng trắng vàng | DD 26W 840/27 | 90,000 | Liên hệ |
84 | 1U 2G11 ánh sáng trắng/vàng | DL 18W 865/40/30 | 201,000 | Liên hệ |
85 | 1U 2G11 ánh sáng trắng/vàng | DL 36W 865/40/30 | 211,000 | Liên hệ |
86 | 1U 2G11 ánh sáng trắng/vàng | DL 55W 865/40/30 | 230,000 | Liên hệ |
88 | Thủy ngân gián tiếp 80 W E27 | HQL80 | 87,600 | Liên hệ |
89 | Thủy ngân gián tiếp 125W E27 | HQL125 | 87,600 | Liên hệ |
90 | Thủy ngân gián tiếp 250W E40 | HQL250 | 94,600 | Liên hệ |
91 | Thủy ngân gián tiếp 400W E40 | HQL400 | 134,000 | Liên hệ |
92 | Thủy ngân trực tiếp 160W E27 | HWL160 | 59,400 | Liên hệ |
93 | Thủy ngân trực tiếp 250W E40 | HWL250 | 94,000 | Liên hệ |
94 | Thủy ngân trực tiếp 500W E40 | HWL500 | 140,000 | Liên hệ |
95 | Sodium 150W E40 kiểu ống thẳng | NAV-T 150 FSL | 193,000 | Liên hệ |
96 | Sodium 250W E40 kiểu ống thẳng | NAV-T 250 FSL | 232,000 | Liên hệ |
97 | Sodium 400W E40 kiểu ống thẳng | NAV-T 400 FSL | 245,000 | Liên hệ |
98 | Sodium 150W, LC, E40, thẳng | SON -T150 | 177,000 | Liên hệ |
99 | Sodium 250W, LC, E40, thẳng | SON -T250 | 195,000 | Liên hệ |
100 | Sodium 400W, LC, E40, thẳng | SON -T400 | 215,000 | Liên hệ |
101 | Sodium 70W kiểu Elipse có kích sẵn | NAV-E70 | 198,500 | Liên hệ |
102 | Sodium 70W kiểu Trụ | NAV T 70W | 250,500 | Liên hệ |
103 | Sodium 150W kiểu Trụ | NAV-T 150 4Y | 283,250 | Liên hệ |
104 | Sodium 250W E40 kiểu(bầu), 4Y | NAV-E-250 Super 4Y | 377,500 | Liên hệ |
105 | Sodium 250W E40 kiểu thẳng, 4Y | NAV T 250W 4Y | 286,500 | Liên hệ |
106 | Sodium 400W E40 kiểu ống thẳng(bầu), 4Y | NAV-T/E400 4Y | 391,000 | Liên hệ |
107 | Sodium 1000W E40 kiểu ống thẳng | NAV-T- 1000 | 1,706,600 | Liên hệ |
108 | Metal 70W E27 kiểu elíp, ánh sáng trắng/vàng | HQI-E70/WDL-NDL | 775,800 | Liên hệ |
109 | Metal 150W E27 kiểu elíp, ánh sáng trắng/vàng | HQI-E150/WDL-NDL | 840,500 | Liên hệ |
110 | Metal 70/150W E27 kiểu elíp, ánh sáng trắng | HIT E 70/150W/NDL | 360,500 | Liên hệ |
111 | Metal 250W E40 kiểu elíp, ánh sáng trắng | HQI-E250 | 390,000 | Liên hệ |
112 | Metal 400W E40 kiểu elíp, ánh sáng trắng | HQI-E400 | 445,600 | Liên hệ |
113 | Metal 250W E40 kiểu elíp, ánh sáng trắng | HQI-E250/D | 545,000 | Liên hệ |
114 | Metal 400W E40 kiểu elíp, ánh sáng trắng | HQI-E400/D | 545,000 | Liên hệ |
115 | Metal 250W E40 kiểu ống thẳng, AS trắng | HQI-T250 | 400,000 | Liên hệ |
116 | Metal 250W E40 kiểu thẳng, AS trắng | HQI-T250/D | 570,000 | Liên hệ |
117 | Metal 250W E40 kiểu thẳng, AS trắng | HQI-T250/NSI | 490,000 | Liên hệ |
118 | Metal 400W E40 kiểu thẳng, AS trắng | HQI-BT400/D | 550,000 | Liên hệ |
119 | Metal 400W E40 kiểu thẳng, AS trắng | HQI-BT400 | 430,000 | Liên hệ |
