Đặc điểm | Thông số |
Mã sản phẩm | CU SP-PEW 0,90 |
Nhà sản xuất | THAI PACIFIC |
Xuất xứ | Thái Lan |
Dây điện từ 0.90mm Thái Pacific SP-AEW 200℃
● Dây điện từ 0.90mm Thái Pacific SP-AEW có cấp chịu nhiệt 200℃, dây mềm dẻo và có giá thành rất cạnh tranh so với các sản phẩm cùng dòng. Tiêu chuẩn sản xuất: tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế bao gồm IEC, JIS, ANSI / Nema MW 1000, TIS, cũng như được liệt kê theo tiêu chuẩn UL..
● Quy cách đóng gói: dây đồng tròn tráng men cách điện quấn trong bobbin lùn màu xanh lam (lõi không) P-20, sau đó đóng trong thùng carton màu nâu nhạt. Trên thùng dây và trên cuồn dây đều có tem ghi ký hiệu, loại men, quy cách đường kính và trọng lượng không bì (net weight).
● Bảo quản: giữ nơi khô ráo và không để sản phẩm tiếp xúc với nước. Không được để dây dưới ánh nắng trực tiếp. Không được phun lên dây các hóa chất, acid, dung môi hữu cơ làm tróc lớp men.
● Lưu ý: do sản phẩm nặng, dễ vỡ, vui lòng vận chuyển và khiêng cẩn thận, nhẹ tay (nên đeo theo bao tay nếu có). Luôn để thùng dây theo đúng chiều. Quý khách có thể tham khảo thêm các biểu tượng an toàn trên tem.
● Đặc tính: hoạt động liên tục ở nhiệt độ cao, chịu xung nhiệt tốt, chịu dầu biến thế, chống mài mòn và dung môi tốt.
● Ứng dụng: động cơ hấp dẫn và công suất cao, các ứng dụng điện tử theo cơ sở cơ khí và nhiệt độ.
Dây điện từ 0.90mm Thái Pacific SP-AEW 200℃ | |
---|---|
Thương hiệu | Thái Pacific |
Kích thước | 0,90mm |
Tiêu chuẩn sản xuất | IEC, JIS, ANSI / Nema MW 1000, TIS |
Hình dạng chất liệu | dây tròn |
Màu sắc | màu nâu đỏ cánh gián |
Cấp chịu nhiệt | 200 độ C |
Loại men | AEW-UL (Base coated: Polyester-Amideimide + Top coated: Polyamide-imide) |
Loại lô | P-20 (màu xanh lam) |
STT | Mã SP | Tên Sản Phẩm | Kích Thước (mm) | Giá Bán (đ/kg) |
---|---|---|---|---|
1 | CU SP-AEW 0,12 | Dây đồng tráng men chịu nhiệt 200℃ SP-AEW 0,12 | 0,12 mm | Liên Hệ |
2 | CU SP-AEW 0,13 | Dây đồng tráng men chịu nhiệt 200℃ SP-AEW 0,13 | 0,13 mm | Liên Hệ |
3 | CU SP-AEW 0,14 | Dây đồng tráng men chịu nhiệt 200℃ SP-AEW 0,14 | 0,14 mm | Liên Hệ |
4 | CU SP-AEW 0,15 | Dây đồng tráng men chịu nhiệt 200℃ SP-AEW 0,15 | 0,15 mm | Liên Hệ |
5 | CU SP-AEW 0,16 | Dây đồng tráng men chịu nhiệt 200℃ SP-AEW 0,16 | 0,16 mm | Liên Hệ |
6 | CU SP-AEW 0,17 | Dây đồng tráng men chịu nhiệt 200℃ SP-AEW 0,17 | 0,17 mm | Liên Hệ |
7 | CU SP-AEW 0,18 | Dây đồng tráng men chịu nhiệt 200℃ SP-AEW 0,18 | 0,18 mm | Liên Hệ |
8 | CU SP-AEW 0,20 | Dây đồng tráng men chịu nhiệt 200℃ SP-AEW 0,20 | 0,20 mm | Liên Hệ |
