Đặc điểm | Thông số |
Mã sản phẩm | - |
Nhà sản xuất | Nachi Bearings |
Xuất xứ | Nhật Bản |
● Bạc đạn bi trụ thường được sử dụng với tốc độ cao. Bởi vì vành trong, vành ngoài và bi trụ có tiếp xúc đường thẳng. Bạc đạn này chịu được tải trọng hướng tâm cao. Hình dạng của bạc đạn bi trụ là đơn giản nhất trong các loại bạc đạn chống ma sát.
● Vòng bi Nachi rất dễ sử dụng và có tuổi thọ cao. Đáp ứng được xu hướng ngày càng hướng tới sự nhỏ gọn, nhẹ giúp người dùng có thể dễ dàng sử dụng và lắp ráp.
● Hiện nay để đạt được hiệu quả hoạt động tốt nhất, trong quá trình sử dụng vòng bi các bạn cần thường xuyên kiểm tra chất lượng. Nếu phát hiện sự sai khác nào so với thiết kế ban đầu thì cần nhanh chóng tiến hành đánh giá chất lượng theo các điểm đánh giá sau: sự làm việc của máy, tần suất kiểm tra bảo dưỡng và chất lượng vòng bi.
Tuổi thọ lâu hơn các nhãn hàng khác
Áp dụng thiết kế đóng gói chính hãng NACHI để ngăn ngừa ô nhiễm và rò rĩ mỡ
Chứa mỡ đặc biệt cho phạm vi nhiệt độ rộng hơn và tuổi thọ cao hơn
Hoạt động trơ tru và yên tĩnh
● Vòng Bi Đũa NACHI có nhiều model cấu tạo khác nhau để phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng của khách hàng, Ưu điểm của vòng bi đũa đỡ Nachi:
Biên dạng hình học của con lăn giúp phân bổ tải trọng một cách tối ưu trên toàn bộ vùng tiếp xúc trong vòng bi.
Độ nhẵn bề mặt của con lăn tối đa khả năng hình thành màng bôi trơn, giúp tối ưu hoá chuyển động lăn của con lăn.
Lợi ích mang lại từ những tính năng vượt trội này so với thiết kế truyền thống là khả năng nâng cao độ tin cậy khi vận hành và khả năng chịu sự lệch trục tốt hơn.
STT | Bearing No. | Tên sản phẩm | Size d (mm) | D (mm) | B (mm) | r (mm) | r1 (mm) | Fw (mm) | Giá Bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NU 203 | Vòng bi đũa Nachi NU 203 | 17 | 40 | 12 | 0.6 | 0.3 | 22.9 | Liên Hệ |
2 | NU 204 | Vòng bi đũa Nachi NU 204 | 20 | 47 | 14 | 1 | 0.6 | 27 | Liên Hệ |
3 | NU 204 E | Vòng bi đũa Nachi NU 204 E | 20 | 47 | 14 | 1 | 0.6 | 26.5 | Liên Hệ |
4 | NU 2204 | Vòng bi đũa Nachi NU 2204 | 20 | 47 | 18 | 1 | 0.6 | 27 | Liên Hệ |
5 | NU 2204 E | Vòng bi đũa Nachi NU 2204 E | 20 | 47 | 18 | 1 | 0.6 | 26.5 | Liên Hệ |
6 | NU 304 | Vòng bi đũa Nachi NU 304 | 20 | 52 | 15 | 1.1 | 0.6 | 28.5 | Liên Hệ |