120 | Metal 400W E40 kiểu thẳng, AS trắng | HQI -T 400W/N/SI | 480,000 | Liên hệ |
121 | Metal 1000W E40 kiểu thẳng, AS trắng | HQI-T1000/D | 2,940,000 | Liên hệ |
123 | Metal 1000W E40 bóng bầu (đèn Tennis) | MI 1000W/U | 1,500,000 | Liên hệ |
124 | Metal 1000W E40 kiểu thẳng, AS trắng | HIT -T1000/D | 2,500,000 | Liên hệ |
125 | Metal 70W đui kẹp RX7s, AS trắng/vàng | HQI-TS70/WDL-NDL | 282,000 | Liên hệ |
126 | Metal 150W đui kẹp RX7s, AS trắng/vàng | HQI-TS150/WDL-NDL | 282,000 | Liên hệ |
127 | Metal 250W đui kẹp FC2 s, AS trắng/vàng | HQI-TS250/WDL-NDL | 1,460,000 | Liên hệ |
128 | Metal 70W/150W WDL Vàng, đui G12 | HIT 70W/150W/WDL | 290,000 | Liên hệ |
129 | Metal đui cắm 70W-150NDL Trắng G12 | HIT 70W/150W/NDL | 290,000 | Liên hệ |
131 | Metal đui cắm 20W/830/942 G8,5 | HCI -TC 20W | 942,500 | Liên hệ |
132 | Metal đui cắm 35W/830/942 G8,5 | HCI -TC 35W | 730,250 | Liên hệ |
133 | Metal đui cắm 70W/830/942 G8,5 | HCI -TC 70W | 730,250 | Liên hệ |
134 | Metal 35W/70W/150W 830/942 G12 | HCI -T 35W/70W/150W | 540,000 | Liên hệ |
135 | Metal đui gài 70W/830/942 R7s | HCI -TS/70W | 730,000 | Liên hệ |
136 | Metal đui gài 150W/830/942 R7s | HCI -TS/150W | 730,000 | Liên hệ |
137 | Metal PAR 30 35W/830 FL E27 | HCI PAR30 35W/ | 880,000 | Liên hệ |
138 | Metal PAR 30 /70W/830 -942 FL -SP E27 | HCI PAR30/70W | 940,000 | Liên hệ |
139 | Metal Spot R111 35W/830/942 Gx 8,5 | HCI R 111 35W | 1,200,000 | Liên hệ |
140 | Halogen chân ghim Starlite® 10W 6V | 64410 S | 52,000 | Liên hệ |
141 | Halogen chân ghim Starlite® 10W 12V | 64415S | 40,000 | Liên hệ |
142 | Halogen chân ghim Starlite® 20W 12V | 64425S | 40,000 | Liên hệ |
143 | Halogen chân ghim Starlite® 35W 12V | 64432S | 52,000 | Liên hệ |
145 | Halogen chân ghim Starlite® 50W 12V | 64440 | 23,000 | Liên hệ |
146 | Halogen chân ghim Starlite® 50W 12V | 64440S | 45,000 | Liên hệ |
147 | Halogen chân ghim Starlite® 75W 12V | 64445S | 58,000 | Liên hệ |
148 | Halogen chân ghim Starlite® 90W 12V | 64458S | 90,000 | Liên hệ |
149 | Halogen chân ghim Starlite® 20W 24V | 64435U | 60,000 | Liên hệ |
150 | Halogen chân ghim Starlite® 50W 24V | 64445U | 80,000 | Liên hệ |
151 | Halogen chân ghim Starlite® 100W 24V | 64460 | 125,000 | Liên hệ |
152 | Halogen chân ghim Starlite® 150W 24V | 64465 | 120,000 | Liên hệ |
153 | 41835FL 12V 50W 10o/24o/40o d111mm, G53 | 41835 SP/FL/WFL | 222,000 | Liên hệ |
154 | 41840 12V 75W 10o/24o/40o d111mm, G53 | 41840 SP/FL/WFL | 277,000 | Liên hệ |
155 | 41850SP 12V 100W 10o/24o/40o D111mm | 41850 SP/FL/WFL | 287,000 | Liên hệ |
156 | Chén 12V 50W d=51mm có kính chắn | 41(4)870 WFL | 19,000 | Liên hệ |
157 | Chén 12V 35W/20W d=51mm có kính chắn | 41(4)865 (60) WFL | 20,000 | Liên hệ |