9 | CU SP-AEW 0,23 | Dây đồng tráng men chịu nhiệt 200℃ SP-AEW 0,23 | 0,23 mm | Liên Hệ |
10 | CU SP-AEW 0,25 | Dây đồng tráng men chịu nhiệt 200℃ SP-AEW 0,25 | 0,25 mm | Liên Hệ |
11 | CU SP-AEW 0,27 | Dây đồng tráng men chịu nhiệt 200℃ SP-AEW 0,27 | 0,27 mm | Liên Hệ |
12 | CU SP-AEW 0,30 | Dây đồng tráng men chịu nhiệt 200℃ SP-AEW 0,30 | 0,30 mm | Liên Hệ |
13 | CU SP-AEW 0,32 | Dây đồng tráng men chịu nhiệt 200℃ SP-AEW 0,32 | 0,32 mm | Liên Hệ |
14 | CU SP-AEW 0,35 | Dây đồng tráng men chịu nhiệt 200℃ SP-AEW 0,35 | 0,35 mm | Liên Hệ |
15 | CU SP-AEW 0,40 | Dây đồng tráng men chịu nhiệt 200℃ SP-AEW 0,40 | 0,40 mm | Liên Hệ |
16 | CU SP-AEW 0,45 | Dây đồng tráng men chịu nhiệt 200℃ SP-AEW 0,45 | 0,45 mm | Liên Hệ |
17 | CU SP-AEW 0,50 | Dây đồng tráng men chịu nhiệt 200℃ SP-AEW 0,50 | 0,50 mm | Liên Hệ |
18 | CU SP-AEW 0,55 | Dây đồng tráng men chịu nhiệt 200℃ SP-AEW 0,55 | 0,55 mm | Liên Hệ |
19 | CU SP-AEW 0,60 | Dây đồng tráng men chịu nhiệt 200℃ SP-AEW 0,60 | 0,60 mm | Liên Hệ |
20 | CU SP-AEW 0,65 | Dây đồng tráng men chịu nhiệt 200℃ SP-AEW 0,65 | 0,65 mm | Liên Hệ |
21 | CU SP-AEW 0,70 | Dây đồng tráng men chịu nhiệt 200℃ SP-AEW 0,70 | 0,70 mm | Liên Hệ |
22 | CU SP-AEW 0,75 | Dây đồng tráng men chịu nhiệt 200℃ SP-AEW 0,75 | 0,75 mm | Liên Hệ |
23 | CU SP-AEW 0,80 | Dây đồng tráng men chịu nhiệt 200℃ SP-AEW 0,80 | 0,80 mm | Liên Hệ |
24 | CU SP-AEW 0,85 | Dây đồng tráng men chịu nhiệt 200℃ SP-AEW 0,85 | 0,85 mm | Liên Hệ |
25 | CU SP-AEW 0,90 | Dây đồng tráng men chịu nhiệt 200℃ SP-AEW 0,90 | 0,90 mm | Liên Hệ |
26 | CU SP-AEW 0,95 | Dây đồng tráng men chịu nhiệt 200℃ SP-AEW 0,95 | 0,95 mm | Liên Hệ |
27 | CU SP-AEW 1,00 | Dây đồng tráng men chịu nhiệt 200℃ SP-AEW 1,00 | 1,00 mm | Liên Hệ |
28 | CU SP-AEW 1,05 | Dây đồng tráng men chịu nhiệt 200℃ SP-AEW 1,05 | 1,05 mm | Liên Hệ |
29 | CU SP-AEW 1,10 | Dây đồng tráng men chịu nhiệt 200℃ SP-AEW 1,10 | 1,10 mm | Liên Hệ |
30 | CU SP-AEW 1,15 | Dây đồng tráng men chịu nhiệt 200℃ SP-AEW 1,15 | 1,15 mm | Liên Hệ |
31 | CU SP-AEW 1,20 | Dây đồng tráng men chịu nhiệt 200℃ SP-AEW 1,20 | 1,20 mm | Liên Hệ |
32 | CU SP-AEW 1,25 | Dây đồng tráng men chịu nhiệt 200℃ SP-AEW 1,25 | 1,25 mm | Liên Hệ |
33 | CU SP-AEW 1,30 | Dây đồng tráng men chịu nhiệt 200℃ SP-AEW 1,30 | 1,30 mm | Liên Hệ |
34 | CU SP-AEW 1,35 | Dây đồng tráng men chịu nhiệt 200℃ SP-AEW 1,35 | 1,35 mm | Liên Hệ |
35 | CU SP-AEW 1,40 | Dây đồng tráng men chịu nhiệt 200℃ SP-AEW 1,40 | 1,40 mm | Liên Hệ |