7 | NU 304 EG | Vòng bi đũa Nachi NU 304 EG | 20 | 52 | 15 | 1.1 | 0.6 | 27.5 | Liên Hệ |
8 | NU 2304 | Vòng bi đũa Nachi NU 2304 | 20 | 52 | 21 | 1.1 | 0.6 | 28.5 | Liên Hệ |
9 | NU 2304 E | Vòng bi đũa Nachi NU 2304 E | 20 | 52 | 21 | 1.1 | 0.6 | 27.5 | Liên Hệ |
10 | NU 1005 | Vòng bi đũa Nachi NU 1005 | 25 | 47 | 12 | 0.6 | 0.3 | 30.5 | Liên Hệ |
11 | NU 205 | Vòng bi đũa Nachi NU 205 | 25 | 52 | 15 | 1 | 0.6 | 32 | Liên Hệ |
12 | NU 205 EG | Vòng bi đũa Nachi NU 205 EG | 25 | 52 | 15 | 1 | 0.6 | 31.5 | Liên Hệ |
13 | NU 2205 | Vòng bi đũa Nachi NU 2205 | 25 | 52 | 18 | 1 | 0.6 | 32 | Liên Hệ |
14 | NU 2205 EG | Vòng bi đũa Nachi NU 2205 EG | 25 | 52 | 18 | 1 | 0.6 | 31.5 | Liên Hệ |
15 | NU 305 | Vòng bi đũa Nachi NU 305 | 25 | 62 | 17 | 1.1 | 1.1 | 35 | Liên Hệ |
16 | NU 305 EG | Vòng bi đũa Nachi NU 305 EG | 25 | 62 | 17 | 1.1 | 1.1 | 34 | Liên Hệ |
17 | NU 2305 | Vòng bi đũa Nachi NU 2305 | 25 | 62 | 24 | 1.1 | 1.1 | 35 | Liên Hệ |
18 | NU 2305 E | Vòng bi đũa Nachi NU 2305 E | 25 | 62 | 24 | 1.1 | 1.1 | 34 | Liên Hệ |
19 | NU 405 | Vòng bi đũa Nachi NU 405 | 25 | 80 | 21 | 1.5 | 1.5 | 38.8 | Liên Hệ |
20 | NU 1006 | Vòng bi đũa Nachi NU 1006 | 30 | 55 | 13 | 1 | 0.6 | 36.5 | Liên Hệ |
21 | NU 206 | Vòng bi đũa Nachi NU 206 | 30 | 62 | 16 | 1 | 0.6 | 38.5 | Liên Hệ |
22 | NU 206 EG | Vòng bi đũa Nachi NU 206 EG | 30 | 62 | 16 | 1 | 0.6 | 37.5 | Liên Hệ |
23 | NU 2206 | Vòng bi đũa Nachi NU 2206 | 30 | 62 | 20 | 1 | 0.6 | 38.5 | Liên Hệ |
24 | NU 2206 EG | Vòng bi đũa Nachi NU 2206 EG | 30 | 62 | 20 | 1 | 0.6 | 37.5 | Liên Hệ |
25 | NU 306 | Vòng bi đũa Nachi NU 306 | 30 | 72 | 19 | 1.1 | 1.1 | 42 | Liên Hệ |
26 | NU 306 EG | Vòng bi đũa Nachi NU 306 EG | 30 | 72 | 19 | 1.1 | 1.1 | 40.5 | Liên Hệ |
27 | NU 2306 | Vòng bi đũa Nachi NU 2306 | 30 | 72 | 27 | 1.1 | 1.1 | 42 | Liên Hệ |
28 | NU 2306 E | Vòng bi đũa Nachi NU 2306 E | 30 | 72 | 27 | 1.1 | 1.1 | 40.5 | Liên Hệ |
29 | NU 406 | Vòng bi đũa Nachi NU 406 | 30 | 90 | 23 | 1.5 | 1.5 | 45 | Liên Hệ |
30 | NU 1007 | Vòng bi đũa Nachi NU 1007 | 35 | 62 | 14 | 1 | 0.6 | 42 | Liên Hệ |
31 | NU 207 | Vòng bi đũa Nachi NU 207 | 35 | 72 | 17 | 1.1 | 0.6 | 43.8 | Liên Hệ |
32 | NU 207 EG | Vòng bi đũa Nachi NU 207 EG | 35 | 72 | 17 | 1.1 | 0.6 | 44 | Liên Hệ |
33 | NU 2207 | Vòng bi đũa Nachi NU 2207 | 35 | 72 | 23 | 1.1 | 0.6 | 43.8 | Liên Hệ |