168 | Chén 12V 50W-35W-20W d=51mm có kính chắn | 44870-65-60 SP WFL | 50,000 | Liên hệ |
159 | Chén 12V 50W-35W-20W d=51mm có kính chắn | 45870-65-60 SP WFL | 60,000 | Liên hệ |
169 | Chén 12V 50W-35W-20W d=51mm có kính chắn | 46870-65-60 SP WFL | 78,000 | Liên hệ |
161 | Chén 12V 20W SP/ WFL d=35mm có kính chắn | 44890- 2 SP /WFL | 60,000 | Liên hệ |
162 | HLX 64625 FO 100W 12V | HLX 64625 | 86,400 | Liên hệ |
163 | HLX 64627 FO 100W GZ6 | HLX 64627 | 226,800 | Liên hệ |
164 | HLX 64640 FO 150W 24V | HLX 64640 | 75,600 | Liên hệ |
165 | HLX 64663 FO 400W 36V | HLX 64663 | 246,000 | Liên hệ |
166 | Halogen đũa 150W 230V R7s, 74.9mm | 64693 | 40,000 | Liên hệ |
167 | Halogen đũa 300W 230V R7s, 114.2mm | 64705 | 40,000 | Liên hệ |
168 | Halogen đũa 500W 230V R7s, 114.2mm | 64706 | 40,000 | Liên hệ |
169 | Halogen đũa 100W 230V R7s | 64690 | 90,000 | Liên hệ |
170 | Halogen đũa 80W ES 230V R7s | 64690ES | 126,000 | Liên hệ |
171 | Halogen đũa 150W 230V R7s ngắn 74.9mm | 64695 | 85,000 | Liên hệ |
172 | Halogen đũa 150W 230V R7s dài 114.9mm NEOLUX | 64696 | 98,500 | Liên hệ |
173 | Halogen đũa 300W 230V R7s, 114.2mm | 64701 | 82,000 | Liên hệ |
174 | Halogen đũa 230W ES 230V R7s, 114.2mm | 64701ES | 126,000 | Liên hệ |
175 | Halogen đũa 500W 230V R7s, 114.2mm | 64702 | 82,300 | Liên hệ |
176 | Halogen đũa 400W ES 230V R7s | 64702ES | 82,320 | Liên hệ |
177 | Halogen đũa dài 1000W 185.7mm 230V R7s | 64740 | 190,200 | Liên hệ |
178 | 64466AM Halolux ceram 25w | 64466AM | 240,000 | Liên hệ |
178 | 65571KL - Halolux Ceram 150W 230V | 64471 KL | 300,000 | Liên hệ |
179 | 64478, Halolux Ceram 150W/E27 | 64478 | 300,000 | Liên hệ |
180 | 64496, Halolux Cream 100W 230v | 64496 | 300,000 | Liên hệ |
180 | Halopar® 20, 50W 230V E27 SP-FL | 64832 SP -FL | 137,000 | Liên hệ |
181 | Halopar® 30, 75W 230V E27 | 64845 SP -FL | 145,800 | Liên hệ |
182 | Halolux® 100W/150W 230V | 64471 -77 | 175,400 | Liên hệ |
183 | Halolux® BT 100W/150W 230V E27 | 64476 | 226,800 | Liên hệ |
184 | Halolux® CERAM 205W 230V E27 | 64404 ECO | 251,100 | Liên hệ |
185 | Halogen chân gài Halopin® 25W 230V | 65925 AM | 25,900 | Liên hệ |
186 | Halogen chân gài Halopin® 40W 230V | 65940 AM | 25,000 | Liên hệ |
187 | Halo PAR 16 50W/FL 230V GU10 | 64828FL | 48,600 | Liên hệ |
188 | Halo PAR 16 ES 40W/FL 230V GU10 | 64823ES FL | 112,000 | Liên hệ |
189 | 64540 FO 650W 230V | 64540 | 250,000 | Liên hệ |
190 | 64571 FO 800W 230V | 64571 | 440,000 | Liên hệ |
191 | 64744 1000W 230V | 64744 | 610,000 | Liên hệ |
192 | 64796 CP/91 2500W 230V | 64796 | 960,000 | Liên hệ |
193 | 64752 FWS 1200W 230V | 64752 | 735,000 | Liên hệ |
194 | Bóng lê halogen đục, 28W E27 | 64542 AFR | 62,000 | Liên hệ |