36 | CU SP-AEW 1,50 | Dây đồng tráng men chịu nhiệt 200℃ SP-AEW 1,50 | 1,50 mm | Liên Hệ |
37 | CU SP-AEW 1,60 | Dây đồng tráng men chịu nhiệt 200℃ SP-AEW 1,60 | 1,60 mm | Liên Hệ |
38 | CU SP-AEW 1,80 | Dây đồng tráng men chịu nhiệt 200℃ SP-AEW 1,80 | 1,80 mm | Liên Hệ |
39 | CU SP-AEW 2,00 | Dây đồng tráng men chịu nhiệt 200℃ SP-AEW 2,00 | 2,00 mm | Liên Hệ |
40 | CU SP-AEW 2,20 | Dây đồng tráng men chịu nhiệt 200℃ SP-AEW 2,20 | 2,20 mm | Liên Hệ |
41 | CU SP-AEW 2,30 | Dây đồng tráng men chịu nhiệt 200℃ SP-AEW 2,30 | 2,30 mm | Liên Hệ |
42 | CU SP-AEW 2,50 | Dây đồng tráng men chịu nhiệt 200℃ SP-AEW 2,50 | 2,50 mm | Liên Hệ |
43 | CU SP-AEW 3,00 | Dây đồng tráng men chịu nhiệt 200℃ SP-AEW 3,00 | 3,00 mm | Liên Hệ |
STT | Mã SP | Tên Sản Phẩm | Kích Thước (mm) | Giá Bán (đ/kg) |
Dịch vụ giao hàng nhanh, nhân viên hướng dẫn sử dụng tận tình
Nếu bạn còn thắc mắc điều gì về sản phẩm, hãy gọi điện cho chúng tôi để được nhân viên tư vấn tận tình nhất. Hi vọng chúng tôi sẽ là lựa chọn tin cậy nhất dành cho bạn.
Liên hệ ngay với Công Ty chúng tôi để được báo giá với giá cạnh tranh nhất!
Theo quy định hiện hành các khoản thanh toán mua bán trị giá trên 20.000.000VND phải thực hiện chuyển khoản qua ngân hàng.
Chúng tôi sẽ rất vui lòng nếu Quý Khách hàng thanh toán mọi khoản tiền dù lớn hay nhỏ đều bằng chuyển khoản.
Khi thanh toán tiền cho sản phẩm của mình, Quý khách hàng có thể tới Chi nhánh (hoặc Phòng giao dịch) gần Quý khách hàng nhất thuộc ngân hàng sau đây :
1- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng TMCP Đông Á:
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Tài khoản số: 0175.1444.0001
Tại: Ngân hàng TMCP Đông Á - Chi nhánh Quận 5 - PDG Bình Chánh.
Nội dung: ………………………………………………..
2- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam - Techcombank:
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số: 19.034.224.144.019
Tại: Ngân hàng Techcombank-CN Gia Định, HCM.
Nội dung: ………………………………………………..
Nếu Quý khách hàng có thẻ ATM và muốn thanh toán trực tuyến qua Internet, có thể thanh toán cho chúng tôi.
3- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngoại thương Vietcombank:
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số : 0181.002.817.295
Tại: Ngân hàng Vietcombank chi nhánh Nam Sài Gòn.
Nội dung: ……………………………………………….
Hãy liên lạc với chúng tôi để nhận thông tin chi tiết tài khoản trước khi gửi tiền.
Văn phòng CTY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Dịch vụ khách hàng Điện thoại: (+84)903.929.973 - (+84)976.683.973