34 | NU 2207 EG | Vòng bi đũa Nachi NU 2207 EG | 35 | 72 | 23 | 1.1 | 0.6 | 44 | Liên Hệ |
35 | NU 307 | Vòng bi đũa Nachi NU 307 | 35 | 80 | 21 | 1.5 | 1.1 | 46.2 | Liên Hệ |
36 | NU 307 EG | Vòng bi đũa Nachi NU 307 EG | 35 | 80 | 21 | 1.5 | 1.1 | 46.2 | Liên Hệ |
37 | NU 2307 | Vòng bi đũa Nachi NU 2307 | 35 | 80 | 31 | 1.5 | 1.1 | 46.2 | Liên Hệ |
38 | NU 2307 E | Vòng bi đũa Nachi NU 2307 E | 35 | 80 | 31 | 1.5 | 1.1 | 46.2 | Liên Hệ |
39 | NU 407 | Vòng bi đũa Nachi NU 407 | 35 | 100 | 25 | 1.5 | 1.5 | 53 | Liên Hệ |
40 | NU 1008 | Vòng bi đũa Nachi NU 1008 | 40 | 68 | 15 | 1 | 0.6 | 47 | Liên Hệ |
41 | NU 208 | Vòng bi đũa Nachi NU 208 | 40 | 80 | 18 | 1.1 | 1.1 | 50 | Liên Hệ |
42 | NU 208 EG | Vòng bi đũa Nachi NU 208 EG | 40 | 80 | 18 | 1.1 | 1.1 | 49.5 | Liên Hệ |
43 | NU 2208 | Vòng bi đũa Nachi NU 2208 | 40 | 80 | 23 | 1.1 | 1.1 | 50 | Liên Hệ |
44 | NU 2208 EG | Vòng bi đũa Nachi NU 2208 EG | 40 | 80 | 23 | 1.1 | 1.1 | 49.5 | Liên Hệ |
45 | NU 308 | Vòng bi đũa Nachi NU 308 | 40 | 90 | 23 | 1.5 | 1.5 | 53.5 | Liên Hệ |
46 | NU 308 EG | Vòng bi đũa Nachi NU 308 EG | 40 | 90 | 23 | 1.5 | 1.5 | 52 | Liên Hệ |
47 | NU 2308 | Vòng bi đũa Nachi NU 2308 | 40 | 90 | 33 | 1.5 | 1.5 | 53.5 | Liên Hệ |
48 | NU 2308 E | Vòng bi đũa Nachi NU 2308 E | 40 | 90 | 33 | 1.5 | 1.5 | 52 | Liên Hệ |
49 | NU 408 | Vòng bi đũa Nachi NU 408 | 40 | 110 | 27 | 2 | 2 | 58 | Liên Hệ |
50 | NU 1009 | Vòng bi đũa Nachi NU 1009 | 45 | 75 | 16 | 1 | 0.6 | 52.5 | Liên Hệ |
51 | NU 209 | Vòng bi đũa Nachi NU 209 | 45 | 85 | 19 | 1.1 | 1.1 | 55 | Liên Hệ |
52 | NU 209 EG | Vòng bi đũa Nachi NU 209 EG | 45 | 85 | 19 | 1.1 | 1.1 | 54.5 | Liên Hệ |
53 | NU 2209 | Vòng bi đũa Nachi NU 2209 | 45 | 85 | 23 | 1.1 | 1.1 | 55 | Liên Hệ |
54 | NU 2209 EG | Vòng bi đũa Nachi NU 2209 EG | 45 | 85 | 23 | 1.1 | 1.1 | 54.5 | Liên Hệ |
55 | NU 309 | Vòng bi đũa Nachi NU 309 | 45 | 100 | 25 | 1.5 | 1.5 | 58.5 | Liên Hệ |
56 | NU 309 EG | Vòng bi đũa Nachi NU 309 EG | 45 | 100 | 25 | 1.5 | 1.5 | 58.5 | Liên Hệ |
57 | NU 2309 | Vòng bi đũa Nachi NU 2309 | 45 | 100 | 36 | 1.5 | 1.5 | 58.5 | Liên Hệ |
58 | NU 2309 E | Vòng bi đũa Nachi NU 2309 E | 45 | 100 | 36 | 1.5 | 1.5 | 58.5 | Liên Hệ |
59 | NU 409 | Vòng bi đũa Nachi NU 409 | 45 | 120 | 29 | 2 | 2 | 64.5 | Liên Hệ |