195 | 64543 A ES 42W 230V E27 | 64543 A ES | 62,000 | Liên hệ |
196 | QTI- 2X14/24/220-240 DIM | QTI- 2X14/24/220-240 DIM | 1,750,000 | Liên hệ |
197 | QTI-2X28/54/220-240 DIM | QTI-2X28/54/220-240 DIM | 1,750,000 | Liên hệ |
198 | QTI- 2x35/49/220-240 DIM | QTI- 2x35/49/220-240 DIM | 1,750,000 | Liên hệ |
199 | Ballast điện tử QTP T8 2X36W | QTP 2x36W/230-240 | 530,000 | Liên hệ |
200 | Ballast QTP5 2x14-35/220-240UNV1 | QTP5 2x14-35/220-240 | 515,000 | Liên hệ |
201 | Chấn lưu điện tử cho 1x36W / 1X18W | EZP8 1X36W/18W | 165,000 | Liên hệ |
202 | Chấn lưu điện tử cho 2x36W hoặc 2X18W | EZP8 2X36W -18W | 191,200 | Liên hệ |
203 | Chấn lưu điện tử cho 1x58W | QTIS 1X58W | 311,850 | Liên hệ |
204 | Chấn lưu điện tử cho 2x58W | QTIS 2X58W | 400,950 | Liên hệ |
205 | Chấn lưu điện tử cho 1x58W | QTP8 1X58W | 400,000 | Liên hệ |
206 | Chấn lưu điện tử cho 2x58W | QTP8 2X58W | 562,500 | Liên hệ |
207 | EZP5 1X14W 220-240VAC | EZP5 1X14W | 192,500 | Liên hệ |
208 | EZP5 1X28W 220-240VAC | EZP5 1X28W | 181,500 | Liên hệ |
209 | EZP5 2X14W 220-240VAC | EZP5 2X14W | 327,800 | Liên hệ |
210 | EZP5 2X28W 220-240VAC | EZP5 2X28W | 329,450 | Liên hệ |
211 | QTP5 2X35W 220-240VAC | QTP5 2X35W | 650,000 | Liên hệ |
212 | QTI 2X35W 220-240VAC | QTIS 2X35W | 700,000 | Liên hệ |
213 | QTP-M 2X26-32/220-240, VS20 | QTP-M 2X26-32/220-240 S | 615,000 | Liên hệ |
214 | QTP-T/E 1X18/220-240 VS20 | QTP-T/E 1X18/220-240 | 505,000 | Liên hệ |
215 | QT-M 2X26-42/220-240, VS20 | QT-M 2X26-42/220-240 | 690,000 | Liên hệ |
216 | Biến thế điện tử 230V~12V 105W | ET-PARROT 105 | 246,000 | Liên hệ |
217 | Biến thế điện tử 230V~12V 70W | ET-PARROT 70 | 220,000 | Liên hệ |
218 | Biến thế điện tử 230V~12V 60W | ET-A 60 | 125,000 | Liên hệ |
219 | Bộ chỉnh lưu dùng cho LED, 50W,108-305~10V | OT 50/120-277/10V | 2,980,000 | Liên hệ |
220 | Bộ chỉnh lưu dùng cho LED, 50W,198-254~10V | OT 50/220-240V/10 | 2,040,000 | Liên hệ |
221 | Bộ nguồn tích hợp điều khiển LED màu RGB | OT EASY 60/220-240/24 RGB | 5,800,000 | Liên hệ |
222 | Máng đèn T5 batten GREAT14W | Batten GREAT 14W | 200,000 | Liên hệ |
223 | Máng đèn T5 batten GREAT21W | Batten GREAT 21W | 283,000 | Liên hệ |
224 | Máng đèn T5 batten GREAT28W | Batten GREAT 28W | 290,000 | Liên hệ |
225 | Máng đèn kín nước 1x36, IP65, ballast điện tử 1x36 | NEP POLY 1x36W GR SC HF | 840,000 | Liên hệ |
226 | Máng đèn kín nước 2x36, IP65, ballast điện tử 2x36 | NEP POLY 2x36W GR SC HF | 940,000 | Liên hệ |
227 | Chóa Downlight dùng bóng CFL, DK 2.0inch, E27 | DOWNL CFL 2.0IN | 132,000 | Liên hệ |
228 | Chóa Downlight dùng bóng CFL, DK 2.5inch | DOWNL CFL 2.5IN | 138,000 | Liên hệ |
