Đặc điểm | Thông số |
Mã sản phẩm | FT6380-50 |
Nhà sản xuất | Hioki |
Xuất xứ | Chính hãng |
● Máy Đo Điện Trở Đất Hioki Earth Testers hay còn gọi là điện trở tiếp địa, điện trở chống sét để kiểm tra khả năng phóng – truyền điện (sét) của hệ thống. Đo điện trở đất là điều cần thiết cho hoạt động an toàn của mọi hệ thống điện và cách duy nhất để đảm bảo rằng việc lắp đặt tiếp đất có hiệu quả và chúng vẫn như vậy, là kiểm tra chúng chặt chẽ và thường xuyên.
● Chức năng thiết yếu của mọi máy đo điện trở của đất là cung cấp một kết nối điện trở thấp, đáng tin cậy. Nó có thể ghi nhớ các yêu cầu của ứng dụng, chẳng hạn như mức độ hiện tại của sự cố mà từ đó có thể được yêu cầu xử lý.
● Đồng hồ đo điện trở cách điện được sử dụng ở nhiều ngành nghề khác như đánh giá, kiểm soát chất lượng điện, kiểm tra đánh giá, kiểm nghiệm sản phẩm, thi công cài đặt, nghiệm thu,…
● Điện áp đầu ra của máy là 500V đến 1000V, phải dùng đến điện áp cao để đo cách điện bởi điện áp của các cuộn dây so với vỏ máy cũng không nhỏ hơn 220V. Nếu điện áp 500V mà lớp cách điện bị đánh thủng thì không thể vận hành an toàn được.
Đồng hồ đo điện trở đất Hioki:
Máy đo điện trở đất hiện số là những máy đo điện trở nối đất hiện số khi làm việc rất dễ để đọc kết quả đo.
Đồng hồ đo điện trở đất sử dụng màn hình chỉ thị kim với vạch chia kết quả điện trở và điện áp chi tiết giúp đọc được các chỉ số chính xác.
Thiết Bị Đo Điện Trở Đất Hioki FT6380-50 |
---|
Hãng sản xuất | Hioki | |||
Mã sản phẩm | FT6380-50 | |||
Dòng sản phẩm | Thiết Bị Đo Điện Trở Đất Hioki | |||
Đo điện trở đất: Phương pháp hai cực | ||||
---|---|---|---|---|
Dãi điện trở | Dãi hiển thị | Độ phân giải | Độ chính xác | |
0.25 Ω | 0.02 Ω to 0.20 Ω | 0.01 Ω | ±1.5% rdg ±0.02 Ω | |
2 Ω | 0.18 Ω to 2.00 Ω | 0.01 Ω | ±1.5% rdg ±0.02 Ω | |
20 Ω | 1.80 Ω to 20.00 Ω | 0.01 Ω | ±1.5% rdg ±0.05 Ω | |
50 Ω | 18.0 Ω to 50.0 Ω | 0.1 Ω | ±1.5% rdg ±0.1 Ω | |
100 Ω | 50.0 Ω to 100.0 Ω | 0.1 Ω | ±1.5% rdg ±0.5 Ω | |
200 Ω | 100.0 Ω to 200.0 Ω | 0.2 Ω | ±3.0% rdg ±1.0 Ω | |
400 Ω | 180 Ω to 400 Ω | 1 Ω | ±5% rdg ±5 Ω | |
600 Ω | 400 Ω to 600 Ω | 2 Ω | ±10% rdg ±10 Ω | |
1200 Ω | 600 Ω to 1200 Ω | 10 Ω | ±20% rdg | |
1600 Ω | 1200 Ω to 1600 Ω | 20 Ω | ±35% rdg | |
Dòng điện đo | Dãi hiển thị | Độ phân giải | Độ chính xác | |
45 Hz ≤ f ≤ 66 Hz | 30 Hz ≤ f < 45 Hz, 66 Hz < f ≤ 400 Hz | |||
20 mA | 1 mA to 20 mA | 0.01 mA | ±2.0% rdg ±0.05 mA | ±2.5% rdg ±0.05 mA |
200 mA | 18 mA to 200 mA | 0.1 mA | ±2.0% rdg ±0.5 mA | ±2.5% rdg ±0.5 mA |
2 A | 0.18 A to 2A | 0.001 A | ±2.0% rdg ±0.005 A | ±2.5% rdg ±0.005 A |
20 A | 1.8 A to 20 A | 0.01 A | ±2.0% rdg ±0.05 A | ±2.5% rdg ±0.005 A |
60 A | 18 A to 60 A | 0.1 A | ±2.0% rdg ±0.5 A | ±2.5% rdg ±0.5 A |
Thông số khác | ||||
Dòng điện vào tối đa | 100 A AC liên tục, AC 200 A trong 2 phút hoặc ngắn hơn | |||
Điện áp nối đất tối đa | 600 VAC phân loại đo lường IV | |||
Màn hỉnh hiển thị | LCD, Max. 2,000 count | |||
Display refresh rate | Approx. 2 times/sec. | |||
Đường kính dây dẫn tối đa | Ø32 mm | |||
Tiêu chuẩn an toàn | ESafety: EN61010, EN61557-1/-5/-13 EMC: EN61326 |
|||
Chống bụi và chống nước | IP40 (EN60529) Khi đóng hàm | |||
Nguồn cấp | Pin kiềm LR6 × 2 | |||
Thời gian hoạt động liên tục | Xấp xỉ 40 giờ (đo 25 Ω, tắt đèn nền, không cài đặt Z3210) Xấp xỉ 35 giờ (đo 25 Ω, tắt đèn nền, cài đặt Z3210 và sử dụng kết nối không dây) |
|||
Kích thước | 73W × 218H × 43D mm | |||
Khối lượng | khoảng 620g (chưa bao gồm pin) | |||
Phụ kiện kèm theo | Bao đựng, Vòng kiểm tra điện trở (1 Ω±2%, 25Ω±1%), Dây đeo, Pin kiềm LR6 × 2, Hướng dẫn sử dụng |
Giao hàng nhanh chóng
Hướng dẫn mua hàng
Sản phẩm chính hãng
Cam kết chất lượng
Hotline mua hàng
0903.929.973
Dịch vụ giao hàng nhanh, nhân viên hướng dẫn sử dụng tận tình
Nếu bạn còn thắc mắc điều gì về sản phẩm, hãy gọi điện cho chúng tôi để được nhân viên tư vấn tận tình nhất. Hi vọng chúng tôi sẽ là lựa chọn tin cậy nhất dành cho bạn.
Liên hệ ngay với Công Ty chúng tôi để được báo giá với giá cạnh tranh nhất!
Theo quy định hiện hành các khoản thanh toán mua bán phải thực hiện chuyển khoản qua ngân hàng.
Chúng tôi sẽ rất vui lòng nếu Quý Khách hàng thanh toán mọi khoản tiền dù lớn hay nhỏ đều bằng chuyển khoản.
Khi thanh toán tiền, Quý khách hàng có thể thanh toán Online hoặc tới các Chi nhánh (hoặc Phòng giao dịch) gần Quý khách hàng nhất thuộc ngân hàng sau đây :
Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam Techcombank
Tên chủ tài khoản: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Số tài khoản: 149331
Ngân hàng Đông Á - Chi nhánh Quận 5 - PDG Bình Chánh
Tên chủ tài khoản: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Số tài khoản: 017514440001