60 | NU 1010 | Vòng bi đũa Nachi NU 1010 | 50 | 80 | 16 | 1 | 0.6 | 57.5 | Liên Hệ |
61 | NU 210 | Vòng bi đũa Nachi NU 210 | 50 | 90 | 20 | 1.1 | 1.1 | 60.4 | Liên Hệ |
62 | NU 210 EG | Vòng bi đũa Nachi NU 210 EG | 50 | 90 | 20 | 1.1 | 1.1 | 59.5 | Liên Hệ |
63 | NU 2210 | Vòng bi đũa Nachi NU 2210 | 50 | 90 | 23 | 1.1 | 1.1 | 60.4 | Liên Hệ |
64 | NU 2210 EG | Vòng bi đũa Nachi NU 2210 EG | 50 | 90 | 23 | 1.1 | 1.1 | 59.5 | Liên Hệ |
65 | NU 310 | Vòng bi đũa Nachi NU 310 | 50 | 110 | 27 | 2 | 2 | 65 | Liên Hệ |
66 | NU 310 EG | Vòng bi đũa Nachi NU 310 EG | 50 | 110 | 27 | 2 | 2 | 65 | Liên Hệ |
67 | NU 2310 | Vòng bi đũa Nachi NU 2310 | 50 | 110 | 40 | 2 | 2 | 65 | Liên Hệ |
68 | NU 2310 E | Vòng bi đũa Nachi NU 2310 E | 50 | 110 | 40 | 2 | 2 | 65 | Liên Hệ |
69 | NU 410 | Vòng bi đũa Nachi NU 410 | 50 | 130 | 31 | 2.1 | 2.1 | 70.8 | Liên Hệ |
70 | NU 1011 | Vòng bi đũa Nachi NU 1011 | 55 | 90 | 18 | 1.1 | 1 | 64.5 | Liên Hệ |
71 | NU 211 | Vòng bi đũa Nachi NU 211 | 55 | 100 | 21 | 1.5 | 1.1 | 66.5 | Liên Hệ |
72 | NU 211 EG | Vòng bi đũa Nachi NU 211 EG | 55 | 100 | 21 | 1.5 | 1.1 | 66 | Liên Hệ |
73 | NU 2211 | Vòng bi đũa Nachi NU 2211 | 55 | 100 | 25 | 1.5 | 1.1 | 66.5 | Liên Hệ |
74 | NU 2211 EG | Vòng bi đũa Nachi NU 2211 EG | 55 | 100 | 25 | 1.5 | 1.1 | 66 | Liên Hệ |
75 | NU 311 | Vòng bi đũa Nachi NU 311 | 55 | 120 | 29 | 2 | 2 | 70.5 | Liên Hệ |
76 | NU 311 EG | Vòng bi đũa Nachi NU 311 EG | 55 | 120 | 29 | 2 | 2 | 70.5 | Liên Hệ |
77 | NU 2311 | Vòng bi đũa Nachi NU 2311 | 55 | 120 | 43 | 2 | 2 | 70.5 | Liên Hệ |
78 | NU 2311 E | Vòng bi đũa Nachi NU 2311 E | 55 | 120 | 43 | 2 | 2 | 70.5 | Liên Hệ |
79 | NU 411 | Vòng bi đũa Nachi NU 411 | 55 | 140 | 33 | 2.1 | 2.1 | 77.2 | Liên Hệ |
80 | NU 1012 | Vòng bi đũa Nachi NU 1012 | 60 | 95 | 18 | 1.1 | 1 | 69.5 | Liên Hệ |
81 | NU 212 | Vòng bi đũa Nachi NU 212 | 60 | 110 | 22 | 1.5 | 1.5 | 73.5 | Liên Hệ |
82 | NU 212 E | Vòng bi đũa Nachi NU 212 E | 60 | 110 | 22 | 1.5 | 1.5 | 72 | Liên Hệ |
83 | NU 2212 | Vòng bi đũa Nachi NU 2212 | 60 | 110 | 28 | 1.5 | 1.5 | 73.5 | Liên Hệ |
84 | NU 2212 E | Vòng bi đũa Nachi NU 2212 E | 60 | 110 | 28 | 1.5 | 1.5 | 72 | Liên Hệ |
85 | NU 312 | Vòng bi đũa Nachi NU 312 | 60 | 130 | 31 | 2.1 | 2.1 | 77 | Liên Hệ |