229 | Chóa Downlight dùng bóng CFL, dk 3inch | DOWNL CFL 3.0IN | 149,000 | Liên hệ |
230 | Choá đèn dùng cho bóng Compact, DK 3.5inch | DOWNL CFL 3.5IN | 159,000 | Liên hệ |
231 | Chóa Downlight dùng bóng DD/E 18W, DK 195 | DOWNL DD/E 2x18W | 1,150,000 | Liên hệ |
232 | Chóa Downlight dùng bóng DD/E, DK 226mm | DOWNL DD/E 2X26W | 1,250,000 | Liên hệ |
234 | Chóa Downlight dùng bóng DD/E, DK 195mm | DOWNL DD/E HF 2x13W WT | 1,090,000 | Liên hệ |
235 | DOWNL MR 16 WT 36X1 UNP OSRAM | DOWNL MR 16 WT 36X1 UNP | 98,000 | Liên hệ |
236 | Chóa Downlight MR16 A, dùng bóng Halogen | DOWNL MR16A WT | 135,000 | Liên hệ |
237 | Chóa đèn downlight dùng bóng halospot R111 | KIT DOWNL HALOSPOT 111ES | 450,000 | Liên hệ |
280 | PTi 35W/70W OSRAM vỏ nhôm | PTi 35W-70W /220 -240 | 1,388,000 | Liên hệ |
281 | PTE 35W/70W OSRAM vỏ nhôm | PTE 35W-70W /220 -240 | 734,500 | Liên hệ |
282 | PTZ 35W OSRAM vỏ nhựa | PTZ 35W /220 -240 | 690,050 | Liên hệ |
283 | PTZ 70W OSRAM vỏ nhựa | PTZ 70W /220 -240 | 690,500 | Liên hệ |
284 | Ballast Sodium/Metal 35W | BSH35ZT-A/220 FS1 | 402,000 | Liên hệ |
285 | Ballast Sodium/Metal 70W | BSH70ZT-A/220 FS1 | 460,085 | Liên hệ |
286 | Ballast Sodium/Metal 150W | BSH150ZT-K/240 FS1 | 539,000 | Liên hệ |
287 | Ballast Sodium/Metal 250W | BSH250ZT-A/220 FS1 | 780,000 | Liên hệ |
289 | Ballast Sodium/Metal 400W | BSH400ZT-A/220 FS1 | 1,200,000 | Liên hệ |
290 | Ballast Sodium 1000W | OGS1000-06 | 2,650,000 | Liên hệ |
291 | Ballast Metal 1000W | OGH1000A-06 | 2,600,000 | Liên hệ |
292 | Chấn lưu SM 35W | SAPI 3 / 22 | 300,000 | Liên hệ |
293 | Chấn lưu SM 70W | SAPI 7 / 22 | 369,000 | Liên hệ |
294 | Chấn lưu SM 150W | SAPI 15 /22 SR | 532,000 | Liên hệ |
295 | Chấn lưu SM 250W | SAPI 25 / 22 (3A ) | 724,000 | Liên hệ |
296 | Chấn lưu SM 400W | SAPI 40/22 4.5A | 1,070,000 | Liên hệ |
297 | Chấn lưu SM 1000W | SAPI 100 / 220 | 2,960,000 | Liên hệ |
298 | Chấn lưu SM 2000W/380VAC | SAPI 200 / 38 | 4,200,000 | Liên hệ |
299 | Ballast Mercury 250W | BM250ZT-A /220 | 570,000 | Liên hệ |
300 | Ballast Mercury 400W | BM400ZT-A /220 | 680,000 | Liên hệ |
301 | Ballast kiểu Auto Transformer 1000W/Universal USA | Universal 1000 | 3,200,000 | Liên hệ |
302 | Ballast kiểu Auto Transformer 1000W - P.R.C | P.R.C 1000 | 2,500,000 | Liên hệ |
303 | Kích dùng cho cao áp 4-5kv | IGNITOR CD-7H/220-240 UNV1 | 184,000 | Liên hệ |
304 | Tụ điện vỏ nhựa 12µF 250V | HID MKP 12/250V UNV1 | 110,000 | Liên hệ |
305 | Tụ điện vỏ nhựa 20µF 250V | HID MKP 20/250V UNV1 | 120,000 | Liên hệ |
306 | Tụ điện vỏ nhựa 32µF 250V | HID MKP 32/250V UNV1 | 140,500 | Liên hệ |
307 | Tụ điện vỏ nhôm 50µF 250V | HID MKP 50/250V UNV1 | 181,000 | Liên hệ |
308 | 45-250V | Tụ C45 uf | 157,500 | Liên hệ |
309 | 20 -450V | Tụ nhôm C20 uf (đèn tennis) | 375,000 | Liên hệ |
310 | 30 -450VAC | Tụ nhôm C30 uf (đèn tennis) | 690,000 | Liên hệ |
311 | Đui đèn bằng sứ cỡ E27(538885) | 102599 | 29,000 | Liên hệ |
312 | Đui đèn bằng sứ cỡ E40 tiêu chuẩn | 528252 | 60,000 | Liên hệ |
313 | Đui đèn bóng LIN | SPC-S14s | Liên hệ | Liên hệ |
314 | Đui đèn halogen | 509117 | 36,000 | Liên hệ |
315 | Đui đèn halogen chân ghim G4, G5.3, G6.35 | 100939 | 30,380 | Liên hệ |
316 | Đui cho bóng tuýp đôi 108984 - T8x2, G13/noi | 108984 | 39,000 | Liên hệ |
317 | Đui cho bóng tuýp đơn 109330 - T8x1, G13/noi | 109330 | 10,000 | Liên hệ |
318 | Pha 1000W (Pha vuông cho bóng thẳng) | VN | 2,100,000 | Liên hệ |
319 | Chóa đèn pha 1000W dùng cho sân Tennis | VN | 2,080,000 | Liên hệ |
320 | Pha 1000W cho sân Tennis kiểu BIEBER | VN (kiểu BIEBER) | 2,400,000 | Liên hệ |
321 | Pha đèn 250W, 400W | Philips_P.R.C | 650,000 | Liên hệ |
STT | TÊN SẢN PHẨM | MODEL | ĐƠN GIÁ | GIÁ BÁN |
Dịch vụ giao hàng nhanh, nhân viên hướng dẫn sử dụng tận tình
Nếu bạn còn thắc mắc điều gì về sản phẩm, hãy gọi điện cho chúng tôi để được nhân viên tư vấn tận tình nhất. Hi vọng chúng tôi sẽ là lựa chọn tin cậy nhất dành cho bạn.
Theo quy định hiện hành các khoản thanh toán mua bán trị giá trên 20.000.000VND phải thực hiện chuyển khoản qua ngân hàng.
Chúng tôi sẽ rất vui lòng nếu Quý Khách hàng thanh toán mọi khoản tiền dù lớn hay nhỏ đều bằng chuyển khoản.
Khi thanh toán tiền cho sản phẩm của mình, Quý khách hàng có thể tới Chi nhánh (hoặc Phòng giao dịch) gần Quý khách hàng nhất thuộc ngân hàng sau đây :
1- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng TMCP Đông Á:
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Tài khoản số: 0175.1444.0001
Tại: Ngân hàng TMCP Đông Á - Chi nhánh Quận 5 - PDG Bình Chánh.
Nội dung: ………………………………………………..
2- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam - Techcombank:
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số: 19.034.224.144.019
Tại: Ngân hàng Techcombank-CN Gia Định, HCM.
Nội dung: ………………………………………………..
Nếu Quý khách hàng có thẻ ATM và muốn thanh toán trực tuyến qua Internet, có thể thanh toán cho chúng tôi.
3- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngoại thương Vietcombank:
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số : 0181.002.817.295
Tại: Ngân hàng Vietcombank chi nhánh Nam Sài Gòn.
Nội dung: ……………………………………………….
Hãy liên lạc với chúng tôi để nhận thông tin chi tiết tài khoản trước khi gửi tiền.
Văn phòng CTY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Dịch vụ khách hàng Điện thoại: (+84)903.929.973 - (+84)976.683.973 - (+84)909.12.2018