86 | NU 312 EG | Vòng bi đũa Nachi NU 312 EG | 60 | 130 | 31 | 2.1 | 2.1 | 77 | Liên Hệ |
87 | NU 2312 | Vòng bi đũa Nachi NU 2312 | 60 | 130 | 46 | 2.1 | 2.1 | 77 | Liên Hệ |
88 | NU 2312 E | Vòng bi đũa Nachi NU 2312 E | 60 | 130 | 46 | 2.1 | 2.1 | 77 | Liên Hệ |
89 | NU 412 | Vòng bi đũa Nachi NU 412 | 60 | 150 | 35 | 2.1 | 2.1 | 83 | Liên Hệ |
STT | Bearing No. | Tên sản phẩm | Size d (mm) | D (mm) | B (mm) | r (mm) | r1 (mm) | Fw (mm) | Giá Bán |
Giao hàng nhanh chóng
Hướng dẫn mua hàng
Sản phẩm chính hãng
Cam kết chất lượng
Hotline mua hàng
0903.929.973
Dịch vụ giao hàng nhanh, nhân viên hướng dẫn sử dụng tận tình
Nếu bạn còn thắc mắc điều gì về sản phẩm, hãy gọi điện cho chúng tôi để được nhân viên tư vấn tận tình nhất. Hi vọng chúng tôi sẽ là lựa chọn tin cậy nhất dành cho bạn.
Liên hệ ngay với Công Ty chúng tôi để được báo giá với giá cạnh tranh nhất!
Theo quy định hiện hành các khoản thanh toán mua bán trị giá trên 20.000.000VND phải thực hiện chuyển khoản qua ngân hàng.
Chúng tôi sẽ rất vui lòng nếu Quý Khách hàng thanh toán mọi khoản tiền dù lớn hay nhỏ đều bằng chuyển khoản.
Khi thanh toán tiền cho sản phẩm của mình, Quý khách hàng có thể tới Chi nhánh (hoặc Phòng giao dịch) gần Quý khách hàng nhất thuộc ngân hàng sau đây :
1- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng TMCP Đông Á:
Đơn vị thụ hưởng: CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Tài khoản số: 0175.1444.0001
Tại: Ngân hàng TMCP Đông Á - Chi nhánh Quận 5 - PDG Bình Chánh.
Nội dung: ………………………………………………..
2- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam - Techcombank:
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số: 19.034.224.144.019
Tại: Ngân hàng Techcombank-CN Gia Định, HCM.
Nội dung: ………………………………………………..
Nếu Quý khách hàng có thẻ ATM và muốn thanh toán trực tuyến qua Internet, có thể thanh toán cho chúng tôi.
3- Chuyển khoản qua hệ thống ngân hàng Ngoại thương Vietcombank:
Người thụ hưởng: NGUYEN ANH NHAT
Tài khoản số : 0181.002.817.295
Tại: Ngân hàng Vietcombank chi nhánh Nam Sài Gòn.
Nội dung: ……………………………………………….
Hãy liên lạc với chúng tôi để nhận thông tin chi tiết tài khoản trước khi gửi tiền.
Văn phòng CTY TNHH VẬT TƯ CƠ ĐIỆN MIỀN TÂY
Dịch vụ khách hàng Điện thoại: (+84)903.929.973 - (+84)976.683.973